Viết câu ẩn dụ tiếng anh

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm

Ẩn dụ là phương pháp khiến nhiều người nản lòng, giống như gờ giảm tốc trên đường ngăn bạn khỏi việc tiếp tục trên một đà viết, một khó khăn tiềm ẩn khiến bạn bực mình. Phép ẩn dụ rất khó – không còn nghi ngờ gì về điều đó – song nếu bạn làm theo những hướng dẫn dưới đây, thì chúng có thể giúp bài viết của bạn thêm phần hấp dẫn!

Các bước[sửa]

Hiểu về phép ẩn dụ[sửa]

  1. Hiểu ẩn dụ là gì. Từ “metaphor” (ẩn dụ) bắt nguồn từ một từ Hy Lạp cổ metapherein, nghĩa là “mang sang bên kia” hoặc “chuyển giao”.[1] Một ẩn dụ “chuyển” ý nghĩa từ một khái niệm này sang khái niệm khác bằng cách xác định hoặc ám chỉ rằng một trong số chúng khái niệm còn lại (trong khi phép so sánh thì so sánh hai sự vật bằng cách xem một sự vật “giống” hoặc “tương tự” sự vật còn lại). Để biết mục tiêu hướng tới, vài ví dụ dưới đây sẽ có ích.
    • Câu cuối cùng trong tác phẩm The Great Gatsby chứa một câu ẩn dụ rất nổi tiếng: “So we beat on, boats against the current, borne back ceaselessly into the past.” (Tạm dịch nghĩa ẩn dụ: Chúng ta tiếp tục chiến đấu để tiến bộ trong cuộc sống, hướng tới tương lai trong khi đồng thời cố gắng buông bỏ quá khứ. Bởi vì hiện tại rồi sẽ trở thành quá khứ, đó là một cuộc chiến liên hồi để tiến về phía trước).
    • Nhà thơ Khalil Gibran đã dùng phép ẩn dụ trong bài thơ của ông, bao gồm câu này: “All our words are but crumbs that fall down from the feast of the mind.” (Tạm dịch nghĩa ẩn dụ: Tất cả từ ngữ của chúng ta giống như những mẫu bánh còn tâm trí thì như một bữa yến tiệc. Nghĩa là điều gì tồn tại trong tâm trí rồi sẽ được phát ra thành từ ngữ). [2]
    • Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng vị lai Neuromancer của William Gibson mở đầu với dòng: “The sky above the port was the color of television, turned to a dead channel.” (Tạm dịch nghĩa ẩn dụ là: Bầu trời trên cảng chính là màu của tivi khi chuyển sang kênh chết, ám chỉ các nhân vật sống trong một thế giới tương lai kinh sợ bị chi phối bởi công nghệ thông tin). [3]
    • Bài thơ “Cut” của Sylvia Plath sử dụng phép ẩn dụ để diễn đạt một trải nghiệm đau đớn qua giọng điệu hiếu kỳ:
      What a thrill—
      My thumb instead of an onion.
      The top quite gone
      Except for a sort of hinge
      Of skin....
      A celebration this is. Out of a gap
      A million soldiers run,
      Redcoats every one.[4]
      Dịch thơ "Cắt":
      Thật là ly kỳ—
      Ngón tay cái của mình thay vì là củ hành
      Phần trên cùng hầu như bị cắt mất
      Ngoại trừ miếng nhỏ
      Da còn sót lại....
      Đây là một nghi lễ. Máu chảy ra ngoài
      Như một triệu người lính đang chạy,
      Như là người lính Anh trong Cuộc cách mạng.
  2. Hiểu khái niệm nào không phải là ẩn dụ. Có nhiều hình thái tu từ tạo ra liên kết nghĩa giữa hai khái niệm, bao gồm simile (so sánh), metonymy (hoán dụ), và synecdoche (phép cải dung).[5] Tuy nhiên, trong khi những phép này tương tự như ẩn dụ, chúng được dùng hơi khác nhau.
    • Phép so sánh có hai phần: phần “tenor” (vật được mô tả) và phần “vehicle” (vật dùng để mô tả). Trong câu so sánh “the brownie was so overcooked that it tasted like charcoal,” (Tạm dịch: bánh socola hạnh nhân bị nấu quá lửa đến mức có vị như than), thì “the brownie” chính là tenor và “the charcoal” là vehicle. Không giống với phép ẩn dụ, phép so sánh sử dụng “as” (như là) hoặc “like” (giống như) để chỉ ra sự so sánh giữa chúng, và do đó chúng thường được xem là có hiệu ứng yếu hơn một ít.
    • Phép hoán dụ thay thế tên gọi của một sự vật bằng ý tưởng của một sự vật khác có mối quan hệ mật thiết. Ví dụ, trong nhiều quốc gia thì hệ thống quyền lực hoàng gia thuộc về vua/quốc vương được gọi là “the crown” (vương miện/vua) và ở Hoa Kỳ, thì tổng thống và nhà chức trách thường được gọi là “the White House” (Nhà Trắng).
    • Phép cải dung đề cập đến khái niệm lớn hơn bằng cách dùng một phần của khái niệm, như trong việc sử dụng cụm từ “hired hands” (những bàn tay được thuê) cho “laborers” (người lao động) hoặc nói về xe của ai đó như “my wheels” (bánh xe của tôi).
  3. Hiểu được hình thức ẩn dụ. Trong khi ý tưởng cơ bản về phép ẩn dụ thì khá đơn giản, ẩn dụ có thể được dùng theo nhiều cấp độ từ rất đơn giản đến vô cùng phức tạp. Phép ẩn dụ đơn giản có thể xác định sự so sánh hoàn toàn giữa hai sự vật, như trong ví dụ sau “He may seem mean, but he’s really a cupcake” (Tạm dịch: Anh ấy có vẻ tầm thường, song anh ấy thật sự ngọt ngào như bánh ngọt cupcake). Tuy nhiên, trong văn học, phép ẩn dụ thường được mở rộng với nhiều câu văn hoặc thậm chí là nhiều ngữ cảnh.[6]
    • Ẩn dụ kéo dài (sustained metaphor), hoặc ẩn dụ mở rộng (extended/telescoping metaphor) được dùng xuyên suốt một số cụm từ hoặc câu văn. Bản chất tích lũy khiến chúng có hiệu lực mạnh mẽ và rõ ràng. Tác giả của tiểu thuyết Seize the Night, ông Dean Koontz sử dụng phép ẩn dụ kéo dài để mô tả sự tưởng tượng tự do của ông:
      “Bobby Halloway says my imagination is a three-hundred-ring circus. Currently, I was in ring two hundred and ninety-nine, with elephants dancing and clowns cartwheeling and tigers leaping through rings of fire. The time had come to step back, leave the main tent, go buy some popcorn and a Coke, bliss out, cool down” (Tạm dịch: “Bobby Halloway nói rằng trí tưởng tượng của tôi chính là rạp xiếc có 300 vòng tròn. Hiện tại, tôi đang ở vòng 200 và 99, với nhiều chú voi đang nhảy múa và chú hề đang nhào lộn và những con hổ đang nhảy qua vòng lửa. Đã đến lúc quay lại, bỏ lại rạp chính, đi mua bắp rang và Coke, vui vẻ, thư giãn”. Trong ví dụ này, “rạp xiếc” được dùng để so sánh với “sự tưởng tượng” của tác giả. [7]
    • Phép ẩn dụ ngụ ý (implied metaphor) thì tinh tế hơn phép ẩn dụ đơn giản. Trong khi phép ẩn dụ đơn giản có thể nói rằng ai đó có vẻ như tầm thường, song lại thực sự giống như “bánh ngọt cupcake”, phép ẩn dụ ngụ ý sẽ quy tính cách giống như bánh ngọt cupcake cho người đó: “He can seem mean until you get to know him, and then you find out he’s all gooey and fluffy inside” (Tạm dịch: Anh ấy có vẻ như tầm thường cho tới khi bạn quen biết anh ấy, và rồi nhận ra rằng bên trong con người anh ấy thật tình cảm và nhẹ nhàng).
    • Phép ẩn dụ chết (dead metaphor) là ẩn dụ đã trở nên quá thông dụng trong lời nói hằng ngày đến nỗi chúng mất đi tác dụng đã từng có bởi vì chúng quá quen thuộc với chúng ta: “raining cats and dogs” (mưa như trút), “heart of stone” (bản chất nhẫn tâm) “tie up loose ends” (hoàn thành phần còn lại của việc chưa làm xong), “red tape” (lề lối công chức bàn giấy). Mặc khác, câu nói rập khuôn (Clichés) là cụm từ thường được dùng để truyền ý nghĩa quan trọng. Trong trường hợp “red tape”, tài liệu luật pháp đã từng được gom lại bằng dây đỏ (hoặc dãi băng) trước khi được gửi đi tới nhiều cơ quan khác nhau, vì thế quá trình bị vướng vào “red tape” đề cập tới một tài liệu vẫn đang chờ đợi kiểm duyệt.
  4. Nhận biết ẩn dụ kết hợp. Một ẩn dụ “kết hợp” (mixed metaphor) kết hợp nhiều yếu tố của nhiều phép ẩn dụ vào trong một đơn vị duy nhất, thường mang lại kết quả rắc rối hoặc buồn cười.[5] Ví dụ, “Wake up and smell the coffee on the wall” (Nghĩa ẩn dụ: ý thức được tình huống hiện tại không thoải mái, và sắp có điều gì đó không hay sẽ xảy ra) kết hợp hai câu nói ẩn dụ quen thuộc bao gồm yêu cầu chú ý đến điều gì đó: “Wake up and smell the coffee” (Nghĩa ẩn dụ: Ý thức được tình huống hiện tại không thoải mái) và “Read the writing on the wall” (Nghĩa ẩn dụ: Nhận ra nguy cơ điều gì đó không hay sẽ xảy ra). [8]
    • Catachresis là thuật ngữ chính thức dùng cho ẩn dụ kết hợp, và một số nhà văn sử dụng chúng một cách cố ý để tạo ra sự tinh tế, truyền đạt ý mỉa mai, hoặc diễn tả tình cảm mãnh liệt hoặc không thể bày tỏ được. Bài thơ somewhere i have never travelled,gladly beyond bởi e.e. cummings sử dụng catachresis để diễn tả việc không thể bày tỏ tình yêu của ông dành cho người yêu thành lời nói có ý nghĩa: “The voice of your eyes is deeper than all roses -- / nobody, not even the rain, has such small hands….”[9]
    • Catachresis cũng có thể được dùng để chứng minh tình trạng suy nghĩ mơ hồ hoặc mâu thuẩn của một nhân vật nào đó, như trong lời tự thoại “To be or not to be” nổi tiếng thuộc tác phẩm Hamlet của William Shakespeare: Hamlet wonders “Whether ‘tis nobler in the mind to suffer / The slings and arrows of outrageous fortune, / Or to take arms against a sea of troubles, / And by opposing end them?”[10] Hiển nhiên, bạn thực sự không thể "take up arms to fight against a sea" (dùng tay chống lại biển cả), nhưng ẩn dụ kết hợp giúp truyền tải sự lo lắng mà Hamlet cảm nhận.
  5. Hiểu phép ẩn dụ được dùng ra sao. Nếu được dùng một cách sáng suốt, ẩn dụ có thể làm giàu ngôn ngữ và nâng cao ý nghĩa truyền đạt. Chúng có thể truyền tải nhiều ý nghĩa chỉ trong một vài từ (giống như câu này vừa dùng “world of meaning” – nhiều ý nghĩa). Chúng cũng khuyến khích việc đọc chủ động và yêu cầu người đọc phân tích ý nghĩa bài viết theo cách riêng của họ.[6]
    • Ẩn dụ có thể truyền đi cảm xúc ẩn sau hành động. Ví dụ, cụm từ “Julio’s eyes blazed” (đôi mắt của Julio rực lửa) thì rõ ràng và có cường độ mạnh hơn cụm từ “Julio’s eyes looked angry” (đôi mắt của Julio trông giận dữ) (Cả hai đều có nghĩa là Julio thể hiện cơn giận qua đôi mắt).
    • Ẩn dụ có thể truyền ý nghĩa phức tạp, rông lớn trong một vài từ. Trong một phiên bản của bài thơ dài Leaves of Grass, Walt Whitman nói với người đọc của ông rằng bản thân họ thực sự là nghệ thuật thơ tuyệt vời nhất: “your very flesh shall be a great poem and have the richest fluency not only in its words but in the silent lines of its lips and face”. [11]
    • Ẩn dụ có thể khuyến khích tính chất độc đáo, sáng tạo. Thật dễ để dựa vào ngôn ngữ hàng ngày nhằm diễn tả ý nghĩa: body (cơ thể) là body, ocean (đại dương) thì là ocean. Nhưng với ẩn dụ, cho phép bạn diễn đạt ý tưởng đơn giản với sự sáng tạo và sức diễn cảm, chẳng hạn như người Đức cỗ được biết đến là Anglo-Saxons đã từng rất hứng thú với “body” trở thành “bone-house” (ngôi nhà xương) và “ocean” thì là “whale-road” (đường cá voi).[12]
    • Ẩn dụ giúp bạn thể hiện tài năng. Hoặc ít nhất, Aristotle nói như thế (và những ai mà ta muốn tranh luận?) trong tác phẩm Poetics của ông: “But the greatest thing by far is to be a master of metaphor. It is the one thing that cannot be learnt from others; and it is also a sign of genius, since a good metaphor implies an intuitive perception of the similarity in dissimilars.” (Tạm dịch: Song điều tuyệt vời nhất cho tới giờ là thành thạo phép ẩn dụ. Đó là thứ không thể được học từ người khác; đó cũng là dấu hiệu của thiên tài, vì một câu ẩn dụ hay ám chỉ một nhận thức trực giác về sự tương đồng trong sự không tương đồng). [13]
  6. Đọc nhiều ví dụ nhất mà bạn có thể tìm. Đọc nhiều tác phẩm có sử dụng phép ẩn dụ là cách tốt nhất để hiểu phép ẩn dụ được dùng ra sao, và xác định hình thức ẩn dụ nào tạo liên kết mạnh mẽ nhất với bạn. Nhiều tác giả dùng ẩn dụ, vì thế bất kể niềm đam mê văn học của bạn là gì, bạn có thể tìm thấy một số ví dụ tuyệt vời.
    • Nếu bạn không ngại đọc văn bản khó, một số rất ít nhà văn viết tiếng Anh sử dụng ẩn dụ cũng như nhà thơ thế kỷ thứ 16, John Donne: bài thơ như “The Flea” và Holy Sonnets của ông áp dụng phép ẩn dụ phức tạp để mô tả trải nghiệm như tình yêu, niềm tin tôn giáo, và cái chết.[14]
    • Bài phát biểu của Martin Luther King, Jr., cũng nổi tiếng vì kỹ thuật sử dụng ẩn dụ tài tình và phương tiện trong thuật hùng biện. Bài phát biểu “I have a dream” (Tôi có một giấc mơ) của King sử dụng ẩn dụ mở rộng, chẳng hạn như ý tưởng về người Mỹ gốc Phi sống trên “a lonely island of poverty in the midst of a vast ocean of material prosperity” (Tạm dịch: một hòn đảo đơn độc trong nghèo đói giữa đại dương mênh mông đầy ắp vật chất giàu có). [15]

Viết ẩn dụ của riêng bạn[sửa]

  1. Suy nghĩ tưởng tượng về điều mà bạn đang cố gắng mô tả. Nó có đặc tính gì? Nó làm gì? Nó khiến bạn cảm thấy ra sao? Nó có mùi hoặc vị không? Hãy suy nghĩ để viết ra bất kỳ mô tả nào xuất hiện trong tâm trí. Đừng làm chậm lại tiến trình với chi tiết rõ ràng; ẩn dụ nói chung là về suy nghĩ sáng tạo.[16]
    • Ví dụ, nếu bạn muốn viết một câu ẩn dụ về "time" (thời gian), thử viết ra thật nhiều đặc tính có thể như: chậm, nhanh, đen tối, khoảng không, tính tương đối, nặng, linh hoạt, tiến trình, thay đổi, con người tạo ra, đánh giá, hết giờ, máy bấm giờ, cuộc đua, chạy.
    • Không chỉnh sửa quá khắt khe ở bước này; mục tiêu là tạo nhiều thông tin để bản thân sử dụng. Bạn luôn có thể bỏ những ý tưởng không hiệu quả sau đó.
  2. Kết hợp tự do. Viết ra nhiều sự vật có chia sẻ một số đặc tính, nhưng xin nhắc lại, không quá xét nét; sự kết hợp càng ít rõ ràng, thì ẩn dụ càng thú vị. Nếu đang viết một ẩn dụ về một khái niệm nào đó, điều chỉnh não bộ bằng cách cố gắng kết hợp nó với một sự vật. Ví dụ, nếu chủ đề là sự công bằng, thì hỏi chính mình loại động vật nào tương đồng.[17]
    • Tránh câu nói rập khuôn. Như Salvador Dalí đã nói, “The first man to compare the cheeks of a young woman to a rose was obviously a poet; the first to repeat it was possibly an idiot.” (Tạm dịch: Người đầu tiên so sánh đôi má của người phụ nữ trẻ với hoa hồng rõ ràng là một nhà thơ; song người đầu tiên lặp lại điều đó thì có thể lại là một kẻ ngốc). [18] Mục tiêu của ẩn dụ nên là truyền đạt ý nghĩa với hiệu ứng và tính sáng tạo vào trong một gói kết hợp chặt chẽ: như là một miếng kem Ý socola caramel vị muối biển đậm đà với một tô sữa chua lạnh vị vani ngọt dịu.
    • Đó là hành động suy nghĩ, vì thế hãy để sự tưởng tượng của bạn được tự do phát huy! Đối với ví dụ về "thời gian", sự kết hợp tự do có thể là ý tưởng như: dây cao su, khoảng không, 2001, vực thẳm, kẻ thù, đồng hồ tích tắc, sức nặng, chờ đợi, sự mất mát, sự thích nghi, thay đổi, sự căng ra, sự trở lại.
  3. Xác định kiểu tâm trạng mà bạn muốn truyền đạt. Có một sắc thái nào mà bạn muốn duy trì hoặc thiết lập không? Có phải câu ẩn dụ của bạn cần phải phù hợp với ngữ cảnh rộng lớn hơn về mọi điều mà bạn đang viết? Sử dụng câu hỏi này để loại bỏ một số kết hợp ra khỏi danh sách.
    • Đối với ví dụ về "thời gian", hãy dùng tâm trạng "celestial/spiritual" (thiên đàng/tâm linh). Loại bỏ ý tưởng không phù hợp với tâm trạng đó khi bạn phát triển ý: trong ví dụ về "thời gian", bạn có thể bắt đầu với ý về kẻ thù, 2001, sức nặng, đồng hồ tích tắc, vì đây đều là ý tưởng khá "trần tục".
    • Cố gắng giữ sắc thái của chủ đề đã chọn trong tâm trí. Ví dụ, nếu bạn đang so sánh khái niệm công bằng với một động vật, thì hình ảnh “prowling leopard” (con báo đang rình mò kiếm mồi) truyền đạt ý nghĩa rất khác với ý của bạn về “justice” (sự công bằng) so với hình ảnh về “weary elephant” (một con voi mệt mỏi). Tuy vậy, cả hai hình ảnh này có thể thích hợp hơn là dùng “newborn kitten” (một con mèo mới sinh).
  4. Thực hành. Viết một vài câu, một đoạn văn, hoặc một trang giấy so sánh chủ đề độc đáo của bạn với một số kết hợp. Đừng lo lắng về việc tạo câu ẩn dụ lúc này; hãy tập trung vào ý tưởng và nhận ra kết quả có thể.
    • Đối với ví dụ về "thời gian", bước này có thể tạo được một câu như: "Time is the rubber band, shooting me out into the unknown then bringing me back to center" (Tạm dịch: Thời gian như dây cao su, nó đột ngột đưa tôi đến một nơi xa lạ và rồi mang tôi trở về lại vị trí trung tâm). Câu này đã dùng một trong những ý tưởng từ Bước 2 và đã bắt đầu quy hành động và đặc tính cụ thể cho nó – điểm bắt đầu của ẩn dụ.
  5. Đọc to mọi câu. Bởi vì ẩn dụ thu hút sự chú ý đến quy trình ngôn ngữ, quan trọng là việc tạo câu của bạn có ý đúng theo nghĩa đen. Một ẩn dụ truyền đạt ý nghĩa nhẹ nhàng không nên bao gồm nhiều phụ âm khó nghe; một ẩn dụ mô tả sâu sắc có thể gồm giọng điệu nguyên âm trầm hơn (ohh umm); một ẩn dụ diễn đạt sự rườm rà trong văn học có thể gồm sự lặp lại âm đầu (nghĩa là âm được lặp lại); v.v.
    • Trong câu ví dụ được tạo ở Bước 4, ý tưởng cơ bản nằm ở đó, song từ ngữ lại không có nhiều hiệu lực. Ví dụ, có rất ít sự lặp lại âm đầu, điều mà sẽ hữu ích khi dùng nếu muốn diễn đạt ý lặp lại. Ý tưởng về "rubber band" (dây cao su) cũng đề xuất điều gì đó hoặc ai đó bắn dây cao su, điều mà làm giảm tác dụng của câu ẩn dụ tập trung vào hành động của Thời gian.
  6. Chuyển đổi sự so sánh sang ẩn dụ. Viết một câu so sánh chủ đề độc đáo của bạn với một trong những vật thể hoặc khái niệm nào đó. Nó có ý nghĩa không? Nó có độc đáo, sáng tạo không? Nó có phù hợp với cảm xúc? Liệu một câu khác sẽ tốt hơn? Đừng chấp nhận điều đầu tiên có vẻ phù hợp; hãy sẵn lòng loại bỏ một ý tưởng khi một ý tốt hơn xuất hiện.
    • Ví dụ, bổ sung sự lặp lại âm đầu và tạo hành động cho chủ đề Thời gian độc lập hơn sẽ tạo ra câu thế này: "Time is an endless rollercoaster ride; it stops for no one." (Tạm dịch: Thời gian là loại đường sắt có các toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp và những đoạn rất dốc không có kết thúc; nó không dừng lại vì ai cả). giờ thì sự tập trung hoàn toàn vào thời gian, và sự sự lặp lại âm đầu r thêm vào ý lặp lại mà ẩn dụ cần có.
  7. Mở rộng ý tưởng. Ẩn dụ thường được dùng như danh từ - “her face was a picture” (Nghĩa ẩn dụ: gương mặt cô ấy biểu hiện sự ngạc nhiên vô cùng), “every word was a fist” (Nghĩa ẩn dụ: Mỗi từ ngữ đều có sức mạnh) – nhưng chúng cũng có thể được dùng như từ loại khác, thường đi kèm với hiệu ứng ngạc nhiên và tác động hiệu quả.[6]
    • Sử dụng ẩn dụ như động từ có thể tạo hành động thúc đẩy hơn (đôi khi theo nghĩa đen!): “The news clutched her throat in its iron fist” bày tỏ một cảm giác căng thẳng hơn là “She felt like she couldn’t breathe”. (Cả hai đều có nghĩa là cô ấy cảm thấy như mình không thể thở được).
    • Sử dụng ẩn dụ như tính từ và trạng từ có thể quy đặc tính rõ ràng cho vật thể, người, và khái niệm chỉ trong vài từ: “The teacher’s carnivorous pen devoured the student essays and belched up the occasional bloodstained comment” diễn đạt ý tưởng rằng cây viết của giáo viên (bản thân cây viết là từ ngữ hoán dụ cho giáo viên) đang làm nhàu nát những bài luận này và gặm nhấm chúng, chỉ để lại mớ hỗn độn cốt lõi sau khi hoàn thành.
    • Sử dụng ẩn dụ như cụm giới từ có thể mô tả cảm giác về hành động cũng như suy nghĩa ẩn sau chúng: “Emily examined her sister’s outfit with a surgeon’s eye” (Tạm dịch: Emily xem xét trang phục của cô em gái với đôi mắt của bác sĩ phẫu thuật) chỉ ra việc Emily tin rằng cô ấy là một chuyên gia được đào tạo về lĩnh vực thời trang, rằng cô ấy có đôi mắt sắt sảo đối với từng chi tiết, và cô ấy xem trang phục của cô em gái như một căn bệnh tiềm ẩn cần cắt bỏ nếu cần thiết (có thể không phải là điều gì đó mà khiến cô em gái hạnh phúc).
    • Sử dụng ẩn dụ như đồng vị ngữ (danh từ hoặc cụm danh từ mà đặt lại tên của một danh từ bên cạnh)[19] hoặc từ bổ nghĩa mà thêm tính văn chương tinh tế và tính sáng sạo vào tác phẩm của bạn: “Homer Simpson sidled onward, a yellow-domed pear wearing pants” (Tạm dịch: Homer Simpson rón rén tiến lên, như trái lê vàng mặc quần dài đang cong mình).

Lời khuyên[sửa]

  • Hiểu rằng các hình thái tu từ khác có thể cung cấp ý nghĩa bổ sung cho cách để kết hợp những sự việc dường như không liên quan nhau.
    • personification (nhân cách hóa): sự kết hợp một vật thể (thường là vô tri vô giác) với đặc tính của con người. Đây là cách mô tả sâu sắc bằng việc mang tất cả yếu tố của một thuật ngữ mà chúng ta thường liên kết với một con người. Ví dụ câu "The intrepid spelunkers entered the mountain's open maw" (Tạm dịch: Người khám phá hang động dũng cảm bước vào miệng núi đang mở). Như bạn thấy, đặc tính của con người không cần phải duy nhất chỉ dùng cho người, nhưng thường như vậy. "The old familiar chair welcomed her back, as if she had never gone" (Tạm dịch: Chiếc ghế cũ thân quen chào đón tấm lưng của bà ấy, như thể bà chưa từng ra đi).
    • analogy (sự giống nhau một phần giữa hai vật so sánh): sự so sánh giữa hai cặp sự vật, a:b::c:d (ví dụ so sánh nóng với lạnh cũng như lửa với băng). Sự giống nhau một phần giữa hai vật so sánh có thể được dùng để tạo ra ý nhạo báng, như trong câu "My brother says he's trustworthy, but given his track record, my brother is trustworthy like Machiavelli was humanitarian" (Tạm dịch: Anh trai tôi nói rằng anh ấy đáng tin, song với hành động của anh ấy trước đây, thì anh ấy chỉ đáng tin cậy như nhân vật Machiavelli mà lại có tính nhân đạo). Trong khi không cùng tuyến, sự so sánh của Spenser vào thế kỷ thứ 16 thì tinh tế một cách tuyệt vời, "My love is like to ice and I to fire..." (Tạm dịch: Tình yêu của tôi như băng giá và tôi sẽ thắp lửa…)
    • allegory (truyện có nghĩa tượng trưng): một câu truyện mở rộng nơi mà con người, sự vật hoặc ý tưởng đại diện cho những điều khác, mang lại cho câu truyện 2 ý nghĩa, một nghĩa đen và một nghĩa tượng trưng. Trong truyện có nghĩa tượng trưng, gần như mỗi hình ảnh và sự vật có một ý nghĩa. Hãy nghĩ đến truyện Animal Farm về Liên bang Xô viết cũ nơi mà động vật nông trại chống lại ông chủ của chúng, tạo lập xã hội có quyền lợi và cơ hội bình đẳng cho tất cả, và dần dần tái thiết lập một hệ thống cấp bậc gay gắt mà chúng đã từng chiến đấu để thoát khỏi.
    • parable (truyện ngụ ngôn): một câu truyện mà chứng minh quan điểm hoặc bài học của người kể. Ví dụ nổi tiếng gồm có truyện Aesop's Fables (truyện về một con sư tử mạnh mẽ thả một con chuột nhỏ bé và con chuột sau đó giúp con sư tử thoát khỏi bẫy của thợ săn – ý nghĩa là thậm chí kẻ yếu đuối cũng có điểm mạnh của họ).
  • Viết là một kỹ năng. Càng thực hành nhiều thì bạn càng viết hay.
  • Nhớ đến một thứ gọi là "ngữ pháp"? Thật sự thì nó mục đích. Đảm bảo bạn viết chính xác để người đọc hiểu bạn rõ ràng.
  • Bất kể bạn cố gắng ra sao, một vài phép ẩn dụ không có hiệu quả. Nếu điều này xảy ra, cũng bình thường thôi. Chỉ việc loại bỏ nó và chuyển sang điều gì đó khác. Có thể trạng thái trầm ngâm sẽ tạo cảm hứng cho bạn theo cách nào đó tuyệt vời hơn.

Nguồn và Trích dẫn[sửa]

  1. http://www.etymonline.com/index.php?term=metaphor
  2. http://www.macmillandictionaryblog.com/famous-metaphors
  3. http://books.google.com/books?id=GdeR5DgzLC4C&pg=PR38&lpg=PR38&dq=%22above+the+port+was+the+color+of+television,+tuned+to+a+dead+channel%22+metaphor&source=bl&ots=meHZ7cDU8O&sig=DMcw5ecUe1k6K1sz8UxWTLoJg7M&hl=en&sa=X&ei=eK1KT83UEoOxiQLl_PHaDQ&ved=0CB8Q6AEwAA#v=onepage&q=%22above%20the%20port%20was%20the%20color%20of%20television%2C%20tuned%20to%20a%20dead%20channel%22%20metaphor&f=false
  4. http://www.internal.org/Sylvia_Plath/Cut
  5. 5,0 5,1 http://www.english.cam.ac.uk/classroom/terms.htm
  6. 6,0 6,1 6,2 https://owl.english.purdue.edu/owl/resource/687/05/
  7. http://literarydevices.net/extended-metaphor/
  8. http://www.quickanddirtytips.com/education/grammar/mixed-metaphors
  9. http://literarydevices.net/catachresis/
  10. http://shakespeare.mit.edu/hamlet/hamlet.3.1.html
  11. http://www.whitmanarchive.org/published/LG/1855/whole.html
  12. http://www.bl.uk/learning/langlit/changlang/activities/lang/anglosaxon/anglosax.html
  13. http://www.authorama.com/the-poetics-23.html
  14. http://www.poetryfoundation.org/bio/john-donne#about
  15. https://users.wfu.edu/zulick/341/king.html
  16. http://writeitsideways.com/think-backward-to-write-meaningful-metaphors/
  17. http://www.powerpoetry.org/actions/7-tips-creating-poignant-poetic-metaphors
  18. http://books.google.com/books?id=yPDKXnzgGGcC&pg=PA13&dq=salvador+dali+poet+rose+idiot&hl=en&sa=X&ei=O6JKT46lC4aliQKTsNXaDQ&ved=0CEUQ6AEwAg
  19. http://www.chompchomp.com/terms/appositive.htm

Liên kết đến đây