Điểu minh giản
Điểu
minh
giản
-
鳥鳴澗 của , người dịch: Ngô Tất Tố |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa | Bản dịch của Ngô Tất Tố |
---|---|---|---|
人閒桂花落, |
Nhân
nhàn
quế
hoa
lạc, |
Người
nhàn
nhã,
hoa
quế
rụng, |
Người
nhàn
hoa
quế
nhẹ
rơi, |
Bản dịch này có thể có thông tin cấp phép khác với văn kiện gốc. Tình trạng bản dịch áp dụng cho phiên bản này. | ||||
Bản gốc: |
|
|||
Bản dịch: |
|