Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Bảng thống kê top 27 năm 2016/KB
Từ VLOS
THỐNG KÊ SỐ THÍ SINH THEO KHỐI B ĐẠT ĐƯỢC TRÊN 27 ĐIỂM | ||||
---|---|---|---|---|
STT | DiaPhuong | DuThi | SoThiSinh | TiLe ‰ |
1 | An Giang | 2486 | 2 | 0.80 |
2 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 729 | 2 | 2.74 |
3 | Bắc Giang | 2500 | 6 | 2.40 |
4 | Bắc Kạn | 279 | 0 | 0.00 |
5 | Bạc Liêu | 737 | 0 | 0.00 |
6 | Bắc Ninh | 811 | 4 | 4.93 |
7 | Bến Tre | 1406 | 1 | 0.71 |
8 | Bình Định | 3588 | 10 | 2.79 |
9 | Bình Dương | 1067 | 0 | 0.00 |
10 | Bình Phước | 799 | 8 | 10.01 |
11 | Bình Thuận | 1204 | 2 | 1.66 |
12 | Cà Mau | 1798 | 2 | 1.11 |
13 | Cần Thơ | 2171 | 6 | 2.76 |
14 | Cao Bằng | 376 | 0 | 0.00 |
15 | Đà Nẵng | 1448 | 6 | 4.14 |
16 | Đắk Lắk | 4798 | 4 | 0.83 |
17 | Đăk Nông | 1247 | 0 | 0.00 |
18 | Điện Biên | 449 | 0 | 0.00 |
19 | Đồng Nai | 1999 | 4 | 2.00 |
20 | Đồng Tháp | 2164 | 2 | 0.92 |
21 | Gia Lai | 1904 | 1 | 0.53 |
22 | Hà Giang | 543 | 0 | 0.00 |
23 | Hà Nam | 626 | 4 | 6.39 |
24 | Hà Nội | 6993 | 30 | 4.29 |
25 | Hà Tĩnh | 1413 | 6 | 4.25 |
26 | Hải Dương | 1909 | 9 | 4.71 |
27 | Hải Phòng | 1110 | 3 | 2.70 |
28 | Hậu Giang | 1022 | 0 | 0.00 |
29 | Hòa Bình | 561 | 0 | 0.00 |
30 | Hưng Yên | 1440 | 14 | 9.72 |
31 | Khánh Hòa | 1364 | 2 | 1.47 |
32 | Kiên Giang | 1533 | 1 | 0.65 |
33 | Kon Tum | 409 | 1 | 2.44 |
34 | Lai Châu | 243 | 0 | 0.00 |
35 | Lâm Đồng | 2097 | 1 | 0.48 |
36 | Lạng Sơn | 701 | 0 | 0.00 |
37 | Lào Cai | 424 | 2 | 4.72 |
38 | Long An | 3131 | 2 | 0.64 |
39 | Nam Định | 1847 | 5 | 2.71 |
40 | Nghệ An | 4408 | 18 | 4.08 |
41 | Ninh Bình | 582 | 3 | 5.15 |
42 | Ninh Thuận | 598 | 2 | 3.34 |
43 | Phú Thọ | 961 | 4 | 4.16 |
44 | Phú Yên | 1510 | 1 | 0.66 |
45 | Quảng Bình | 894 | 1 | 1.12 |
46 | Quảng Nam | 2637 | 5 | 1.90 |
47 | Quảng Ngãi | 1653 | 3 | 1.81 |
48 | Quảng Ninh | 878 | 3 | 3.42 |
49 | Quảng Trị | 1265 | 4 | 3.16 |
50 | Sóc Trăng | 1122 | 0 | 0.00 |
51 | Sơn La | 570 | 0 | 0.00 |
52 | Tây Ninh | 1078 | 4 | 3.71 |
53 | Thái Bình | 2612 | 9 | 3.45 |
54 | Thái Nguyên | 2046 | 2 | 0.98 |
55 | Thanh Hóa | 2816 | 16 | 5.68 |
56 | Thừa Thiên - Huế | 2193 | 7 | 3.19 |
57 | Tiền Giang | 2002 | 4 | 2.00 |
58 | TP HCM | 8350 | 29 | 3.47 |
59 | Trà Vinh | 1211 | 3 | 2.48 |
60 | Tuyên Quang | 592 | 1 | 1.69 |
61 | Vĩnh Long | 1258 | 5 | 3.97 |
62 | Vĩnh Phúc | 694 | 6 | 8.65 |
63 | Yên Bái | 519 | 0 | 0.00 |