Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Cho mèo ăn
Từ VLOS
Khi chọn thức ăn dành cho mèo, bạn cần phải xem xét độ tuổi, điều kiện thể chất, mức độ hoạt động, và tiền sử bệnh tật của chúng. Bạn có thể phòng ngừa nhiều vấn đề sức khỏe của mèo, bao gồm bệnh đường tiết niệu và béo phì, thông qua việc thực hiện các hướng dẫn phù hợp khi cho mèo ăn. Vì thế bạn nên tìm hiểu ưu khuyết điểm của từng loại thức ăn dành cho mèo và cách để hình thành thói quen cho ăn. Bạn nên mua thức ăn được chứng nhận AAFCO và thảo luận một số phương pháp cho ăn với bác sĩ thú y nếu có thắc mắc hoặc nghi ngờ.
Mục lục
Các bước[sửa]
Lựa chọn Thức ăn dành cho Mèo[sửa]
-
Nắm
rõ
nhu
cầu
dinh
dưỡng
cơ
bản
của
mèo.
Mèo
trưởng
thành
có
kích
thước
trung
bình
cần
hấp
thụ
250
calo
mỗi
ngày
với
cân
bằng
chất
đạm,
carbohydrate,
chất
béo,
vitamin,
và
khoáng
chất.
Nhu
cầu
calo
cụ
thể
của
mèo
cưng
sẽ
tùy
thuộc
vào
kích
thước,
cân
nặng,
và
mức
độ
hoạt
động.[1]
- Mèo là “loài động vật ăn thịt bắt buộc.” Chúng cần hấp thụ mỡ và đạm động vật để có đủ dưỡng chất. Bạn cần đảm bảo rằng thức ăn dành cho mèo đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của mèo cưng.[2]
- Không nên bỏ qua hấp thụ nước. Nước là thành phần cực kỳ quan trọng trong chế độ ăn uống của mèo, và những con ăn thực phẩm khô cần phải uống nước nhiều hơn vì chúng không nạp đủ nước từ thức ăn. Rửa sạch bát của mèo và thay nước thường xuyên. Bạn cũng có thể chuẩn bị đài phun nước hoặc thiết bị cung cấp nước nhỏ giọt để tăng lượng hấp thụ nước bằng cách cho mèo vui chơi giải trí.[2]
-
Cân
nhắc
thức
ăn
đóng
hộp
hoặc
thức
ăn
khô.
Cả
hai
loại
này
đều
mang
lại
lợi
ích
cho
mèo.
Trong
nhiều
trường
hợp,
mèo
có
thể
ăn
thức
ăn
khô,
và
được
cung
cấp
nhiều
nước.
Nếu
quan
tâm
đến
nhu
cầu
của
mèo,
bạn
có
thể
tham
khảo
ý
kiến
bác
sĩ
thú
y
để
lựa
chọn
loại
thức
ăn
phù
hợp
dành
cho
mèo
cưng.
- Nếu mèo mắc bệnh đường tiết niệu, tiểu đường, hoặc thận, thì lượng nước trong thức ăn đóng hộp có thể giúp chúng hấp thụ đủ nước. Thức ăn đóng hộp dành cho mèo có chứa lượng nước lên đến 78%.[3]
- Thức ăn khô thường có nhiều dưỡng chất hơn vì chứa ít nước.[3]
- Thành phần đạm và carbonhydrate trong thức ăn khô và ướt thường đa dạng theo từng loại công thức. Thức ăn khô thường chứa nhiều calo hơn vì không có độ ẩm cao như thức ăn ướt.[4]
-
Cân
nhắc
cho
mèo
ăn
cả
hai
loại
thức
ăn
đóng
hộp
và
thức
ăn
khô.
Việc
kết
hợp
thức
ăn
ẩm
và
khô
giúp
mèo
nạp
đủ
lượng
nước
thay
vì
chỉ
cho
ăn
thức
ăn
khô.[2]
Những
con
mèo
kén
ăn
cũng
thích
chế
độ
đa
dạng
chủng
loại.[5]
- Nếu quyết định cho mèo ăn nhiều loại thực phẩm, bạn nên chú ý không cho ăn quá nhiều. Ngoài ra bạn cũng cần đảm bảo rằng loại thực phẩm mà bạn cung cấp trong bữa ăn chứa đủ lượng calo và dinh dưỡng cần thiết.
-
Mua
thức
ăn
có
chất
lượng
cao.
Cũng
giống
như
thực
phẩm
dành
cho
người,
thức
ăn
dành
cho
mèo
có
chất
lượng
cao
thường
cân
bằng
các
thành
phần
đạm,
chất
béo,
carbohydrate,
vitamin,
và
khoáng
chất.
Bạn
nên
chọn
loại
có
đạm
và
chất
béo
động
vật.
Mèo
cần
nguồn
cung
cấp
từ
động
vật
để
nạp
đủ
dinh
dưỡng
cần
thiết
như
là
taurine
và
axit
béo
chưa
no
mà
trong
thức
ăn
chay
không
có.[6]
- Tìm dòng chữ tuyên bố của AAFCO (Hiệp hội Giới chức Kiểm soát Thực phẩm Hoa Kỳ) trên bao bì thức ăn của mèo. Tổ chức này đảm bảo rằng loại thức ăn sẽ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của mèo.[7]
- Tránh các loại thực phẩm chứa màu và hương liệu nhân tạo hoặc hóa chất độc hại.
-
Nghiên
cứu
phân
tích
nhãn
thực
phẩm.
Việc
nắm
rõ
thành
phần
trong
thức
ăn
của
mèo
không
phải
là
điều
đơn
giản.
Điều
quan
trọng
là
bạn
nên
tìm
một
số
nội
dung
khi
mua
thức
ăn
dành
cho
mèo:[8]
- Nếu tên sản phẩm có dùng từ như là “cá ngừ” hoặc “thịt gà” trước cụm từ “thức ăn dành cho mèo” thì có nghĩa là sản phẩm đó chứa ít nhất 95% thành phần này. Ví dụ như, “Thức ăn Thịt gà” phải chứa 95% thịt gà .
- Từ “với” trong tên sản phẩm có nghĩa là loại thực phẩm này chứa khoảng 3% thành phần đi kèm. “Thức ăn với Thành phần Thịt gà” có thể chỉ chứa 3% thịt gà, trong khi “Thức ăn Thịt gà” lại bao gồm ít nhất 95% thịt gà.
- Thức ăn dành cho mèo có chứa cụm từ như là “bữa tối” hoặc “món nhẹ” chứa ít hơn 95% thịt nhưng hơn 25% là thành phần thịt. Thường thì những sản phẩm này dùng ngũ cốc hoặc nguồn đạm khác, như là sản phẩm phụ để thêm vào thành phần chính của thức ăn.
- Có sự khác biệt giữa các từ “thịt,” “sản phẩm phụ từ thịt,” và “bột xay.” [9] “Thịt” liên quan đến “miếng thịt” (cơ và mỡ) của động vật và nói chung được xem là nguồn đạm có chất lượng thượng hạng. “Sản phẩm phụ từ thịt” là phần sạch, không chứa thịt như là nội tạng, xương, não, và máu. Những thành phần này không có hại đối với mèo (bạn cần nhớ rằng nhiều người vẫn ăn nội tạng!), nhưng chúng có thành phần đạm với chất lượng thấp hơn thịt. “Bột xay” là phần mô hoặc xương cứng và thường được xem là nguồn cung cấp đạm chất lượng thấp nhất.
-
Cân
nhắc
cho
mèo
ăn
thức
ăn
nấu
tại
nhà.
Hiện
nay
có
nhiều
người
nuôi
mèo
thích
chuẩn
bị
thức
ăn
cho
mèo
tại
nhà.
Thức
ăn
nấu
tại
nhà
cung
cấp
thành
phần
tươi
ngon,
bổ
dưỡng
không
chứa
phụ
gia
hoặc
chất
bảo
quản
có
trong
hầu
hết
thức
ăn
công
nghiệp
dành
cho
mèo.
Tuy
nhiên,
việc
chuẩn
bị
thức
ăn
cho
mèo
cưng
thường
tốn
khá
nhiều
thời
gian
và
tiền
bạc,
và
yêu
cầu
chế
biến
kỹ
lưỡng
để
tránh
nhiễm
khuẩn[10]
- Nếu quyết định cho mèo ăn thức ăn nấu tại nhà, bạn nên cẩn thận lựa chọn công thức chế biến từ các nguồn nổi tiếng. Hơn nữa, bạn phải xác minh rằng công thức nấu ăn cung cấp thông tin dinh dưỡng bao gồm chỉ số calo và tỷ lệ canxi cho đến phốt-pho.[10]
- Cân nhắc mua máy nghiền thịt và/hoặc máy xay thức ăn để hỗ trợ chế biến thức ăn dành cho mèo dễ dàng hơn.
- Bạn nên nhớ rằng mèo cần phải ăn thịt, nhưng chúng cũng phải ăn nhiều loại thực phẩm khác ngoài thịt để duy trì chế độ lành mạnh. Carbohydrate, như là cơm hoặc ngô, có thể được hấp thụ với lượng nhỏ. Các thành phần thức ăn cũng nên chứa axit béo, axit amin, vitamin, và khoáng chất.
Cân nhắc Nhu cầu Ăn uống Đặc biệt của Mèo[sửa]
-
Xác
định
liệu
mèo
có
béo
phì
hay
không.
Cứ
mỗi
5
con
mèo
thì
có
1
con
béo
phì.[3]
Tình
trạng
thừa
cân
có
thể
dẫn
đến
vấn
đề
sức
khỏe
như
là
tiểu
đường,
bệnh
khớp,
và
một
số
vấn
đề
tuần
hoàn
máu
ở
mèo.
Bạn
có
thể
nhận
biết
mèo
cưng
có
cần
giảm
cân
hay
không
bằng
cách
sờ
vào
bụng
của
chúng.
Nếu
bạn
không
thể
cảm
nhận
được
phần
xương
sườn
ở
mặt
trên
và
phía
bên
của
bụng
thì
có
thể
mèo
đã
bị
béo
phì.[11]
- Bác sĩ thú y cũng có thể hỗ trợ bạn trong việc xác định khoảng cân nặng bình thường của mèo.
-
Xác
định
tỉ
lệ
mỡ
của
cơ
thể.
Yêu
cầu
hấp
thụ
calo
cụ
thể
ở
mèo
có
thể
khác
với
con
số
in
trên
bao
bì
thức
ăn
dành
cho
mèo.
Cách
tốt
nhất
để
xác
định
liệu
mèo
cưng
đang
tăng
hay
sút
cân
đó
là
kiểm
tra
tỉ
lệ
mỡ.
Bài
kiểm
tra
này
đánh
giá
hình
dạng
cơ
thể
mèo
và
xác
định
lượng
mỡ
phủ
trên
xương.[12][13]
- Hầu hết các cuộc kiểm tra tỉ lệ mỡ dùng thang đánh giá từ 0-5 hoặc 0-10. 0 thể hiện sự suy giảm (mèo hụt cân, thiếu đói) và từ 5-10 thể hiện tình trạng thừa cân. Cân nặng của thú cưng lý tưởng nằm giữa đoạn: 3 đối với thang 0-5 và 5 cho thang 0-10.
- Bạn nên cảm nhận được phần xương sườn khi rà các ngón tay lên bụng và ngực của mèo, nhưng ngón tay không nên mắc lại trong xương. Nếu xương sườn nhô lên rõ rệt, thì đó là dấu hiệu mèo cưng bị hụt cân. Còn trong trường hợp bạn không sờ được phần xương sườn, hoặc có mỡ phủ lên, thì đây là dấu hiệu cho thấy mèo đang thừa cân.
- Khi quan sát cơ thể mèo từ phía bên và phía trước, bạn nên thấy được phần eo của mèo. Nếu cơ thể chúng có hình bầu dục và thiếu phần eo sắc nét, thì khi đó mèo đã bị béo phì. Còn khi vòng veo giảm đi (giống như chó săn), thì mèo cưng đang bị hụt cân.
- Phần bụng của mèo không nên sà xuống; đây là dấu hiệu bụng mèo chứa quá nhiều mỡ.
-
Điều
chỉnh
cho
ăn
theo
nhu
cầu
của
mèo.
Nếu
mèo
thừa
cân
(hoặc
thiếu
cân),
thì
bạn
nên
chỉnh
lượng
thức
ăn
giảm
xuống
hoặc
tăng
lên
10%.
Sau
đó,
kiểm
tra
tỉ
lệ
mỡ
của
mèo
trong
hai
tuần.
Bạn
nên
điều
chỉnh
tương
ứng
với
sự
thay
đổi
hình
dạng
cơ
thể
của
mèo.
- Không điều chỉnh chế độ ăn uống của mèo quá nhiều. Mèo có sự trao đổi chất không bình thường và sự thiếu hụt calo trầm trọng có thể ảnh hưởng không tốt đến gan.
-
Cho
mèo
ăn
theo
chế
độ
kiểm
soát
cân
nặng
được
quy
định.
Chế
độ
được
quy
định
bởi
nhiều
bác
sĩ
thú
y
và
có
thể
cung
cấp
cho
mèo
dinh
dưỡng
hợp
lý
nhưng
vẫn
khuyến
khích
giảm
cân.
Chế
độ
ăn
uống
quy
định
có
nhiều
loại
khác
nhau,
vì
vậy
bạn
nên
tham
khảo
ý
kiến
bác
sĩ
thú
y
để
xác
định
xem
loại
nào
thì
phù
hợp
với
mèo
cưng.
- Chế độ ăn uống nhiều chất xơ, ít calo có hàm lượng chất xơ cao giúp cho mèo cảm thấy no. Chúng sẽ giảm cân từ từ trong vài tháng. Một số ví dụ bao gồm Purina OM (Kiểm soát Béo phì) và Hills RD.
- Chế độ ăn uống nhiều đạm có hàm lượng chất đạm cao, carbohydrate thấp để thích hợp với khả năng tiêu hóa tự nhiên của mèo. Việc cho mèo hấp thụ lượng chất đạm động vật cao có tác dụng giúp chúng giảm cân. Hills MD là một ví dụ.
- Chế độ ăn uống trao đổi chất được phát triển để kích thích sự chuyển hóa của mèo. Chế độ này chỉ có một loại thức ăn có sẵn dành cho mèo đó là Hills Metabolic Diet (dành cho mèo).
-
Cân
nhắc
chế
độ
ăn
uống
“Giai
đoạn
Cuộc
đời”.
Nhu
cầu
ăn
uống
của
mèo
thay
đổi
tùy
thuộc
vào
tuổi
đời
của
chúng,
và
bạn
nên
cho
mèo
ăn
thứ
mà
chúng
cần
trong
mỗi
giai
đoạn.
Nói
chung,
có
ba
giai
đoạn
cần
chú
ý
khi
áp
dụng
chế
độ
ăn
uống
cho
mèo:
mèo
con,
mèo
trưởng
thành,
và
mèo
già.[14][15][16]
- Mèo con nằm trong giai đoạn sau khi được cai sữa cho đến 12 tháng tuổi. Mèo con cần nhiều chất đạm và calo hơn vì chúng vẫn đang phát triển. Thức ăn dành cho mèo con cũng có cân bằng khoáng chất riêng biệt để hỗ trợ nhu cầu dinh dưỡng của mèo đang phát triển.[17]
- Mèo trưởng thành có độ tuổi từ 1-7 tuổi. Thức ăn dành cho mèo trưởng thành có cân bằng dưỡng chất hiệu quả giúp duy trì cân nặng bình thường.
- Mèo già là mèo từ 8 tuổi trở lên. Mèo già thường hay gặp vấn đề về sức khỏe hoặc thiếu sự linh hoạt. Chúng cần một số dưỡng chất như là glu-cô-za-min và axit béo.[18] Loại thức ăn này thường chứa ít chất đạm có thể gây biến dạng quả thận ở mèo già.[15]
- Ngoài ra còn có một số chế độ ăn uống “lối sống” dành cho mèo triệt sản hoặc mèo nhà. Loại thức ăn này thường ít calo hơn thức ăn cho mèo bình thường, nhưng đó chỉ là đặc điểm khác biệt chủ yếu.
-
Tham
khảo
ý
kiến
bác
sĩ
về
chế
độ
ăn
uống
kê
đơn
áp
dụng
cho
tình
trạng
bệnh
tật.
Nếu
mèo
có
vấn
đề
về
sức
khỏe,
như
là
tiểu
đường,
bệnh
tiết
niệu,
khớp,
hoặc
thận,
thì
bạn
nên
trao
đổi
với
bác
sĩ
thú
y
về
loại
thức
ăn
tốt
nhất
dành
cho
mèo.
Mỗi
loại
bệnh
đều
có
một
chế
độ
ăn
uống
riêng,
mặc
dù
các
chuyên
gia
không
phải
lúc
nào
cũng
nhất
trí
về
hiệu
quả
của
chúng.[19]
- Thức ăn dành cho mèo bị tiểu đường thường loại bỏ chất làm ẩm và một số loại carbohydrate để kiểm soát và ổn định đường huyết của mèo. Ngoài ra mèo bị tiểu đường cũng cần điều trị insulin. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về nhu cầu của mèo.[19]
- Mèo có dạ dày yếu hoặc mắc bệnh loét ruột có thể ăn theo chế độ thành phần hạn chế hoặc theo quy định, như là Hills i/d, Purina EN, hoặc Royal Canin Veterinary Diet Gastrointestinal .[20]
- Mèo gặp vấn đề liên quan đến đường tiết niệu thường nên ăn chế độ kiểm soát khoáng chất có khả năng tích trữ trong cơ thể mèo. Purina UR, Hills CD, Hills XD, và Royal Canin Veterinary Diet Urinary SO là một số ví dụ điển hình cho kiểu chế độ ăn uống này.
Hình thành Thói quen Cho ăn[sửa]
-
Xác
định
thời
gian
cho
ăn
cố
định.
Khi
lựa
chọn
loại
thức
ăn
cho
mèo,
bạn
nên
đặt
ra
thời
gian
cho
ăn
thường
xuyên
và
nhất
quán.
Chế
độ
cho
ăn
thường
xuyên
giúp
mèo
cưng
luôn
vui
vẻ
và
thoải
mái.
- Việc phá vỡ lịch trình cho mèo ăn có thể gây nên căng thẳng và dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa cũng như một số vấn đề sức khỏe khác ở mèo.
-
Kiểm
soát
lượng
thức
ăn.
Mỗi
lần
cho
ăn
bạn
nên
đong
lượng
thức
ăn
phù
hợp
để
nắm
bắt
thói
quen
ăn
uống
của
mèo
cưng
và
nhanh
chóng
phát
hiện
ra
bất
kỳ
thay
đổi
phát
sinh.[21]
- Việc cho mèo ăn bao nhiêu là phù hợp thường không có tiêu chuẩn cụ thể nào quy định được do sự khác biệt về kích thước, tuổi tác, mức hoạt động và cân nặng. Nhưng điển hình là một con mèo nặng khoảng 4 kg cần hấp thụ 250 calo mỗi ngày để duy trì dinh dưỡng hợp lý. 250 calo tương đương với 4/5 của một cốc thức ăn khô hoặc dưới 180 ml thức ăn ướt .
- Làm theo hướng dẫn cho ăn trên bao bì thức ăn hoặc trang web của nhà sản xuất để làm căn cứ khởi đầu. Sau đó điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên cân nặng và phản ứng của mèo.[22]
-
Chuẩn
bị
thức
ăn
sẵn
cho
một
số
con
mèo.
Mặc
dù
lịch
trình
cho
ăn
thường
xuyên
mang
lại
lợi
ích
tốt
nhất
cho
hầu
hết
loài
mèo,
nhưng
việc
chuẩn
bị
thức
ăn
sẵn
lại
phát
huy
tác
dụng
đối
với
một
số
con
khác.
Biện
pháp
để
sẵn
thức
ăn
tạo
điều
kiện
mèo
ăn
khi
cảm
thấy
đói
và
ăn
nhẹ
giống
như
hành
vi
tự
nhiên.
Hơn
nữa
điều
này
cũng
hữu
ích
nếu
lịch
trình
không
cho
phép
cung
cấp
nhiều
bữa
trong
ngày.
Mèo
đang
cho
con
bú
thường
được
cho
ăn
tự
do
vì
nhu
cầu
dinh
dưỡng
của
chúng
lớn
hơn
những
con
khác
.[21][18]
- Mặt trái tiềm ẩn của việc cho ăn tự do đó là bạn không thể theo dõi chặt chẽ những thay đổi trong hành vi ăn uống và một số con mèo sẽ ăn quá nhiều khi được phép tiếp cận thức ăn thoải mái. Bạn cần phải luôn nắm bắt cân nặng của mèo và điều chỉnh nếu cần thiết.[23]
-
Cung
cấp
thức
ăn
và
nước
uống
riêng
cho
từng
con
mèo.
Mèo
có
đặc
điểm
thích
sở
hữu,
đặc
biệt
trong
trường
hợp
chúng
bối
rối
không
biết
bát
nào
là
của
chúng.
- Bát inox nhỏ có đặc tính bền và dễ chùi rửa, vì thế bạn nên chọn loại này là phù hợp.
- Bạn nên rửa sạch bát sau mỗi lần cho ăn và luôn để sẵn nước sạch cho mèo cưng.
-
Cân
nhắc
tuổi
tác
của
mèo.
Khi
mèo
lớn
lên
và
già
đi,
nhu
cầu
dinh
dưỡng
của
chúng
sẽ
chuyển
hóa.
Ngoài
việc
áp
dụng
chế
độ
giai
đoạn
tuổi
đời,
bạn
nên
cho
chúng
ăn
theo
cách
khác
tùy
thuộc
vào
độ
tuổi.
- Mèo con nên hấp thụ toàn bộ dinh dưỡng từ sữa mèo mẹ trong 4 đến 6 tuần đầu tiên khi sinh ra. Đến giai đoạn sẵn sàng cai sữa, bạn nên cho mèo ăn loại thức ăn đặc biệt. Cho chúng ăn 5-6 lần một ngày vì mèo con cần ăn thường xuyên và mỗi bữa không ăn quá nhiều trong ngày.[24]
- Mèo trưởng thành nên được cho ăn hai lần một ngày. Sử dụng khẩu phần quy định và điều chỉnh lượng thức ăn khi mèo già đi và ít hoạt động hơn.[1]
- Mèo già chỉ cần ăn một lần một ngày. Bạn cần thực hiện theo lời khuyên dành cho bác sĩ thú y đối với nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt dành cho mèo.
-
Tránh
cho
mèo
ăn
quá
nhiều
thức
ăn
vặt.
Bạn
có
thể
cho
mèo
ăn
thức
ăn
vặt
hoặc
cá
hồi
hay
cá
ngừ
đóng
hộp
nhưng
chỉ
trong
chừng
mực.
Thức
ăn
vặt
không
nên
chiếm
tổng
số
hơn
5%
lượng
thực
phẩm
của
mèo.[1]
- Cho mèo cưng ăn quá nhiều thức ăn vặt sẽ khiến chúng bị béo phì và gặp phải vấn đề liên quan đến tiêu hóa.
- Ăn quá nhiều thức ăn vặt cũng có nghĩa là mèo ít ăn thức ăn thường dẫn đến mất cân bằng dinh dưỡng.
- Thỉnh thoảng cho mèo ăn cá ngừ thì không có vấn đề gì, nhưng loại cá này không cung cấp đủ dinh dưỡng mà chúng cần, do đó bạn không nên thay thế hoàn toàn thức ăn bình thường.[25]
-
Tránh
các
loại
thực
phẩm
gây
nguy
hiểm.
Có
một
vài
thức
ăn
gây
hại
cho
sức
khỏe
của
mèo.
Một
số
thực
phẩm
cần
tránh
bao
gồm:[26]
- Sữa tươi và sản phẩm làm từ sữa: Mèo không có khả năng tiêu hóa lactoza, và sữa (ngoài sữa mèo mẹ) có thể làm chúng bị tiêu chảy và gặp phải vấn đề liên quan đến tiêu hóa. Tremorgenic mycotoxin có khả năng hình thành từ sản phẩm sữa hết hạn và đặc biệt nguy hiểm đối với mèo.[27]
- Nho và nho khô: Mặc dù chưa rõ nguyên nhân, nhưng hai loại này không tốt cho cả mèo và chó. Loại thực phẩm này gây ảnh hưởng thận và làm mèo nôn mửa.[25]
- Bột làm bánh mì sống. Bột chứa men sống có thể gây nguy hiểm cho mèo và có thể ảnh hưởng đến dạ dày.
- Sô cô la: Mặc dù mèo thường không thích ăn loại thực phẩm này, nhưng bạn vẫn nên để tránh xa tầm với của chúng.
- Hành tây/tỏi/hẹ/hành lá: Nhóm thực vật này và các nhóm tương tự có thể gây nên tình trạng thiếu máu và một số vấn đề liên quan đến tế bào hồng cầu nghiêm trọng.[25]
Lời khuyên[sửa]
- FDA không quy định sử dụng những từ như là “có chất lượng cao” đối với thức ăn dành cho thú cưng. Thức ăn dành cho thú cưng “có chất lượng cao” chưa hẳn có thành phần hoặc dưỡng chất tốt hơn thức ăn bình thường. Bạn nên luôn kiểm tra thành phần dinh dưỡng trên bao bì để biết mình đang cho mèo cưng ăn gì.
- Bạn cần phải luôn nhận thức rằng các yếu tố môi trường như là số lượng động vật, nhiệt độ, và khí hậu đều có thể ảnh hưởng đến thói quen ăn uống của mèo. Nếu thói quen ăn uống của chúng thay đổi thì không nhất thiết đó là dấu hiệu cảnh báo vấn đề nghiêm trọng. Bạn cần theo dõi thói quen ăn uống, mức hoạt động, độ bóng của lông, và độ trong của mắt mèo nhằm xác định xem chúng có gặp vấn đề lớn hay không. Nhưng nếu mèo không ăn uống gì trong vòng 24 tiếng, thì bạn nên đưa chúng đi khám bác sĩ thú y ngay lập tức.
Cảnh báo[sửa]
- Không cho mèo ăn bất kỳ loại thực phẩm nào không dành cho chúng. Sự trao đổi chất ở mèo rất khác so với con người hoặc thậm chí là chó, và chúng chỉ nên ăn loại thức ăn dành cho mèo để phòng ngừa một số vấn đề dinh dưỡng và bệnh tật nghiêm trọng.[8]
Nguồn và Trích dẫn[sửa]
- ↑ 1,0 1,1 1,2 http://www.aspca.org/pet-care/cat-care/feeding-your-adult-cat
- ↑ 2,0 2,1 2,2 http://www.vet.cornell.edu/fhc/health_resources/brochure_feedingcat.cfm
- ↑ 3,0 3,1 3,2 http://pets.webmd.com/cats/guide/feeding-your-adult-cat-what-you-need-to-know?page=2
- ↑ http://pets.webmd.com/cats/guide/feeding-your-adult-cat-what-you-need-to-know?page=2
- ↑ http://www.petmd.com/blogs/nutritionnuggets/cat/jcoates/2013/jan/wet-food-dry-food-or-both-for-cats-29660
- ↑ http://www.petmd.com/cat/slideshows/nutrition-center/choosing-best-cat-food
- ↑ http://pets.webmd.com/cats/guide/feeding-your-adult-cat-what-you-need-to-know
- ↑ 8,0 8,1 http://pets.webmd.com/cats/guide/how-to-read-cat-food-labels
- ↑ http://pets.webmd.com/cats/guide/how-to-read-cat-food-labels?page=3
- ↑ 10,0 10,1 http://www.catinfo.org/?link=makingcatfood
- ↑ http://pets.webmd.com/cats/guide/feeding-your-adult-cat-what-you-need-to-know?page=3
- ↑ http://www.wsava.org/sites/default/files/Body%20condition%20score%20chart%20cats.pdf
- ↑ http://vet.osu.edu/vmc/companion/our-services/nutrition-support-service/body-condition-scoring-chart
- ↑ https://www.aaha.org/professional/resources/feline_life_stage.aspx
- ↑ 15,0 15,1 https://protrain.hs.llnwd.net/e1/sitefiles/642/Documents/en_VNAChapter5_MAS.pdf
- ↑ Ảnh hưởng của giới hạn ăn uống lên tuổi thọ và những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở chó. Kealy et al. JAVMA 220 (9)m, 1315-1320
- ↑ http://www.petmd.com/cat/nutrition/evr_multi_life_stage_cat_food_benefits
- ↑ 18,0 18,1 http://www.petmd.com/cat/nutrition/evr_multi_life_stage_cat_food_benefits
- ↑ 19,0 19,1 http://www.catster.com/lifestyle/prescription-cat-food-diets-health-ask-a-vet
- ↑ http://www.catster.com/lifestyle/prescription-cat-food-diets-health-ask-a-vet
- ↑ 21,0 21,1 http://pets.webmd.com/cats/guide/feeding-your-adult-cat-what-you-need-to-know?page=3
- ↑ http://www.catster.com/cat-food/how-much-should-i-feed-my-cat
- ↑ https://www.aspca.org/pet-care/cat-care/feeding-your-adult-cat
- ↑ http://www.aspca.org/pet-care/cat-care/nutrition-tips-kittens
- ↑ 25,0 25,1 25,2 http://pets.webmd.com/cats/ss/slideshow-foods-your-cat-should-never-eat
- ↑ http://www.aspca.org/pet-care/virtual-pet-behaviorist/cat-behavior/foods-are-hazardous-cats
- ↑ http://pets.webmd.com/community-tv-pet-health-10/transcript-cats-food-dangers