Phân vùng ổ cứng trên Windows 7

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm

Phân vùng ổ đĩa là chia ổ đĩa cứng thành nhiều đơn vị logic. Người dùng ít khi phân vùng ổ đĩa cứng của họ, tuy nhiên, công việc này có rất nhiều lợi ích. Quan trọng nhất là khi chia ổ đĩa ra, bạn có thể tách biệt hệ điều hành khỏi dữ liệu, nhờ vậy mà giảm đi nguy cơ hư hỏng dữ liệu.

Các bước[sửa]

  1. Mở công cụ Computer Management (Quản lý Máy tính). Mở bảng chọn Start, gõ “Computer Management” trong thanh tìm kiếm của bảng chọn Start rồi nhấn enter.
  2. Chọn công cụ Disk Management (Quản lý Ổ đĩa). Nhấp vào Disk Management ở phía bên trái cửa sổ, bạn sẽ thấy tất cả ổ đĩa và phân vùng của chúng trên máy tính.
    • Trong ảnh minh họa, có 1 ổ đĩa và 2 phân vùng.
  3. Tạo khoảng trống cho phân vùng mới. Nhấp chuột phải vào phân vùng mà bạn muốn thay đổi kích thước và chọn tác vụ Shrink Volume (Thu nhỏ Dung lượng).
    • Trong ảnh minh họa, ổ đĩa được chọn là (C:).
    • Lưu ý: Có thể có một phân vùng tên là System Reserved (Hệ thống Dự bị). Chúng tôi khuyến cáo là bạn không nên thay đổi phân vùng này.
  4. Thu nhỏ ổ đĩa . Nhập kích thước mà bạn muốn thu nhỏ ổ đĩa theo megabyte (1000 MB = 1GB). Sau đó, nhấp vào nút Shrink (Thu nhỏ).
    • Trong ví dụ này, ổ đĩa được thu nhỏ lại thành 10000 MB hay 10 GB.
    • Lưu ý: Bạn không thể thu nhỏ dung lượng vượt hơn số lượng định mức trong mục Size of available shrink space in MB (Kích thước của khoảng trống thu nhỏ sẵn có theo MB).
  5. Tạo một ổ đĩa mới. Lúc này, bạn sẽ thấy một phân vùng chưa được định dạng trong cửa sổ Disk Management. Nhấp chuột phải vào phân vùng chưa được phân bổ và chọn New Simple Volume (Phân vùng Mới).
  6. New Simple Volume Wizard sẽ bắt đầu. Hộp thoại New Simple Volume Wizard sẽ bật lên. Nhấp vào nút Next để tiếp tục.
  7. Nhập kích thước phân vùng mới. Nhập dung lượng bộ nhớ mà bạn muốn chỉ định cho phân vùng mới rồi nhấp vào nút Next.
    • Trong hình minh họa, bộ nhớ sẵn có tối đa đã được phân bổ cho phân vùng mới.
    • Lưu ý: Bạn không thể tạo phân vùng mới lớn hơn so với dung lượng bộ nhớ sẵn có.
  8. Đặt tên cho phân vùng mới bằng một chữ cái hoặc đường dẫn. Chọn từ menu tên một chữ cái cho phân vùng mới rồi nhấp vào nút “Next”.
    • Trong hình minh họa, tên chữ cái được chọn là (E:)
    • Tên chữ cái hay đường dẫn được Windows sử dụng để nhận dạng và điều hướng đến phân vùng mới của bạn.
  9. Thiết lập cho phân vùng mới.
    • Nhấp vào Format this volume with the following settings: (Định dạng phân vùng này với những thiết lập sau:)
    • Đối với File System (Tệp Hệ thống), chọn NTFS
    • Đối với Allocation unit size (Kích thước đơn vị phân bổ), chọn Default (Mặc định)
    • Đối với Volume Label (Nhãn Phân vùng), nhập tên mà bạn muốn đặt cho ổ đĩa mới.
    • Nhấp vào Perform a quick format (Tiến hành định dạng nhanh)
    • Sau đó, nhấp vào nút Next
  10. Tạo phân vùng mới. Xem lại thiết lập của bạn rồi nhấp vào Finish (Hoàn tất).
  11. Định dạng phân vùng mới.
    • Một hộp thoại sẽ bật lên yêu cầu bạn phân vùng ổ đĩa mới của bạn. Nhấp vào Format disk (Định dạng ổ đĩa).
    • Một cửa sổ nữa sẽ bật lên. Giữ nguyên những thiết lập này, nhấp vào nút Start.
    • Một cảnh báo sẽ hiện lên. Nhấp vào OK.
  12. Kiểm tra ổ đĩa mới. Nếu các thao tác chính xác, bạn sẽ thấy ổ đĩa mới của mình nằm trong cửa sổ Disk Management.

Cảnh báo[sửa]

  • Trước khi bắt đầu, chúng tôi khuyến cáo bạn nên sao lưu toàn bộ dữ liệu sang một máy tính khác hay thiết bị lưu trữ rời. Điều này sẽ giúp ngăn chặn việc mất dữ liệu nếu như có lỗi xảy ra.