Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Âm vị
Từ VLOS
Âm vị là phân đoạn nhỏ nhất của âm thanh dùng để cấu tạo nên sự phân biệt giữa các cách phát âm.[1] Do đó, âm vị là một nhóm các âm thanh với sự khác biệt tương đối nhỏ cùng đảm nhận một chức năng ý nghĩa tùy theo người nói và phương ngữ. Ví dụ, mặc dù hầu hết người bản ngữ không nhận ra, trong đa số các ngôn ngữ, k trong mỗi từ được phát âm thực sự khác biệt nhau. Ví dụ k trong kit được kí âm [kʰ] và k trong skill được kí âm /k/. Trong một số ngôn ngữ, một ký tự đại diện cho một âm vị, nhưng trong một số ngôn ngữ khác như tiếng Anh, sự tương ứng này ít khi chính xác. Ví dụ trong tiếng Anh ký tự sh đại diện cho /ʃ/, trong khi k và c đều đại diện cho âm /k/ (trong kit và cat).
Chú thích[sửa]
- ↑ International Phonetic Association (1999), “Phonetic description and the IPA chart”, Handbook of the International Phonetic Association: a guide to the use of the international phonetic alphabet, Cambridge University Press, ISBN 9780521637510, http://www.cambridge.org/uk/catalogue/catalogue.asp?isbn=0521637511
|
Bài
này
còn
sơ
khai. Mời bạn góp sức viết thêm để bài được hoàn thiện hơn. Xem phần trợ giúp về cách sửa bài. |