Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Viết câu ẩn dụ tiếng anh
Từ VLOS
Ẩn dụ là phương pháp khiến nhiều người nản lòng, giống như gờ giảm tốc trên đường ngăn bạn khỏi việc tiếp tục trên một đà viết, một khó khăn tiềm ẩn khiến bạn bực mình. Phép ẩn dụ rất khó – không còn nghi ngờ gì về điều đó – song nếu bạn làm theo những hướng dẫn dưới đây, thì chúng có thể giúp bài viết của bạn thêm phần hấp dẫn!
Mục lục
Các bước[sửa]
Hiểu về phép ẩn dụ[sửa]
-
Hiểu
ẩn
dụ
là
gì.
Từ
“metaphor”
(ẩn
dụ)
bắt
nguồn
từ
một
từ
Hy
Lạp
cổ
metapherein,
nghĩa
là
“mang
sang
bên
kia”
hoặc
“chuyển
giao”.[1]
Một
ẩn
dụ
“chuyển”
ý
nghĩa
từ
một
khái
niệm
này
sang
khái
niệm
khác
bằng
cách
xác
định
hoặc
ám
chỉ
rằng
một
trong
số
chúng
là
khái
niệm
còn
lại
(trong
khi
phép
so
sánh
thì
so
sánh
hai
sự
vật
bằng
cách
xem
một
sự
vật
“giống”
hoặc
“tương
tự”
sự
vật
còn
lại).
Để
biết
mục
tiêu
hướng
tới,
vài
ví
dụ
dưới
đây
sẽ
có
ích.
- Câu cuối cùng trong tác phẩm The Great Gatsby chứa một câu ẩn dụ rất nổi tiếng: “So we beat on, boats against the current, borne back ceaselessly into the past.” (Tạm dịch nghĩa ẩn dụ: Chúng ta tiếp tục chiến đấu để tiến bộ trong cuộc sống, hướng tới tương lai trong khi đồng thời cố gắng buông bỏ quá khứ. Bởi vì hiện tại rồi sẽ trở thành quá khứ, đó là một cuộc chiến liên hồi để tiến về phía trước).
- Nhà thơ Khalil Gibran đã dùng phép ẩn dụ trong bài thơ của ông, bao gồm câu này: “All our words are but crumbs that fall down from the feast of the mind.” (Tạm dịch nghĩa ẩn dụ: Tất cả từ ngữ của chúng ta giống như những mẫu bánh còn tâm trí thì như một bữa yến tiệc. Nghĩa là điều gì tồn tại trong tâm trí rồi sẽ được phát ra thành từ ngữ). [2]
- Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng vị lai Neuromancer của William Gibson mở đầu với dòng: “The sky above the port was the color of television, turned to a dead channel.” (Tạm dịch nghĩa ẩn dụ là: Bầu trời trên cảng chính là màu của tivi khi chuyển sang kênh chết, ám chỉ các nhân vật sống trong một thế giới tương lai kinh sợ bị chi phối bởi công nghệ thông tin). [3]
-
Bài
thơ
“Cut”
của
Sylvia
Plath
sử
dụng
phép
ẩn
dụ
để
diễn
đạt
một
trải
nghiệm
đau
đớn
qua
giọng
điệu
hiếu
kỳ:
What a thrill—
My thumb instead of an onion.
The top quite gone
Except for a sort of hinge
Of skin....
A celebration this is. Out of a gap
A million soldiers run,
Redcoats every one.[4]
Dịch thơ "Cắt":
Thật là ly kỳ—
Ngón tay cái của mình thay vì là củ hành
Phần trên cùng hầu như bị cắt mất
Ngoại trừ miếng nhỏ
Da còn sót lại....
Đây là một nghi lễ. Máu chảy ra ngoài
Như một triệu người lính đang chạy,
Như là người lính Anh trong Cuộc cách mạng.
-
Hiểu
khái
niệm
nào
không
phải
là
ẩn
dụ.
Có
nhiều
hình
thái
tu
từ
tạo
ra
liên
kết
nghĩa
giữa
hai
khái
niệm,
bao
gồm
simile
(so
sánh),
metonymy
(hoán
dụ),
và
synecdoche
(phép
cải
dung).[5]
Tuy
nhiên,
trong
khi
những
phép
này
tương
tự
như
ẩn
dụ,
chúng
được
dùng
hơi
khác
nhau.
- Phép so sánh có hai phần: phần “tenor” (vật được mô tả) và phần “vehicle” (vật dùng để mô tả). Trong câu so sánh “the brownie was so overcooked that it tasted like charcoal,” (Tạm dịch: bánh socola hạnh nhân bị nấu quá lửa đến mức có vị như than), thì “the brownie” chính là tenor và “the charcoal” là vehicle. Không giống với phép ẩn dụ, phép so sánh sử dụng “as” (như là) hoặc “like” (giống như) để chỉ ra sự so sánh giữa chúng, và do đó chúng thường được xem là có hiệu ứng yếu hơn một ít.
- Phép hoán dụ thay thế tên gọi của một sự vật bằng ý tưởng của một sự vật khác có mối quan hệ mật thiết. Ví dụ, trong nhiều quốc gia thì hệ thống quyền lực hoàng gia thuộc về vua/quốc vương được gọi là “the crown” (vương miện/vua) và ở Hoa Kỳ, thì tổng thống và nhà chức trách thường được gọi là “the White House” (Nhà Trắng).
- Phép cải dung đề cập đến khái niệm lớn hơn bằng cách dùng một phần của khái niệm, như trong việc sử dụng cụm từ “hired hands” (những bàn tay được thuê) cho “laborers” (người lao động) hoặc nói về xe của ai đó như “my wheels” (bánh xe của tôi).
-
Hiểu
được
hình
thức
ẩn
dụ.
Trong
khi
ý
tưởng
cơ
bản
về
phép
ẩn
dụ
thì
khá
đơn
giản,
ẩn
dụ
có
thể
được
dùng
theo
nhiều
cấp
độ
từ
rất
đơn
giản
đến
vô
cùng
phức
tạp.
Phép
ẩn
dụ
đơn
giản
có
thể
xác
định
sự
so
sánh
hoàn
toàn
giữa
hai
sự
vật,
như
trong
ví
dụ
sau
“He
may
seem
mean,
but
he’s
really
a
cupcake”
(Tạm
dịch:
Anh
ấy
có
vẻ
tầm
thường,
song
anh
ấy
thật
sự
ngọt
ngào
như
bánh
ngọt
cupcake).
Tuy
nhiên,
trong
văn
học,
phép
ẩn
dụ
thường
được
mở
rộng
với
nhiều
câu
văn
hoặc
thậm
chí
là
nhiều
ngữ
cảnh.[6]
-
Ẩn
dụ
kéo
dài
(sustained
metaphor),
hoặc
ẩn
dụ
mở
rộng
(extended/telescoping
metaphor)
được
dùng
xuyên
suốt
một
số
cụm
từ
hoặc
câu
văn.
Bản
chất
tích
lũy
khiến
chúng
có
hiệu
lực
mạnh
mẽ
và
rõ
ràng.
Tác
giả
của
tiểu
thuyết
Seize
the
Night,
ông
Dean
Koontz
sử
dụng
phép
ẩn
dụ
kéo
dài
để
mô
tả
sự
tưởng
tượng
tự
do
của
ông:
“Bobby Halloway says my imagination is a three-hundred-ring circus. Currently, I was in ring two hundred and ninety-nine, with elephants dancing and clowns cartwheeling and tigers leaping through rings of fire. The time had come to step back, leave the main tent, go buy some popcorn and a Coke, bliss out, cool down” (Tạm dịch: “Bobby Halloway nói rằng trí tưởng tượng của tôi chính là rạp xiếc có 300 vòng tròn. Hiện tại, tôi đang ở vòng 200 và 99, với nhiều chú voi đang nhảy múa và chú hề đang nhào lộn và những con hổ đang nhảy qua vòng lửa. Đã đến lúc quay lại, bỏ lại rạp chính, đi mua bắp rang và Coke, vui vẻ, thư giãn”. Trong ví dụ này, “rạp xiếc” được dùng để so sánh với “sự tưởng tượng” của tác giả. [7] - Phép ẩn dụ ngụ ý (implied metaphor) thì tinh tế hơn phép ẩn dụ đơn giản. Trong khi phép ẩn dụ đơn giản có thể nói rằng ai đó có vẻ như tầm thường, song lại thực sự giống như “bánh ngọt cupcake”, phép ẩn dụ ngụ ý sẽ quy tính cách giống như bánh ngọt cupcake cho người đó: “He can seem mean until you get to know him, and then you find out he’s all gooey and fluffy inside” (Tạm dịch: Anh ấy có vẻ như tầm thường cho tới khi bạn quen biết anh ấy, và rồi nhận ra rằng bên trong con người anh ấy thật tình cảm và nhẹ nhàng).
- Phép ẩn dụ chết (dead metaphor) là ẩn dụ đã trở nên quá thông dụng trong lời nói hằng ngày đến nỗi chúng mất đi tác dụng đã từng có bởi vì chúng quá quen thuộc với chúng ta: “raining cats and dogs” (mưa như trút), “heart of stone” (bản chất nhẫn tâm) “tie up loose ends” (hoàn thành phần còn lại của việc chưa làm xong), “red tape” (lề lối công chức bàn giấy). Mặc khác, câu nói rập khuôn (Clichés) là cụm từ thường được dùng để truyền ý nghĩa quan trọng. Trong trường hợp “red tape”, tài liệu luật pháp đã từng được gom lại bằng dây đỏ (hoặc dãi băng) trước khi được gửi đi tới nhiều cơ quan khác nhau, vì thế quá trình bị vướng vào “red tape” đề cập tới một tài liệu vẫn đang chờ đợi kiểm duyệt.
-
Ẩn
dụ
kéo
dài
(sustained
metaphor),
hoặc
ẩn
dụ
mở
rộng
(extended/telescoping
metaphor)
được
dùng
xuyên
suốt
một
số
cụm
từ
hoặc
câu
văn.
Bản
chất
tích
lũy
khiến
chúng
có
hiệu
lực
mạnh
mẽ
và
rõ
ràng.
Tác
giả
của
tiểu
thuyết
Seize
the
Night,
ông
Dean
Koontz
sử
dụng
phép
ẩn
dụ
kéo
dài
để
mô
tả
sự
tưởng
tượng
tự
do
của
ông:
-
Nhận
biết
ẩn
dụ
kết
hợp.
Một
ẩn
dụ
“kết
hợp”
(mixed
metaphor)
kết
hợp
nhiều
yếu
tố
của
nhiều
phép
ẩn
dụ
vào
trong
một
đơn
vị
duy
nhất,
thường
mang
lại
kết
quả
rắc
rối
hoặc
buồn
cười.[5]
Ví
dụ,
“Wake
up
and
smell
the
coffee
on
the
wall”
(Nghĩa
ẩn
dụ:
ý
thức
được
tình
huống
hiện
tại
không
thoải
mái,
và
sắp
có
điều
gì
đó
không
hay
sẽ
xảy
ra)
kết
hợp
hai
câu
nói
ẩn
dụ
quen
thuộc
bao
gồm
yêu
cầu
chú
ý
đến
điều
gì
đó:
“Wake
up
and
smell
the
coffee”
(Nghĩa
ẩn
dụ:
Ý
thức
được
tình
huống
hiện
tại
không
thoải
mái)
và
“Read
the
writing
on
the
wall”
(Nghĩa
ẩn
dụ:
Nhận
ra
nguy
cơ
điều
gì
đó
không
hay
sẽ
xảy
ra).
[8]
- Catachresis là thuật ngữ chính thức dùng cho ẩn dụ kết hợp, và một số nhà văn sử dụng chúng một cách cố ý để tạo ra sự tinh tế, truyền đạt ý mỉa mai, hoặc diễn tả tình cảm mãnh liệt hoặc không thể bày tỏ được. Bài thơ somewhere i have never travelled,gladly beyond bởi e.e. cummings sử dụng catachresis để diễn tả việc không thể bày tỏ tình yêu của ông dành cho người yêu thành lời nói có ý nghĩa: “The voice of your eyes is deeper than all roses -- / nobody, not even the rain, has such small hands….”[9]
- Catachresis cũng có thể được dùng để chứng minh tình trạng suy nghĩ mơ hồ hoặc mâu thuẩn của một nhân vật nào đó, như trong lời tự thoại “To be or not to be” nổi tiếng thuộc tác phẩm Hamlet của William Shakespeare: Hamlet wonders “Whether ‘tis nobler in the mind to suffer / The slings and arrows of outrageous fortune, / Or to take arms against a sea of troubles, / And by opposing end them?”[10] Hiển nhiên, bạn thực sự không thể "take up arms to fight against a sea" (dùng tay chống lại biển cả), nhưng ẩn dụ kết hợp giúp truyền tải sự lo lắng mà Hamlet cảm nhận.
-
Hiểu
phép
ẩn
dụ
được
dùng
ra
sao.
Nếu
được
dùng
một
cách
sáng
suốt,
ẩn
dụ
có
thể
làm
giàu
ngôn
ngữ
và
nâng
cao
ý
nghĩa
truyền
đạt.
Chúng
có
thể
truyền
tải
nhiều
ý
nghĩa
chỉ
trong
một
vài
từ
(giống
như
câu
này
vừa
dùng
“world
of
meaning”
–
nhiều
ý
nghĩa).
Chúng
cũng
khuyến
khích
việc
đọc
chủ
động
và
yêu
cầu
người
đọc
phân
tích
ý
nghĩa
bài
viết
theo
cách
riêng
của
họ.[6]
- Ẩn dụ có thể truyền đi cảm xúc ẩn sau hành động. Ví dụ, cụm từ “Julio’s eyes blazed” (đôi mắt của Julio rực lửa) thì rõ ràng và có cường độ mạnh hơn cụm từ “Julio’s eyes looked angry” (đôi mắt của Julio trông giận dữ) (Cả hai đều có nghĩa là Julio thể hiện cơn giận qua đôi mắt).
- Ẩn dụ có thể truyền ý nghĩa phức tạp, rông lớn trong một vài từ. Trong một phiên bản của bài thơ dài Leaves of Grass, Walt Whitman nói với người đọc của ông rằng bản thân họ thực sự là nghệ thuật thơ tuyệt vời nhất: “your very flesh shall be a great poem and have the richest fluency not only in its words but in the silent lines of its lips and face”. [11]
- Ẩn dụ có thể khuyến khích tính chất độc đáo, sáng tạo. Thật dễ để dựa vào ngôn ngữ hàng ngày nhằm diễn tả ý nghĩa: body (cơ thể) là body, ocean (đại dương) thì là ocean. Nhưng với ẩn dụ, cho phép bạn diễn đạt ý tưởng đơn giản với sự sáng tạo và sức diễn cảm, chẳng hạn như người Đức cỗ được biết đến là Anglo-Saxons đã từng rất hứng thú với “body” trở thành “bone-house” (ngôi nhà xương) và “ocean” thì là “whale-road” (đường cá voi).[12]
- Ẩn dụ giúp bạn thể hiện tài năng. Hoặc ít nhất, Aristotle nói như thế (và những ai mà ta muốn tranh luận?) trong tác phẩm Poetics của ông: “But the greatest thing by far is to be a master of metaphor. It is the one thing that cannot be learnt from others; and it is also a sign of genius, since a good metaphor implies an intuitive perception of the similarity in dissimilars.” (Tạm dịch: Song điều tuyệt vời nhất cho tới giờ là thành thạo phép ẩn dụ. Đó là thứ không thể được học từ người khác; đó cũng là dấu hiệu của thiên tài, vì một câu ẩn dụ hay ám chỉ một nhận thức trực giác về sự tương đồng trong sự không tương đồng). [13]
-
Đọc
nhiều
ví
dụ
nhất
mà
bạn
có
thể
tìm.
Đọc
nhiều
tác
phẩm
có
sử
dụng
phép
ẩn
dụ
là
cách
tốt
nhất
để
hiểu
phép
ẩn
dụ
được
dùng
ra
sao,
và
xác
định
hình
thức
ẩn
dụ
nào
tạo
liên
kết
mạnh
mẽ
nhất
với
bạn.
Nhiều
tác
giả
dùng
ẩn
dụ,
vì
thế
bất
kể
niềm
đam
mê
văn
học
của
bạn
là
gì,
bạn
có
thể
tìm
thấy
một
số
ví
dụ
tuyệt
vời.
- Nếu bạn không ngại đọc văn bản khó, một số rất ít nhà văn viết tiếng Anh sử dụng ẩn dụ cũng như nhà thơ thế kỷ thứ 16, John Donne: bài thơ như “The Flea” và Holy Sonnets của ông áp dụng phép ẩn dụ phức tạp để mô tả trải nghiệm như tình yêu, niềm tin tôn giáo, và cái chết.[14]
- Bài phát biểu của Martin Luther King, Jr., cũng nổi tiếng vì kỹ thuật sử dụng ẩn dụ tài tình và phương tiện trong thuật hùng biện. Bài phát biểu “I have a dream” (Tôi có một giấc mơ) của King sử dụng ẩn dụ mở rộng, chẳng hạn như ý tưởng về người Mỹ gốc Phi sống trên “a lonely island of poverty in the midst of a vast ocean of material prosperity” (Tạm dịch: một hòn đảo đơn độc trong nghèo đói giữa đại dương mênh mông đầy ắp vật chất giàu có). [15]
Viết ẩn dụ của riêng bạn[sửa]
-
Suy
nghĩ
tưởng
tượng
về
điều
mà
bạn
đang
cố
gắng
mô
tả.
Nó
có
đặc
tính
gì?
Nó
làm
gì?
Nó
khiến
bạn
cảm
thấy
ra
sao?
Nó
có
mùi
hoặc
vị
không?
Hãy
suy
nghĩ
để
viết
ra
bất
kỳ
mô
tả
nào
xuất
hiện
trong
tâm
trí.
Đừng
làm
chậm
lại
tiến
trình
với
chi
tiết
rõ
ràng;
ẩn
dụ
nói
chung
là
về
suy
nghĩ
sáng
tạo.[16]
- Ví dụ, nếu bạn muốn viết một câu ẩn dụ về "time" (thời gian), thử viết ra thật nhiều đặc tính có thể như: chậm, nhanh, đen tối, khoảng không, tính tương đối, nặng, linh hoạt, tiến trình, thay đổi, con người tạo ra, đánh giá, hết giờ, máy bấm giờ, cuộc đua, chạy.
- Không chỉnh sửa quá khắt khe ở bước này; mục tiêu là tạo nhiều thông tin để bản thân sử dụng. Bạn luôn có thể bỏ những ý tưởng không hiệu quả sau đó.
-
Kết
hợp
tự
do.
Viết
ra
nhiều
sự
vật
có
chia
sẻ
một
số
đặc
tính,
nhưng
xin
nhắc
lại,
không
quá
xét
nét;
sự
kết
hợp
càng
ít
rõ
ràng,
thì
ẩn
dụ
càng
thú
vị.
Nếu
đang
viết
một
ẩn
dụ
về
một
khái
niệm
nào
đó,
điều
chỉnh
não
bộ
bằng
cách
cố
gắng
kết
hợp
nó
với
một
sự
vật.
Ví
dụ,
nếu
chủ
đề
là
sự
công
bằng,
thì
hỏi
chính
mình
loại
động
vật
nào
tương
đồng.[17]
- Tránh câu nói rập khuôn. Như Salvador Dalí đã nói, “The first man to compare the cheeks of a young woman to a rose was obviously a poet; the first to repeat it was possibly an idiot.” (Tạm dịch: Người đầu tiên so sánh đôi má của người phụ nữ trẻ với hoa hồng rõ ràng là một nhà thơ; song người đầu tiên lặp lại điều đó thì có thể lại là một kẻ ngốc). [18] Mục tiêu của ẩn dụ nên là truyền đạt ý nghĩa với hiệu ứng và tính sáng tạo vào trong một gói kết hợp chặt chẽ: như là một miếng kem Ý socola caramel vị muối biển đậm đà với một tô sữa chua lạnh vị vani ngọt dịu.
- Đó là hành động suy nghĩ, vì thế hãy để sự tưởng tượng của bạn được tự do phát huy! Đối với ví dụ về "thời gian", sự kết hợp tự do có thể là ý tưởng như: dây cao su, khoảng không, 2001, vực thẳm, kẻ thù, đồng hồ tích tắc, sức nặng, chờ đợi, sự mất mát, sự thích nghi, thay đổi, sự căng ra, sự trở lại.
-
Xác
định
kiểu
tâm
trạng
mà
bạn
muốn
truyền
đạt.
Có
một
sắc
thái
nào
mà
bạn
muốn
duy
trì
hoặc
thiết
lập
không?
Có
phải
câu
ẩn
dụ
của
bạn
cần
phải
phù
hợp
với
ngữ
cảnh
rộng
lớn
hơn
về
mọi
điều
mà
bạn
đang
viết?
Sử
dụng
câu
hỏi
này
để
loại
bỏ
một
số
kết
hợp
ra
khỏi
danh
sách.
- Đối với ví dụ về "thời gian", hãy dùng tâm trạng "celestial/spiritual" (thiên đàng/tâm linh). Loại bỏ ý tưởng không phù hợp với tâm trạng đó khi bạn phát triển ý: trong ví dụ về "thời gian", bạn có thể bắt đầu với ý về kẻ thù, 2001, sức nặng, đồng hồ tích tắc, vì đây đều là ý tưởng khá "trần tục".
- Cố gắng giữ sắc thái của chủ đề đã chọn trong tâm trí. Ví dụ, nếu bạn đang so sánh khái niệm công bằng với một động vật, thì hình ảnh “prowling leopard” (con báo đang rình mò kiếm mồi) truyền đạt ý nghĩa rất khác với ý của bạn về “justice” (sự công bằng) so với hình ảnh về “weary elephant” (một con voi mệt mỏi). Tuy vậy, cả hai hình ảnh này có thể thích hợp hơn là dùng “newborn kitten” (một con mèo mới sinh).
-
Thực
hành.
Viết
một
vài
câu,
một
đoạn
văn,
hoặc
một
trang
giấy
so
sánh
chủ
đề
độc
đáo
của
bạn
với
một
số
kết
hợp.
Đừng
lo
lắng
về
việc
tạo
câu
ẩn
dụ
lúc
này;
hãy
tập
trung
vào
ý
tưởng
và
nhận
ra
kết
quả
có
thể.
- Đối với ví dụ về "thời gian", bước này có thể tạo được một câu như: "Time is the rubber band, shooting me out into the unknown then bringing me back to center" (Tạm dịch: Thời gian như dây cao su, nó đột ngột đưa tôi đến một nơi xa lạ và rồi mang tôi trở về lại vị trí trung tâm). Câu này đã dùng một trong những ý tưởng từ Bước 2 và đã bắt đầu quy hành động và đặc tính cụ thể cho nó – điểm bắt đầu của ẩn dụ.
-
Đọc
to
mọi
câu.
Bởi
vì
ẩn
dụ
thu
hút
sự
chú
ý
đến
quy
trình
ngôn
ngữ,
quan
trọng
là
việc
tạo
câu
của
bạn
có
ý
đúng
theo
nghĩa
đen.
Một
ẩn
dụ
truyền
đạt
ý
nghĩa
nhẹ
nhàng
không
nên
bao
gồm
nhiều
phụ
âm
khó
nghe;
một
ẩn
dụ
mô
tả
sâu
sắc
có
thể
gồm
giọng
điệu
nguyên
âm
trầm
hơn
(ohh
và
umm);
một
ẩn
dụ
diễn
đạt
sự
rườm
rà
trong
văn
học
có
thể
gồm
sự
lặp
lại
âm
đầu
(nghĩa
là
âm
được
lặp
lại);
v.v.
- Trong câu ví dụ được tạo ở Bước 4, ý tưởng cơ bản nằm ở đó, song từ ngữ lại không có nhiều hiệu lực. Ví dụ, có rất ít sự lặp lại âm đầu, điều mà sẽ hữu ích khi dùng nếu muốn diễn đạt ý lặp lại. Ý tưởng về "rubber band" (dây cao su) cũng đề xuất điều gì đó hoặc ai đó bắn dây cao su, điều mà làm giảm tác dụng của câu ẩn dụ tập trung vào hành động của Thời gian.
-
Chuyển
đổi
sự
so
sánh
sang
ẩn
dụ.
Viết
một
câu
so
sánh
chủ
đề
độc
đáo
của
bạn
với
một
trong
những
vật
thể
hoặc
khái
niệm
nào
đó.
Nó
có
ý
nghĩa
không?
Nó
có
độc
đáo,
sáng
tạo
không?
Nó
có
phù
hợp
với
cảm
xúc?
Liệu
một
câu
khác
sẽ
tốt
hơn?
Đừng
chấp
nhận
điều
đầu
tiên
có
vẻ
phù
hợp;
hãy
sẵn
lòng
loại
bỏ
một
ý
tưởng
khi
một
ý
tốt
hơn
xuất
hiện.
- Ví dụ, bổ sung sự lặp lại âm đầu và tạo hành động cho chủ đề Thời gian độc lập hơn sẽ tạo ra câu thế này: "Time is an endless rollercoaster ride; it stops for no one." (Tạm dịch: Thời gian là loại đường sắt có các toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp và những đoạn rất dốc không có kết thúc; nó không dừng lại vì ai cả). giờ thì sự tập trung hoàn toàn vào thời gian, và sự sự lặp lại âm đầu r thêm vào ý lặp lại mà ẩn dụ cần có.
-
Mở
rộng
ý
tưởng.
Ẩn
dụ
thường
được
dùng
như
danh
từ
-
“her
face
was
a
picture”
(Nghĩa
ẩn
dụ:
gương
mặt
cô
ấy
biểu
hiện
sự
ngạc
nhiên
vô
cùng),
“every
word
was
a
fist”
(Nghĩa
ẩn
dụ:
Mỗi
từ
ngữ
đều
có
sức
mạnh)
–
nhưng
chúng
cũng
có
thể
được
dùng
như
từ
loại
khác,
thường
đi
kèm
với
hiệu
ứng
ngạc
nhiên
và
tác
động
hiệu
quả.[6]
- Sử dụng ẩn dụ như động từ có thể tạo hành động thúc đẩy hơn (đôi khi theo nghĩa đen!): “The news clutched her throat in its iron fist” bày tỏ một cảm giác căng thẳng hơn là “She felt like she couldn’t breathe”. (Cả hai đều có nghĩa là cô ấy cảm thấy như mình không thể thở được).
- Sử dụng ẩn dụ như tính từ và trạng từ có thể quy đặc tính rõ ràng cho vật thể, người, và khái niệm chỉ trong vài từ: “The teacher’s carnivorous pen devoured the student essays and belched up the occasional bloodstained comment” diễn đạt ý tưởng rằng cây viết của giáo viên (bản thân cây viết là từ ngữ hoán dụ cho giáo viên) đang làm nhàu nát những bài luận này và gặm nhấm chúng, chỉ để lại mớ hỗn độn cốt lõi sau khi hoàn thành.
- Sử dụng ẩn dụ như cụm giới từ có thể mô tả cảm giác về hành động cũng như suy nghĩa ẩn sau chúng: “Emily examined her sister’s outfit with a surgeon’s eye” (Tạm dịch: Emily xem xét trang phục của cô em gái với đôi mắt của bác sĩ phẫu thuật) chỉ ra việc Emily tin rằng cô ấy là một chuyên gia được đào tạo về lĩnh vực thời trang, rằng cô ấy có đôi mắt sắt sảo đối với từng chi tiết, và cô ấy xem trang phục của cô em gái như một căn bệnh tiềm ẩn cần cắt bỏ nếu cần thiết (có thể không phải là điều gì đó mà khiến cô em gái hạnh phúc).
- Sử dụng ẩn dụ như đồng vị ngữ (danh từ hoặc cụm danh từ mà đặt lại tên của một danh từ bên cạnh)[19] hoặc từ bổ nghĩa mà thêm tính văn chương tinh tế và tính sáng sạo vào tác phẩm của bạn: “Homer Simpson sidled onward, a yellow-domed pear wearing pants” (Tạm dịch: Homer Simpson rón rén tiến lên, như trái lê vàng mặc quần dài đang cong mình).
Lời khuyên[sửa]
-
Hiểu
rằng
các
hình
thái
tu
từ
khác
có
thể
cung
cấp
ý
nghĩa
bổ
sung
cho
cách
để
kết
hợp
những
sự
việc
dường
như
không
liên
quan
nhau.
- personification (nhân cách hóa): sự kết hợp một vật thể (thường là vô tri vô giác) với đặc tính của con người. Đây là cách mô tả sâu sắc bằng việc mang tất cả yếu tố của một thuật ngữ mà chúng ta thường liên kết với một con người. Ví dụ câu "The intrepid spelunkers entered the mountain's open maw" (Tạm dịch: Người khám phá hang động dũng cảm bước vào miệng núi đang mở). Như bạn thấy, đặc tính của con người không cần phải duy nhất chỉ dùng cho người, nhưng thường như vậy. "The old familiar chair welcomed her back, as if she had never gone" (Tạm dịch: Chiếc ghế cũ thân quen chào đón tấm lưng của bà ấy, như thể bà chưa từng ra đi).
- analogy (sự giống nhau một phần giữa hai vật so sánh): sự so sánh giữa hai cặp sự vật, a:b::c:d (ví dụ so sánh nóng với lạnh cũng như lửa với băng). Sự giống nhau một phần giữa hai vật so sánh có thể được dùng để tạo ra ý nhạo báng, như trong câu "My brother says he's trustworthy, but given his track record, my brother is trustworthy like Machiavelli was humanitarian" (Tạm dịch: Anh trai tôi nói rằng anh ấy đáng tin, song với hành động của anh ấy trước đây, thì anh ấy chỉ đáng tin cậy như nhân vật Machiavelli mà lại có tính nhân đạo). Trong khi không cùng tuyến, sự so sánh của Spenser vào thế kỷ thứ 16 thì tinh tế một cách tuyệt vời, "My love is like to ice and I to fire..." (Tạm dịch: Tình yêu của tôi như băng giá và tôi sẽ thắp lửa…)
- allegory (truyện có nghĩa tượng trưng): một câu truyện mở rộng nơi mà con người, sự vật hoặc ý tưởng đại diện cho những điều khác, mang lại cho câu truyện 2 ý nghĩa, một nghĩa đen và một nghĩa tượng trưng. Trong truyện có nghĩa tượng trưng, gần như mỗi hình ảnh và sự vật có một ý nghĩa. Hãy nghĩ đến truyện Animal Farm về Liên bang Xô viết cũ nơi mà động vật nông trại chống lại ông chủ của chúng, tạo lập xã hội có quyền lợi và cơ hội bình đẳng cho tất cả, và dần dần tái thiết lập một hệ thống cấp bậc gay gắt mà chúng đã từng chiến đấu để thoát khỏi.
- parable (truyện ngụ ngôn): một câu truyện mà chứng minh quan điểm hoặc bài học của người kể. Ví dụ nổi tiếng gồm có truyện Aesop's Fables (truyện về một con sư tử mạnh mẽ thả một con chuột nhỏ bé và con chuột sau đó giúp con sư tử thoát khỏi bẫy của thợ săn – ý nghĩa là thậm chí kẻ yếu đuối cũng có điểm mạnh của họ).
- Viết là một kỹ năng. Càng thực hành nhiều thì bạn càng viết hay.
- Nhớ đến một thứ gọi là "ngữ pháp"? Thật sự thì nó có mục đích. Đảm bảo bạn viết chính xác để người đọc hiểu bạn rõ ràng.
- Bất kể bạn cố gắng ra sao, một vài phép ẩn dụ không có hiệu quả. Nếu điều này xảy ra, cũng bình thường thôi. Chỉ việc loại bỏ nó và chuyển sang điều gì đó khác. Có thể trạng thái trầm ngâm sẽ tạo cảm hứng cho bạn theo cách nào đó tuyệt vời hơn.
Nguồn và Trích dẫn[sửa]
- ↑ http://www.etymonline.com/index.php?term=metaphor
- ↑ http://www.macmillandictionaryblog.com/famous-metaphors
- ↑ http://books.google.com/books?id=GdeR5DgzLC4C&pg=PR38&lpg=PR38&dq=%22above+the+port+was+the+color+of+television,+tuned+to+a+dead+channel%22+metaphor&source=bl&ots=meHZ7cDU8O&sig=DMcw5ecUe1k6K1sz8UxWTLoJg7M&hl=en&sa=X&ei=eK1KT83UEoOxiQLl_PHaDQ&ved=0CB8Q6AEwAA#v=onepage&q=%22above%20the%20port%20was%20the%20color%20of%20television%2C%20tuned%20to%20a%20dead%20channel%22%20metaphor&f=false
- ↑ http://www.internal.org/Sylvia_Plath/Cut
- ↑ 5,0 5,1 http://www.english.cam.ac.uk/classroom/terms.htm
- ↑ 6,0 6,1 6,2 https://owl.english.purdue.edu/owl/resource/687/05/
- ↑ http://literarydevices.net/extended-metaphor/
- ↑ http://www.quickanddirtytips.com/education/grammar/mixed-metaphors
- ↑ http://literarydevices.net/catachresis/
- ↑ http://shakespeare.mit.edu/hamlet/hamlet.3.1.html
- ↑ http://www.whitmanarchive.org/published/LG/1855/whole.html
- ↑ http://www.bl.uk/learning/langlit/changlang/activities/lang/anglosaxon/anglosax.html
- ↑ http://www.authorama.com/the-poetics-23.html
- ↑ http://www.poetryfoundation.org/bio/john-donne#about
- ↑ https://users.wfu.edu/zulick/341/king.html
- ↑ http://writeitsideways.com/think-backward-to-write-meaningful-metaphors/
- ↑ http://www.powerpoetry.org/actions/7-tips-creating-poignant-poetic-metaphors
- ↑ http://books.google.com/books?id=yPDKXnzgGGcC&pg=PA13&dq=salvador+dali+poet+rose+idiot&hl=en&sa=X&ei=O6JKT46lC4aliQKTsNXaDQ&ved=0CEUQ6AEwAg
- ↑ http://www.chompchomp.com/terms/appositive.htm