Nguyệt - Tàn dạ thuỷ minh lâu
Nguyệt
-
Tàn
dạ
thuỷ
minh
lâu
-
月-殘夜水明樓 của , người dịch: Nhượng Tống |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán-Việt | Bản dịch của Nhượng Tống |
---|---|---|
月-殘夜水明樓 |
Nguyệt
-
Tàn
dạ
thuỷ
minh
lâu |
Trăng
-
Đêm
lụn,
sông
soi
gác |
Bản dịch này có thể có thông tin cấp phép khác với văn kiện gốc. Tình trạng bản dịch áp dụng cho phiên bản này. | ||||
Bản gốc: |
|
|||
Bản dịch: |
|