Dưới
đây
là
danh
sách
các
thuật
ngữ
dùng
trong
ngôn
ngữ
học,
xếp
theo
thứ
tự
chữ
cái
của
các
từ
tiếng
Anh.
Xem
thêm[sửa]
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
abbreviation |
cách
viết
tắt,
chữ
viết
tắt |
súc
tả
縮寫,
súc
tả
từ
縮寫詞 |
abessive
case |
cách
thiếu,
khiếm
cách |
khiếm
cách
欠格 |
ablative
case |
cách
nguồn
gốc,
tòng
cách,
nguyên
uỷ
cách |
tòng
cách
從格,
nguyên
uỷ
cách
源委格,
đoạt
cách
奪格,
li
cách
離格 |
absolute |
tuyệt
đối
(pháp) |
tuyệt
đối
pháp
絶對法 |
absolutive
case |
cách
tuyệt
đối,
tuyệt
đối
pháp |
tuyệt
đối
pháp
絶對法 |
abstract |
trừu
tượng |
trừu
tượng
抽象 |
accusative
case |
cách
trực
bổ,
nghiệp
cách,
trực
tiếp
thụ
cách |
nghiệp
cách
業格,
trực
bổ
cách
直補格,
trực
tiếp
thụ
cách
直接受格 |
acronym |
|
|
active
voice |
thể
chủ
động,
năng
động |
năng
động
能動 |
acute
accent |
dấu
sắc |
|
adessive
case |
cách
ở
trên,
cách
ở
gần |
|
adjective |
tính/tĩnh
từ,
hình
dung
từ |
hình
dung
từ
形容詞 |
adverb,
adverbial |
trạng
từ,
phó
từ |
phó
từ
副詞,
phó
từ
đích
副詞的 |
adverbial
case |
(biến)
cách
trạng
từ |
|
adjectival
predicate |
vị
ngữ
tính
từ,
vị
ngữ
hình
dung
từ |
hình
dung
từ
vị
ngữ
形容詞謂語 |
affix |
phụ
tố,
tiếp
từ |
tiếp
từ
接辭 |
agglutinative
language |
ngôn
ngữ
chắp
dính |
niêm
khán
ngữ
黏着語,
giao
khán
ngữ
膠着語 |
allative
case |
cách
phía
trên |
|
allomorph |
đồng
chất
dị
hình |
đồng
chất
dị
tinh
thể
同質異晶體 |
allophone |
âm
đồng
vị,
(tha
âm
vị) |
đồng
vị
âm
同位音 |
analytic
language |
ngôn
ngữ
phân
tích |
|
antecedent |
tiền
ngữ,
từ
đứng
trước,
từ
tiên
hành |
tiên
hành
từ
先行詞,
tiên
hành
ngữ
先行語 |
antonym |
từ
phản
nghĩa |
phản
nghĩa
từ
反義詞 |
aorist
tense |
thì
quá
khứ
bất
định,
đệ
tam
quá
khứ |
đệ
tam
quá
khứ
第三過去,
bất
định
quá
khứ
不定過去 |
applied
linguistics |
ngôn
ngữ
học
ứng
dụng |
ứng
dụng
ngữ
ngôn
học
应用语言學 |
article |
mạo
từ,
quán
từ |
quán
từ
冠詞,
mạo
từ
冐詞 |
(grammatical)
aspect |
thức
(ngữ
pháp),
thể
(ngữ
pháp) |
thể
體,
tương
相 |
asseverative |
đoán
ngôn,
từ
quyết
đoán |
đoán
ngôn
斷言 |
athematic |
(tiếng
Phạn)
chỉ
trường
hợp
âm
không
có
âm
chủ
đề
(a-thematic)
và
thân
động
từ
biến
đổi
khi
chia. |
vô
chủ
toàn
luật
đích
無主旋律的 |
ātmanepada |
vị
tự
ngôn,
câu
nói
cho
người
khác |
vị
tự
ngôn
爲自言 |
attribute |
định
ngữ |
định
ngữ
定語,
thuộc
ngữ
屬語 |
augment |
chữ
khoáng
đại,
chữ
gia
tăng |
khoáng
đại
擴大,
khoáng
gia
chi
tự
擴加之字 |
auxiliary
verb |
trợ
động
từ |
trợ
động
từ
助動詞 |
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
case |
cách,
sự
kiện,
trường
hợp |
sự
kiện
事件,
án
lệ案例 |
causative |
động
từ
sai
khiến
người
khác
thực
hiện |
sử
dịch
động
từ
使役動詞 |
Chinese
translation |
dịch
tiếng
Hán,
Hán
dịch |
đối
ứng
Hán
dịch
ngữ
對應漢譯語 |
classical
Sanskrit
(post-vedic
Sanskrit) |
tiếng
Phạn
cổ,
Hoa
văn
Phạn
ngữ,
tiếng
Phạn
hậu
Vệ
đà |
Hoa
văn
Phạn
ngữ
華文梵語 |
classical
Chinese |
tiếng
Hán
cổ,
cổ
Hán
văn |
văn
ngôn
文言,
cổ
Hán
văn
古漢文 |
cliché |
|
|
collective
number |
số
tập
hợp |
tập
hợp
số
từ
集合數詞 |
colloquialism |
văn
nói |
khẩu
ngữ
口語,
bạch
thoại
白話.
tục
thoại
俗話 |
comitative
case |
cách
kèm,
cách
đi
cùng |
|
commentator |
người
chú
thích,
nhà
luận
giải |
chú
thích
gia
註釋家 |
comparative |
so
sánh,
thuộc
cấp
so
sánh |
tỉ
giảo
cấp
比較級 |
compound |
từ
phức,
hợp
thành
ngữ |
hợp
thành
ngữ
合成語,
phức
hợp
từ
複合詞 |
computational
linguistics |
ngôn
ngữ/ngữ
ngôn
học
máy
tính |
kế
toán
cơ
ngữ
ngôn
học
計算機語言學,
điện
não
ngữ
ngôn
học
電腦語言學 |
computational
phonetics |
ngữ
âm
học
máy
tính |
điện
não
ngữ
âm
học
電腦語意學 |
conditional
mood |
trạng
điều
kiện,
điều
kiện
cách |
điều
kiện
cú
條件句,
điều
kiện
ngữ
條件語 |
conjugation |
chia
động
từ,
biến
hoá
động
từ |
động
từ
biến
hoá
動詞變化 |
conjunction |
liên
từ,
tiếp
tục
từ |
tiếp
tục
từ
接續詞 |
consonant |
phụ
âm,
tử
âm |
phụ
âm
辅音,
tử
âm
子音 |
context |
ngữ/văn
cảnh |
thượng
hạ
văn
上下文,
ngữ
cảnh
語境,
văn
cảnh
文境 |
copula |
từ
liên
hệ |
liên
hệ
từ
連系辭 |
correlative |
tương
quan
ngữ |
tương
quan
ngữ
相關語 |
corrupt |
sai,
hỏng |
chuyển
ngoa
(音)轉訛 |
creole
language |
tiếng
lai |
|
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
dative
case |
cách
cho,
cách
nhận,
vị
cách |
vị
cách
爲格,
dữ
cách
與格,
gián
bổ
cách
間補格,
tặng
cách
trong
tiếng
Slovak |
declension |
biến
cách
(danh
từ),
biến
hoá
từ
vĩ |
từ
vĩ
biến
hoá
詞尾變化,
tự
vĩ
biến
hoá
字尾變化 |
definite
article
=
finite
article |
mạo
từ
hạn
định,
định
quán
từ |
định
quán
từ
定冠詞 |
demonstrative
pronoun |
đại
từ
chỉ
định,
chỉ
thị
đại
danh
từ |
chỉ
thị
đại
danh
từ
指示代名詞 |
denominative |
chỉ
tên,
danh
xưng,
danh
xưng
động
từ |
danh
xưng
động
từ
名稱動詞 |
derivative |
từ
phái/diễn
sinh,
chuyển
thành
ngữ |
chuyển
thành
ngữ
轉成語,
phái
sinh
ngữ
派生語 |
description,
descriptive |
miêu
tả |
miêu
tả
描寫,
thuyết
minh
說明 |
desiderative |
động
từ
mong
ước |
hi
cầu
động
từ
希求動詞 |
diacritics |
dấu
phụ,
phù
hiệu
biến
âm |
biến
âm
phù
hiệu
變音符號,
khu
biệt
phát
âm
phù
hiệu
區別發音符號 |
dialect |
tiếng
địa
phương,
phương
ngôn,
cách
nói |
phương
ngôn
方言,
ngữ
điệu
語調 |
diminutive |
(động
từ)
giảm
nghĩa,
chỉ
tiểu
động
từ |
chỉ
tiểu
động
từ
指小動詞 |
direct
object |
thụ
từ
trực
tiếp,
đối
tượng
trực
tiếp,
(bổ
ngữ
trực
tiếp) |
trực
tiếp
thụ
từ
直接受詞 |
disjunctive
case |
cách
phân
biệt |
phân
li
cách
分離格 |
dramatic
term |
kịch
ngữ,
hí
khúc
ngữ |
hí
khúc
ngữ
戲曲語 |
dual
number |
số
đôi,
số
kép,
số
hai |
lưỡng
số
兩數 |
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
ellipsis
=
omission |
tỉnh
lược |
tỉnh
lược
省略 |
emphatic |
có
cường
điệu,
mang
trọng
âm
(âm
tiết) |
cường
điệu
đích
强調的 |
enclitic |
tiếp
ngữ,
phụ
đái
ngữ |
tiếp
ngữ
接語,
phụ
đái
ngữ
附帶語 |
endangered
language |
ngôn
ngữ
đang
bị
mai
một |
tương
yếu
tuyệt
chủng
ngữ
將要絕種語 |
epic |
sử
thi,
tự
thi |
sử
thi
史詩,
tự
thi
敘詩 |
epithet |
danh
xưng,
biệt
danh |
danh
xưng
名稱 |
eponym |
thuật
ngữ
được
tạo
ra
dựa
theo
tên
người |
|
equivalent |
từ
tương
đương |
tương
đương
ngữ
相當語 |
etymology |
ngữ
nguyên
học,
từ
nguyên
học |
ngữ
nguyên
học
語源學 |
exclamation |
cảm
thán |
cảm
thán
感歎 |
expression |
từ
ngữ,
biểu
thị |
từ
ngữ
詞語,
biểu
thị
表示,
biểu
đạt
表達 |
extinct
language
=
dead
language |
ngôn
ngữ
chết,
ngôn
ngữ
đã
bị
mai
một |
tuyệt
chủng
ngữ
絕種語 |
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
feminine |
giống
cái,
nữ
tính |
nữ
tính
女性 |
figurative
≠
literal |
nghĩa
bóng,
(thuộc
loại/dùng
làm)
thí
dụ |
thí
dụ
đích
譬喩的 |
finite |
hữu
hạn
định |
hữu
hạn
định
有限定 |
finite
article
=
definite
article |
mạo
từ
hạn
định,
định
quán
từ |
định
quán
từ
定冠詞 |
first
person |
ngôi
thứ
nhất |
nhất
nhân
xưng
一人稱 |
formal
language |
|
|
frequentative
=
intensive |
(động
từ)
cường
độ,
cường
ý
động
từ |
cường
ý
động
từ
强意動詞 |
future
tense |
thì
tương/vị
lai |
vị
lai
未來 |
future
passive
participle |
phân
từ
tương
lai
thụ
động,
vị
lai
thụ
động
phân
từ |
vị
lai
thụ
động
phân
từ
未來受動分詞 |
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
genitive
case |
cách
sở
hữu,
sở
hữu
cách,
thuộc
cách |
thuộc
từ
屬詞 |
gerund/gerundive |
danh
động
từ |
danh
động
từ
名動詞 |
grammar |
văn
phạm,
ngữ
pháp |
ngữ
pháp
語法 |
grammatical
meaning |
ý
nghĩa
ngữ
pháp |
ngữ
pháp
ý
nghĩa
語法意義 |
grammatical
term |
thuật
ngữ
văn
phạm,
văn
pháp
ngữ |
văn
pháp
ngữ
文法語 |
grave
accent |
dấu
huyền |
|
Greek |
tiếng
Hi
Lạp |
Hi
Lạp
希臘 |
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
ideogram |
chữ
viết
biểu
ý |
biểu
ý
văn
tự
表意文字 |
idiom,
idiomatic |
thành
ngữ |
thành
ngữ
成語 |
illative
case |
cách
vào
trong |
|
imperative
mood |
trạng
mệnh
lệnh,
mệnh
lệnh
pháp |
mệnh
lệnh
pháp
命令法 |
imperfect
tense |
thì
quá
khứ
chưa
hoàn
thành,
đệ
nhất
quá
khứ,
vị
hoàn
thành
quá
khứ |
đệ
nhất
quá
khứ
第一過去,
vị
hoàn
thành
quá
khứ
未完成過去 |
impersonal |
không
ngôi,
phi
nhân
xưng |
phi
nhân
xưng
非人稱 |
incorrect |
không
chính
xác |
phi
chính
xác
非正確 |
indeclinable |
(từ)
không
biến
cách,
bất
biến
hoá
ngữ |
bất
biến
hoá
ngữ
不變化語 |
indicative
case |
cách
chỉ
thị,
cách
trình
bày,
trực
tiếp
pháp |
trực
tiếp
pháp
直接法,
chỉ
thị
指示 |
indirect
object |
bổ
ngữ
gián
tiếp,
thụ
từ
gián
tiếp,
đối
tượng
gián
tiếp |
gián
tiếp
thụ
từ
間接受詞 |
inessive
case |
cách
ở
trong |
|
infinitive |
(động
từ)
nguyên
thể/bất
định/vô
định |
động
từ
bất
định
thức
動詞不定式,
bất
định
pháp
不定法 |
infix |
trung
tố,
sáp
nhập
âm/từ |
sáp
nhập
từ
插入詞 |
inflected
language |
|
tự
vĩ
hữu
biến
hoá
ngữ
ngôn
字尾有變化語言 |
inflection,
inflexion |
biến
tố |
khuất
khúc
屈曲,
âm
điệu
biến
hoá
音調變化,
biến
điệu
變調 |
injunctive
mood |
trạng
chỉ
lệnh |
chỉ
lệnh
指令 |
intensive
=
frequentative |
(động
từ)
cường
độ,
cường
ý
động
từ |
cường
ý
động
từ
强意動詞 |
interjection |
từ
cảm
thán,
thán
từ |
nhàn
đầu
từ
閒投詞,
cảm
thán
từ
感歎詞,
thán
từ
歎詞,
sáp
nhập
chi
ngữ
từ
插入之語詞 |
interrogative
(mood) |
(trạng)
nghi
vấn |
nghi
vấn
疑問 |
intransitive
verb |
nội
động
từ,
tự
động
từ |
tự
động
từ
自動詞,
bất
cập
vật
động
từ
不及物動詞 |
instrumental
case |
cách
dụng
cụ,
cách
công
cụ |
dụng
cụ
cách
用具格,
cụ
cách
具格 |
irregular |
bất
quy
tắc |
bất
quy
tắc
不規則 |
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
jargon |
|
|
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
language
family |
hệ
ngôn
ngữ |
ngữ
hệ |
language
identification |
phân
biệt
ngôn
ngữ |
ngữ
chủng
thức
biệt
語種識別 |
language
isolate |
ngôn
ngữ
độc
lập |
|
Latin |
tiếng
Latinh |
La
điển
ngữ
羅典語 |
legal
term |
thuật
ngữ
pháp
luật |
pháp
luật
ngữ
法律語 |
lemma |
từ
vị
chuẩn,
dạng
chuẩn
của
từ
vị |
|
lexical |
(thuộc)
từ
vựng/vị,
được
liệt
kê
trong
từ
điển |
từ
vị
đích
辭彙的 |
lexical
meaning |
ý
nghĩa
từ
vựng/vị |
từ
vị
ý
nghĩa
詞彚意義 |
lexicography |
từ
vựng
học |
|
lexicology |
từ
điển
học |
|
literal
≠
figurative |
nghĩa
đen,
nguyên
nghĩa,
sát
nghĩa |
nguyên
nghĩa
原義,
trục
tự
逐字,
chiếu
tự
diện
照字面,
như
thật
如實. |
loan
word |
từ
mượn,
từ
ngoại
lai |
ngoại
lai
từ
外來詞 |
locative
case |
cách
vị
trí |
vị
trí
cách
位置格,
ư
cách
於格 |
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
masculine |
giống
đực,
nam
tính |
nam
tính
男性 |
metrical |
vận/âm
luật |
âm
luật
音律 |
metronymic |
mẫu
hệ
ngữ |
mẫu
hệ
ngữ
母系語 |
modal
particle |
trợ/tiểu
từ
thuộc
trạng/lối,
trợ/tiểu
từ
ngữ
khí |
ngữ
khí
từ
語氣詞 |
monosyllable |
đơn
âm
(tiết) |
đơn
âm
tiết
單音節 |
morphology
(linguistic) |
hình
thái
học/luận
(ngôn
ngữ
học) |
hình
thái
luận
形態論 |
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
object |
thụ
từ,
bổ
ngữ,
đối
tượng |
thụ
từ
受詞,
tân
ngữ
賓語 |
omission
=
ellipsis |
tỉnh
lược |
tỉnh
lược
省略 |
onomatopoeia |
từ
tượng
thanh |
nghĩ
âm
ngữ
擬音語,
tượng
thanh
象聲 |
opposite |
từ
đối
lập |
đối
ngữ
對語,
đối
lập
từ
對立 |
optative
mood |
trạng/lối
mong
mỏi,
nguyện
vọng
pháp |
kì
nguyện
祈願,
nguyện
vọng
願望 |
orthography |
chính
tả |
chính
xác
bính
tự
正确拼字,
chính
tự
pháp
正字法,
bính
tự
拼字,
chính
xạ
đầu
ảnh
正射投影 |
OSV
language |
ngôn
ngữ
theo
dạng
"thụ-chủ-động"
từ |
thụ
chủ
động
kết
cấu
受主動結搆,
thụ
chủ
vị
kết
cấu
受主謂結搆 |
OVS
language |
ngôn
ngữ
theo
dạng
"thụ-động-chủ"
từ |
thụ
động
chủ
kết
cấu
受動主結搆,
thụ
vị
chủ
kết
cấu
受謂主結搆 |
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
Pāli |
tiếng
Pali |
Ba-lị
ngữ
巴利語 |
parasmaipada |
vị
tha
ngôn |
vị
tha
ngôn
爲他言 |
participle |
phân
từ |
phân
từ
分詞 |
particle |
tiểu/trợ
từ
(không/bất
biến
đổi) |
bất
biến
hoá
tiểu
từ
不變化小辭,
trợ
từ
助詞,
tiểu
từ
小詞 |
passive
voice |
thể
thụ/bị
động,
bị
động |
thụ
động
受動,
bị
động
被動 |
past
active
particle |
phân
từ
quá
khứ
chủ
động |
quá
khứ
năng
động
phân
từ
過去能動分詞 |
past
passive
particle |
phân
từ
quá
khứ
thụ
động |
quá
khứ
thụ
động
phân
từ
過去受動分詞 |
past
tense |
thì
quá
khứ |
quá
khứ
過去 |
patronymic |
phụ
hệ
ngữ |
phụ
hệ
ngữ
父系語 |
perfect
tense |
thì
quá
khứ
hoàn
thành,
đệ
nhị
quá
khứ |
đệ
nhị
quá
khứ
第二過去,
hoàn
thành
quá
khứ
完成體過去 |
perfect
passive
participle |
phân
từ
quá
khứ
hoàn
thành
bị
động,
phân
từ
đệ
nhị
quá
khứ
thụ
động |
đệ
nhị
quá
khứ
thụ
động
phân
từ
第二過去受動分詞 |
person |
ngôi
(ngữ
pháp),
nhân
xưng |
nhân
xưng
人稱 |
personal
pronoun |
đại
từ
nhân
xưng,
nhân
xưng
đại
danh
từ |
nhân
xưng
đại
danh
từ
人稱代名詞 |
personal
suffix |
hậu
tố
nhân
xưng,
cá
nhân
tự
vĩ |
cá
nhân
tự
vĩ
個人字尾 |
philology |
văn
hiến
học
cổ
ngữ
học |
văn
hiến
học
文獻學 |
philosophical
term |
thuật
ngữ
triết
học |
triết
học
ngữ
哲學語 |
phoneme |
âm
vị/tố |
âm
tố
音素 |
phonetics |
ngữ
âm
học |
ngữ
âm
học
語音學,
phát
âm
học
發音學 |
phonology |
âm
vị/vận
học,
hệ
thống
âm
vị |
âm
vận
học
音韻學,
âm
thanh
học
音聲學 |
phrase |
phiến
ngữ,
nhóm
từ
(trong
câu
văn) |
phiến
ngữ
片語 |
pidgin
(language) |
tiếng
lai |
hỗn
tạp
ngữ
ngôn
混雜語言 |
pluperfect |
thì
quá
khứ
hoàn
thành |
quá
khứ
hoàn
thành
過去完成時 |
plural
number |
số
nhiều/phức |
phức
số
複數 |
polysyllable |
đa
âm
tiết |
đa
âm
tiết
多音節 |
portmanteau |
từ
hỗn
tạp |
hỗn
thành
từ
混成詞 |
prescription,
prescriptive |
quy
định |
chỉ
thị
指示,
quy
định
規定 |
possessive
case |
cách
sở
hữu,
sở
hữu
cách |
sở
hữu
cách
所有格 |
potential
mood |
trạng/lối
tiềm/khả
năng,
điều
kiện
pháp |
điều
kiện
pháp
條件法 |
pragmatics
(ling.) |
ngữ
dụng
học/luận |
ngữ
dụng
luận
語用論 |
prākrit |
tục
ngữ,
phương
ngôn,
ngôn
ngữ
bình
dân |
tục
ngữ
俗語,
phương
ngôn
方言 |
precative
=
benedictive |
cách
cầu
khẩn,
cách
kì
cầu |
kì
cầu
thức
祈求式 |
predicate,
predicative,
predicatively |
vị
ngữ,
khách
ngữ,
thuộc
loại
vị
ngữ |
vị
ngữ
謂語,
khách
ngữ
客語,
khách
ngữ
đích
客語的 |
prefix |
tiền
tố |
tiếp
đầu
âm
接頭音,
từ
đầu
詞頭,
tiền
tố
前素 |
preposition |
giới
từ,
tiền
trí
từ |
tiền
trí
từ
前置詞 |
present
tense |
thì
hiện
tại |
hiện
tại
現在 |
present
participle |
phân
từ
hiện
tại |
hiện
tại
phân
từ
現在分詞 |
profanity |
từ
bất
kính |
bất
kính
不敬詞 |
pronoun,
pronominal |
(thuộc)
đại
(danh)
từ |
đại
danh
từ
代名詞 |
psycholinguistics |
ngôn
ngữ
học
tâm
lý,
tâm
lí
ngữ
ngôn
học |
tâm
lí
ngữ
ngôn
học
心理語言學 |
punctuation |
cách
chấm
câu |
tiêu
điểm
pháp
標點法 |
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
radical
(Chinese
character) |
bộ
(chữ
Hán) |
bộ
tự
部首 |
reduplication |
(sự/hiện
tượng)
láy
âm,
trùng
tự
hóa |
trùng
tự
重字 |
reflexive
(verb) |
(động
từ)
phản
thân,
tái
quy |
tái
quy
再歸 |
relative
case |
cách
quan
hệ |
quan
hệ
關係 |
rhetorical
question |
phản
vấn |
phản
vấn
反問 |
rhetorical
term |
(thuộc)
tu
từ
học;
(thuộc)
thuật
hùng
biện |
tu
từ
ngữ
修辭語 |
ritual
term |
thuật
ngữ
tế
lễ |
tế
thức
ngữ
祭式語 |
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
second
person |
ngôi
thứ
hai |
nhị
nhân
xưng
二人稱 |
semantics |
ngữ
nghĩa
học/luận |
ngữ
nghĩa
語義,
ngữ
nghĩa
luận
語義論 |
sign
language |
|
|
singular
number |
số
ít/đơn |
đơn
số
單數 |
sound
particle |
từ
trợ
ngữ
âm |
ngữ
âm
trợ
từ
語音助詞,
âm
tiết
trợ
từ
音節助詞 |
SOV
language |
ngôn
ngữ
theo
dạng
"chủ-thụ-động"
từ |
chủ
thụ
vị
kết
cấu
ngữ
ngôn
主受謂結構語言 |
speaker
recognition |
nhận
diện/dạng
người
nói,
nhận
thức
phân
biệt
được
người
nói |
thuyết
thoại
nhân
thức
biệt
說話人識別 |
speaker
verification |
xác
nhận
người
nói |
thuyết
thoại
nhân
xác
nhận
說話人確認 |
speech
coding |
mã
hóa
tiếng
nói |
ngữ
âm
biên
mã
語音編碼 |
speech
recognition |
nhận
dạng
tiếng
nói |
ngữ
âm
thức
biệt
語音識別 |
speech
synthesis |
tổng
hợp
tiếng
nói |
ngữ
âm
hợp
thành
語音合成 |
stem |
thân
từ |
ngữ
cán
語幹 |
structural
particle |
trợ
từ
kết
cấu |
kết
cấu
trợ
từ
結構助詞 |
subject |
chủ
từ/ngữ |
chủ
ngữ
主語,
chủ
từ
主辭,
khởi
từ
起詞 |
subjunctive/conjunctive
mood |
trạng/lối
cầu
khẩn,
trạng/lối
giả
định |
hư
nghĩ
thức
虛擬式 |
substantive |
thật
danh
từ,
thể
từ |
thật
danh
từ
實名詞,
thể
từ
體詞 |
substantive
predicate |
vị
ngữ
thật
danh
từ |
thể
từ
vị
ngữ
骵詞謂語 |
suffix |
hậu
tố |
tiếp
vĩ
âm
接尾音 |
superlative |
(so
sánh)
cao
cấp/tối
thượng |
tối
thượng
cấp
最丄級 |
SVO
language |
ngôn
ngữ
theo
dạng
"chủ-động-thụ"
từ |
chủ
vị
thụ
kết
cấu
ngữ
ngôn
主謂受結構語言 |
syllable |
âm
tiết |
âm
tiết
音節 |
synonym |
từ
đồng
nghĩa |
đồng
nghĩa
tự
同義字,
loại
nghĩa
tự
類義字 |
syntax |
cú
pháp,
văn
pháp |
cú
pháp
句法,
văn
pháp
文法,
thống
ngữ
luận
統語論 |
synthetic
language |
ngôn
ngữ
tổng
hợp |
|
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
tense |
thì
(ngữ
pháp) |
时态 |
thematic |
(tiếng
Phạn)
chỉ
trường
hợp
âm
chủ
đề
-a
(thematic
vowel)
được
gắn
vào
thân
động
từ
và
khi
chia
thân
không
biến
đổi |
chủ
toàn
luật
đích
主旋律的 |
theoretical
linguistics |
ngôn
ngữ
học
lý
thuyết |
lí
thuyết
ngữ
ngôn
học
理說語言學 |
third
person |
ngôi
thứ
ba |
tam
nhân
xưng
三人稱 |
Tibetan
translation |
dịch
tiếng
(Tây)
Tạng,
Tạng
dịch |
Tây
Tạng
ngữ
dịch
西藏語譯 |
tilde |
dấu
ngã |
|
tonal
language |
|
|
transcription |
phiên
âm,
tả
bằng
âm,
kí
âm |
âm
tả
音寫 |
transitive
verb |
ngoại
động
từ,
tha
động
từ |
tha
động
từ
他動詞,
cập
vật
động
từ
及物動詞 |
translation |
dịch,
chuyển
ngữ |
|
transliteration |
|
|
trial
number |
số
ba |
|
triliteral,
triconsonantal
root,
consonantal
root |
gốc
phụ
âm,
gốc
ba
phụ
âm |
|
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
Veda,
Vedic |
Phệ-đà,
Veda |
phệ-đà
吠陀 |
verb |
động
từ |
động
từ
動詞 |
verb
root |
gốc
động
từ |
động
từ
căn
動詞根 |
verbal
predicate |
vị
ngữ
động
từ |
động
từ
vị
ngữ
動詞謂語 |
vernacular |
tiếng
địa
phương,
phương
ngôn |
bạch
thoại
白話,
bản
địa
thoại
本地話,
phương
ngôn
方言 |
visarga |
âm
phát
ra,
phóng
xuất
âm |
phóng
xuất
âm
放出音 |
vocative
case |
cách
xưng
hô,
cách
gọi |
hô
cách
呼格 |
VOS
language |
ngôn
ngữ
theo
dạng
"động-thụ-chủ"
từ |
vị
thụ
chủ
kết
cấu
ngữ
ngôn
謂受主結構語言 |
VSO
language |
ngôn
ngữ
theo
dạng
"động-chủ-thụ"
từ |
vị
chủ
thụ
kết
cấu
ngữ
ngôn
謂主受結構語言 |
vowel |
nguyên
âm,
mẫu
âm |
mẫu
âm
母音,
nguyên
âm
元音 |
Bản
mẫu:Bảng
chữ
cái
tiếng
Anh
Tiếng
Anh |
Tiếng
Việt |
Hán-Việt |
weak |
yếu,
nhược |
nhược
弱 |
word
order |
thứ
tự
từ |
từ
tự
詞序 |
bn:ভাষাবিজ্ঞানে
আলোচ্য
বিষয়গুলোর
তালিকাes:Glosario
de
términos
lingüísticosgl:Glosario
de
termos
lingüísticos
sl:Seznam
jezikoslovnih
vsebin
Bài liên quan
- « Mới nhất
- ‹ Mới hơn
- Cũ hơn ›
Liên kết đến đây