Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Chương trình môn Toán/Mạch kiến thức hình học và đo lường
Từ VLOS
Nội dung môn Toán được tích hợp xoay quanh ba mạch kiến thức: Số, Đại số và Một số yếu tố giải tích; Hình học và Đo lường; Thống kê và Xác suất. Dưới đây là mạch kiến thức Hình học và Đo lường.
Nội dung trình bày tường minh, kí hiệu bằng dấu “x”.
Hình học trực quan[sửa]
Mạch | Chủ đề | Lớp | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||
Hình phẳng và hình khối trong thực tiễn | x | x | x | x | x | x | x | x | x |
Hình học phẳng[sửa]
Mạch | Chủ đề | Lớp | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||
Các hình hình học cơ bản (điểm, đường thẳng, đoạn thẳng) | x | ||||||||||||
Góc | x | x | |||||||||||
Tam giác | x | x | x | x | |||||||||
Tứ giác | x | x | x | ||||||||||
Đa giác đều | x | ||||||||||||
Hình tròn. Đường tròn | x | x | |||||||||||
Ba đường conic | x | ||||||||||||
Hệ thức lượng trong tam giác | x | x | |||||||||||
Vectơ trong mặt phẳng | x | ||||||||||||
Phương pháp toạ độ trong mặt phẳng | x |
Hình học không gian[sửa]
Mạch | Chủ đề | Lớp | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||
Đường thẳng và mặt phẳng trong không gian | x | ||||||||||||
Quan hệ song song trong không gian. Phép chiếu song song | x | ||||||||||||
Quan hệ vuông góc trong không gian. Phép chiếu vuông góc | x | ||||||||||||
Vectơ trong không gian | x | ||||||||||||
Phương pháp toạ độ trong không gian | x |
Đo lường[sửa]
Mạch | Chủ đề | Lớp | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||
Độ dài | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | |||
Số đo góc | x | x | x | x | |||||||||
Diện tích | x | x | x | x | x | x | x | x | x | x | |||
Dung tích. Thể tích | x | x | x | x | x | x | x | x | |||||
Khối lượng | x | x | x | ||||||||||
Nhiệt độ | x | ||||||||||||
Thời gian | x | x | x | x | x | ||||||||
Vận tốc | x | x | |||||||||||
Tiền tệ | x | x | x |