Bảng thống kê top 27 năm 2016/KD

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm
THỐNG KÊ SỐ THÍ SINH THEO KHỐI D ĐẠT ĐƯỢC TRÊN 27 ĐIỂM
STT DiaPhuong DuThi SoThiSinh TiLe ‰
1 An Giang 11690 0 0.00
2 Bà Rịa - Vũng Tàu 9194 0 0.00
3 Bắc Giang 14712 4 0.27
4 Bắc Kạn 199 0 0.00
5 Bạc Liêu 693 0 0.00
6 Bắc Ninh 6315 1 0.16
7 Bến Tre 1546 0 0.00
8 Bình Định 12066 2 0.17
9 Bình Dương 6812 0 0.00
10 Bình Phước 7018 0 0.00
11 Bình Thuận 10243 0 0.00
12 Cà Mau 1222 0 0.00
13 Cần Thơ 4249 0 0.00
14 Cao Bằng 297 1 3.37
15 Đà Nẵng 8752 0 0.00
16 Đắk Lắk 3772 0 0.00
17 Đăk Nông 860 0 0.00
18 Điện Biên 1236 0 0.00
19 Đồng Nai 12886 0 0.00
20 Đồng Tháp 7823 0 0.00
21 Gia Lai 3255 0 0.00
22 Hà Giang 357 0 0.00
23 Hà Nam 5548 0 0.00
24 Hà Nội 52778 13 0.25
25 Hà Tĩnh 15653 0 0.00
26 Hải Dương 9704 0 0.00
27 Hải Phòng 16157 1 0.06
28 Hậu Giang 439 0 0.00
29 Hòa Bình 2305 0 0.00
30 Hưng Yên 6916 0 0.00
31 Khánh Hòa 7462 0 0.00
32 Kiên Giang 4279 0 0.00
33 Kon Tum 1346 0 0.00
34 Lai Châu 45 0 0.00
35 Lâm Đồng 10003 0 0.00
36 Lạng Sơn 3333 0 0.00
37 Lào Cai 495 0 0.00
38 Long An 8159 0 0.00
39 Nam Định 13741 0 0.00
40 Nghệ An 18407 0 0.00
41 Ninh Bình 5079 0 0.00
42 Ninh Thuận 1596 0 0.00
43 Phú Thọ 5407 0 0.00
44 Phú Yên 9099 0 0.00
45 Quảng Bình 4980 0 0.00
46 Quảng Nam 12117 0 0.00
47 Quảng Ngãi 8648 0 0.00
48 Quảng Ninh 5150 1 0.19
49 Quảng Trị 5891 0 0.00
50 Sóc Trăng 934 0 0.00
51 Sơn La 2067 0 0.00
52 Tây Ninh 3874 0 0.00
53 Thái Bình 13067 1 0.08
54 Thái Nguyên 7572 0 0.00
55 Thanh Hóa 16980 2 0.12
56 Thừa Thiên - Huế 8510 0 0.00
57 Tiền Giang 10064 0 0.00
58 TP HCM 51534 0 0.00
59 Trà Vinh 3878 0 0.00
60 Tuyên Quang 2168 1 0.46
61 Vĩnh Long 6057 0 0.00
62 Vĩnh Phúc 5236 1 0.19
63 Yên Bái 1872 0 0.00