Phòng chống bệnh Lyme ở trẻ em
Loài bọ ve gây bệnh Lyme được tìm thấy ở châu Á, Hoa Kỳ, vùng Tây Bắc Âu, Trung Âu và Đông Âu.[1] Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) ước tính mỗi năm có 300.000 ca bệnh Lyme xảy ra ở Mỹ.[2][3] Theo CDC, số vùng có “nguy cơ cao” ở Mỹ đã gia tăng đáng kể.[4] Bệnh Lyme do một loại vi khuẩn gọi là borrelia burgdorfer thường tìm thấy ở hươu nai và chuột gây ra. Căn bệnh lây truyền sang người qua các vết cắn của bọ ve sống ký sinh trên hươu nai, còn gọi là bọ ve chân đen, sau khi đã hút máu các loài động vật này. Bệnh Lyme không lây nhiễm, nhưng có thể gây những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị.[5] Khi biết cách phòng tránh bọ ve và hiểu về việc điều trị sớm với các loại thuốc và kháng sinh thích hợp, bạn sẽ có thể giúp các con của mình tránh xa lũ bọ ve hoặc hồi phục nhanh hơn nếu đã nhiễm bệnh.[6]
Mục lục
Các bước[sửa]
Phòng chống bọ ve[sửa]
-
Tránh
các
khu
vực
có
bọ
ve
sinh
sống.
Bọ
ve
rất
nhỏ
và
không
dễ
nhìn
thấy.
Bọ
ve
non
(thiếu
trùng)
nhỏ
bằng
hạt
hoa
anh
túc,
và
bọ
ve
trưởng
thành
cũng
chỉ
to
bằng
hạt
vừng.[5]
Do
bọ
ve
có
kích
thước
nhỏ,
gần
như
bạn
không
thể
nhìn
thấy
chúng
cho
đến
khi
chúng
bò
lên
da.
Để
tránh
tiếp
xúc
với
bọ
ve,
bạn
cần
tránh
những
khu
vực
chúng
sinh
sống.
Bọ
ve
được
tìm
thấy
trong
cùng
một
kiểu
môi
trường,
dù
ở
bất
cứ
nơi
nào
trên
trái
đất.
Chúng
yêu
thích
các
vùng
rừng
ẩm
ướt
và
rợp
bóng
với
nhiều
bụi
rậm
và
cây
có
nhiều
lá.
Lá
mục,
cỏ
mọc
cao,
các
đống
gỗ
và
tường
đá
là
môi
trường
an
toàn
và
kín
đáo
cho
bọ
ve
sinh
sống.
- Bọ ve sẽ chờ sẵn ở những nơi đó cho đến khi chúng có cơ hội tiếp xúc với loài vật hoặc con người.
- Bọ ve không chỉ sống trong rừng. Chúng có thể ẩn nấp ở nhiều khu vực trong sân sau nhà bạn, nhất là những nơi cỏ mọc cao, bụi rậm, cây leo hoặc các nơi có bóng râm.
-
Tìm
hiểu
về
các
mùa
cao
điểm
của
bọ
ve.
Một
điều
rất
quan
trọng
là
biết
về
mùa
cao
điểm
của
bọ
ve,
khoảng
thời
gian
chúng
sinh
sôi
nảy
nở.
Thời
gian
bọ
ve
lây
lan
thường
là
vào
mùa
xuân
và
mùa
hè
(từ
tháng
năm
đến
tháng
chín
ở
bán
cầu
bắc).
Thông
tin
về
điều
này
sẽ
giúp
bạn
sẵn
sàng
đối
phó.[2][3]
- Ví dụ, nếu có dự định đi cắm trại hoặc tổ chức tiệc ngoài vườn trong mùa bọ ve, bạn có thể đề phòng cẩn thận hơn để tránh bị bọ ve đốt.
-
Cho
con
mặc
quần
áo
thích
hợp.
Khi
cho
con
ra
khỏi
nhà
và
biết
rằng
những
nơi
sắp
đến
có
thể
có
bọ
ve
sinh
sống,
bạn
và
con
nên
mặc
quần
dài
khi
đi
vào
những
vùng
có
nhiều
cây
cỏ
mọc.
Nếu
có
thể,
bạn
nên
cho
gấu
quần
vào
trong
tất.
Phần
lớn
bọ
ve
đều
bám
vào
vùng
cẳng
chân.[7]
- Bạn và con cũng nên mặc áo dài tay, đi găng tay và đội mũ.[8]
- Ăn mặc như vậy là để đảm bảo toàn bộ cơ thể được che đậy và bọ ve không có đường tiếp cận với da. NHẮC LẠI, việc cho gấu quần vào trong tất sẽ giúp ngăn chặn bọ ve bò lên chân của trẻ.
- Mặc quần áo sáng màu. Bạn sẽ dễ phát hiện ra bọ ve hơn nếu chúng bò lên quần áo màu sáng.
-
Bôi
thuốc
chống
côn
trùng.
Trẻ
em
nên
bôi
thuốc
chống
côn
trùng
khi
ở
trong
vùng
có
thể
nhiễm
bọ
ve.
Thuốc
chống
côn
trùng
cần
chứa
ít
nhất
20%
DEET,
một
thành
phần
hoạt
chất
có
tác
dụng
xua
đuổi
bọ
ve
và
các
côn
trùng
khác.[9]
Bạn
hãy
bôi
thuốc
chống
côn
trùng
lên
da
trẻ,
chú
ý
tránh
mắt,
miệng
và
bàn
tay.
Cách
khoảng
2-5
tiếng
bôi
lại
một
lần,
tùy
từng
sản
phẩm.[10]
- Tránh nuốt phải thuốc chống côn trùng BỞI VÌ trong thuốc có chứa hóa chất độc. Đảm bảo sử dụng cẩn thận theo hướng dẫn trên nhãn lọ thuốc.
- Các sản phẩm chứa permethrin có thể dùng cho quần áo. Bạn cũng có thể mua quần áo tẩm permethrin. Permethrin là một hóa chất chống côn trùng có bán ở các hiệu thuốc. Thuốc có tác dụng tiêu diệt bọ ve và côn trùng khi tiếp xúc. Hóa chất này chỉ được dùng trên quần áo mà không bôi lên da. Sử dụng thận trọng theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc. Nếu không chắc chắn, bạn cần tham khảo bác sĩ để được hướng dẫn sử dụng đúng cách.[8]
- Nếu thích xua đuổi côn trùng bằng các liệu pháp tự nhiên hơn, bạn có thể dùng tinh dầu bạch đàn chanh (OLE), một chất xua đuổi côn trùng chiết xuất từ cây bạch đàn. OLE có mùi đặc trưng và hiệu quả chống bọ ve cũng tương tự như sản phẩm chứa DEET hàm lượng thấp (10%). Sản phẩm tự nhiên này cũng có tác dụng xua đuổi muỗi và các côn trùng khác. Bạn có thể tìm mua ở các hiệu thuốc.[11]
- Các loại tinh dầu khác như tinh dầu sả, tuyết tùng, đậu nành hoặc khuynh diệp không được chứng minh là có hiệu quả cao trong việc chống bọ ve.[10]
- Khuyên trẻ đi đúng đường. Để phòng tránh bệnh Lyme, bạn cần tránh bị bọ ve đốt. Khuyến khích con bạn nên đi đúng đường và tránh bước vào các vùng có bụi rậm hoặc cỏ mọc cao, BỞI VÌ CẦN NHẮC LẠI là bọ ve thường sinh sôi ở các khu vực này.[12]
-
Giữ
sân
nhà
gọn
gàng.
Dọn
dẹp
sân
nhà
để
loại
bỏ
bọ
ve.
Dọn
sạch
sân
sau
ít
nhất
mỗi
năm
một
lần
để
xua
đuổi
bọ
ve.
Công
việc
bao
gồm
dọn
sạch
lá
và
bụi
rậm,
vì
NHẮC
LẠI
LẦN
NỮA
là
bọ
ve
yêu
thích
môi
trường
này.
Xén
cỏ
ngắn
và
gọn
gàng,
dọn
lá
cây
rụng,
chết
và
mục
rữa,
chất
các
đống
gỗ
cao
lên
khỏi
mặt
đất
để
bọ
ve
không
thể
trú
ngụ
bên
trong.[13]
- Nếu sống gần rừng, bạn hãy làm thêm một lớp rào chắn rộng khoảng một mét bằng lớp phủ, sỏi hoặc dăm bào ngăn cách bãi cỏ nhà mình và khu rừng xung quanh để chống bọ ve xâm nhập.
- Bạn có thể mua các hóa chất đặc trị chuyên kiểm soát bọ ve trong sân nhà để xua đuổi chúng.[13] Bifen IT, Onslaught, và Permethrin Pro là các loại hóa chất chuyên trị bọ ve và các côn trùng khác trong sân nhà bạn.[14] Đảm bảo sử dụng các sản phẩm này theo hướng dẫn cụ thể trên bao bì, vì đó là các hóa chất mạnh và có thể gây hại cho bạn, gia đình bạn và thú cưng của bạn nếu không được sử dụng đúng.
- Một loại thuốc trừ dịch hại gọi là acaricides có thể xua đuổi bọ ve khỏi sân nhà. Bạn cần thuê người chuyên môn có giấy phép để phun thuốc trừ dịch hại quanh vùng mỗi năm hai lần. Đây là công việc mà bạn không nên tự làm.[8][15]
-
Không
để
hươu
nai
đến
gần
nhà.
Hươu
nai
là
nguồn
thức
ăn
chủ
yếu
của
bọ
ve
trưởng
thành.
Nếu
bạn
không
để
hươu
nai
đến
gần,
khả
năng
lây
nhiễm
bệnh
Lyme
cũng
giảm
vì
bọ
ve
trên
hươu
nai
không
có
cơ
hội
quanh
quẩn
xung
quanh
sân
nhà
bạn.
Bạn
có
thể
làm
điều
này
bằng
cách
loại
bỏ
các
cây
cỏ
thu
hút
hươu
nai
(cỏ
ba
lá
và
đậu).[7]
- Bạn cũng có thể làm hàng rào ngăn hươu nai.
Kiểm tra bọ ve trên cơ thể trẻ[sửa]
-
Kiểm
tra
ngay.
Khi
trẻ
về
nhà
sau
khi
tham
gia
các
hoạt
động
có
thể
tiếp
xúc
với
bọ
ve,
bạn
phải
kiểm
tra
càng
sớm
càng
tốt.
Xem
xét
toàn
thân
để
tìm
bất
cứ
con
bọ
ve
nào
có
thể
bám
trên
da
trẻ.
Đảm
bảo
quan
sát
thật
kỹ
các
vùng
da
bọ
ve
thường
trú
ngụ
như
dưới
nách,
trong
tai,
trong
rốn,
khoeo
chân,
giữa
hai
chân,
trong
tóc
và
quanh
eo.[7]
- Bạn có thể dùng gương cầm tay để quan sát những vùng da khó thấy.[12]
-
Tắm
càng
sớm
càng
tốt.
Bạn
nên
hướng
dẫn
trẻ
đi
tắm
ngay
lập
tức
sau
khi
con
bạn
về
nhà
và
bạn
đã
kiểm
tra.
Bọ
ve
thường
ở
trên
da
một
thời
gian
trước
khi
chúng
bám
chặt
hơn.
Tắm
vòi
sen
có
thể
gột
sạch
bọ
ve
trước
khi
chúng
bám
chặt
vào
da
và
đốt,
như
vậy
bạn
có
thể
phòng
tránh
lây
truyền
bệnh
Lyme.[8]
- Bọ ve cũng có thể bám vào thú cưng, do đó nếu dắt chó đi qua vùng cỏ cao hoặc bụi rậm, bạn nên tắm cho chó bằng xà phòng và nước ấm ngay sau khi về nhà.
- Nói chung, bọ ve hươu nai sẽ không thể sống quá 24 giờ nếu không được hút máu, mặc dù bọ ve sống trong quần áo ẩm có thể sống sót đến hai hoặc ba ngày.[7]
-
Giật
quần
áo.
Sau
khi
đi
dạo
hoặc
đi
cắm
trại
về,
bạn
hãy
giặt
quần
áo
của
cả
nhà
để
loại
bỏ
bất
cứ
con
bọ
ve
nào
bám
vào
nếu
có.
Nhớ
giặt
bằng
nước
nóng
và
bột
giặt.[7]
- Điều này là để đảm bảo bọ ve rơi ra khỏi quần áo và chết trong quá trình giặt.[8]
- Kiểm tra lại lần nữa để chắc chắn không còn bọ ve. Ngay cả khi bạn đã áp dụng các biện pháp đề phòng cần thiết, những con bọ ve nhỏ li ti vẫn có thể thoát được trong lần kiểm tra đầu tiên. Bọ ve có thể bắt đầu bám chặt vào da nếu ở lại trên da một thời gian đủ lâu mà không được giội sạch khi tắm. Bọ ve rất dễ bị bỏ sót, do đó tốt nhất là bạn nên kiểm tra lại lần nữa.[8]
Loại trừ bọ ve[sửa]
- Hiểu về việc gia tăng rủi ro. Khả năng nhiễm bệnh Lyme do bọ ve đốt tăng theo thời gian chúng ở lại trên da của trẻ. Bất cứ con bọ ve nào bám vào da đều phải được loại trừ càng sớm càng tốt. Khả năng nhiễm bệnh Lyme sẽ giảm đáng kể nếu bọ ve bị loại trừ trong vòng 24 giờ sau khi bám vào da.[16] [17]
-
Sát
trùng
vùng
da
xung
quanh
bọ
ve.
Dùng
cồn
để
sát
trùng
vùng
da
có
bọ
ve
bám
vào.[7]
- Bạn cũng nên dùng cồn lau nhíp để khử trùng.
-
Dùng
nhíp
đầu
nhỏ
để
bắt
bọ
ve.
Dùng
nhíp
sạch,
nhẹ
nhàng
gắp
bọ
ve,
càng
sát
vào
da
càng
tốt.
Như
vậy
là
để
đảm
bảo
loại
bỏ
cả
đầu
và
miệng
bọ
ve.
Kéo
bọ
ve
lên
với
động
tác
đều
tay
và
cẩn
thận.
Không
xoắn
hoặc
giật
mạnh.
Động
tác
kéo
nhanh
có
thể
làm
rách
da
và
để
lại
miệng
của
bọ
ve
trên
da.[7]
- Không nghiến hoặc ép bọ ve để ngăn chặn chất độc ở bụng bọ ve xâm nhập vào máu của trẻ.
- Không dùng diêm cháy hoặc sáp petroleum jelly để loại bỏ bọ ve hoặc cố giết nó.[8] Các phương pháp này sẽ chỉ khiến con bọ ve đào sâu hơn vào trong da và tiết nước bọt, và điều này làm tăng rủi ro nhiễm bệnh Lyme. Đó không phải là các phương pháp loại trừ bọ ve có hiệu quả.
- Đừng lo lắng nếu bạn nhận thấy một số mảnh bọ ve vẫn còn trên da sau khi đã loại bỏ chúng. Bọ ve không thể sống sót chỉ với một phần cơ thể và phần còn lại cuối cùng sẽ rời ra như một mảnh vụn.[18]
-
Giữ
lại
con
bọ
ve.
Thay
vì
vứt
đi,
bạn
nên
cất
con
bọ
ve
trong
hộp
đậy
kín.
Bạn
cần
đưa
cho
bác
sĩ
để
xét
nghiệm
xem
con
bọ
ve
đó
có
mang
mầm
bệnh
Lyme
không.[7]
- Điều này là hữu ích nhưng cũng không bắt buộc, do đó bạn cũng không cần lo lắng nếu không giữ lại con bọ ve. Điều đó không quan trọng bằng việc chăm sóc con bạn khi trẻ bị bọ ve đốt. Nếu phải hủy con bọ ve để dứt nó khỏi trẻ thì bạn cần làm. Loại bỏ bọ ve là ưu tiên hàng đầu.
-
Rửa
sạch
vùng
da
bị
bọ
ve
đốt.
Để
loại
bỏ
chất
độc
còn
lại
do
bọ
ve
tiết
ra,
bạn
cần
làm
sạch
da
của
trẻ.
Tốt
nhất
là
nên
dùng
thuốc
sát
trùng
hoặc
các
chất
rửa
sát
khuẩn
khác.
Nhúng
bông
gòn
hoặc
gạc
vào
thuốc
sát
trùng
và
nhẹ
nhàng
lau
vùng
da
tổn
thương.[7]
- Nếu vùng da bị bọ ve đốt bị kích ứng, bạn hãy bôi thuốc mỡ kháng khuẩn như Neosporin để đảm bảo không bị nhiễm trùng.
- Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sau khi lau rửa vùng da tổn thương cho trẻ.
-
Đưa
con
bạn
đến
bác
sĩ.
Nếu
con
bạn
bị
bọ
ve
đốt,
bạn
nên
đưa
trẻ
đến
bác
sĩ.
Nếu
bị
lây
nhiễm
thì
việc
xác
nhận
bệnh
Lyme
sẽ
giúp
trẻ
được
điều
trị
càng
sớm
càng
tốt.
- Cho dù bạn không giữ được con bọ ve, bác sĩ vẫn có khả năng chẩn đoán bệnh cho con bạn.
Nhận biết các triệu chứng bệnh Lyme[sửa]
-
Biết
khung
thời
gian.
Các
triệu
chứng
của
bệnh
Lyme
sẽ
xảy
ra
trong
một
khung
thời
gian
nhất
định.
Khi
con
bạn
bị
đốt
bởi
ve
hươu
nai
mang
mầm
bệnh,
các
triệu
chứng
của
bệnh
Lyme
thường
sẽ
xuất
hiện
trong
khoảng
thời
gian
từ
3
ngày
đến
một
tháng.
Các
dấu
hiệu
đầu
tiên
của
bệnh
Lyme
thường
biểu
hiện
trong
khoảng
3-30
ngày
tại
vị
trí
vết
thương.[19]
- Sau khi trẻ bị bọ ve đốt, bạn cần theo dõi vùng da xung quanh vết đốt ban đầu trong vòng 3-30 ngày để phát hiện các dấu hiệu cảnh báo.[6]
- Quan sát hiện tượng phát ban gần vết thương. Triệu chứng đầu tiên có thể xảy ra là hiện tượng phát ban đặc trưng trên da gọi là ban đỏ di chuyển (erythema migrans). Ban đỏ di chuyển có biểu hiện như những nốt đỏ hình tròn và oval tại vị trí vết đốt. Vùng phát ban có xu hướng càng ngày càng lan rộng, khiến vết đỏ trông giống mắt bò vì có dạng một vòng tròn màu đỏ hồng bao quanh một vùng da trắng, ở giữa có một vòng tròn màu đỏ nữa.[19]
-
Theo
dõi
vùng
da
bị
bọ
ve
đốt.
Ngoài
hiện
tượng
phát
ban,
vùng
da
xung
quanh
vết
bọ
ve
đốt
có
thể
bắt
đầu
đau
hoặc
ngứa.
Ban
đỏ
di
chuyển
xuất
hiện
trong
khoảng
70-80%
số
ca
mắc
bệnh
Lyme.
Vùng
phát
ban
có
thể
có
cảm
giác
ấm
nóng,
tuy
nhiên
cảm
giác
đau,
bỏng
rát
hoặc
ngứa
cũng
có
thể
xảy
ra,
tuy
hiếm
hơn.[19]
- Một số trường hợp nặng hơn không hề xuất hiện ban đỏ. Điều này là nguy hiểm do tình trạng nhiễm trùng đang lây lan trong máu mà không có dấu hiệu rõ rệt. Trường hợp nghiêm trọng này tác động đến các cơ quan quan trọng khác mà nạn nhân không nhận ra.
- Bệnh Lyme cũng có thể tác động đến khớp, tim và hệ thần kinh.[19]
- Nếu phát hiện có ban đỏ di chuyển, bạn cần nhanh chóng đưa trẻ đến bác sĩ.[20]
-
Lưu
ý
những
triệu
chứng
giống
bệnh
cúm.
Ngoài
hiện
tượng
ban
đỏ
di
chuyển
ở
giai
đoạn
đầu
của
bệnh
Lyme,
bệnh
nhân
còn
có
các
triệu
chứng
khác
như
đau
đầu,
sốt,
mệt
mỏi,
sưng
hạch
và
ớn
lạnh.[6]
- Nếu thấy ban đỏ di chuyển xuất hiện kèm với các triệu chứng giống bệnh cúm, bạn cần ngay lập tức đưa con đến bác sĩ để được điều trị.
-
Theo
dõi
sự
thay
đổi
trong
hành
vi
của
trẻ.
Nếu
con
bạn
bị
bọ
ve
đốt,
bạn
cần
theo
dõi
cẩn
thận
hành
vi
của
trẻ.
Trẻ
có
thể
không
biết
mô
tả
cảm
giác
của
mình
một
cách
chính
xác,
do
đó
bạn
cần
quan
sát
các
dấu
hiệu
cảnh
báo.[19]
Các
biểu
hiện
đáng
lo
ngại
về
hành
vi
bao
gồm:[6]
- thiếu tập trung
- khó ngủ ban đêm
- không thể chú tâm vào việc học tập
- chóng mặt hoặc cảm giác lơ mơ lẫn lộn
- đau khớp
- các cơn sốt tái diễn nhiều lần
- tăng nhạy cảm với ánh sáng và tiếng động
-
Quan
sát
các
triệu
chứng
ở
giai
đoạn
sau.
Có
một
số
triệu
chứng
của
bệnh
Lyme
chỉ
xuất
hiện
trong
giai
đoạn
sau
của
bệnh.
Khi
bệnh
Lyme
chuyển
sang
giai
đoạn
muộn
hơn,
vi
khuẩn
lan
sang
các
vị
trí
khác
trong
cơ
thể
và
có
thể
dẫn
đến
các
vấn
đề
nghiêm
trọng
ở
các
cơ
quan
quan
trọng.
Giai
đoạn
này
có
thể
gây
những
vấn
đề
nghiêm
trọng
cho
tim,
khớp
và
hệ
thần
kinh.
- Các khớp bị ảnh hưởng có thể phát triển chứng viêm khớp, với biểu hiện viêm kèm hiện tượng cứng, đau, sưng và thu hẹp phạm vi vận động.
- Nếu tim bị ảnh hưởng, trẻ có thể phát triển bệnh viêm cơ tim.
- Nếu hệ thần kinh bị ảnh hưởng, trẻ có thể phát triển chứng đau thần kinh, với biểu hiện mệt mỏi, yếu cơ, cảm giác kim châm và bỏng rát ở các dây thần kinh ngoại vi.[6]
- Nếu không được điều trị, bệnh Lyme có thể dẫn tới các tình trạng nguy hiểm đến tính mạng như suy tim hoặc viêm màng não.[21]
Tuân thủ phác đồ điều trị[sửa]
-
Biết
nguyên
tắc
cơ
bản
của
phác
đồ
điều
trị.
Quá
trình
điều
trị
bệnh
Lyme
bao
gồm
việc
tiêu
diệt
vi
khuẩn
gây
viêm
nhiễm,
kiểm
soát
mọi
triệu
chứng
xuất
hiện,
đồng
thời
cố
gắng
ngăn
chặn
các
biến
chứng
hoặc
sự
lây
lan
vi
khuẩn
để
bảo
vệ
các
cơ
quan
quan
trọng.[6]
Quá
trình
điều
trị
bắt
đầu
bằng
việc
sử
dụng
loại
kháng
sinh
thích
hợp.
Chỉ
bác
sĩ
mới
có
thể
chỉ
định
thuốc
kháng
sinh
và
quyết
định
liệu
trình
sử
dụng
thuốc.
- Bác sĩ có thể kê các loại thuốc bổ sung để kiểm soát các triệu chứng.
-
Đưa
trẻ
đến
bác
sĩ.
Khi
nhận
thấy
các
triệu
chứng
của
bệnh
Lyme
của
con,
bạn
cần
đưa
trẻ
đến
bác
sĩ
ngay
lập
tức.
Bác
sĩ
nhi
khoa
sẽ
kê
toa
thuốc
kháng
sinh
để
chống
và
tiêu
diệt
vi
khuẩn
gây
bệnh
Lyme.[20]
Bác
sĩ
cũng
sẽ
quyết
định
loại
kháng
sinh
tốt
nhất
dựa
vào
độ
tuổi
của
bệnh
nhân
và
tình
trạng
của
bệnh.
- Ở trẻ em, thông thường thuốc kháng sinh dạng uống là đủ để ngăn chặn sự lây lan và khống chế tình trạng phát ban đặc trưng. Bác sĩ thường chỉ định dùng thuốc kháng sinh trong một hoặc hai tuần điều trị ban đầu, và đã chứng tỏ là đủ hiệu quả chữa phát ban trong đa số trường hợp. Thông thường bác sĩ sẽ cho trẻ tiếp tục uống kháng sinh thêm một tuần nữa để loại trừ hoàn toàn bệnh Lyme.
- Các loại kháng sinh được chọn thường thuộc nhóm phổ rộng như Augmentin có chứa amoxicillin và clavulanic acid với nhiều dạng sử dụng thích hợp cho nhiều độ tuổi khác nhau. Bạn cũng có thể cho trẻ dùng thuốc uống dạng hỗn dịch (oral suspensions), thích hợp cho trẻ nhỏ từ bốn tuổi trở lên.[22]
-
Tiêm
thuốc
kháng
sinh.
Nếu
trẻ
xuất
hiện
những
dấu
hiệu
giai
đoạn
muộn
của
bệnh
Lyme,
thuốc
kháng
sinh
dạng
tiêm
thường
được
sử
dụng
để
có
đáp
ứng
nhanh
hơn.
Hình
thức
tiêm
trực
tiếp
có
tác
dụng
hấp
thụ
nhanh,
giúp
thuốc
bắt
đầu
phát
huy
tác
dụng
và
điều
trị
bệnh
nhanh
hơn,
đồng
thời
ngăn
chặn
hoặc
chữa
các
biến
chứng
như
viêm
khớp.[20]
- Các loại thuốc tiêm như Rocephin (ceftriaxone) có thể dùng cho trẻ em với nồng độ 0,5 mg. Các thuốc này có thể tiêm trực tiếp vào cơ bắp hoặc tĩnh mạch, mỗi ngày một liều.[23]
- Con bạn sẽ được bác sĩ theo dõi một thời gian để xem thuốc kháng sinh có tác dụng điều trị bệnh hay không. Trong trường hợp trẻ không đáp ứng với thuốc, bác sĩ sẽ đổi thuốc kháng sinh khác.
-
Cho
trẻ
dùng
thuốc
kháng
viêm
không
steroid
(NSAID).
Thuốc
kháng
viêm
không
steroid
(non
steroidal
anti
inflammatory)
thường
được
bác
sĩ
kê
toa
nhờ
tác
dụng
giảm
đau
và
kháng
viêm.
Các
thuốc
này
cũng
giúp
hạ
sốt,
giảm
đau,
giảm
viêm
và
kiểm
soát
tình
trạng
phát
ban
khi
đã
xuất
hiện.
Thuốc
còn
giúp
giảm
sưng
và
cảm
giác
ấm
nóng
trên
vùng
da
tổn
thương.
- Loại thuốc này thường được bác sĩ kê toa khi có biến chứng viêm khớp ở trẻ mắc bệnh Lyme.[24]
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng các thuốc không kê toa và lưu ý mọi hướng dẫn đặc biệt về liều lượng cho trẻ em. Nếu không biết chắc, bạn hãy hỏi bác sĩ.
- Bạn có thể mua thuốc NSAID như ibuprofen (Children’s Advil, Children’s Motrin), catafast hoặc cataflam (Diclophenac Potassium), dưới dạng xi-rô, thuốc nhét hậu môn hoặc thuốc bột. Bác sĩ sẽ kê toa thuốc thích hợp với độ tuổi của trẻ.
- Không cho trẻ em dưới 18 tuổi uống aspirin, vì aspirin có liên quan đến sự phát triển hội chứng Reye, một tình trạng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, gây sưng tấy trong gan và não.[25]
-
Bôi
dung
dịch
chống
ngứa
để
giảm
ngứa
cho
trẻ.
Mặc
dù
không
điều
trị
bệnh
Lyme,
nhưng
các
loại
kem
hoặc
gel
chống
ngứa
có
thể
bôi
trực
tiếp
lên
vùng
phát
ban
để
ngăn
ngừa
trẻ
gãi.
Các
thuốc
này
giúp
giảm
ngứa
hoặc
cảm
giác
bỏng
rát
trên
da.
Tác
dụng
làm
dịu
có
thể
giúp
toàn
bộ
vùng
da
dễ
chịu
hơn,
kiểm
soát
cảm
giác
ngứa
khó
chịu.[26]
- Tham khảo bác sĩ trước khi bôi bất cứ loại kem nào lên da trẻ.
- Bạn vẫn phải dùng thuốc kháng sinh để điều trị bệnh Lyme. Thuốc mỡ chống ngứa chỉ giúp giảm các triệu chứng.
Nguồn và Trích dẫn[sửa]
- ↑ http://www.who.int/ith/diseases/lyme/en/
- ↑ 2,0 2,1 www.cdc.gov/lyme/stats/index.html
- ↑ 3,0 3,1 http://www.cdc.gov/lyme/stats/humancases.html
- ↑ http://wwwnc.cdc.gov/eid/article/21/8/14-1878_article
- ↑ 5,0 5,1 Vanderhoof-Forschner, K. (2003). Everything you need to know about Lyme disease and other tick-borne disorders. Hoboken, N.J: John Wiley.
- ↑ 6,0 6,1 6,2 6,3 6,4 6,5 6,6 Agabegi, S. (2013). Step-up to medicine (3rd ed.). Philadelphia: Wolters Kluwer/Lippincott Williams & Wilkins.
- ↑ 7,0 7,1 7,2 7,3 7,4 7,5 7,6 7,7 7,8 http://www.ct.gov/caes/lib/caes/documents/special_features/tickhandbook.pdf
- ↑ 8,0 8,1 8,2 8,3 8,4 8,5 8,6 http://healthvermont.gov/prevent/lyme/personal.aspx
- ↑ http://www2.epa.gov/insect-repellents/deet
- ↑ 10,0 10,1 http://www.healthychildren.org/English/safety-prevention/at-play/Pages/Insect-Repellents.aspx
- ↑ https://www.health.ny.gov/publications/2749/
- ↑ 12,0 12,1 http://www.cdc.gov/features/stopticks/
- ↑ 13,0 13,1 http://www.cdc.gov/ticks/avoid/in_the_yard.html
- ↑ http://www.pestproducts.com/ticks2.htm
- ↑ http://www.mass.gov/eohhs/gov/departments/dph/programs/id/epidemiology/ticks/ticks-in-yard.html
- ↑ Halperin, J. J. (2011). Lyme disease: An evidence-based approach. Wallingford, Oxfordshire: CABI.
- ↑ Lipsker, D., & Jaulhac, B. (2009). Lyme borreliosis: Biological and clinical aspects. Basel: Karger
- ↑ http://www.tickencounter.org/faq/tick_removal#tickremoval_question_04
- ↑ 19,0 19,1 19,2 19,3 19,4 19,5 http://www.cdc.gov/lyme/signs_symptoms/
- ↑ 20,0 20,1 20,2 https://www.healthychildren.org/English/health-issues/conditions/from-insects-animals/Pages/Lyme-Disease.aspx
- ↑ Stead, L., & Kaufman, M. (2011). First aid for the pediatrics clerkship (3rd ed.). New York: McGraw-Hill Medical.
- ↑ Stead, L., & Kaufman, M. (2011). First aid for the pediatrics clerkship (3rd ed.). New York: McGraw-Hill Medical.
- ↑ Agabegi, S. (2013). Step-up to medicine (3rd ed.). Philadelphia: Wolters Kluwer/Lippincott Williams & Wilkins.
- ↑ http://umm.edu/health/medical/altmed/condition/lyme-disease
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/reyes-syndrome/basics/definition/CON-20020083
- ↑ http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3910720/