Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Bảng thống kê top 27 năm 2016/KA1
Từ VLOS
THỐNG KÊ SỐ THÍ SINH THEO KHỐI A1 ĐẠT ĐƯỢC TRÊN 27 ĐIỂM | ||||
---|---|---|---|---|
STT | DiaPhuong | DuThi | SoThiSinh | TiLe ‰ |
1 | An Giang | 5456 | 0 | 0.00 |
2 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5535 | 4 | 0.72 |
3 | Bắc Giang | 9200 | 2 | 0.22 |
4 | Bắc Kạn | 77 | 0 | 0.00 |
5 | Bạc Liêu | 384 | 0 | 0.00 |
6 | Bắc Ninh | 4404 | 2 | 0.45 |
7 | Bến Tre | 842 | 0 | 0.00 |
8 | Bình Định | 8998 | 2 | 0.22 |
9 | Bình Dương | 4616 | 3 | 0.65 |
10 | Bình Phước | 4499 | 2 | 0.44 |
11 | Bình Thuận | 4774 | 0 | 0.00 |
12 | Cà Mau | 657 | 0 | 0.00 |
13 | Cần Thơ | 2716 | 0 | 0.00 |
14 | Cao Bằng | 144 | 0 | 0.00 |
15 | Đà Nẵng | 4646 | 2 | 0.43 |
16 | Đắk Lắk | 2346 | 0 | 0.00 |
17 | Đăk Nông | 494 | 0 | 0.00 |
18 | Điện Biên | 505 | 0 | 0.00 |
19 | Đồng Nai | 9014 | 0 | 0.00 |
20 | Đồng Tháp | 4632 | 0 | 0.00 |
21 | Gia Lai | 2078 | 0 | 0.00 |
22 | Hà Giang | 195 | 0 | 0.00 |
23 | Hà Nam | 3209 | 2 | 0.62 |
24 | Hà Nội | 29211 | 25 | 0.86 |
25 | Hà Tĩnh | 5211 | 1 | 0.19 |
26 | Hải Dương | 6782 | 2 | 0.29 |
27 | Hải Phòng | 6810 | 3 | 0.44 |
28 | Hậu Giang | 223 | 0 | 0.00 |
29 | Hòa Bình | 1131 | 0 | 0.00 |
30 | Hưng Yên | 4656 | 0 | 0.00 |
31 | Khánh Hòa | 5411 | 0 | 0.00 |
32 | Kiên Giang | 2265 | 0 | 0.00 |
33 | Kon Tum | 876 | 0 | 0.00 |
34 | Lai Châu | 24 | 0 | 0.00 |
35 | Lâm Đồng | 5289 | 0 | 0.00 |
36 | Lạng Sơn | 1110 | 0 | 0.00 |
37 | Lào Cai | 298 | 0 | 0.00 |
38 | Long An | 5374 | 0 | 0.00 |
39 | Nam Định | 9613 | 3 | 0.31 |
40 | Nghệ An | 9825 | 5 | 0.51 |
41 | Ninh Bình | 3181 | 1 | 0.31 |
42 | Ninh Thuận | 880 | 0 | 0.00 |
43 | Phú Thọ | 2660 | 0 | 0.00 |
44 | Phú Yên | 4887 | 0 | 0.00 |
45 | Quảng Bình | 2380 | 0 | 0.00 |
46 | Quảng Nam | 7206 | 0 | 0.00 |
47 | Quảng Ngãi | 6073 | 1 | 0.16 |
48 | Quảng Ninh | 2793 | 1 | 0.36 |
49 | Quảng Trị | 2865 | 1 | 0.35 |
50 | Sóc Trăng | 527 | 0 | 0.00 |
51 | Sơn La | 787 | 0 | 0.00 |
52 | Tây Ninh | 2608 | 0 | 0.00 |
53 | Thái Bình | 8830 | 0 | 0.00 |
54 | Thái Nguyên | 3910 | 1 | 0.26 |
55 | Thanh Hóa | 10411 | 5 | 0.48 |
56 | Thừa Thiên - Huế | 4721 | 1 | 0.21 |
57 | Tiền Giang | 6053 | 2 | 0.33 |
58 | TP HCM | 34945 | 12 | 0.34 |
59 | Trà Vinh | 1470 | 0 | 0.00 |
60 | Tuyên Quang | 929 | 0 | 0.00 |
61 | Vĩnh Long | 3273 | 3 | 0.92 |
62 | Vĩnh Phúc | 3311 | 1 | 0.30 |
63 | Yên Bái | 1025 | 0 | 0.00 |