Bảng thống kê top 27 năm 2016/KC

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm
THỐNG KÊ SỐ THÍ SINH THEO KHỐI C ĐẠT ĐƯỢC TRÊN 27 ĐIỂM
STT DiaPhuong DuThi SoThiSinh TiLe ‰
1 An Giang 2268 5 2.20
2 Bà Rịa - Vũng Tàu 451 0 0.00
3 Bắc Giang 2152 0 0.00
4 Bắc Kạn 654 1 1.53
5 Bạc Liêu 1002 1 1.00
6 Bắc Ninh 471 0 0.00
7 Bến Tre 1553 0 0.00
8 Bình Định 1564 0 0.00
9 Bình Dương 1311 0 0.00
10 Bình Phước 1212 0 0.00
11 Bình Thuận 1321 0 0.00
12 Cà Mau 2477 0 0.00
13 Cần Thơ 988 0 0.00
14 Cao Bằng 1352 1 0.74
15 Đà Nẵng 671 0 0.00
16 Đắk Lắk 3275 3 0.92
17 Đăk Nông 837 0 0.00
18 Điện Biên 1500 0 0.00
19 Đồng Nai 971 0 0.00
20 Đồng Tháp 1233 0 0.00
21 Gia Lai 1917 0 0.00
22 Hà Giang 854 0 0.00
23 Hà Nam 541 0 0.00
24 Hà Nội 5614 0 0.00
25 Hà Tĩnh 1508 1 0.66
26 Hải Dương 788 0 0.00
27 Hải Phòng 1030 1 0.97
28 Hậu Giang 693 0 0.00
29 Hòa Bình 861 2 2.32
30 Hưng Yên 610 1 1.64
31 Khánh Hòa 549 0 0.00
32 Kiên Giang 1532 2 1.31
33 Kon Tum 774 0 0.00
34 Lai Châu 638 1 1.57
35 Lâm Đồng 1611 0 0.00
36 Lạng Sơn 1639 21 12.81
37 Lào Cai 1136 0 0.00
38 Long An 1742 0 0.00
39 Nam Định 846 0 0.00
40 Nghệ An 2638 0 0.00
41 Ninh Bình 654 0 0.00
42 Ninh Thuận 562 0 0.00
43 Phú Thọ 1129 2 1.77
44 Phú Yên 1154 0 0.00
45 Quảng Bình 1845 1 0.54
46 Quảng Nam 1842 0 0.00
47 Quảng Ngãi 1168 0 0.00
48 Quảng Ninh 898 0 0.00
49 Quảng Trị 1662 0 0.00
50 Sóc Trăng 1273 0 0.00
51 Sơn La 1406 2 1.42
52 Tây Ninh 1347 0 0.00
53 Thái Bình 809 0 0.00
54 Thái Nguyên 1426 2 1.40
55 Thanh Hóa 3444 12 3.48
56 Thừa Thiên - Huế 1372 0 0.00
57 Tiền Giang 1148 0 0.00
58 TP HCM 3745 0 0.00
59 Trà Vinh 1543 0 0.00
60 Tuyên Quang 1311 11 8.39
61 Vĩnh Long 1022 0 0.00
62 Vĩnh Phúc 862 3 3.48
63 Yên Bái 896 3 3.35