Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Bảng thống kê top 27 năm 2018/KC
Từ VLOS
THỐNG KÊ SỐ THÍ SINH THEO KHỐI C ĐẠT ĐƯỢC TRÊN 27 ĐIỂM | ||||
---|---|---|---|---|
STT | DiaPhuong | DuThi | SoThiSinh | TiLe ‰ |
1 | An Giang | 8473 | 1 | 0.12 |
2 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5031 | 0 | 0.00 |
3 | Bắc Giang | 14237 | 2 | 0.14 |
4 | Bắc Kạn | 2440 | 2 | 0.82 |
5 | Bạc Liêu | 3001 | 0 | 0.00 |
6 | Bắc Ninh | 9537 | 0 | 0.00 |
7 | Bến Tre | 6264 | 0 | 0.00 |
8 | Bình Định | 10024 | 0 | 0.00 |
9 | Bình Dương | 4364 | 0 | 0.00 |
10 | Bình Phước | 4845 | 1 | 0.21 |
11 | Bình Thuận | 6720 | 0 | 0.00 |
12 | Cà Mau | 4842 | 0 | 0.00 |
13 | Cần Thơ | 5985 | 0 | 0.00 |
14 | Cao Bằng | 3901 | 0 | 0.00 |
15 | Đà Nẵng | 6055 | 0 | 0.00 |
16 | Đắk Lắk | 12745 | 0 | 0.00 |
17 | Đăk Nông | 3525 | 0 | 0.00 |
18 | Điện Biên | 4311 | 2 | 0.46 |
19 | Đồng Nai | 16539 | 0 | 0.00 |
20 | Đồng Tháp | 6886 | 0 | 0.00 |
21 | Gia Lai | 7563 | 1 | 0.13 |
22 | Hà Giang | 4658 | 0 | 0.00 |
23 | Hà Nam | 5526 | 4 | 0.72 |
24 | Hà Nội | 52702 | 2 | 0.04 |
25 | Hà Tĩnh | 11877 | 19 | 1.60 |
26 | Hải Dương | 13369 | 0 | 0.00 |
27 | Hải Phòng | 12202 | 0 | 0.00 |
28 | Hậu Giang | 3552 | 0 | 0.00 |
29 | Hòa Bình | 7542 | 2 | 0.27 |
30 | Hưng Yên | 9133 | 0 | 0.00 |
31 | Khánh Hòa | 6519 | 0 | 0.00 |
32 | Kiên Giang | 7968 | 0 | 0.00 |
33 | Kon Tum | 2603 | 0 | 0.00 |
34 | Lai Châu | 2383 | 0 | 0.00 |
35 | Lâm Đồng | 8153 | 0 | 0.00 |
36 | Lạng Sơn | 7570 | 1 | 0.13 |
37 | Lào Cai | 4551 | 0 | 0.00 |
38 | Long An | 6279 | 0 | 0.00 |
39 | Nam Định | 9279 | 4 | 0.43 |
40 | Nghệ An | 21009 | 6 | 0.29 |
41 | Ninh Bình | 5929 | 4 | 0.67 |
42 | Ninh Thuận | 3573 | 0 | 0.00 |
43 | Phú Thọ | 10475 | 6 | 0.57 |
44 | Phú Yên | 6638 | 0 | 0.00 |
45 | Quảng Bình | 7466 | 1 | 0.13 |
46 | Quảng Nam | 12130 | 1 | 0.08 |
47 | Quảng Ngãi | 6698 | 0 | 0.00 |
48 | Quảng Ninh | 11041 | 2 | 0.18 |
49 | Quảng Trị | 5071 | 0 | 0.00 |
50 | Sóc Trăng | 5911 | 0 | 0.00 |
51 | Sơn La | 8838 | 2 | 0.23 |
52 | Tây Ninh | 4273 | 0 | 0.00 |
53 | Thái Bình | 11422 | 0 | 0.00 |
54 | Thái Nguyên | 10616 | 5 | 0.47 |
55 | Thanh Hóa | 23259 | 3 | 0.13 |
56 | Thừa Thiên - Huế | 7473 | 0 | 0.00 |
57 | Tiền Giang | 4723 | 0 | 0.00 |
58 | TP HCM | 27046 | 0 | 0.00 |
59 | Trà Vinh | 5186 | 0 | 0.00 |
60 | Tuyên Quang | 6439 | 1 | 0.16 |
61 | Vĩnh Long | 6161 | 0 | 0.00 |
62 | Vĩnh Phúc | 8199 | 11 | 1.34 |
63 | Yên Bái | 5828 | 2 | 0.34 |