Độc tọa
|
Độc
toạ
-
獨坐 của , người dịch: Nhượng Tống |
| Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán-Việt | Bản dịch của Nhượng Tống |
|---|---|---|
|
獨坐 |
Độc
tọa |
Ngồi
một
mình |
| Bản dịch này có thể có thông tin cấp phép khác với văn kiện gốc. Tình trạng bản dịch áp dụng cho phiên bản này. | ||||
| Bản gốc: |
|
|||
| Bản dịch: |
|
|||
