Bảng phân loại thập phân DEWEY 21

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm

Mục lục

000 Tổng Quát (Generalities)[sửa]

001 Tri thức

Knowledge

002 Sách

The book

003 Những hệ thống

Systems

004 Vận xử dữ kiện Khoa điện toán

Data processing Computer science

005 Lập trình điện toán, thảo chương điện toán, những dữ kiện

Computer programming, programs, data

006 Những phương pháp điện toán đặc biệt

Special computer methods

007 [chưa sử dụng]

[unassigned]

008 [chưa sử dụng]

[unassigned]

009 [chưa sử dụng]

[unassigned]

010 Thư mục học (Bibliography)[sửa]

011 Những thư mục

Bibliographies

012 Những thư mục của những cá nhân

Bibliographies of individuals

013 Thư mục về những tác phẩm của những tác giả đặc biệt

Of works on specific classes of authors

014 Thư mục về những tác phẩm vô danh và tác phẩm dùng bút hiệu

Of anonymous and pseudonymous works

015 Thư mục về những tác phẩm thuộc về những địa danh đặc biệt

Of works from specific places

016 Thư mục về những môn loại đặc biệt

Of works on specific subjects

017 Những mục lục2 môn loại tổng quát

General subject catalogs

018 Mục lục sắp xếp theo tác giả, theo ngày, v.v..

Catalogs arranged by author, date, etc.

019 Mục lục sắp xếp theo lối từ điển

Dictionary catalogs

020 Thư viện và Thông tin học (Library & information sciences)[sửa]

021 Những mối liên hệ thư viện

Library relationships

022 Quản trị cơ sở vật chất của thư viện

Administration of the physical plant

023 Quản trị nhân viên

Personnel administration

024 [chưa sử dụng]

[unassigned]

025 Những tác vụ của thư viện

Library operations

026 Những thư viện chuyên môn

Libraries for specific subjects

027 Những thư viện tổng hợp

General libraries

028 Đọc và sử dụng những phương tiện thông tin khác

Reading & use of other information media

029 [chưa sử dụng]

[unassigned]

030 Bách khoa toàn thư (General encyclopedic works)[sửa]

031 Bằng tiếng Mỹ

American English-language

032 Bằng tiếng Anh

In English

033 Bắng những tiếng gốc Đức

In other Germanic languages

034 Bằng tiếng Pháp, Provence, và Catalan

In French, Provencal, Catalan

035 Bằng tiếng Ý, tiếng La Mã và tiếng Rhaetia [Rhaeto-Romanic]

In Italian, Romanian, Rhaeto-Romanic

036 Bằng tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha

In Spanish & Portuguese

037 Bằng những tiếng Tư-Lạp-Phu

In Slavic languages

038 Bằng những tiếng Bắc Âu

In Scandinavian languages

039 Bằng những ngôn ngữ khác

In other languages

040 [chưa sử dụng]

[unassigned]

041 [chưa sử dụng]

[unassigned]

042 [chưa sử dụng]

[unassigned]

043 [chưa sử dụng]

[unassigned]

044 [chưa sử dụng]

[unassigned]

045 [chưa sử dụng]

[unassigned]

046 [chưa sử dụng]

[unassigned]

047 [chưa sử dụng]

[unassigned]

048 [chưa sử dụng]

[unassigned]

049 [chưa sử dụng]

[unassigned]

050 Ấn phẩm định kỳ tổng quát (General serial publications)[sửa]

051 Bằng tiếng Mỹ

American English-language

052 Bằng tiếng Anh

In English

053 Bằng những tiếng gốc Đức

In other Germanic languages

054 Bằng tiếng Pháp, Provence và Catalan

In French, Provencal, Catalan

055 Bằng tiếng Ý, tiếng La Mã và tiếng Rhaetia [Rhaeto-Romanic]

In Italian, Romanian, Rhaeto-Romanic

056 Bằng tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha

In Spanish & Portuguese 057 Bằng những tiếng Tư-Lạp-Phu

In Slavic languages

058 Bằng những tiếng vùng Bắc Âu

In Scandinavian languages

059 Bằng những ngôn ngữ khác

In other languages

060 Những tổ chức tổng quát và bảo tàng học (General organizations & museology)[sửa]

061 Tại Bắc Mỹ châu

In North America

062 Tại Quần đảo Anh Tại nước Anh

In British Isles In England

063 Tại Trung Âu Tại nứớc Đức

In central Europe In Germany

064 Tại Pháp và Monaco

In France & Monaco

065 Tại Ý và những vùng phụ cận

In Italy & adjacent territories

066 Tại bán đảo Tây-Bồ (hay bán đảo Iberia) và những đảo phụ cận

In Iberian Peninsula & adjacent islands

067 Tại Đông Âu Tại Nước Nga

In eastern Europe In Russia

068 Tại những vùng địa lý khác

In other geographic areas

069 Bảo tàng học (Khoa học về bảo tàng)

Museology (Museum science)

070 Truyền thông học, báo chí học và xuất bản (News media, journalism, publishing)[sửa]

071 Báo chí học và nhật báo tại Bắc Mỹ

Journalism & newspapers in North America

072 Tại Quần đảo Anh Tại nước Anh

In British Isles In England

073 Tại Trung Âu Tại nước Đức

In central Europe In Germany

074 Tại Pháp và Monaco

In France & Monaco

075 Tại Ý và những vùng phụ cận

In Italy & adjacent territories

076 Tại bán đảo Tây-Bồ (hay bán đảo Iberia) và những đảo phụ cận

In Iberian Peninsula & adjacent islands

077 Tại Đông Âu Tại nước Nga

In eastern Europe In Russia

078 Tại Bắc Âu

In Scandinavia

079 Những vùng địa lý khác

In other geographic areas

080 Sưu tập tổng quát (General collections)[sửa]

081 Bằng tiếng Mỹ

American English-language

082 Bằng tiếng Anh

General collections in English

083 Bằng những tiếng gốc Đức

In other Germanic languages

084 Bằng tiếng Pháp, Provence và Catalan

In French, Provencal, Catalan

085 Bằng tiếng Ý, tiếng La Mã và tiếng Rhaetia [Rhaeto-Romanic]

In Italian, Romanian, Rhaeto-Romanic

086 Bằng tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha

In Spanish & Portuguese

087 Bằng những tiếng Tư-Lạp-Phu

In Slavic languages

088 Bằng những tiếng Bắc Âu

In Scandinavian languages

089 Bằng tiếng gốc Ý, Hy Lạp và những ngôn ngữ khác

In Italic, Hellenic, other languages

090 Những thủ bản [hay bản thảo] và sách hiếm (Manuscripts & rare books)[sửa]

091 Thủ bản [hay bản thảo]

Manuscripts

092 Sách mộc bản

Block books

093 Sách cổ bản

Incunabula

094 Sách in

Printed books

095 Sách đáng chú ý vì được đóng bìa tốt

Books notable for bindings

096 Sách đáng chú ý vì được minh họa

Books notable for illustrations

097 Sách đáng chú ý vì quyền sở hữu hay vì nguồn gốc

Books notable for ownership or origin

098 Sách bị cấm, sách giả mạo, xảo trá

Prohibited works, forgeries, hoaxes

099 Sách đáng chú ý vì hình thức

Books notable for format

100 Triết học và Tâm lý học (Philosophy & psychology)[sửa]

101 Lý thuyết triết học

Theory of philosophy

102 Linh tinh

Miscellany

103 Từ điển và bách khoa từ điển

Dictionaries & encyclopedias

104 [chưa sử dụng]

[unassigned]

105 Ấn phẩm định kỳ

Serial publications

106 Những tổ chức và quản trị

Organizations & management

107 Giảng dạy, nghiên cứu, và những đề tài liên hệ

Education, research, related topics

108 Sắp xếp theo những cá nhân

Kinds of persons treatment

109 Sắp xếp theo lịch sử và tập hợp cá nhân

Historical & collected persons treatment

110 Siêu hình học (Metaphysics)[sửa]

111 Bản thể học

Ontology

112 [chưa sử dụng]

[unassigned]

113 Vũ trụ học (Triết học về tạo hóa)

Cosmology (Philosophy of nature)

114 Không gian

Space

115 Thời gian

Time

116 Sự biến đổI

Change

117 Cấu trúc

Structure

118 Động lực và năng lượng

Force & energy

119 Số và số lượng

Number & quantity

120 Nhận thức luận, thuyết nhân quả, nhân loại học (Epistemology, causation, humankind)[sửa]

121 Nhận thức luận (Lý thuyết của tri thức)

Epistemology (Theory of knowledge)

122 Nhân quả

Causation

123 Thuyết định luận và thuyết vô định

Determinism & indeterminism

124 Thuyết cứu cánh

Teleology

125 [chưa sử dụng]

[unassigned]

126 Bản ngã

The self

127 Vô thức và tiềm thức

The unconscious & the subconscious

128 Nhân loại

Humankind

129 Nguồn gốc và số mệnh của linh hồn

Origin & destiny of individual souls

130 Hiện tượng huyền bí [hay Hiện tượng siêu nhiên] (Paranormal phenomena)[sửa]

131 Những phương pháp thuộc về khoa cận tâm lý và huyền hoặc học

Parapsychological & occult methods

132 [chưa sử dụng]

[unassigned]

133 Khoa cận tâm lý và khoa huyền hoặc học

Parapsychology & occultism

134 [chưa sử dụng]

[unassigned]

135 Giấc mộng và sự huyền bí

Dreams & mysteries

136 [chưa sử dụng]

[unassigned]

137 Khoa bói toán, xem tướng

Divinatory graphology

138 Thuật xem tướng mặt [hay Thuật coi diện mạo]

Physiognomy

139 Khoa tướng sọ [hay Não tướng học]

Phrenology

140 Những trường phái triết học đặc thù (Specific philosophical schools)[sửa]

141 Học thuyết Duy tâm và những học thuyết liên hệ

Idealism & related systems

142 Triết học phê bình

Critical philosophy

143 Học thuyết Bergson và học thuyết trực giác

Bergsonism & intuitionism

144 Học thuyết nhân bản và những học thuyết liên hệ

Humanism & related systems

145 Học thuyết chủ cảm giác

Sensationalism

146 Học thuyết tự nhiên và những học thuyết liên hệ

Naturalism & related systems

147 Học thuyết phiếm thần và những học thuyết liên hệ

Pantheism & related systems

148 Học thuyết chiết trung, học thuyết tự do, học thuyết truyền thống

Eclecticism, liberalism, traditionalism

149 Những hệ thống triết học khác

Other philosophical systems

150 Tâm lý học (Psychology)[sửa]

151 [chưa sử dụng]

[unassigned]

152 Cảm nhận, động tác, cảm giác, cảm hứng

Perception, movement, emotions, drive

153 Tiến trình của trí tuệ (hay tâm thần) và trí thông minh

Mental processes & intelligence

154 Tiềm thức và những trạng thái bị thay đổi

Subconscious & altered states

155 Tâm lý học khác biệt và phát triển

Differential & developmental psychology

156 Tâm lý học đối chiếu

Comparative psychology

157 [chưa sử dụng]

[unassigned]

158 Tâm lý học ứng dụng

Applied psychology

159 [chưa sử dụng]

[unassigned]

160 Luận lý học (hay Lôgic học)[sửa]

161 Phương pháp quy nạp

Induction

162 Phương pháp diễn dịch

Deduction

163 [chưa sử dụng]

[unassigned]

164 [chưa sử dụng]

[unassigned]

165 Ngụy biện và căn nguyên của sai lầm

Fallacies & sources of error

166 Tam đoạn luận

Syllogisms

167 Giả thuyết

Hypotheses

168 Luận cứ và thuyết phục

Argument & persuasion

169 Phép loại suy

Analogy

170 Đạo đức học (Triết học về luân lý) (Ethics (Moral philosophy))[sửa]

171 Những hệ thống đạo đức học

Ethical systems

172 Đạo đức học về chính trị

Political ethics

173 Đạo đức học về tương quan gia đình

Ethics of family relationships

174 Đạo đức chức nghiệp

Occupational ethics

175 Đạo đức về sự giải trí và sự tiêu khiển

Ethics of recreation & leisure

176 Đạo đức về tình dục và sự sinh sản

Ethics of sex & reproduction

177 Đạo đức về những tương quan xã hội

Ethics of social relations

178 Đạo đức về mức tiêu thụ

Ethics of consumption

179 Những đạo đức chuẩn khác

Other ethical norms

180 Triết học Cổ đại, Trung cổ, Triết học Đông phương (Ancient, medieval, Oriental philosophy)[sửa]

181 Triết học Đông phương Oriental philosophy

182 Những triết học Hy lạp thời tiền-Socrates Pre-Socratic Greek philosophies

183 Triết học ngụy biện và triết học Socrates Sophistic & Socratic philosophies

184 Triết học Plato Platonic philosophy

185 Triết học Aristotle Aristotelian philosophy

186 Triết học hoài nghi và những triết họcTân-Plato Skeptic & Neoplatonic philosophies

187 Triết học khoái lạc Epicurean philosophy

188 Triết học khắc kỷ Stoic philosophy

189 Triết học Tây phương thời Trung cổ Medieval western philosophy

190 Triết học Tây phương hiện đại (Modern western philosophy)[sửa]

191 Triết học của Mỹ và Gia Nã Đại Philosophy of United States & Canada

192Triết học của Quần đảo Anh Philosophy of British Isles

193Triết học của Đức và Áo Philosophy of Germany & Austria

194 Triết học của Pháp Philosophy of France

195 Triết học của Ý Philosophy of Italy

196 Triết học của Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha Philosophy of Spain & Portugal

197 Triết học của những nước cựu Liên Bang Xô-Viết Philosophy of former Soviet Union

198 Triết học của những nước vùng Bắc Âu Philosophy of Scandinavia

199 Triết học của những vùng địa lý khác Philosophy in other geographic areas

200 Tôn giáo (Religion)[sửa]

201 [chưa sử dụng]

[unassigned]

202 [chưa sử dụng]

[unassigned]

203 [Chưa sử dụng]

[unassigned]

204 [Chưa sử dụng]

[unassigned]

205 [chưa sử dụng]

[unassigned]

206 [chưa sử dụng]

[unassigned]

207 [chưa sử dụng]

[unassigned]

208 [chưa sử dụng]

[unassigned]

209 [chưa sử dụng]

[unassigned]

210 Triết lý và học thuyết về tôn giáo

Philosophy & theory of religion

211 Các ý niệm về Thượng Đế

Concepts of God

212 Sự hiện hữu, khả năng nhận biết, các thuộc tính của Thượng đế Existence, knowability, attributes of God

213 Thuyết sáng tạo [Thuyết tạo dựng] Creation

214 Thần luận thuyết Theodicy

215 Khoa học và tôn giáo Science & religion

216 [chưa sử dụng] [unassigned]

217 [chưa sử dụng] [unassigned]

217 Nhân loại Humankind

219 [chưa sử dụng] [unassigned]

220 Thánh kinh Bible

221 Cựu Ước (Tanakh)

Old Testament (Tanakh)

222 Những sách thánh sử của Cựu Ước

Historical books of Old Testament

223 Những sách thánh thi (hay sứ ngôn) của Cựu Ước

Poetic books of Old Testament

224 Những sách tiên tri của Cựu Ước

Prophetic books of Old Testament

225 Tân Ước

New Testament

226 Sách Phúc âm và Tông đồ công vụ

Gospels & Acts

227 Những thư của những thánh tông đồ gửi cho những giáo đoàn

Epistles

228 Sách Khải Huyền (hay Mặc Khải)

Revelation (Apocalypse)

229 Ngụy kinh và ngụy thư

Apocrypha & pseudepigrapha

230 Kitô giáo3 Thần học Kitô giáo

Christianity Christian theology

231 Thượng Đế

God

232 Chúa Giê-su Kitô và gia đình của ngài

Jesus Christ & his family

233 Nhân loại học

Humankind

234 Ơn cứu độ (Thần học về ơn cứu độ) và ơn sủng

Salvation (Soteriology) & grace

235 Những hữu thể thiêng liêng

Spiritual beings

236 Thế mạt học

FONT SIZE=2>Eschatology

237 [chưa sử dụng]

[unassigned]

238 Những kinh tín lý và giáo lý

Creeds & catechisms

239 Biện luận học và nghệ thuật biện luận

Apologetics & polemics

240 Luân lý Kitô giáo và thần học về lòng sùng kính

Christian moral & devotional theology

241 Thần học luân lý

Moral theology

242 Những tác phẩm về tín ngưỡng

Devotional literature

243 Những bài Phúc âm dành cho những cá nhân

Evangelistic writings for individuals

244 [chưa sử dụng]

[unassigned]

245 [chưa sử dụng]

[unassigned]

246 Sự sử dụng nghệ thuật trong Kitô giáo

Use of art in Christianity

247 Đồ đạc và vật dụng liên hệ trong giáo đường

Church furnishings & articles

248 Kinh nghiệm, thực hành, đời sống Kitô giáo

Christian experience, practice, life

249 Việc tuân giữ lề luật trong đờI sống gia đình Kitô giáo

Christian observances in family life

250 Các dòng tu Kitô giáo và giáo hội địa phương

Christian orders & local church

251 Giảng (Thuyết giáo)

Preaching (Homiletics)

252 Những bài giảng

Texts of sermons

253 Văn phòng mục vụ (Thần học mục vụ)

Pastoral office (Pastoral theology)

254 Điều hành [hay Quản trị] giáo xứ

Parish administration

255 Giáo đoàn và dòng tu

Religious congregations & orders

256 [chưa sử dụng]

[unassigned]

257 [chưa sử dụng

[unassigned]

258 [chưa sử dụng]

[unassigned]

259 Mục vụ chăm sóc gia đình và cá nhân

Pastoral care of families & persons

260 Thần học liên quan đến xã hội và giáo hội

Social & ecclesiastical theology

261 Thần học liên quan đến các vấn đề xã hội

Social theology

262 Giáo hội học

Ecclesiology

263 Ngày, giờ và nơi chốn tuân thủ giới luật

Days, times, places of observance

264 Phượng tự công cộng

Public worship

265 Phép Bí tích, những nghi thức và những chỉ dụ khác

Sacraments, other rites & acts

266 Công tác truyền giáo

Missions

267 Những hội đoàn tôn giáo

Associations for religious work

268 Giáo dục tôn giáo

Religious education

269 Canh tân đời sống tâm linh

Spiritual renewal

270 Lịch sử Kitô giáo và giáo hội Kitô giáo

History of Christianity & Christian church

271 Những hàng giáo phẩm trong lịch sử giáo hội

Religious orders in church history

272 Những cuộc bách hại trong lịch sử giáo hội

Persecutions in church history

273 Những cuộc tranh luận về tín lý và những dị giáo

Doctrinal controversies & heresies

274 Lịch sử Kitô giáo tại Âu Châu

History of Christianity in Europe

275 Lịch sử Kitô giáo tại Á châu

History of Christianity in Asia

276 Lịch sử Kitô giáo tại Phi Châu

History of Christianity in Africa

277 Lịch sử Kitô giáo tại Bắc Mỹ Châu

History of Christianity in North America

278 Lịch sử Kitô giáo tại Nam Mỹ Châu

History of Christianity in South America

279 Lịch sử Kitô giáo tại những vùng địa lý khác

History of Christianity in other areas

280 Các giáo phái Kitô giáo và các hệ phái [hay tôn phái]

Christian denominations & sects

281 Giáo hội tiên khởi và giáo hội Đông phương

Early church & Eastern churches

282 Giáo hội Kitô La Mã

Roman Catholic Church

283 Giáo hội Kitô Anh

Anglican churches

284 Giáo hội Kitô Tin Lành gốc Âu Châu

Protestants of Continental origin

285 Giáo hội Kitô Trưởng Lão,Tân giáo Mỹ Châu, Giáo hội Tự Trị

Presbyterian, Reformed, Congregational

286 Giáo hội Kitô Báp Tít, Môn đồ Chúa Giê-Su Kitô, Giáo phái Cơ Đốc Phục Lâm

Baptist, Disciples of Christ, Adventist

287 Giáo hội Kitô Methodist và những giáo hội liên hệ

Methodist & related churches

288 [chưa sử dụng]

[unassigned]

289 Những giáo phái khác và những hệ phái [hay tôn phái] khác

Other denominations & sects

290 Tôn giáo đối chiếu và những tôn giáo khác

Comparative religion & other religions

291 Tôn giáo đối chiếu

Comparative religion

292 Tôn giáo cổ điển Hy Lạp, La Mã

Classical (Greek & Roman) religion

293 Tôn giáo Đức

Germanic religion

294 Tôn giáo có nguồn gốc Ấn Độ

Religions of Indic origin

295 Bái Hỏa giáo (Thiện-Ác nhị nguyên giáo, Ba Tư giáo)

Zoroastrianism (Mazdaism, Parseeism)

296 Do Thái giáo

Judaism

297 Hồi giáo, Babism, Tôn giáo Bahai

Islam, Babism, Bahai Faith

298 (số chọn nhiệm ý)

(optional number)

299 Những tôn giáo khác

Other religions

300 Khoa học xã hội (Social sciences)[sửa]

301 Xã hội học và nhân chủng học

Sociology & anthropology

302 Tác dụng xã hội hỗ tương

Social interaction

303 Tiến trình xã hội

Social processes

304 Những yếu tố ảnh hưởng vào phẩm hạnh xã hội

Factors affecting social behavior

305 Những nhóm xã hội

Social groups

306 Văn hoá và định chế xã hội

Culture & institutions

307 Những cộng đồng xã hội

Communities

308 [chưa sử dụng]

[unassigned]

309 [chưa sử dụng]

[unassigned]

310 Sưu tập của những thống kê tổng quát (Collections of general statistics)[sửa]

311 [chưa sử dụng]

[unassigned]

312 [chưa sử dụng]

[unassigned]

313 [chưa sử dụng]

[unassigned]

314 Thống kê tổng quát của Âu Châu

General statistics of Europe

316 Thống kê tổng quát của Á Châu

General statistics of Asia

317 Thống kê tổng quát của Phi Châu

General statistics of Africa

318 Thống kê tổng quát của Bắc Mỹ Châu

General statistics of North America

319 Thống kê tổng quát của Nam Mỹ Châu

General statistics of South America

320 Thống kê tổng quát của những vùng địa lý khác (General statistics of other areas)[sửa]

321 Chính trị học

Political science

331 Hệ thống các chính phủ và nhà nước

Systems of governments & states

322 Tương quan giữa nhà nước và những nhóm có tổ chức

Relation of state to organized groups

323 Dân quyền và các quyền về chính trị

Civil & political rights

324 Tiến trình chính trị

The political process

325 Di dân quốc tế và vấn đề thuộc địa

International migration & colonization

326 Chế độ nô lệ và giải phóng nô lệ

Slavery & emancipation

327 Bang giao quốc tế

International relations

328 Tiến trình lập pháp

The legislative process

329 [chưa sử dụng]

[unassigned]

330 Kinh tế học (Economics)[sửa]

331 Kinh tế lao động

Labor economics

332 Kinh tế tài chính

Financial economics

333 Kinh tế điền thổ và năng lượng

Economics of land & energy

334 Hệ thống hợp tác xã

Cooperatives

335 Chủ nghĩa xã hội và những hệ thống liên hệ

Socialism & related systems

336 Tài chính công

Public finance

337 Kinh tế quốc tế

International economics

338 Sản xuất

Production

339 Kinh tế vĩ mô và những đề tài liên hệ

Macroeconomics & related topics

340 Luật học (Law)[sửa]

341 Luật quốc tế

International law

342 Luật hiến pháp và luật hành chính

Constitutional & administrative law

343 Luật quân sự, thuế vụ, thương vụ, kỹ nghệ

Military, tax, trade, industrial law

344 Luật lao động, xã hội, giáo dục và văn hoá

Labor, social, education, cultural law

345 Hình luật

Criminal law

346 Tư pháp (hay Tư luật)

Private law

347 Dân sự tố tụng và những toà án

Civil procedure & courts

348 Luật (Đạo luật), pháp quy và án lệ

Law (Statutes), regulations, cases

349 Luật về thẩm quyền đặc biệt và quản hạt

Law of specific jurisdictions & areas

350 Hành chính công quyền học và quân sự học (Public administration & military science)[sửa]

351 Hành chính công quyền

Public administration

352 Các vấn đề tổng quát

General considerations

353 Lãnh vực đặc thù của hành chinh công quyền

Specific fields of public administration

354 Quản trị nền kinh tế và môi sinh

Administration of economy & environment

355 Quân sự học

Military science

356 Lực lượng Lục quân [Bộ binh] và binh pháp

Foot forces & warfare

357 Lực lượng Kỵ binh và binh pháp

Mounted forces & warfare

358 Lực lượng Không quân và những lực lượng đặc biệt

Air & other specialized forces

359 Lực lượng Hải quân (Thủy quân) và binh pháp

Sea (Naval) forces & warfare

360 Những vấn đề xã hội và những cơ quan cứu tế xã hội; những đoàn thể xã hội (Social problems & services; association)[sửa]

361 Những vấn đề xã hội và an sinh xã hội tổng quát

General social problems & welfare

362 Những vấn đề và dịch vụ an sinh xã hội

Social welfare problems & services

363 Những vấn đề và dịch vụ xã hội khác

Other social problems & services

364 Hình pháp học

Criminology

365 Nhà tù và trại giam

Penal & related institutions

366 Những hội đoàn

Associations

367 Những câu lạc bộ tổng quát

General clubs

368 Bảo hiểm

Insurance

369 Những loại hội đoàn linh tinh khác

Miscellaneous kinds of associations

370 Giáo dục (Education)[sửa]

371 Học đường và sinh hoạt học đường; giáo dục đặc biệt

Schools & activities; special education

372 Giáo dục bậc tiểu học

Elementary education

373 Giáo dục bậc trung học

Secondary education

374 Giáo dục tráng niên

Adult education

375 Chương trình giáo dục

Curricula

376 [chưa sử dụng]

[unassigned]

377 [chưa sử dụng]

[unassigned]

378 Giáo dục bậc đại học

Higher education

379 Những chính sách công về vấn đề giáo dục

Public policy issues in education

380 Thương mại (hay mậu dịch), truyền thông, vận tải (Commerce, communications, transportation)[sửa]

381 Thương mại nội địa (Nội thương)

Internal commerce (Domestic trade)

382 Thương mại quốc tế (Ngoại thương)

International commerce (Foreign trade)

383 Giao thông bưu chính

Postal communication

384 Truyền thông Vô tuyến viễn thông

Communications Telecommunication

385 Chuyên chở bằng đường sắt (hay đường xe lửa)

Railroad transportation

386 Chuyên chở bằng đường sông ngòi trong nội địa và chuyên chở bằng phà

Inland waterway & ferry transportation

387 Chuyên chở bằng đường thủy, hàng không và không gian

Water, air, space transportation

388 Chuyên chở Chuyên chở bằng đường bộ

Transportation Ground transportation

389 Đo lường học và định chuẩn

Metrology & standardization

390 Phong tục, nghi thức, phong tục học [hay Khoa học về văn hóa dân gian] (Customs, etiquette, folklore)[sửa]

391 Y phục và phong cách cá nhân

Costume & personal appearance

392 Phong tục của vòng đời (hay chu kỳ đời sống) và đời sống gia đình

Customs of life cycle & domestic life

393 Phong tục về mai táng

Death customs

394 Phong tục tổng quát

General customs

395 Nghi thức (phong cách)

Etiquette (Manners)

396 [chưa sử dụng]

[unassigned]

397 [chưa sử dụng]

[unassigned]

398 Phong tục học [hay Khoa học về văn hóa dân gian]

Folklore

399 Phong tục chiến tranh và ngoại giao

Customs of war & diplomacy

400 Ngôn ngữ (Language)[sửa]

401 Triết lý và lý thuyết

Philosophy & theory

402 Linh tinh

Miscellany

403 Từ điển và bách khoa từ điển

Dictionaries & encyclopedias

404 Những đề tài đặc biệt

Special topics

405 Ấn phẩm định kỳ

Serial publications

406 Những tổ chức và quản trị

Organizations & management

407 Giảng dạy, nghiên cứu, và những đề tài liên hệ

Education, research, related topics

408 Sắp xếp theo những cá nhân

Kinds of persons treatment

409 Sắp xếp theo địa dư và những cá nhân

Geographic & persons treatment

410 Ngôn ngữ học

Linguistics

411 Hệ thống chữ viết

Writing systems

412 Ngữ nguyên học

Etymology

413 Từ điển

Dictionaries

414 Âm vị học và ngữ âm

Phonology & phonetics

415 Văn phạm

Grammar

416 [chưa sử dụng]

[unassigned]

417 Phương ngữ học và ngôn ngữ học lịch sử

Dialectology & historical linguistics

418 Cách dùng chuẩn Ngôn ngữ học ứng dụng

Standard usage Applied linguistics

419 Ngôn ngữ bằng dấu hiệu không bằng lối nói hay viết

Verbal language not spoken or written

420 Anh ngữ và Anh ngữ cổ

English & Old English

421 Hệ thống chữ viết và âm vị học Anh

English writing system & phonology

422 Ngữ nguyên học Anh

English etymology

423 Từ điển Anh ngữ

English dictionaries

424 [chưa sử dụng]

[unassigned]

425 Văn phạm Anh

English grammar

426 [chưa sử dụng]

[unassigned]

427 Những biến thể của Anh ngữ

English language variations

428 Cách dùng Anh ngữ chuẩn

Standard English usage

429 Anh ngữ cổ (Anglo-Saxon)

Old English (Anglo-Saxon)

430 Những ngôn ngữ gốc Đức Đức ngữ

Germanic languages German

431 Hệ thống chữ viết và âm vị học Đức

German writing system & phonology

432 Ngữ nguyên học Đức

German etymology

433 Từ điển Đức

German dictionaries

434 [chưa sử dụng]

[unassigned]

435 Văn phạm Đức

German grammar

436 [chưa sử dụng]

[unassigned]

437 Những biến thể của Đức ngữ

German language variations

438 Cách dùng Đức ngữ chuẩn

Standard German usage

439 Những ngôn ngữ gốc Đức khác

Other Germanic languages

440 Ngôn ngữ gốc La Tinh Pháp ngữ

Romance languages French

441 Hệ thống chữ viết và âm vị học Pháp

French writing system & phonology

442 Ngữ nguyên học Pháp

French etymology

443 Từ điển Pháp

French dictionaries

444 [chưa sử dụng]

[unassigned]

445 Văn phạm Pháp

French grammar

446 [chưa sử dụng]

[unassigned]

447 Những biến thể của Pháp ngữ

French language variations

448 Cách dùng Pháp ngữ chuẩn

Standard French usage

449 Ngôn ngữ Provence và Catalan

Provencal & Catalan

450 Ngôn ngữ Ý, La Mã ngữ, Ngôn ngữ Rhaetia [Rhaeto-Romanic]

Italian, Romanian, Rhaeto-Romanic

451 Hệ thống chữ viết và âm vị học Ý

Italian writing system & phonology

452 Ngữ nguyên học Ý

Italian etymology

453 Từ điển Ý

Italian dictionaries

454 [chưa sử dụng]

[unassigned]

455 Văn phạm Ý

Italian grammar

456 [chưa sử dụng]

[unassigned]

457 Những biến thể của ngôn ngữ Ý

Italian language variations

458 Cách dùng ngôn ngữ Ý chuẩn

Standard Italian usage

459 Ngôn ngữ gốc La Mã và Rhaetia [Rhaeto-Romanic]

Romanian & Rhaeto-Romanic

460 Ngôn ngữ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha

Spanish & Portuguese languages

461 Hệ thống chữ viết và âm vị học Tây Ban Nha

Spanish writing system & phonology

462 Ngữ nguyên học Tây Ban Nha

Spanish etymology

463 Từ điển Tây Ban Nha

Spanish dictionaries

464 [chưa sử dụng]

[unassigned]

465 Văn phạm Tây Ban Nha

Spanish grammar

466 [chưa sử dụng]

[unassigned]

467 Những biến thể của ngôn ngữ Tây Ban Nha

Spanish language variations

468 Cách dùng ngôn ngữ Tây Ban Nha chuẩn

Standard Spanish usage

469 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Portuguese

470 Những ngôn ngữ gốc Ý Ngôn ngữ La-tinh

Italic languages Latin

471 Ngôn ngữ La-tinh cổ và âm vị học

Classical Latin writing & phonology

472 Ngữ nguyên học La-tinh

Classical Latin etymology

473 Từ điển ngôn ngữ La-tinh cổ

Classical Latin dictionaries

474 [chưa sử dụng]

[unassigned]

475 Văn phạm La-tinh cổ

Classical Latin grammar

476 [chưa sử dụng]

[unassigned]

477 Ngôn ngữ cổ và hậu cổ, ngôn ngữ thô tục La-Tinh

Old, Postclassical, Vulgar Latin

478 Cách dùng ngôn ngữ La-Tinh cổ

Classical Latin usage

479 Những ngôn ngữ gốc La-tinh khác

Other Italic languages

480 Những ngôn ngữ gốc Hy Lạp Ngôn ngữ Hy Lạp cổ

Hellenic languages Classical Greek

481 Ngôn ngữ Hy Lạp cổ và âm vị học

Classical Greek writing & phonology

482 Ngữ nguyên học Hy Lạp cổ

Classical Greek etymology

483 Từ điển ngôn ngữ Hy Lạp cổ

Classical Greek dictionaries

484 [chưa sử dụng]

[unassigned]

485 Văn phạm Hy Lạp cổ

Classical Greek grammar

486 [chưa sử dụng]

[unassigned]

487Ngôn ngữ tiền cổ và hậu cổ Hy Lạp

Preclassical & postclassical Greek

488 Cách dùng ngôn ngữ Hy Lạp cổ

Classical Greek usage

489 Những ngôn ngữ gốc Hy Lạp khác

Other Hellenic languages

490 Những ngôn ngữ khác

Other languages

491 Ngôn ngữ Đông-Ấn-Âu và ngôn ngữ Celtes

East Indo-European & Celtic languages

492 Những ngôn ngữ Phi-Á-Châu Ngôn ngữ Semite

Afro-Asiatic languages Semitic

493 Những ngôn ngữ bộ tộc không phải Semite thuộc ngôn ngữ Phi-Á-Châu

Non-Semitic Afro-Asiatic languages

494 Những ngôn ngữ thuộc vùng Altai, Ural, Hyperborean, Dravidian

Altaic, Uralic, Hyperborean, Dravidian

495 Những ngôn ngữ vùng Đông và Đông Nam Á Châu

Languages of East & Southeast Asia

496 Những ngôn ngữ Phi Châu

African languages

497 Những ngôn ngữ của thổ dân vùng Bắc Mỹ Châu

North American native languages

498 Những ngôn ngữ của thổ dân vùng Nam Mỹ Châu

South American native languages

499 Những ngôn ngữ thuộc nhóm Austronesian và những ngôn ngữ khác

Austronesian & other languages

500 Khoa học tự nhiên và Toán học (Natural sciences & mathematics)[sửa]

501 Triết lý và lý thuyết

Philosophy & theory

502 Linh tinh

Miscellany

503 Từ điển và bách khoa từ điển

Dictionaries & encyclopedias

504 [chưa sử dụng]

[unassigned]

505 Ấn phẩm định kỳ

Serial publications

506 Những tổ chức và quản trị

Organizations & management

507 Giảng dạy, nghiên cứu và những đề tài liên hệ

Education, research, related topics

508 Lịch sử tự nhiên

Natural history

509 Sắp xếp theo lịch sử, địa dư và theo những cá nhân

Historical, geographic, persons treatment

510 Toán học (Mathematics)[sửa]

511 Những nguyên tắc tổng quát của toán học

General principles of mathematics

512 Đại số học, lý thuyết về số

Algebra, number theory

513 Số học

Arithmetic

514 Tôpô học

Topology

515 Giải tích

Analysis

516 Hình học

Geometry

517 [chưa sử dụng]

[unassigned]

518 [chưa sử dụng]

[unassigned]

519 Xác suất và toán học ứng dụng

Probabilities & applied mathematics

520 Thiên văn học và những khoa học liên kết (Astronomy & allied sciences)[sửa]

521 Cơ học thiên thể

Celestial mechanics

522 Kỹ thuật, trang thiết bị, vật liệu

Techniques, equipment, materials

523 Thiên thể và những hiện tượng đặc biệt

Specific celestial bodies & phenomena

524 [chưa sử dụng]

[unassigned]

525 Địa cầu (Địa lý thiên văn học)

Earth (Astronomical geography)

526 Địa lý toán học

Mathematical geography

527 Hàng hải theo thiên thể

Celestial navigation

528 Lịch thiên văn

Ephemerides

529 Niên đại học

Chronology

530 Vật lý học (Physics)[sửa]

531 Cơ học cổ điển Cơ học chất rắn

Classical mechanics Solid mechanics

532 Cơ học chất lưu Cơ học chất lỏng

Fluid mechanics Liquid mechanics

533 Khí lực học (Cơ học khí)

Pneumatics (Gas mechanics)

534 Âm thanh và chấn động liên hệ

Sound & related vibrations

535 Ánh sáng và hiện tượng thông ảnh

Light & paraphotic phenomena

536 Nhiệt học

Heat

537 Điện và điện tử

Electricity & electronics

538 Từ học

Magnetism

539 Tân vật lý

Modern physics

540 Hóa học và những khoa liên hệ (Chemistry & allied sciences)[sửa]

541 Hóa lý và Hóa lý thuyết

Physical & theoretical chemistry 542 Kỹ thuật, trang thiết bị, vật liệu

Techniques, equipment, materials

543 Hóa học phân tích Analytical chemistry

544 Phân tích định tính

Qualitative analysis

545 Phân tích định lượng

Quantitative analysis

546 Hóa học vô cơ

Inorganic chemistry

547 Hóa học hữu cơ

Organic chemistry

548 Tinh thể học

Crystallography

549 Khoáng vật học

Mineralogy

550 Những khoa học về địa cầu (Earth sciences)[sửa]

551 Địa chất học, thủy tính học, khí tượng học

Geology, hydrology, meteorology

552 Nham thạch học

Petrology

553 Địa chất kinh tế

Economic geology

554 Những khoa học địa cầu Âu Châu

Earth sciences of Europe

555 Những khoa học địa cầu Á Châu

Earth sciences of Asia

556 Những khoa học địa cầu Phi Châu

Earth sciences of Africa

557 Những khoa học địa cầu Bắc Mỹ Châu

Earth sciences of North America

558 Những khoa học địa cầu Nam Mỹ Châu

Earth sciences of South America

559 Những khoa học địa cầu tại những vùng địa lý khác

Earth sciences of other areas

560 Cổ sinh vật học Cổ động vật học (Paleontology Paleozoology)[sửa]

561 Cổ thực vật học; vi sinh vật hóa thạch học

Paleobotany; fossil microorganisms

562 Hóa thạch học loài động vật không xương sống

Fossil invertebrates

563 Hóa thạch học loài động vật không xương sống khác

Other fossil invertebrates

564 Hóa thạch học loài động vật nhuyễn thể và uyển túc (hay loài có dạng thân mềm, loài sên)

Fossil Mollusca & Molluscoidea

565 Hóa thạch học loài tiết túc (hay loài động vật chân đốt)

Fossil Arthropoda

566 Hóa thạch học loài nguyên sống (động vật có dây sống)

Fossil Chordata

567 Hóa thạch học loài vật có xương sống có máu lạnh

Fossil cold-blooded vertebrates

568 Hóa thạch học loài chim

Fossil Aves (birds)

569 Hóa thạch học loài động vật có vú

Fossil Mammalia

570 Những khoa sinh học Sinh vật học (Life sciences Biology)[sửa]

571 Sinh lý học và những đề tài liên hệ

Physiology & related subjects

572 Sinh-hóa-học

Biochemistry

573 Các hệ thống đặc biệt của động vật

Specific systems in animals

574 [chưa sử dụng]

[unassigned]

575 Các phần đặc biệt và hệ thống của thực vật

Specific parts of & systems in plants

576 Di truyền học và và thuyết tiến hóa

Genetics & evolution

577 Sinh thái học

Ecology

578 Lịch sử tự nhiên của sinh vật

Natural history of organisms

579 Những vi sinh vật, nấm, tảo

Microorganisms, fungi, algae

580 Thực vật học (Plants)[sửa]

581 Những đề tài đặc biệt trong lịch sử tự nhiên

Specific topics in natural history

582 Thực vật được xác nhận bằng các đặc trưng của chúng và các hoa (hay Tinh tử thực vật)

Plants noted for characteristics & flowers

583 Thực vật có hai lá mầm (hay Song tử diệp)

Magnoliopsida (Dicotyledons)

584 Liliopsida (Thực vật có một lá mầm) (hay Đơn tử diệp)

Liliopsida (Monocotyledons)

585 Pinophyta (Khỏa tử thực vật) Quả tùng bách có dạng hình nón

Pinophyta (Gymnosperms) Coniferales

586 Thực vật hoa ẩn (hay Ẩn hoa thực vật học) (Thực vật không có hạt)

Cryptogamia (Seedless plants)

587 Thực vật hoa ẩn có mạch (hay Ẩn hoa có mạch) (Thực vật có mạch không có hạt)

Pteridophyta (Vascular seedless plants)

588 Khoa học về rêu (hay Đài thực vật)

Bryophyta

589 [chưa sử dụng]

[unassigned]

590 Động vật học (Animals)[sửa]

591 Những đề tài đặc biệt trong lịch sử tự nhiên

Specific topics in natural history

592 Động vật không xương sống

Invertebrates

593 Động vật không xương sống sống dưới nước và bờ biển

Marine & seashore invertebrates

594 Loài nhuyễn thể và uyển túc (hay Loài có dạng thân mềm, dạng sên)

Mollusca & Molluscoidea

595 Loài tiết túc (hay loài động vật chân đốt [hay chân khớp])

Arthropoda

596 Loài nguyên sống (hay loài dây sống)

Chordata

597 Loài động vật có xương sống có máu lạnh Loài cá

Cold-blooded vertebrates Fishes

598 Loài chim

Aves (Birds)

599 Loài thú (Loài động vật có vú)

Mammalia (Mammals)

600 Công nghệ [hay Kỹ thuật] (Khoa học ứng dụng) (Technology (Applied sciences))[sửa]

601 Triết lý và lý thuyết

Philosophy & theory

602 Linh tinh

Miscellany

603 Từ điển và bách khoa từ điển

Dictionaries & encyclopedias

604 Những đề tài đặc biệt

Special topics

605 Ấn phẩm định kỳ

Serial publications

606 Những tổ chức

Organizations

607 Giảng dạy, nghiên cứu, những đề tài liên hệ

Education, research, related topics

608 Sáng chế và bằng sáng chế

Invention & patents

609 Sắp xếp theo lịch sử, địa dư và các cá nhân

Historical, geographic, persons treatment

610 Những khoa về y học Y khoa (Medical sciences Medicine)[sửa]

611 Giải phẫu học người (hay Nhân thể giải phẫu học), tế bào học, mô học

Human anatomy, cytology, histology

612 Sinh lý học người (hay Nhân thể sinh lý học)

Human physiology

613 Vận động đề cao của sức khoẻ

Promotion of health

614 Những trường hợp phát hiện bệnh (nhiễm bệnh) và sự ngăn ngừa bệnh tật

Incidence & prevention of disease

615 Dược phẩm học và trị liệu

Pharmacology & therapeutics

616 Bệnh tật

Diseases

617 Giải phẫu và những khoa chuyên ngành liên hệ.

Surgery & related medical specialties

618 Phụ khoa và những khoa chuyên ngành

Gynecology & other medical specialties

619 Y học thử nghiệm (hay thực nghiệm)

Experimental medicine

620 Khoa công trình4 và những hoạt động liên kết (Engineering & allied operations)[sửa]

621 Vật lý ứng dụng

Applied physics

622 Hầm mỏ và các công trình liên hệ

Mining & related operations

623 Quân sự học và công trình4 hải học

Military & nautical engineering

624 Ngành công trình4 dân dụng

Civil engineering

625 Ngành công trình4 đường xe lửa (hay đường sắt, đường ray) và đường bộ

Engineering of railroads & roads

626 [chưa sử dụng]

[unassigned]

627 Ngành công trình4 thủy lực

Hydraulic engineering

628 Ngành vệ sinh và ngành công trình4 đô thị

Sanitary & municipal engineering

629 Những ngành khác về công trình4

Other branches of engineering

630 Canh nông và những công nghệ liên hệ (Agriculture & related technologies)[sửa]

631 Kỹ thuật, trang thiết bị, vật liệu

Techniques, equipment, materials

632 Những vết thương, bệnh tật, sâu rầy của thảo mộc

Plant injuries, diseases, pests

633 Hoa màu đồng ruộng và trang trại

Field & plantation crops

634 Trại cây ăn quả, quả [trái cây], lâm học

Orchards, fruits, forestry

635 Hoa màu (Nghề làm vườn)

Garden crops (Horticulture)

636 Chăn nuôi gia súc

Animal husbandry

637 Sản xuất sữa và các sản phẩm liên hệ

Processing dairy & related products

638 Ngành nghiên cứu nuôi cấy côn trùng

Insect culture

639 Săn bắn, câu cá, bảo tồn môi sinh

Hunting, fishing, conservation

640 Kinh tế gia đình và đời sống gia đình (Home economics & family living)[sửa]

641 Thức ăn, thức uống

Food & drink

642 Bữa ăn và cách sắp xếp bàn ăn

Meals & table service

643 Gia cư và trang thiết bị gia dụng

Housing & household equipment

644 Tiện ích gia dụng

Household utilities

645 Đồ đạc gia dụng

Household furnishings

646 Khâu may, y phục, đời sống cá nhân

Sewing, clothing, personal living

647 Quản trị những chung cư công cộng

Management of public households

648 Công việc quản trị trong nhà. Quản trị những chung cư công.

Housekeeping Management of public households

649 Nuôi dạy con cái và săn sóc ngườI khác

Child rearing & home care of persons

650 Quản trị học và những dịch vụ phụ thuộc (Management & auxiliary services)[sửa]

651 Những dịch vụ văn phòng

Office services

652 Vận xử các phương tiện thông tin bằng cách viết

Processes of written communication

653 Tốc ký<

Shorthand

654 [chưa sử dụng]

[unassigned]

655 [chưa sử dụng]

[unassigned]

656 [chưa sử dụng]

[unassigned]

657 Kế toán

Accounting

658 Quản trị tổng quát

General management

659 Quảng cáo và giao tế công cộng

Advertising & public relations

660 Khoa công trình về hóa học (Chemical engineering)[sửa]

661 Công nghệ hóa chất

Industrial chemicals technology

662 Chất nổ, nhiên liệu, các sản phẩm liên hệ

Explosives, fuels, related products

663 Công nghệ thức uống

Beverage technology

664 Công nghệ thực phẩm

Food technology

665 Dầu, mỡ, sáp, khí dùng trong công nghiệp

Industrial oils, fats, waxes, gases

666 Nghề gốm và các công nghệ liên kết

Ceramic & allied technologies

667 Công nghệ làm sạch, tô màu, tráng mặt ngoài

Cleaning, color, coating technologies

668 Công nghệ của các sản phẩm hữu cơ khác

Technology of other organic products

669 Luyện kim

Metallurgy

670 Công nghiệp chế tạo (Manufacturing)[sửa]

671 Chế tạo kim loại và các sản phẩm bằng kim loại

Metalworking & metal products

672 Sắt, thép, những hợp kim có chất sắt

Iron, steel, other iron alloys

673 Những kim loại không có sắt

Nonferrous metals

674 Chế biến gỗ, sản phẩm gỗ, bấc

Lumber processing, wood products, cork

675 Chế biến da và lông thú

Leather & fur processing

676 Công nghệ bột giấy và giấy

Pulp & paper technology

677 Ngành dệt

Textiles

678 Những sản phẩm chất dẻo và đàn hồi

Elastomers & elastomer products

679 Những sản phẩm có tính chất đặc biệt khác

Other products of specific materials

680 Sản phẩm đặc chế để dùng vào mục đích riêng biệt (Manufacture for specific uses)[sửa]

681 Những dụng cụ đo đạc chính xác và những dụng cụ khác

Precision instruments & other devices

682 Công việc luyện kim nhỏ (nghề rèn)

Small forge work (Blacksmithing)

683 Những đồ vật kim khí và dụng cụ gia dụng

Hardware & household appliances

684 Đồ đạc và những xưởng nhỏ trong nhà

Furnishings & home workshops

685 Đồ da, sản phẩm bằng lông thú và các sản phẩm liên hệ

Leather, fur goods, related products

686 Ấn loát và những hoạt động liên hệ

Printing & related activities

687 Y phục và những dụng cụ

Clothing & accessories

688 Những sản phẩm tiêu dùng và sản phẩm dùng để đóng gói

Other final products & packaging

689 [chưa sử dụng]

[unassigned]

690 Ngành xây dựng (Buildings)[sửa]

691 Vật liệu xây dựng

Building materials

692 Những ứng dụng phụ thuộc của ngành xây dựng

Auxiliary construction practices

693 Những sản phẩm đặc biệt và chủ đích của nó

Specific materials & purposes

694 Ngành xây dựng bằng gỗ Ngành mộc

Wood construction Carpentry

695 Ngành lợp mái nhà

Roof covering

696 Ngành cung ứng tiện ích

Utilities

697 Sưởi, làm thông gió (thoáng khí), làm điều hoà không khí

Heating, ventilating, air-conditioning

698 Những việc sửa sang cuối cùng

Detail finishing

699 [chưa sử dụng]

[unassigned]

700 Nghệ thuật Mỹ thuật và Nghệ thuật trang trí (The arts Fine and decorative arts)[sửa]

701 Triết lý của mỹ thuật và nghệ thuật trang trí

Philosophy of fine & decorative arts

702 Linh tinh về mỹ thuật và nghệ thuật trang trí

Miscellany of fine & decorative arts

703 Từ điển về mỹ thuật và nghệ thuật trang trí

Dictionaries of fine & decorative arts

704 Những đề tài đặc biệt của mỹ thuật và nghệ thuật trang trí

Special topics of fine & decorative arts

705 Ấn phẩn định kỳ của mỹ thuật và nghệ thuật trang trí

Serial publications of fine & decorative arts

706 Những tổ chức và quản trị

Organizations & management

707 Giảng dạy, nghiên cứu, và những đề tài liên hệ

Education, research, related topics

708 Phòng triển lãm, bảo tàng viện, những sưu tập tư nhân

Galleries, museums, private collections

709 Sắp xếp theo lịch sử, địa dư và những cá nhân

Historical, geographic, persons treatment

710 Nghệ thuật thiết kế đô thị và nghệ thuật tạo phong cảnh (Civic & landscape art)[sửa]

711 Thiết kế khu vực (Mỹ thuật về đô thị)

Area planning (Civic art)

712 Thuật kiến tạo (hay Thiết kế) phong cảnh

Landscape architecture

713 Thuật kiến tạo (hay Thiết kế) phong cảnh cho đường sá

Landscape architecture of trafficways

714 Đặc trưng về việc trang trí bằng nước

Water features

715 Trang trí bằng cây cối

Woody plants

716 Trang trí bằng cây cỏ

Herbaceous plants

717 Cấu trúc trong thuật kiến tạo phong cảnh

Structures in landscape architecture

718 Thiết kế phong cảnh của nghĩa trang

Landscape design of cemeteries

719 Phong cảnh thiên nhiên

Natural landscapes

720 Khoa kiến trúc (Architecture)[sửa]

721 Cấu trúc xây cất

Architectural structure

722 Kiến trúc tới khoảng năm 300

Architecture to ca. 300

723 Kiến trúc từ khoảng năm 300 tớI 1399

Architecture from ca. 300 to 1399

724 Kiến trúc từ năm 1400

Architecture from 1400

725 Những kiến trúc công cộng

Public structures

726 Cơ sở tôn giáo

Buildings for religious purposes

727 Cơ sở giáo dục và nghiên cứu

Buildings for education & research

728 Khu gia cư và các cơ sở liên hệ

Residential & related buildings

729 Bản thiết kế và trang trí nhà cửa

Design & decoration

730 Nghệ thuật tạo hình và nghệ thuật điêu khắc (Plastic arts Sculpture)[sửa]

731 Tiến trình, phương thức, chủ đề của điêu khắc

Processes, forms, subjects of sculpture

732 Điêu khắc tới khoảng năm 500

Sculpture to ca. 500

733 Điêu khắc Hy Lạp, Estrucan, La Mã

Greek, Etruscan, Roman sculpture

734 Điêu khắc khoảng năm 500 tới 1399

Sculpture from ca. 500 to 1399

735 Điêu khắc từ năm 1400

Sculpture from 1400

736 Khắc chạm (hay tạc) và đồ vật khắc chạm

Carving & carvings

737 Khoa nghiên cứu về tiền đúc, huân chương và ấn chương học

Numismatics & sigillography

738 Nghệ thuật đồ gốm

Ceramic arts

739 Nghệ thuật đồ kim khí

Art metalwork

740 Thuật họa hình và nghệ thuật trang trí (Drawing & decorative arts)[sửa]

741 Thuật vẽ (hay hội họa) và họa phẩm

Drawing & drawings

742 Vẽ phối cảnh

Perspective

743 Hội họa và họa phẩm theo đề tài

Drawing & drawings by subject

744 [chưa sử dụng]

[unassigned]

745 Nghệ thuật trang trí

Decorative arts

746 Nghệ thuật trang trí bằng vải

Textile arts

747 Trang trí nội thất

Interior decoration

748 Thủy tinh

Glass

749 Đồ đạc và phụ tùng

Furniture & accessories

750 Hội họa và tranh (Painting & paintings)[sửa]

751 Kỹ thuật, trang thiết bị, vật liệu, thể loại

Techniques, equipment, materials, forms

752 Hội họa màu

Color

753 Hội họa trừu tượng, biểu tượng và thần thoại

Symbolism, allegory, mythology, legend

754 Tranh thể loại

Genre paintings

755 Hội họa về tôn giáo

Religion

756 [chưa sử dụng]

[unassigned]

757 Hội họa về nhân dáng

Human figures

758 Các đề tài khác

Other subjects

759 Sắp xếp theo lịch sử, địa dư và các cá nhân

Historical, geographic, persons treatment

760 Nghệ thuật đồ họa Làm bản in và các bản in tranh ảnh (Graphic arts Printmaking & prints)[sửa]

761 Phương pháp làm hình nổi (In khắc nổi)

Relief processes (Block printing)

762 [chưa sử dụng]

[unassigned]

763 Phương pháp in thạch bản (In phẳng)

Lithographic (Planographic) processes

764 Phương pháp in màu thạch bản và in với bản lụa

Chromolithography & serigraphy

765 Chạm, khắc trên kim khí

Metal engraving

766 Phương pháp khắc nạo, khắc axít và các phương pháp liên hệ

Mezzotinting, aquatinting, related processes

767 Phương pháp khắc bằng axít và khắc khô

Etching & drypoint

768 [chưa sử dụng]

[unassigned]

769 Các bản in tranh ảnh

Prints

770 Nghệ thuật nhiếp ảnh và hình ảnh (Photography & photographs)[sửa]

771 Kỹ thuật, trang thiết bị, vật liệu

Techniques, equipment, materials

772 Phương pháp dùng muối kim loại để in ảnh

Metallic salt processes

773 Phương pháp dùng thuốc màu để in ảnh

Pigment processes of printing

774 Phương pháp chụp ảnh toàn ký

Holography

775 [chưa sử dụng]

[unassigned]

776 [chưa sử dụng]

[unassigned]

777 [chưa sử dụng]

[unassigned]

778 Lãnh vực và thể loại của nhiếp ảnh

Fields & kinds of photography

779 Những hình ảnh

Photographs

780 Âm nhạc (Music)[sửa]

781 Nguyên tắc tổng quát và thể loại của âm nhạc

General principles & musical forms

782 Ca nhạc

Vocal music

783 Âm nhạc dành cho giọng đơn Giọng ca

Music for single voices The voice

784 Nhạc cụ và những khúc nhạc đồng diễn dành cho những nhạc cụ này

Instruments & instrumental ensembles

785 Khúc nhạc với một nhạc cụ dành cho một bè nhạc

Ensembles with one instrument per part

786 Nhạc cụ có phím và các nhạc cụ khác

Keyboard & other instruments

787 Nhạc cụ có dây (Nhạc dành cho nhạc cụ có dây)

Stringed instruments (Chordophones)

788 Nhạc cụ khí động (Nhạc dành cho loại nhạc cụ này)

Wind instruments (Aerophones

789 (số chọn nhiệm ý)

(optional number)

790 Giải trí và Nghệ thuật trình diễn (Recreational & performing arts)[sửa]

791 Trình diễn công cộng

Public performances

792 Trình diễn trên sân khấu

Stage presentations

793 Trò giải trí trong nhà và những cuộc vui

Indoor games & amusements

794 Trò giải trí bằng tài khéo léo

Indoor games of skill

795 Trò giải trí theo cơ may (hay đỏ đen)

Games of chance

796 Điền kinh và những môn thể thao ngoài trời, và những trò chơi

Athletic & outdoor sports & games

797 Thể thao dưới nước và thể thao trên không trung

Aquatic & air sports

798 Thể thao cưỡi ngựa và đua thú vật

Equestrian sports & animal racing

799 Câu cá, săn thú và bắn

Fishing, hunting, shooting

800 Văn học và Tu từ học (Literature & rhetoric)[sửa]

801 Triết lý và lý thuyết

Philosophy & theory

802 Linh tinh

Miscellany

803 Từ điển và bách khoa từ điển

Dictionaries & encyclopedias

804 [chưa sử dụng]

[unassigned]

805 Ấn phẩm định kỳ

Serial publications

806 Các tổ chức và quản trị

Organizations & management

807 Giảng dạy, nghiên cứu, và những đề tài liên hệ

Education, research, related topics

808 Tu từ học và những sưu tập văn học

Rhetoric & collections of literature

809 Lịch sử, mô tả, phê bình

History, description, criticism

810 Văn học Mỹ bằng tiếng Anh

American literature in English

811 Thi ca Mỹ bằng tiếng Anh

American poetry in English

812 Kịch Mỹ bằng tiếng Anh

American drama in English

813 Tiểu thuyết Mỹ bằng tiếng Anh

American fiction in English

814 Tiểu luận Mỹ bằng tiếng Anh

American essays in English

815 Diễn từ Mỹ bằng tiếng Anh

American speeches in English

816 Thư từ Mỹ bằng tiếng Anh

American letters in English

817 Châm biếm, trào phúng Mỹ bằng tiếng Anh

American humor & satire in English

818 Các tài liệu linh tinh Mỹ

American miscellaneous writings

819 (số chọn nhiệm ý)

(optional number)

820 Văn học Anh và văn học Anh cổ điển

English & Old English literatures

821 Thi ca Anh

English poetry

822 Kịch Anh

English drama

823 Tiểu thuyết Anh

English fiction

824 Tiểu luận Anh

English essays

825 Diễn từ Anh

English speeches

826 Thư từ Anh

English letters

827 Châm biếm và trào phúng Anh

English humor & satire

828 Những tài liệu linh tinh Anh

English miscellaneous writings

829 Văn học Anh cổ (Anglo-Saxon)

Old English (Anglo-Saxon)

830 Văn học thuộc những ngôn ngữ gốc Đức

Literatures of Germanic languages

831 Thi ca Đức

German poetry

832 Kịch Đức

German drama

833 Tiểu thuyết Đức

German fiction

834 Tiểu luận Đức

German essays

835 Diễn từ Đức

German speeches

836 Thư từ Đức

German letters

837 Châm biếm và trào phúng Đức

German humor & satire

838 Những tài liệu linh tinh Đức

German miscellaneous writings

839 Những văn học thuộc Đức ngữ khác

Other Germanic literatures

840 Văn học thuộc những ngôn ngữ gốc La-tinh

Literatures of Romance languages

841 Thi ca Pháp

French poetry

842 Kịch Pháp

French drama

843 Tiểu thuyết Pháp

French fiction

844 Tiểu luận Pháp

French essays

845 Diễn từ Pháp

French speeches

846 Thư từ Pháp

French letters

847 Châm biếm và trào phúng Pháp

Fench humor & satire

848 Những tài liệu linh tinh Pháp

French miscellaneous writings

849 Văn học Provence và Catalan

Provencal & Catalan literatures

850 Văn học thuộc những ngôn ngữ gốc Ý, La Mã và Rhaetia [Rhaeto-Romanic]

Italian, Romanian, Rhaeto-Romanic 851 Thi ca Ý

Italian poetry

852 Kịch Ý

Italian drama


853 Tiểu thuyết Ý

Italian fiction

854 Tiểu luận Ý

Italian essays

855 Diễn từ Ý

Italian speeches

856 Thư từ Ý

Italian letters

857 Châm biếm và trào phúng Ý

Italian humor & satire

858 Những tài liệu linh tinh Ý

Italian miscellaneous writings

859 Những tài liệu văn học La Mã và Rhetia [Rhaeto-Romanic]

Romanian & Rhaeto-Romanic literatures

860 Văn học thuộc những ngôn ngữ Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha

Spanish & Portuguese literatures

861 Thi ca Tây Ban Nha

Spanish poetry

862 Kịch Tây Ban Nha

Spanish drama

863 Tiểu thuyết Tây Ban Nha

Spanish fiction

864 Tiểu luận Tây Ban Nha

Spanish essays

865 Diễn từ Tây Ban Nha

Spanish speeches

866 Thư từ Tây Ban Nha

Spanish letters

867 Châm biếm và trào phúng Tây Ban Nha

Spanish humor & satire

868 Những tài liệu linh tinh Tây Ban Nha

Spanish miscellaneous writings

869 Những tài liệu văn học Bồ Ban Nha

Portuguese literature

870 Văn học thuộc Ý ngữ Văn học La-tinh

Italic literatures Latin

871 Thi ca La-tinh

Latin poetry

872 Kịch thơ và kịch La-tinh

Latin dramatic poetry & drama

873 Anh hùng ca La-tinh và tiểu thuyết La-tinh

Latin epic poetry & fiction

874 Thơ trữ tình La-tinh

Latin lyric poetry

875 Diễn từ La-tinh

Latin speeches

876 Thư từ La-tinh

Latin letters

877 Châm biếm và trào phúng La-tinh

Latin humor & satire

878 Những tài liệu linh tinh La-tinh

Latin miscellaneous writings

879 Văn học của những ngôn ngữ Ý khác

Literatures of other Italic languages

880 Văn học thuộc Hy Lạp ngữ Văn học cổ Hy Lạp

Hellenic literatures Classical Greek

881 Thi ca Hy Lạp cổ

Classical Greek poetry

882 Kịch và kịch thơ Hy Lạp cổ

Classical Greek dramatic poetry & drama

883 Anh hùng ca Hy Lạp cổ và Tiểu thuyết Hy Lạp cổ

Classical Greek epic poetry & fiction

884 Thơ trữ tình Hy Lạp cổ

Classical Greek lyric poetry

885 Diễn từ Hy Lạp Cổ

Classical Greek speeches

886 Thư từ Hy Lạp cổ

Classical Greek letters

887 Châm biếm và trào phúng Hy Lạp cổ

Classical Greek humor & satire

888 Những tài liệu linh tinh Hy Lạp cổ

Classical Greek miscellaneous writings

889 Văn học Hy lạp hiện đại

Modern Greek literature

890 Văn học của những ngôn ngữ khác

Literatures of other languages

891 Văn học vùng đông Ấn-Âu và văn học Celts

East Indo-European & Celtic

892 Văn học Phi-Á Semite

Afro-Asiatic literatures Semitic

893 Văn học Phi-Á phi-Semite [không phải Semite]

Non-Semitic Afro-Asiatic literatures

894 Văn học vùng Altai, Ural, Hyperborean, Dravidian

Altaic, Uralic, Hyperborean, Dravidian

895 Văn học Đông Á và Đông Nam Á Châu

Literatures of East & Southeast Asia

896 Văn học Phi Châu

African literatures

897 Văn học thổ dân Bắc Mỹ Châu

North American native literatures

898 Văn học thổ dân Nam Mỹ Châu

South American native literatures

899 Văn học Úc và Châu Đại Dương và những văn học khác

Austronesian & other literatures

900 Địa lý và Lịch sử (Geography & history)[sửa]

901 Triết lý và lý thuyết

Philosophy & theory

902 Linh tinh

Miscellany

903 Từ điển và bách khoa từ điển

Dictionaries & encyclopedias

904 Sưu tập tường thuật những biến cố

Collected accounts of events

905 Ấn phẩm định kỳ

Serial publications

906 Những tổ chức và quản trị

Organizations & management

907 Giảng dạy, nghiên cứu, và những đề tài liên hệ

Education, research, related topics

908 Sắp xếp theo những cá nhân

Kinds of persons treatment

909 Lịch sử thế giới

World history

910 Địa lý và du lịch

Geography & travel

911 Địa lý lịch sử

Historical geography

912 Những trình bày bằng đồ họa

Graphic representations

913 Địa lý và du lịch thế giới cổ

Geography of & travel in ancient world

914 Địa lý và du lịch Âu Châu

Geography of & travel in Europe

915 Địa lý và du lịch Á Châu

Geography of & travel in Asia

916 Địa lý và du lịch Phi Châu

Geography of & travel in Africa

917 Địa lý và du lịch Bắc Mỹ Châu

Geography of & travel in North America

918 Địa lý và du lịch Nam Mỹ Châu

Geography of & travel in South America

919 Địa lý và du lịch những vùng địa lý khác

Geography of & travel in other areas

920 Tiểu sử, phổ hệ, phù hiệu

Biography, genealogy, insignia

921 (số chọn nhiệm ý)

(optional number)

922 (số chọn nhiệm ý)

(optional number)

923 (số chọn nhiệm ý)

(optional number)

924 (số chọn nhiệm ý)

(optional number)

925 (số chọn nhiệm ý)

(optional number)

926 (số chọn nhiệm ý)

(optional number)

927 (số chọn nhiệm ý)

(optional number)

928 (số chọn nhiệm ý)

(optional number)

929 Khoa phổ hệ, tên, phù hiệu

Genealogy, name, insignia

930 Lịch sử thế giới thời cổ đến khoảng năm 499

History of ancient world to ca. 499

931 Lịch sử Trung Hoa tới năm 420

China to 420

932 Lịch sử Ai Cập tới năm 640

Egypt to 640

933 Lịch sử Palestine tới năm 70

Palestine to 70

934 Lịch sử Ấn Độ tới năm 647

India to 647

935 Lịch sử vùng Lưỡng Hà Châu và Cao nguyên Iran [Ba Tư] tới năm 637

Mesopotamia & Iranian Plateau to 637

936 Lịch sử Âu Châu phía Bắc và Tây Ý tới khoảng năm 499

Europe north & west of Italy to ca. 499

937 Lịch sử Ý và các vùng phụ cận tới năm 476

Italy & adjacent territories to 476

938 Lịch sử Hy Lạp tới năm 323

Greece to 323

939 Lịch sử các nơi khác trên thế giới thời cổ tới khoảng năm 640

Other parts of ancient world to ca. 640

940 Lịch sử tổng quát của Âu châu

General history of Europe

941 Lịch sử Quần đảo Anh

British Isles

942 Lịch sử Anh quốc và Wales

England & Wales

943 Lịch sử Trung Âu Đức

Central Europe Germany

944 Lịch sử Pháp và Monaco

France & Monaco

945 Lịch sử bán đảo Ý và những đảo phụ cận

Italian Peninsula & adjacent islands

946 Lịch sử bán đảo Tây-Bồ (hay bán đảo Iberia) và những đảo phụ cận

Iberian Peninsula & adjacent islands

947 Lịch sử Đông Âu Nga

Eastern Europe Russia

948 Lịch sử Bắc Âu

Scandinavia

949 Lịch sử những vùng khác thuộc Âu Châu

Other parts of Europe

950 Lịch sử tổng quát của Á châu Viễn Đông

General history of Asia Far East

951 Lịch sử Trung Hoa và những vùng phụ cận

China & adjacent areas

952 Lịch sử Nhật Bản

Japan

953 Lịch sử bán đảo Ả Rập và những vùng phụ cận

Arabian Peninsula & adjacent areas

954 Lịch sử Nam Á Châu Ấn Độ

South Asia India

955 Lịch sử Ba Tư [hay Iran]

Iran

956 Lịch sử Trung Đông (Cận Đông)

Middle East (Near East)

957 Lịch sử Tây-Bá-Lợi-Á (Á-Nga)

Siberia (Asiatic Russia)

958 Lịch sử Trung Á Châu

Central Asia

959 Lịch sử Đông Nam Á Châu

Southeast Asia

960 Lịch sử tổng quát của Phi châu

General history of Africa

961 Lịch sử Tunisia và Lybia

Tunisia & Libya

962 Lịch sử Ai Cập và Sudan

Egypt & Sudan

963 Lịch sử Ethiopia và Eritrea

Ethiopia & Eritrea

964 Lịch sử vùng bờ biển phía Tây Bắc Phi Châu và những đảo ngoài khơi

Northwest African coast & offshore islands

965 Lịch sử Algeria

Algeria

966 Lịch sử Tây Phi Châu và những đảo ngoài khơi

West Africa & offshore islands

967 Lịch sử Trung Phi châu và những đảo ngoài khơi

Central Africa & offshore islands

968 Lịch sử Nam Phi Châu Cộng Hòa Nam Phi

Southern Africa Republic of South Africa

969 Lịch sử Những đảo thuộc Nam Ấn Độ Dương vSouth Indian ocean islands

970 Lịch sử tổng quát của Bắc Mỹ châu

General history of North America

971 Lịch sử Gia Nã Đại

Canada


972 Lịch sử Trung Mỹ Châu Mễ Tây Cơ Middle America Mexico

973 Lịch sử Hoa Kỳ

United States

974 Lịch sử miền Đông Bắc Hoa Kỳ

Northeastern United States

975 Lịch sử miền Đông Nam Hoa Kỳ

Southeastern United States


976 Lịch sử miền Trung Nam Hoa Kỳ

South central United States

977 Lịch sử miền Trung Bắc Hoa Kỳ

North central United States

978 Lịch sử miền Tây Hoa Kỳ

Western United States

979 Lịch sử miền Great Basin [miền Tây Hoa Kỳ bao gồm Đông California, Utah, Nevada, Oregon & Idaho] và triền núi vùng Thái Bình Dương

Great Basin & Pacific Slope region

980 Lịch sử tổng quát của Nam Mỹ châu

General history of South America

981 Lịch sử Brazil [Ba Tây]

Brazil

982 Lịch sử Argentina

Argentina

983 Lịch sử Chile

Chile

984 Lịch sử Bolivia

Bolivia

985 Lịch sử Peru

Peru

986 Lịch sử Colombia và Ecuador

Colombia & Ecuador

987 Lịch sử Venezuela

Venezuela

988 Lịch sử Guiana

Guiana

989 Lịch sử Paraguay và Uruguay

Paraguay & Uruguay

990 Lịch sử tổng quát của những vùng khác

General history of other areas

991 [chưa sử dụng]

[unassigned]

992 [chưa sử dụng]

[unassigned]

993 Lịch sử Tân Tây Lan

New Zealand

994 Lịch sử Úc Đại Lợi

Australia

995 Lịch sử Melanesia New Guinea

Melanesia New Guinea

996 Lịch sử những địa danh khác trong vùng Thái Bình Dương Polynesia

Other parts of Pacific Polynesia

997 Lịch sử những đảo thuộc Đại Tây Dương

Atlantic Ocean islands

998 Lịch sử những đảo thuộc Bắc cực và Châu Nam Cực

Arctic islands & Antarctica

999 Lịch sử thế giới ngoại địa cầu

Extraterrestrial worlds

Liên kết đến đây