Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Bảng thống kê top 27 năm 2018/KB
Từ VLOS
THỐNG KÊ SỐ THÍ SINH THEO KHỐI B ĐẠT ĐƯỢC TRÊN 27 ĐIỂM | ||||
---|---|---|---|---|
STT | DiaPhuong | DuThi | SoThiSinh | TiLe ‰ |
1 | An Giang | 7319 | 0 | 0.00 |
2 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6634 | 0 | 0.00 |
3 | Bắc Giang | 5030 | 0 | 0.00 |
4 | Bắc Kạn | 347 | 0 | 0.00 |
5 | Bạc Liêu | 2200 | 1 | 0.45 |
6 | Bắc Ninh | 5186 | 0 | 0.00 |
7 | Bến Tre | 5415 | 1 | 0.18 |
8 | Bình Định | 9815 | 1 | 0.10 |
9 | Bình Dương | 6265 | 0 | 0.00 |
10 | Bình Phước | 5335 | 0 | 0.00 |
11 | Bình Thuận | 4626 | 2 | 0.43 |
12 | Cà Mau | 4294 | 0 | 0.00 |
13 | Cần Thơ | 6595 | 1 | 0.15 |
14 | Cao Bằng | 718 | 0 | 0.00 |
15 | Đà Nẵng | 5284 | 1 | 0.19 |
16 | Đắk Lắk | 9839 | 1 | 0.10 |
17 | Đăk Nông | 2699 | 0 | 0.00 |
18 | Điện Biên | 785 | 4 | 5.10 |
19 | Đồng Nai | 11904 | 0 | 0.00 |
20 | Đồng Tháp | 7230 | 1 | 0.14 |
21 | Gia Lai | 5131 | 1 | 0.19 |
22 | Hà Giang | 871 | 3 | 3.44 |
23 | Hà Nam | 2856 | 0 | 0.00 |
24 | Hà Nội | 31136 | 8 | 0.26 |
25 | Hà Tĩnh | 5067 | 1 | 0.20 |
26 | Hải Dương | 7381 | 1 | 0.14 |
27 | Hải Phòng | 7358 | 0 | 0.00 |
28 | Hậu Giang | 2601 | 0 | 0.00 |
29 | Hòa Bình | 2354 | 0 | 0.00 |
30 | Hưng Yên | 5229 | 1 | 0.19 |
31 | Khánh Hòa | 7283 | 0 | 0.00 |
32 | Kiên Giang | 5098 | 0 | 0.00 |
33 | Kon Tum | 1598 | 1 | 0.63 |
34 | Lai Châu | 654 | 0 | 0.00 |
35 | Lâm Đồng | 6288 | 0 | 0.00 |
36 | Lạng Sơn | 1175 | 0 | 0.00 |
37 | Lào Cai | 1378 | 0 | 0.00 |
38 | Long An | 8735 | 1 | 0.11 |
39 | Nam Định | 10112 | 0 | 0.00 |
40 | Nghệ An | 10916 | 2 | 0.18 |
41 | Ninh Bình | 3468 | 0 | 0.00 |
42 | Ninh Thuận | 2079 | 0 | 0.00 |
43 | Phú Thọ | 3155 | 1 | 0.32 |
44 | Phú Yên | 6019 | 1 | 0.17 |
45 | Quảng Bình | 2892 | 0 | 0.00 |
46 | Quảng Nam | 8430 | 0 | 0.00 |
47 | Quảng Ngãi | 6421 | 1 | 0.16 |
48 | Quảng Ninh | 3494 | 0 | 0.00 |
49 | Quảng Trị | 2555 | 0 | 0.00 |
50 | Sóc Trăng | 3180 | 0 | 0.00 |
51 | Sơn La | 1331 | 1 | 0.75 |
52 | Tây Ninh | 5167 | 0 | 0.00 |
53 | Thái Bình | 10202 | 0 | 0.00 |
54 | Thái Nguyên | 5166 | 0 | 0.00 |
55 | Thanh Hóa | 12522 | 1 | 0.08 |
56 | Thừa Thiên - Huế | 4557 | 0 | 0.00 |
57 | Tiền Giang | 9479 | 5 | 0.53 |
58 | TP HCM | 49275 | 6 | 0.12 |
59 | Trà Vinh | 2809 | 1 | 0.36 |
60 | Tuyên Quang | 999 | 0 | 0.00 |
61 | Vĩnh Long | 4391 | 0 | 0.00 |
62 | Vĩnh Phúc | 4011 | 1 | 0.25 |
63 | Yên Bái | 1174 | 0 | 0.00 |