Bảng thống kê top 27 năm 2018/KA

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm
THỐNG KÊ SỐ THÍ SINH THEO KHỐI A NĂM 2018 ĐẠT ĐƯỢC TRÊN 27 ĐIỂM
STT DiaPhuong DuThi SoThiSinh TiLe ‰
1 An Giang 7333 0 0.00
2 Bà Rịa - Vũng Tàu 6717 0 0.00
3 Bắc Giang 5064 2 0.39
4 Bắc Kạn 345 0 0.00
5 Bạc Liêu 2208 1 0.45
6 Bắc Ninh 5221 3 0.57
7 Bến Tre 5408 1 0.18
8 Bình Định 9884 0 0.00
9 Bình Dương 6383 0 0.00
10 Bình Phước 5367 0 0.00
11 Bình Thuận 4636 0 0.00
12 Cà Mau 4296 0 0.00
13 Cần Thơ 4969 0 0.00
14 Cao Bằng 733 0 0.00
15 Đà Nẵng 5400 1 0.19
16 Đắk Lắk 9938 0 0.00
17 Đăk Nông 2776 0 0.00
18 Điện Biên 769 0 0.00
19 Đồng Nai 11965 0 0.00
20 Đồng Tháp 7214 0 0.00
21 Gia Lai 5167 0 0.00
22 Hà Giang 921 28 30.40
23 Hà Nam 2885 0 0.00
24 Hà Nội 31439 10 0.32
25 Hà Tĩnh 5156 0 0.00
26 Hải Dương 7415 2 0.27
27 Hải Phòng 7457 2 0.27
28 Hậu Giang 2623 0 0.00
29 Hòa Bình 2356 9 3.82
30 Hưng Yên 5272 1 0.19
31 Khánh Hòa 7362 0 0.00
32 Kiên Giang 5114 0 0.00
33 Kon Tum 1620 0 0.00
34 Lai Châu 657 1 1.52
35 Lâm Đồng 6409 0 0.00
36 Lạng Sơn 1183 0 0.00
37 Lào Cai 1370 0 0.00
38 Long An 8747 0 0.00
39 Nam Định 10152 3 0.30
40 Nghệ An 10963 3 0.27
41 Ninh Bình 3514 1 0.28
42 Ninh Thuận 2107 0 0.00
43 Phú Thọ 3162 1 0.32
44 Phú Yên 6061 0 0.00
45 Quảng Bình 2898 1 0.35
46 Quảng Nam 8496 0 0.00
47 Quảng Ngãi 6505 0 0.00
48 Quảng Ninh 3574 0 0.00
49 Quảng Trị 2671 1 0.37
50 Sóc Trăng 3177 0 0.00
51 Sơn La 1300 2 1.54
52 Tây Ninh 5186 0 0.00
53 Thái Bình 10149 7 0.69
54 Thái Nguyên 5196 0 0.00
55 Thanh Hóa 12743 6 0.47
56 Thừa Thiên - Huế 4614 1 0.22
57 Tiền Giang 9467 0 0.00
58 TP HCM 49232 2 0.04
59 Trà Vinh 2783 0 0.00
60 Tuyên Quang 1002 1 1.00
61 Vĩnh Long 4393 0 0.00
62 Vĩnh Phúc 4070 2 0.49
63 Yên Bái 1180 0 0.00