Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Bảng thống kê top 27 năm 2018/KA1
Từ VLOS
THỐNG KÊ SỐ THÍ SINH THEO KHỐI A1 NĂM 2018 ĐẠT ĐƯỢC TRÊN 27 ĐIỂM | ||||
---|---|---|---|---|
STT | DiaPhuong | DuThi | SoThiSinh | TiLe ‰ |
1 | An Giang | 7207 | 0 | 0.00 |
2 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6410 | 0 | 0.00 |
3 | Bắc Giang | 4942 | 0 | 0.00 |
4 | Bắc Kạn | 287 | 0 | 0.00 |
5 | Bạc Liêu | 2169 | 0 | 0.00 |
6 | Bắc Ninh | 5139 | 2 | 0.39 |
7 | Bến Tre | 5250 | 0 | 0.00 |
8 | Bình Định | 9769 | 0 | 0.00 |
9 | Bình Dương | 6122 | 0 | 0.00 |
10 | Bình Phước | 5220 | 0 | 0.00 |
11 | Bình Thuận | 4563 | 0 | 0.00 |
12 | Cà Mau | 4172 | 0 | 0.00 |
13 | Cần Thơ | 4505 | 0 | 0.00 |
14 | Cao Bằng | 703 | 0 | 0.00 |
15 | Đà Nẵng | 5174 | 1 | 0.19 |
16 | Đắk Lắk | 9151 | 0 | 0.00 |
17 | Đăk Nông | 2683 | 0 | 0.00 |
18 | Điện Biên | 739 | 0 | 0.00 |
19 | Đồng Nai | 11584 | 1 | 0.09 |
20 | Đồng Tháp | 7137 | 0 | 0.00 |
21 | Gia Lai | 5010 | 0 | 0.00 |
22 | Hà Giang | 906 | 37 | 40.84 |
23 | Hà Nam | 2799 | 0 | 0.00 |
24 | Hà Nội | 29628 | 4 | 0.14 |
25 | Hà Tĩnh | 4774 | 3 | 0.63 |
26 | Hải Dương | 7035 | 1 | 0.14 |
27 | Hải Phòng | 7292 | 1 | 0.14 |
28 | Hậu Giang | 2564 | 0 | 0.00 |
29 | Hòa Bình | 2205 | 9 | 4.08 |
30 | Hưng Yên | 4668 | 0 | 0.00 |
31 | Khánh Hòa | 6923 | 0 | 0.00 |
32 | Kiên Giang | 4988 | 0 | 0.00 |
33 | Kon Tum | 1594 | 0 | 0.00 |
34 | Lai Châu | 639 | 1 | 1.56 |
35 | Lâm Đồng | 6194 | 1 | 0.16 |
36 | Lạng Sơn | 1128 | 1 | 0.89 |
37 | Lào Cai | 1340 | 0 | 0.00 |
38 | Long An | 8386 | 0 | 0.00 |
39 | Nam Định | 9998 | 2 | 0.20 |
40 | Nghệ An | 10124 | 1 | 0.10 |
41 | Ninh Bình | 3446 | 0 | 0.00 |
42 | Ninh Thuận | 2019 | 0 | 0.00 |
43 | Phú Thọ | 2898 | 1 | 0.35 |
44 | Phú Yên | 5951 | 0 | 0.00 |
45 | Quảng Bình | 2807 | 0 | 0.00 |
46 | Quảng Nam | 8383 | 0 | 0.00 |
47 | Quảng Ngãi | 6183 | 0 | 0.00 |
48 | Quảng Ninh | 3423 | 0 | 0.00 |
49 | Quảng Trị | 2493 | 0 | 0.00 |
50 | Sóc Trăng | 3115 | 0 | 0.00 |
51 | Sơn La | 1295 | 8 | 6.18 |
52 | Tây Ninh | 5120 | 0 | 0.00 |
53 | Thái Bình | 9807 | 0 | 0.00 |
54 | Thái Nguyên | 4786 | 1 | 0.21 |
55 | Thanh Hóa | 11755 | 1 | 0.09 |
56 | Thừa Thiên - Huế | 4380 | 0 | 0.00 |
57 | Tiền Giang | 9255 | 0 | 0.00 |
58 | TP HCM | 46627 | 2 | 0.04 |
59 | Trà Vinh | 2731 | 1 | 0.37 |
60 | Tuyên Quang | 955 | 1 | 1.05 |
61 | Vĩnh Long | 4374 | 0 | 0.00 |
62 | Vĩnh Phúc | 3952 | 2 | 0.51 |
63 | Yên Bái | 1139 | 0 | 0.00 |