Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Thuật ngữ ngữ âm học
Từ VLOS
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ dùng trong ngữ âm học, xếp theo thứ tự chữ cái của các từ tiếng Anh.
Xem thêm[sửa]
A[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
affricate consonant | âm tắc sát | tắc sát âm 塞擦音 |
allophone | tha âm vị, âm đồng vị | đồng vị âm 同位音 |
alveolar consonant | âm chân/ổ răng | xỉ ngân âm 齒齦音 |
alveolo-palatal consonant | âm lợi-vòm miệng |
ngân
ngạc
âm
齦腭音
|
apical consonant | âm đầu lưỡi | 舌尖音 thiệt tiêm âm |
approximant consonant | âm tiếp cận, âm trung gian | tiếp cận âm 接近音 |
aspiration | âm (bật) hơi |
B[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
back vowel | nguyên âm sau | |
bigraph | hai chữ một âm | nhị trùng âm tự 二重音字 |
bilabial consonant | âm đôi môi | song thần âm 雙唇音, lạng thần âm 両唇音 |
C[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
central consonant | phụ âm giữa (lưỡi) | |
central vowel | nguyên âm giữa (lưỡi) | trung thiệt mẫu âm 中舌母音 |
checked vowel | nguyên âm nhấn | |
click consonant | đáp chủy âm 搭嘴音, hấp khán âm 吸着音 | |
click vowel | ||
close vowel | nguyên âm đóng | hiệp mẫu âm 狹母音 |
close-mid vowel | nguyên âm nửa đóng | bán hiệp mẫu âm 半狹母音 |
coronal consonant | âm lưỡi trước | thiệt tiêm âm 舌尖音 |
consonant | phụ âm, tử âm | phụ âm 辅音, tử âm 子音 |
D[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
dental consonant | âm răng | xỉ âm 齿音 |
digraph | hai chữ một âm | nhị trùng âm tự 二重音字 |
diphthong | nguyên âm đôi | |
double acute accent | dấu sắc kép |
E[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
eclipsis | (tiếng Gaeilge) biến đổi phụ âm đầu | |
ejective consonant | âm tống ra, âm phóng xuất | phóng xuất âm 放出音 |
elision | lược âm, nuốt âm, nối âm | |
epiglottal consonant | âm thanh quản | |
euphony | âm xuôi tai, hài âm, âm nghe êm tai | duyệt nhĩ chi âm 悅耳之音, 音便 âm tiện |
F[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
flap consonant | âm vỗ | thiểm âm 闪音 |
free vowel | nguyên âm tự do | |
fricative consonant | âm sát, âm xát | sát âm 擦音 |
front vowel | nguyên âm trước |
G[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
gemination | kéo dài nguyên âm | |
glottal consonant | âm (cổ) họng, âm thanh môn, hầu âm | hầu âm 喉音 |
glottal stop, voiceless glottal plosive | âm tắc cổ họng vô thanh |
H[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
hiatus (linguistics) |
I[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
implosive consonant | âm khép | nhập phá âm 入破音 |
inflection | biến tố | |
International Phonetic Association | IPA, bảng phiên âm quốc tế | |
intonation | ngữ điệu |
J[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|
K[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|
L[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
labialization | âm môi hóa | thần âm hóa 唇音化 |
labial-palatal consonant | âm môi-vòm | |
labial-velar consonant | âm môi-vòm vềm | |
labiodental consonant | âm môi răng | |
laminal consonant | âm phiến lưỡi | |
lateral consonant | âm cạnh (lưỡi) | biên âm 邊音, trắc diện âm 側面音, trắc âm 側音 |
liaison | nối âm, nối liền âm, nối vần | liên tụng 聯誦 |
linguolabial consonant | âm lưỡi môi | thiệt thần âm 舌唇音 |
liquid consonant | âm chảy, âm nước | lưu âm 流音 |
M[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
manner of articulation | cách/ phương pháp phát âm | phát âm phương pháp 發音方法 |
mid vowel | nguyên âm giữa | |
monophthong | nguyên âm đơn |
N[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
nasal consonant | phụ âm mũi | |
nasal vowel | ||
nasalisation | ||
non-rhotic |
O[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
onomatopoeia | từ tượng thanh | |
open vowel | nguyên âm mở | |
open-mid vowel | nguyên âm nửa mở | |
oxytone | từ được nhấn âm cuối |
P[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
palatal consonant | âm vòm | |
palatalisation | (hiện tượng) vòm hóa, ngạc âm hóa | ngạc âm hóa 顎音化, khẩu cái hóa 口蓋化 |
paragoge | thêm âm cuối từ | |
paroxytone | từ có âm nhấn trên âm tiết trước âm tiết cuối | |
pharyngeal consonant | âm yết hầu | yết đầu âm 咽頭音 |
phone | âm nói | |
phoneme | âm vị/tố | âm tố 音素 |
phonetic transcription | phiên âm | |
pitch accent | dấu nhấn giọng | |
place of articulation | vị trí phát âm | |
plosive consonant | âm tắc, âm bật | tắc âm 塞音, bế tỏa âm 閉鎖音 |
postalveolar consonant | âm chân răng sau | |
pronunciation | phát âm | |
proparoxytone | từ có âm nhấn trên âm tiết thứ hai trước âm tiết cuối |
Q[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|
R[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
retroflex consonant | âm đầu lưỡi vòm cứng | |
rhotic consonant | âm R | R âm R音 |
rounded vowel | nguyên âm làm tròn |
S[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
sandhi | liên âm, hợp biến âm | liên âm 连音, hợp biến 合變 |
semivowel | bán âm | |
sibilant consonant | âm xuýt, âm (kẽ) răng | xỉ âm 齒音 |
stop consonant | âm tắc | tắc âm 塞音 |
stress (linguistics) | trọng âm | trọng âm 重音 |
syllable | âm tiết | âm tiết 音節 |
syllable coda | đuôi vần, vận vĩ | vận vĩ 韵尾 |
syllable nucleus | (hạt) nhân âm tiết | |
syllable onset | thanh mẫu | thanh mẫu 聲母 |
syllable rime /rhyme | vận mẫu | vận mẫu 韻母, 韵母 |
T[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
tenuis consonant | âm không kêu không bật hơi | |
tonal language | ngôn ngữ thanh điệu | |
tone | thanh điệu | thanh điệu 聲/声調 |
trigraph | ba chữ một âm | nhị trùng âm tự 二重音字 |
trill consonant | (phụ) âm rung | |
triphthong | nguyên âm ba |
U[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
umlaut | biến đổi nguyên âm | |
unrounded vowel | nguyên âm không làm tròn | |
uvular consonant | âm lưỡi nhỏ | tiểu thiệt âm 小舌音, khẩu cái thùy âm 口蓋垂音 |
V[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
velar consonant | âm vòm mềm, âm gốc lưỡi | thiệt căn âm 舌根音 |
velarization | âm vòm mềm hóa | |
voiced consonant | (phụ) âm hữu thanh | hữu thanh âm 有聲音 |
voiceless consonant | (phụ) âm vô thanh | vô thanh âm 無聲音 |
vowel | nguyên âm, mẫu âm | mẫu âm 母音, nguyên âm 元音 |
vowel harmony | hài hòa nguyên âm | nguyên âm hài hòa luật 元音和諧律, mẫu âm điều hòa 母音調和 |
W[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|
X[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|
Y[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|
Z[sửa]
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|