Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Ăn ít chất xơ
Từ VLOS
Chất xơ là thành phần thiết yếu trong một chế độ ăn uống lành mạnh. Chỉ có trong các thực phẩm từ thực vật (như ngũ cốc, hoa quả và rau củ), chất xơ giúp tạo thức ăn thành khối và giúp quá trình vận chuyển thức ăn trong hệ tiêu hóa diễn ra dễ dàng.[1] Bổ sung thường xuyên và đầy đủ chất xơ giúp ngăn ngừa táo bón và một số bệnh ung thư như ung thư đại tràng hoặc ung thư ruột kết.[1] Tuy nhiên, người bị bệnh túi thừa hoặc tiêu chảy mãn tính nên áp dụng một chế độ ăn ít chất xơ. Ngoài ra, người nhạy cảm với chất xơ sẽ bị khó chịu và tiêu chảy nếu tiêu thụ chất xơ quá nhiều. Áp dụng chế độ ăn ít chất xơ theo khuyến cáo của bác sĩ có thể giúp thư giãn đường tiêu hóa và khiến bạn cảm thấy tốt hơn.
Mục lục
Các bước[sửa]
Tránh thực phẩm chứa hàm lượng chất xơ cao[sửa]
-
Tiêu
thụ
ít
hơn
hàm
lượng
chất
xơ
được
khuyến
nghị
mỗi
ngày.
Nếu
chất
xơ
khiến
bạn
cảm
thấy
khó
chịu
và
ảnh
hưởng
đến
sức
khỏe,
bạn
nên
ăn
ít
hơn
mức
khuyến
nghị
trung
bình
cho
một
người
khỏe
mạnh.
- Tổng lượng chất xơ được khuyến cáo cho phụ nữ là 25 g và cho nam giới là 38 g mỗi ngày.[2]
- Theo dõi hàm lượng chất xơ tiêu thụ mỗi ngày. Bạn có thể sử dụng ứng dụng nhật ký thực phẩm trên điện thoại để dễ dàng tính toán chính xác hàm lượng chất xơ mỗi ngày.
-
Giảm
thiểu
chất
xơ
trong
bữa
chính
và
bữa
ăn
nhẹ.
Chất
xơ
có
trong
nhiều
thực
phẩm
như
ngũ
cốc,
hoa
quả,
rau
củ
và
các
loại
đậu.
Hạn
chế
chất
xơ
trong
bữa
ăn
chính
hoặc
bữa
ăn
nhẹ
có
thể
giúp
cắt
giảm
hàm
lượng
chất
xơ
tổng
thể,
nhờ
đó
giúp
giảm
các
triệu
chứng
bệnh
tiêu
hóa.[1]
- Chọn hoa quả ít chất xơ hoặc loại bỏ phần xơ của hoa quả. Ví dụ: ăn sốt táo thay vì nguyên quả táo vì vỏ táo chứa rất nhiều chất xơ; hoặc uống 180 ml nước hoa quả nguyên chất mỗi ngày. Hoa quả đóng hộp, hoa quả nấu chín và hoa quả không có vỏ thường chứa ít chất xơ.
- Chọn rau củ ít chất xơ hoặc loại bỏ phần xơ của rau củ. Ví dụ: gọt vỏ khoai tây hoặc loại bỏ hạt bí ngòi. Các loại rau củ chứa hàm lượng chất xơ thấp là rau củ đóng hộp, rau củ nấu chín, rau củ mềm, rau củ không hạt và nước ép rau nguyên chất.
- Chọn ngũ cốc có hàm lượng chất xơ thấp. Ví dụ: tránh ngũ cốc nguyên hạt vì đây là thực phẩm chứa hàm lượng chất xơ cao. Thay vào đó, chọn ngũ cốc ít chất xơ như gạo trắng, bánh mì trắng, kem lúa mì hoặc kem gạo hoặc mì ống thông thường.
-
Hạn
chế
chất
xơ
không
hòa
tan.
Có
2
loại
chất
xơ
là
chất
xơ
hòa
tan
và
chất
xơ
không
hòa
tan.
Chất
xơ
không
hòa
tan
đôi
khi
còn
được
gọi
là
"chất
không
tiêu
được”
vì
chức
năng
chính
của
nó
là
đẩy
nhanh
tốc
độ
của
quá
trình
tiêu
hóa.
- Chất xơ không hòa tan có thể kích thích ruột quá mức, do đó có thể gây tiêu chảy ở người nhạy cảm hoặc bị bệnh mãn tính. [3]
- Chất xơ không hòa tan thường có trong ngũ cốc nguyên hạt, rau củ và cám lúa mì.[4]
- Chất xơ hòa tan có thể hấp thụ nước, giúp đi tiêu dễ dàng và giúp quá trình tiêu hóa diễn ra từ từ. Đây là loại chất xơ nhẹ nhàng và thích hợp hơn đối với một số người.[4]
- Mặc dù có thể gây tác dụng phụ tiêu cực trong một số trường hợp nhưng chất xơ không hòa tan rất cần thiết trong chế độ ăn và giúp ngăn ngừa táo bón.
-
Giảm
thiểu
các
thực
phẩm
tăng
cường
chất
xơ.
Ngày
nay,
có
nhiều
công
ty
cho
thêm
chất
xơ
vào
nhiều
loại
thực
phẩm
khác
nhau
nhằm
tăng
cường
hàm
lượng
chất
xơ.[5]
Chất
xơ
thường
được
thêm
vào
thực
phẩm
chứa
ít
hoặc
không
chứa
chất
xơ,
do
đó,
người
đang
áp
dụng
chế
độ
ăn
ít
chất
xơ
nên
tránh
ăn
những
thực
phẩm
này.
Các
thực
phẩm
tăng
cường
chất
xơ
bao
gồm:
- Nước cam chứa thịt quả và được bổ sung chất xơ
- Chất làm ngọt nhân tạo được bổ sung chất xơ
- Sữa chua được bổ sung chất xơ
- Sữa đậu nành được bổ sung chất xơ
- Thanh ngũ cốc Granola hoặc bánh mì được bổ sung chất xơ (trước khi được tăng cường thêm chất xơ, những thực phẩm này thường chứa hàm lượng chất xơ thấp).
-
Ngừng
sử
dụng
thực
phẩm
chức
năng
chất
xơ.
Có
rất
nhiều
thực
phẩm
chức
năng
chất
xơ
sẵn
có
giúp
bổ
sung
thêm
chất
xơ
cho
cơ
thể.
Tuy
nhiên,
người
nhạy
cảm
với
chất
xơ
nên
ngưng
sử
dụng
những
thực
phẩm
chức
năng
này
ngay
lập
tức.
- Ngưng sử dụng chất làm mềm phân hoặc thuốc nhuận tràng được bổ sung chất xơ.
- Ngưng sử dụng kẹo gấu Gummy hoặc viên nang bổ sung chất xơ.
- Không thêm bột chất xơ hoặc vỏ hạt mã đề vào thức ăn hoặc đồ uống.
-
Lên
kế
hoạch
ăn
uống.
Viết
kế
hoạch
ăn
uống
có
thể
giúp
bạn
hoạch
định
ra
các
thực
phẩm
dùng
cho
bữa
ăn
chính
và
bữa
ăn
nhẹ
trong
một
ngày,
nhờ
đó
tạo
ra
khuôn
khổ
để
bạn
áp
dụng
suốt
cả
tuần.
- Tính hàm lượng chất xơ trong mỗi bữa ăn và tổng hàm lượng chất xơ tiêu thụ mỗi ngày.
- Kế hoạch ăn uống giúp bạn biết cách thay đổi loại thực phẩm tiêu thụ, tìm thực phẩm thay thế để không tiêu thụ vượt quá hàm lượng chất xơ đã đặt ra mỗi ngày.
- Hãy dành một chút thời gian rảnh để lập kế hoạch ăn uống cho một tuần, bao gồm tất cả các bữa ăn chính và bữa ăn nhẹ mà bạn vẫn thường ăn mỗi ngày. Tái lập kế hoạch mỗi tuần hoặc khi nào bạn cảm thấy cần thiết.
Bổ sung chất xơ trở lại[sửa]
-
Tham
khảo
ý
kiến
bác
sĩ.
Thông
thường,
chúng
ta
áp
dụng
chế
độ
ăn
ít
chất
xơ
là
vì
lý
do
bệnh
tật.
Do
đó,
bạn
phải
luôn
tham
khảo
ý
kiến
bác
sĩ
trước
khi
tăng
cường
tiêu
thụ
chất
xơ
hoặc
áp
dụng
lại
chế
độ
ăn
giàu
chất
xơ
như
trước.
- Bác sĩ sẽ cung cấp một thời gian biểu cụ thể cho việc ăn lại các thực phẩm chứa chất xơ hoặc đưa ra một giới hạn nhất định cho tổng hàm lượng chất xơ tiêu thụ.
- Hỏi ý kiến bác sĩ về loại chất xơ thích hợp với bạn, cách bổ sung chất xơ trở lại vào chế độ ăn và mục tiêu tiêu thụ chất xơ dài hạn.
- Lưu ý rằng dù bạn bổ sung thêm hay hạn chế bớt một hàm lượng lớn chất xơ cũng đều phải chịu những biến đổi trong dạ dày như đầy hơi và táo bón.
-
Bổ
sung
chất
xơ
một
cách
từ
từ.
Nếu
đã
áp
dụng
chế
độ
ăn
ít
chất
xơ
trong
một
khoảng
thời
gian
và
muốn
bổ
sung
chất
xơ
trở
lại,
bạn
phải
bổ
sung
một
cách
từ
từ.
[2]
- Tăng cường ăn chất xơ một cách nhanh chóng và đột ngột sẽ gây khó chịu hệ tiêu hóa cùng các tác dụng phụ như đầy bụng, đầy hơi và co thắt.[6]
-
Uống
nhiều
nước.
Khi
tăng
cường
tiêu
thụ
chất
xơ,
việc
bổ
sung
thật
nhiều
nước
cho
cơ
thể
là
rất
quan
trọng.
Chất
xơ
có
thể
hấp
thụ
nước,
do
đó
bạn
cần
uống
nhiều
nước
để
đáp
ứng
quá
trình
hấp
thụ
này.
Bạn
phải
uống
nhiều
nước
mỗi
khi
tăng
cường
tiêu
thụ
chất
xơ.[2]
As
you
increase
your
fiber
intake,
you
must
increase
your
water
intake
as
well.
- Lượng nước mà bạn cần uống mỗi ngày sẽ tương quan với trọng lượng cơ thể. Ví dụ, nếu bạn nặng 90 kg, bạn nên uống 3 lít hoặc 12,5 ly nước mỗi ngày. Uống nhiều nước giúp hệ tiêu hóa hoạt động liên tục và ngăn ngừa táo bón. [7] This will help your digestive system move consistently and help prevent constipation.
- Bạn nên uống thức uống không đường và không chứa caffeine. Nước lọc, nước có hương vị, cà phê tách caffeine và trà tách caffeine là những lựa chọn tốt nhất.
Lời khuyên[sửa]
- Thử giảm dần lượng chất xơ tiêu thụ. Không nên ăn 5g chất xơ trong một ngày và 35g chất xơ trong ngày kế tiếp. Nếu thay đổi hàm lượng chất xơ quá nhanh, bạn có thể bị đau dạ dày, đầy hơi và các triệu chứng tiêu hóa khác.
Cảnh báo[sửa]
- Hạn chế tiêu thụ chất xơ nếu bạn bị rối loạn tiêu hóa hoặc được bác sĩ khuyến cáo. Tuy nhiên, nếu hoàn toàn loại bỏ chất xơ ra khỏi chế độ ăn, bạn có thể bị táo bón và tăng nguy cơ mắc bệnh.
Nguồn và Trích dẫn[sửa]
- ↑ 1,0 1,1 1,2 https://www.cedars-sinai.edu/Patients/Programs-and-Services/Colorectal-Cancer-Center/For-Patients/High-and-Low-Fiber-Diets.aspx
- ↑ 2,0 2,1 2,2 http://www.mayoclinic.org/healthy-lifestyle/nutrition-and-healthy-eating/in-depth/fiber/art-20043983?pg=2
- ↑ http://www.mayoclinic.org/healthy-lifestyle/nutrition-and-healthy-eating/in-depth/fiber/art-20043983?pg=1
- ↑ 4,0 4,1 https://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/imagepages/19531.htm
- ↑ http://www.todaysdietitian.com/newarchives/063008p28.shtml
- ↑ http://www.medicinenet.com/script/main/art.asp?articlekey=16336
- ↑ http://www.pbs.org/americaswalking/fuel/fueldrinking.html