Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Giáo trình Tạng văn I—Bài thứ 01
Từ VLOS
Giáo trình Tạng văn I: 01 - 02 - 03 - 04 - 05 - 06 - 07 - 08 - 09 - 10 - 11 - 12 - 13 - 14 - 15 - 16 - 17 - 18 - 19 - 20 |
||||||||
Bảng chữ cái tiếng Tây Tạng. 30 mẫu tự căn bản[sửa]
ཀ་ ka | ཁ་ kha | ག་ ga | ང་ ṅa |
---|---|---|---|
ཅ་ ca | ཆ་ cha | ཇ་ ja | ཉ་ ña |
ཏ་ ta | ཐ་ tha | ད་ da | ན་ na |
པ་ pa | ཕ་ pha | བ་ ba | མ་ ma |
ཙ་ tsa | ཚ་ tsha | ཛ་ dza | - |
ཝ་ va | ཞ་ źa | ཟ་ za | འ ’a |
ཡ་ ya | ར་ ra | ལ་ la | - |
ཤ་ śa | ས་ sa | ཧ་ ha | ཨ a |