Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Bổ sung Protein
Từ VLOS
Protein được xem là một “dưỡng chất vĩ mô”, tức một chất dinh dưỡng mà cơ thể người cần với số lượng lớn. Nguyên nhân là vì cơ thể sử dụng protein để tạo ra mọi thứ, từ xương, tóc đến cơ và máu.[1] Tuy nhiên, khác với chất béo và cacbon-hydrat, cơ thể người không lưu trữ protein nên việc cung cấp lượng protein liên tục thông qua chế độ ăn là vô cùng quan trọng.[1] Tìm hiểu về những thực phẩm giàu protein và cách kết hợp vào chế độ ăn sẽ giúp bạn dễ dàng bổ sung protein hơn.
Mục lục
Các bước[sửa]
Bổ sung Protein vào chế độ ăn[sửa]
-
Bổ
sung
hải
sản
và
thịt
nạc
vào
chế
độ
ăn.
Hải
sản
và
thịt
gia
cầm
là
hai
nguồn
thực
phẩm
giàu
protein.[2]
Không
những
vậy,
hải
sản
và
thịt
gia
cầm
cũng
tốt
hơn
các
loại
thịt
chứa
protein
khác
vì
tương
đối
ít
chất
béo.
- Không những là nguồn protein dồi dào, nhiều loại hải sản như cá hồi còn giàu axit béo omega-3 tốt cho tim.[2]
- Thịt gia cầm có màu tối tương đối nhiều chất béo hơn thịt có màu trắng. Ngoài ra, bạn nên lóc bỏ da gia cầm trước khi chế biến để giảm lượng chất béo bão hòa.[2]
- Thịt lợn thăn cũng là thịt trắng giàu protein.[2] Thịt lợn thăn ít nạc hơn thịt gia cầm nhưng nạc hơn thịt đỏ.
-
Chọn
thịt
bò
nạc.
Đối
với
món
ăn
cần
dùng
thịt
bò,
bạn
nên
chọn
thịt
bò
nạc.
Bò
nạc
thường
chỉ
nhiều
hơn
1
g
chất
béo
bão
hòa
so
với
thịt
gà
không
da.[2]
Bạn
có
thể
lựa
chọn
thịt
đùi
trên,
thịt
thăn,
sườn
và
thịt
bò
xay.
100
g
thịt
bò
nạc
chứa
ít
hơn
10
g
chất
béo,
ít
hơn
4,5
g
chất
béo
bão
hòa
và
ít
hơn
95
mg
cholesterol.
[3]
- Ngoài là nguồn protein, thịt bò nạc còn chứa sắt, kẽm và vitamin B12. [2]
- Nên chọn mua thịt có ghi nhãn “thịt thăn” hoặc “thịt đùi” khi muốn mua thịt nạc.
- Tăng cường bổ sung sữa động vật ít béo. Sữa, phô mai và sữa chua là những thực phẩm giàu protein.[2] Mặc dù vậy, sữa nguyên kem lại chứa nhiều calo nên bạn cần chọn sữa ít béo (ví dụ sữa 1% chất béo hoặc sữa tách béo) để tối đa hóa lượng protein và giảm lượng calo.[4]
-
Ăn
nhiều
trứng.
Trứng
là
nguồn
protein
ít
tốn
kém
nhất.
[2]
Hiệp
hội
Tim
mạch
Mỹ
cho
biết
người
lớn
khỏe
mạnh
có
thể
ăn
một
quả
trứng
mỗi
ngày.[2]
- Tương tự như với chế phẩm từ sữa động vật, bạn có thể tối đa hóa lượng protein và giảm lượng chất béo thông qua cách ăn. Lòng trắng trứng chứa gần 50% lượng protein và gần như không chứa chất béo.[6][4] Vì vậy, bạn có thể tách riêng lòng đỏ và lòng trắng. Ngoài ra, bạn có thể tìm mua lòng trắng trứng không và đọc kỹ thông tin trên nhãn hộp để đảm bảo lòng trứng không bị cho thêm muối.[5]
- Bổ sung đậu vào chế độ ăn. Đậu là nguồn protein tuyệt vời cùng nhiều chất xơ, dưỡng chất giúp bạn no lâu. Do đó, đậu là lựa chọn tốt nhất để thay thế thịt đỏ trong nhiều món ăn.[2][4] 1/2 cốc đậu chứa lượng protein còn nhiều hơn 30 g thịt bít tết nướng. [2]
- Ăn nhiều đậu nành. Đậu nành cũng giàu protein, ít chất béo hơn những thực phẩm khác nên rất tốt cho sức khỏe tim mạch.[2]
-
Dùng
các
loại
hạt
làm
món
ăn
nhẹ.
Hạt
hạnh
nhân,
hạt
điều
và
hồ
đào
tương
đối
ít
calo
(khoảng
160
calo/30
g).[7]
Những
loại
hạt
này
chứa
khoảng
5-6
g
protein/30
g
và
nhiều
chất
xơ
nên
tốt
cho
sức
khỏe
hơn
so
với
những
món
ăn
nhẹ
ngọt
và
đã
qua
chế
biến.[7]
- Tránh ăn các loại hạt mặn hoặc đóng gói/rang trong dầu. Hạt sấy khô là lựa chọn tốt nhất để tối đa hóa lượng protein và hạn chế calo.
-
Cân
nhắc
sử
dụng
thực
phẩm
chức
năng
hoặc
bột
protein.
Người
thiếu
hụt
protein
hoặc
vận
động
thể
chất
nhiều
nên
cân
nhắc
sử
dụng
thực
phẩm
chức
năng.
Ngoài
ra,
các
cửa
hàng
thực
phẩm
cũng
có
bán
thanh
protein
hoặc
bột
protein
với
giá
hợp
lý
mà
bạn
có
thể
dùng
thêm
vào
sinh
tố,
món
lắc,
ngũ
cốc
cùng
nhiều
món
ăn
khác.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để đảm bảo sản phẩm chứa ít nhất 6 g protein/khẩu phần và ít đường, ít béo.[2]
Tính toán nhu cầu Protein[sửa]
-
Xác
định
nhu
cầu
đối
với
protein
dựa
trên
độ
tuổi.
Nhiều
người
cho
rằng
bổ
sung
càng
nhiều
protein
sẽ
càng
tốt.
Tuy
nhiên,
bạn
nên
tham
khảo
về
liều
protein
được
khuyến
nghị
bổ
sung
mỗi
ngày.
Cách
tốt
nhất
là
dựa
vào
độ
tuổi:
[4]
- Trẻ em 1-3 tuổi: 13 g
- Trẻ em 4-8 tuổi: 19 g
- Trẻ em 9-13 tuổi: 34 g
- Thiếu nữ 14-18 tuổi: 46 g
- Thanh niên 14-18 tuổi: 52 g
- Phụ nữ 19-70 tuổi trở lên: 46 g (71 g đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú)
- Nam giới 19-70 tuổi trở lên: 56 g
-
Tìm
hiểu
lượng
protein
trong
một
số
thực
phẩm
thông
thường.
Biết
được
lượng
protein
trong
những
thực
phẩm
thông
thường
rất
có
ích
trong
việc
tăng
cường
bổ
sung
protein.[4]
- 1 cốc sữa chứa 8 g protein
- Một miếng thịt 90 g chứa 21 g protein
- 1 cốc đậu nấu chín chứa 16 g protein
- 1 hũ sữa chua 240 g chứa khoảng 11 g protein
- Tính toán nhu cầu protein theo phần ăn hoặc theo chế độ ăn hàng ngày. Lượng protein tính bằng gam có thể khiến bạn khó hình dung. Do đó, bạn có thể tính toán sao cho lượng protein hàng ngày chiếm 10-35% lượng calo. [4]
-
Xác
định
xem
có
cần
bổ
sung
thêm
protein
không.
Vận
động
viên
và
người
lớn
tuổi
cần
lượng
protein
nhiều
hơn
liều
được
khuyến
nghị
mỗi
ngày
(RDA)
để
duy
trì
sức
khỏe
cơ
bắp
và
chức
năng
xương.
Người
cần
vận
động
nhiều,
người
trên
65
tuổi
hoặc
bị
bệnh
về
thận
hoặc
khả
năng
trao
đổi
chất
nên
hỏi
ý
kiến
chuyên
gia
dinh
dưỡng
hoặc
bác
sĩ
để
biết
cách
tính
toán
nhu
cầu
protein
hàng
ngày.[8][9]
- Người ăn chay trường và theo chế độ ăn chay là hai nhóm có nguy cơ bị thiếu hụt protein. Tuy nhiên, chế độ ăn không từ thịt vẫn có thể cung cấp đủ protein. Bạn có thể tìm thêm những bài viết khác về cách bổ sung protein trong chế độ của người ăn chay.
- Đánh giá chế độ ăn hiện tại. Có thể bạn đã bổ sung đủ protein (thậm chí đủ cho cả các hoạt động thể chất) thông qua chế độ ăn hiện tại. Bạn có thể ghi chép về loại và lượng thức ăn mỗi ngày trong vòng một tuần (bao gồm cả món ăn nhẹ, thức uống và thực phẩm chức năng). Nếu thực phẩm có ghi nhãn, bạn hãy tính lượng protein theo gam trong mỗi phần ăn; mặt khác, có thể tra cứu lượng protein trong thực phẩm dựa vào bảng tra cứu trực tuyến.
- Đọc thông tin dinh dưỡng trên nhãn sản phẩm. Bạn nên tập thói quen đọc thông tin về lượng protein trong một số thực phẩm thông thường, ví dụ như sữa, để lên thực đơn hàng ngày và đảm bảo cung cấp đủ protein. Ngoài ra, bạn có thể lựa chọn thực phẩm tăng cường protein như thức uống thể thao hoặc thực phẩm tăng cường năng lượng.
- Kết hợp nguồn protein từ động vật và thực vật trong mỗi bữa ăn. Tiêu thụ nguồn thực phẩm đa dạng giúp bạn đáp ứng nhu cầu protein hàng ngày mà không cần quá nhiều thời gian chuẩn bị bữa ăn phụ, đặc biệt là đối với người ăn thực phẩm từ thịt. Ăn đủ số phần ăn được khuyến nghị mỗi ngày đối với sản phẩm từ sữa động vật, ngũ cốc, rau củ và protein nạc (như cá hoặc thịt gà) sẽ giúp cung cấp đủ nhu cầu protein của một người bình thường.
Lời khuyên[sửa]
- Nghiên cứu cho thấy ăn thực phẩm giàu protein (một quả trứng hoặc hũ sữa chua Hy Lạp) vào bữa sàng cùng với ngũ cốc giàu chất xơ, ví dụ như bánh mì nguyên cám, có thể giúp bạn no lâu và ăn ít đi.[2]
Cảnh báo[sửa]
- Không tập trung quá nhiều vào việc bổ sung protein mà quên đi những dưỡng chất khác. Chế độ ăn cân bằng với đầy đủ rau củ quả và những thực phẩm kể trên là lý tưởng nhất.
- Một số trường hợp có thể tiêu thụ quá nhiều protein và dẫn đến tăng cân hoặc nhiều vấn đề về sức khỏe.
Nguồn và Trích dẫn[sửa]
- ↑ 1,0 1,1 http://www.webmd.com/men/features/benefits-protein
- ↑ 2,00 2,01 2,02 2,03 2,04 2,05 2,06 2,07 2,08 2,09 2,10 2,11 2,12 2,13 2,14 http://www.webmd.com/fitness-exercise/guide/good-protein-sources
- ↑ http://www.beefitswhatsfordinner.com/CMDocs/BIWFD/FactSheets/Many_Of_Americas_Favorite_Cuts_Are_Lean.pdf
- ↑ 4,0 4,1 4,2 4,3 4,4 4,5 http://www.cdc.gov/nutrition/everyone/basics/protein.html#How%20much%20protein
- ↑ 5,0 5,1 http://ndb.nal.usda.gov/ndb/foods
- ↑ http://www.md-health.com/Protein-In-Egg-Whites.html
- ↑ 7,0 7,1 http://www.health.com/health/gallery/0,,20585485_2,00.html
- ↑ http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/22150425
- ↑ http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/11382798