Bảng thống kê top 27 năm 2016/KA

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm
THỐNG KÊ SỐ THÍ SINH THEO KHỐI A ĐẠT ĐƯỢC TRÊN 27 ĐIỂM
STT DiaPhuong DuThi SoThiSinh TiLe ‰
1 An Giang 3837 2 0.52
2 Bà Rịa - Vũng Tàu 3690 3 0.81
3 Bắc Giang 7742 22 2.84
4 Bắc Kạn 462 0 0.00
5 Bạc Liêu 928 0 0.00
6 Bắc Ninh 3642 18 4.94
7 Bến Tre 3269 1 0.31
8 Bình Định 6894 5 0.73
9 Bình Dương 3381 0 0.00
10 Bình Phước 3392 10 2.95
11 Bình Thuận 3230 1 0.31
12 Cà Mau 2054 0 0.00
13 Cần Thơ 2573 1 0.39
14 Cao Bằng 551 0 0.00
15 Đà Nẵng 3409 3 0.88
16 Đắk Lắk 7843 2 0.26
17 Đăk Nông 2224 0 0.00
18 Điện Biên 771 1 1.30
19 Đồng Nai 6043 1 0.17
20 Đồng Tháp 3833 3 0.78
21 Gia Lai 3358 2 0.60
22 Hà Giang 630 0 0.00
23 Hà Nam 2529 6 2.37
24 Hà Nội 20755 67 3.23
25 Hà Tĩnh 4745 19 4.00
26 Hải Dương 6087 12 1.97
27 Hải Phòng 5045 8 1.59
28 Hậu Giang 1240 0 0.00
29 Hòa Bình 1060 2 1.89
30 Hưng Yên 3849 22 5.72
31 Khánh Hòa 3776 0 0.00
32 Kiên Giang 2329 0 0.00
33 Kon Tum 977 1 1.02
34 Lai Châu 478 1 2.09
35 Lâm Đồng 4046 0 0.00
36 Lạng Sơn 1064 0 0.00
37 Lào Cai 1228 1 0.81
38 Long An 6163 0 0.00
39 Nam Định 7975 22 2.76
40 Nghệ An 9808 69 7.04
41 Ninh Bình 2492 8 3.21
42 Ninh Thuận 1304 1 0.77
43 Phú Thọ 2342 7 2.99
44 Phú Yên 3746 3 0.80
45 Quảng Bình 2175 0 0.00
46 Quảng Nam 5512 1 0.18
47 Quảng Ngãi 4844 4 0.83
48 Quảng Ninh 2189 3 1.37
49 Quảng Trị 2734 2 0.73
50 Sóc Trăng 1523 0 0.00
51 Sơn La 698 0 0.00
52 Tây Ninh 3516 2 0.57
53 Thái Bình 6854 34 4.96
54 Thái Nguyên 3615 5 1.38
55 Thanh Hóa 10013 48 4.79
56 Thừa Thiên - Huế 3785 11 2.91
57 Tiền Giang 4675 2 0.43
58 TP HCM 20837 21 1.01
59 Trà Vinh 1347 0 0.00
60 Tuyên Quang 959 2 2.09
61 Vĩnh Long 2301 1 0.44
62 Vĩnh Phúc 3130 12 3.83
63 Yên Bái 972 0 0.00