Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Chúc mừng sinh nhật trong tiếng Đức
Từ VLOS
Cách phổ biến nhất để chúc mừng sinh nhật trong tiếng Đức là nói "Alles Gute zum Geburtstag" và “Herzlichen Glückwunsch zum Geburtstag”.Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều cách khác để nói chúc mừng sinh nhật bằng ngôn ngữ này. Sau đây là một số ví dụ giúp ích cho bạn.
Mục lục
Các bước[sửa]
Câu chúc mừng cơ bản trong tiếng Đức[sửa]
-
Nói
"Alles
Gute
zum
Geburtstag!".[1]
Đây
là
câu
nói
“chúc
sinh
nhật
vui
vẻ”
được
dùng
trong
tiếng
Đức
và
nó
có
nghĩa
thật
sự
là
“chúc
bạn
những
điều
tốt
đẹp
nhất
trong
ngày
sinh
nhật”.
- Alles là đại từ có nghĩa là "mọi thứ” hoặc "tất cả”.
- Gute là biến thể của tính từ "gut" trong tiếng Đức, có nghĩa "tốt đẹp".
- Từ zum vốn là giới từ "zu" trong tiếng Đức, có nghĩa là "gửi đến" hoặc "dành cho".
- Geburtstag có nghĩa là "sinh nhật" trong tiếng Đức.
- Cách phát âm của cả câu chúc mừng sinh nhật này là ah-less goo-teh tsuhm geh-buhrtz-tahg.
-
Chúc
mừng
bằng
câu
"Herzlichen
Glückwunsch
zum
Geburtstag".
Đây
là
một
cách
nói
khác
cũng
rất
thông
dụng
để
dùng
cho
dịp
sinh
nhật.
- Câu này được dịch ra là "Chân thành chúc mừng sinh nhật bạn" hoặc "Chúc bạn nhận được nhiều niềm vui".
- Herzlichen có nguồn gốc là tính từ "herzlich" trong tiếng Đức, có nghĩa là "chân thành", "trân trọng" hoặc "thân ái".
- Glückwunsch có nghĩa là chúc mừng.
- Từ zum có nghĩa là "trong (ngày)" hoặc "dành cho" và Geburtstag có nghĩa là "sinh nhật".
- Cách phát âm cả câu là hairtz-lich(âm "ch" phát âm như trong chữ "aCH" không phải như âm ch trong chữ "CHair")-enn glook-vuhnsh tsoom geh-buhrtz-tahg.
-
Nói
"Herzlichen
Glückwunsch
nachträglich"
hoặc
"Nachträglich
alles
Gute
zum
Geburtstag"
khi
chúc
mừng
muộn.
Cả
hai
câu
này
đều
có
nghĩa
là
"chúc
mừng
sinh
nhật
muộn".
- Nachträglich có nghĩa là "sau" hoặc "bị trễ".
- Herzlichen Glückwunsch nachträglich có nghĩa là "Chân thành chúc mừng sinh nhật muộn". Phát âm hairtz-lich(âm "ch" như trong từ "ach" không phải "ch" trong từ "CHair")-enn glook-vuhnsh nach(âm "ch" như trong từ "ach" không phải "ch" trong từ "CHair")-traygh-lich(âm "ch" như trong từ "ach" không phải "ch" trong từ "CHair").
- "Nachträglich alles Gute zum Geburtstag" có nghĩa là "chúc bạn những điều tốt đẹp nhất nhân dịp sinh nhật dù có muộn". Phát âm là nach(như trong chữ "aCH")-traygh-lich(như trong chữ "aCH") ah-less goo-teh tsoom geh-buhrtz-tahg.
-
Dùng
câu
"Alles
das
Beste
zum
Geburtstag!"
Đây
là
một
cách
khác
để
nói
"Chúc
bạn
những
điều
tốt
đẹp
nhất
trong
ngày
sinh
nhật".
- Alles có nghĩa là "tất cả” hoặc "mọi thứ”, "zum" là "dành cho” và Geburtstag có nghĩa là “sinh nhật”.
- Das Beste có nghĩa là “tốt đẹp nhất”.[2]
- Cách để phát âm câu này là ah-less dahss behsteh tsoom geh-buhrtz-tahg.
Lời chúc mừng sinh nhật dài hơn[sửa]
-
Nói
"Wir
wünschen
Ihnen
einen
wunderschönen
Tag".
Câu
này
để
chúc
chàng
trai
hoặc
cô
nàng
nào
đó
có
một
ngày
sinh
nhật
tuyệt
vời.
- Wir có nghĩa là "chúng tôi”.
- Wünschen là động từ trong tiếng Đức có nghĩa "chúc”, "mong muốn” hoặc "ước".
- Ihnen là một cách lịch sự để chỉ "bạn”. Để giảm bớt sự trịnh trọng, thay từ Ihnen thành Dir, vốn là từ chỉ bạn'’ thông thường. Phát âm của từ Dir là deahr.
- Einen có nghĩa là “một”.
- Wunderschönen có nghĩa là "đáng yêu”, "tuyệt vời” hoặc "tươi đẹp".
- Tag có nghĩa là "ngày".
- Câu này được phát âm là veer vuhnshen ee-nen aye-nen vuhn-deher-shuhn-nen tahg.
-
Câu
chúc
"Auf
dass
Ihr
Tag
mit
Liebe
und
Freude
erfüllt
ist".
Câu
này
có
nghĩa
là
"Hy
vọng
bạn
sẽ
có
một
ngày
tràn
ngập
yêu
thương
và
hạnh
phúc."
- Auf có nghĩa là “trong (ngày)”
- Dass là liên từ trong tiếng Đức có nghĩa là “mà”.
- Ihr'’ là một cách trang trọng để nói "của bạn". Để nói một cách thân thiện, bạn có thể dùng Dein, phát âm là dine.
- Tag có nghĩa là "ngày”.
- Mit có nghĩa là "với”.
- Liebe có nghĩa là “yêu”. Từ und có nghĩa là "và” và Freude có nghĩa là “niềm vui" hoặc "hạnh phúc".
- Từ erfüllt ist được dịch là “tràn ngập”.
- Phát âm của cả câu là owf dahss eer tahg mitt lee-beh oond froy-deh ehr-foolt ist.
-
Nói
"Schade,
dass
wir
nicht
mitfeiern
können"
khi
bạn
không
thể
đến
chung
vui
với
họ.
Câu
này
có
nghĩa
là
"Rất
tiếc
chúng
tôi
không
thể
đến
chung
vui
với
bạn".
Dùng
câu
này
khi
chúc
mừng
qua
điện
thoại,
viết
thiệp
hoặc
viết
email
vì
bạn
không
thể
gửi
lời
chúc
trực
tiếp.
- Schade có nghĩa là "đáng tiếc”.
- Từ dass có nghĩa là “mà” và wir có nghĩa là “chúng tôi”.
- Từ nichtcó nghĩa là “không” và können có nghĩa là “có thể”.
- Mitfeiern có nghĩa là "cùng chung vui”.
- Câu này phát âm là shah-deh dahss veer neecht (âm "ch" như trong từ "ach" không phải "ch" trong từ "CHair") mitt-fy-ehrn keu-nenn.
-
Hỏi
"Wie
geht’s
dem
Geburtstagkind?".
Câu
hỏi
này
có
nghĩa
là
“sinh
nhật
thế
nào
hả
chàng
trai?”
hoặc
“sinh
nhật
thế
nào
hả
cô
gái?”
- Wie geht’s là thán từ trong tiếng Đức, có nghĩa là "thế nào?”
- Từ dem là mạo từ trong tiếng Đức.
- Geburtstagkind có nghĩa là "chàng trai sinh nhật" hoặc "cô gái sinh nhật”.
- Phát âm của cả câu này là vee gates dehm geh-buhrtz-tahg-kint.
-
Hỏi
"Wie
alt
bist
du?".
Câu
này
được
dùng
để
hỏi
tuổi.
- Wie là “bao nhiêu” và alt có nghĩa như "tuổi”. Bist có nghĩa "là”.
- Từ du có nghĩa là "bạn”. Trong ngữ cảnh trang trọng, bạn có thể thay du bằng Sie" và động từ đi cùng là "sind" thay vì "bist", câu hoàn chỉnh sẽ là "Wie alt sind Sie?".
- Phát âm cả câu là vee ahlt bist due (hoặc "vee ahlt zindt zee").
-
Chúc
mừng
bằng
câu
"Alles
Liebe
zum
Geburtstag".
Câu
này
có
nghĩa
là
"thật
nhiều
yêu
thương
trong
ngày
sinh
nhật".
- Alles có nghĩa là “tất cả” hoặc “mọi thứ”. Câu "zum Geburtstag" có nghĩa là "cho ngày sinh nhật của bạn”.
- Liebe có nghĩa là "yêu thương”.
- Câu này phát âm là ah-less lee-beh tsoom geh-buhrtz-tahg.