Bảng thống kê top 27 năm 2018/KD

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm
THỐNG KÊ SỐ THÍ SINH THEO KHỐI D ĐẠT ĐƯỢC TRÊN 27 ĐIỂM
STT DiaPhuong DuThi SoThiSinh TiLe ‰
1 An Giang 14821 0 0.00
2 Bà Rịa - Vũng Tàu 10397 0 0.00
3 Bắc Giang 16498 1 0.06
4 Bắc Kạn 2419 0 0.00
5 Bạc Liêu 4921 0 0.00
6 Bắc Ninh 13150 0 0.00
7 Bến Tre 10436 0 0.00
8 Bình Định 16942 0 0.00
9 Bình Dương 9309 0 0.00
10 Bình Phước 9122 0 0.00
11 Bình Thuận 10848 0 0.00
12 Cà Mau 8509 0 0.00
13 Cần Thơ 9572 1 0.10
14 Cao Bằng 3768 0 0.00
15 Đà Nẵng 9844 0 0.00
16 Đắk Lắk 19188 0 0.00
17 Đăk Nông 5789 0 0.00
18 Điện Biên 4392 0 0.00
19 Đồng Nai 23895 0 0.00
20 Đồng Tháp 13327 0 0.00
21 Gia Lai 11373 0 0.00
22 Hà Giang 4747 2 0.42
23 Hà Nam 7679 0 0.00
24 Hà Nội 67997 0 0.00
25 Hà Tĩnh 14477 0 0.00
26 Hải Dương 16614 0 0.00
27 Hải Phòng 17759 0 0.00
28 Hậu Giang 5729 0 0.00
29 Hòa Bình 7592 1 0.13
30 Hưng Yên 11285 0 0.00
31 Khánh Hòa 11909 0 0.00
32 Kiên Giang 11974 0 0.00
33 Kon Tum 3920 0 0.00
34 Lai Châu 2520 0 0.00
35 Lâm Đồng 13852 0 0.00
36 Lạng Sơn 7611 2 0.26
37 Lào Cai 5035 0 0.00
38 Long An 12544 0 0.00
39 Nam Định 17484 0 0.00
40 Nghệ An 28726 0 0.00
41 Ninh Bình 8157 1 0.12
42 Ninh Thuận 5213 0 0.00
43 Phú Thọ 12060 1 0.08
44 Phú Yên 10141 0 0.00
45 Quảng Bình 9038 0 0.00
46 Quảng Nam 16749 0 0.00
47 Quảng Ngãi 11564 0 0.00
48 Quảng Ninh 12459 0 0.00
49 Quảng Trị 7114 0 0.00
50 Sóc Trăng 8809 0 0.00
51 Sơn La 8358 7 0.84
52 Tây Ninh 8233 0 0.00
53 Thái Bình 18533 0 0.00
54 Thái Nguyên 12208 0 0.00
55 Thanh Hóa 30930 0 0.00
56 Thừa Thiên - Huế 11298 0 0.00
57 Tiền Giang 13187 0 0.00
58 TP HCM 68188 0 0.00
59 Trà Vinh 6680 0 0.00
60 Tuyên Quang 7189 1 0.14
61 Vĩnh Long 9798 0 0.00
62 Vĩnh Phúc 9398 0 0.00
63 Yên Bái 5909 0 0.00