Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
List of MeSH codes (B02)
Từ VLOS
- For other categories, see List of MeSH codes.
The following is a list of the "B" codes for MeSH. It is a product of the United States National Library of Medicine.
Source for content is here. (File "2006 MeSH Trees".)
Mục lục
-
1
MeSH
B02
---
algae
- 1.1 MeSH B02.050 --- algae, brown
- 1.2 MeSH B02.075 --- algae, golden-brown
- 1.3 MeSH B02.080 --- algae, green
- 1.4 MeSH B02.100 --- algae, red
- 1.5 MeSH B02.120 --- blood-borne pathogens
- 1.6 MeSH B02.150 --- characeae
- 1.7 MeSH B02.160 --- cryptophyta
- 1.8 MeSH B02.170 --- cyanophora
- 1.9 MeSH B02.185 --- diatoms
- 1.10 MeSH B02.200 --- euglenida
- 1.11 MeSH B02.500 --- lichens
- 1.12 MeSH B02.650 --- oomycetes
- 1.13 MeSH B02.750 --- seaweed
MeSH B02 --- algae[sửa]
MeSH B02.050 --- algae, brown[sửa]
- MeSH B02.050.040 --- ascophyllum
- MeSH B02.050.212 --- fucus
- MeSH B02.050.425 --- kelp
- MeSH B02.050.450 --- laminaria
- MeSH B02.050.480 --- macrocystis
- MeSH B02.050.725 --- sargassum
- MeSH B02.050.800 --- undaria
MeSH B02.075 --- algae, golden-brown[sửa]
MeSH B02.080 --- algae, green[sửa]
- MeSH B02.080.133 --- acetabularia
- MeSH B02.080.300 --- caulerpa
- MeSH B02.080.344 --- chlamydomonas
- MeSH B02.080.344.650 --- chlamydomonas reinhardtii
- MeSH B02.080.469 --- chlorella
- MeSH B02.080.469.400 --- chlorella vulgaris
- MeSH B02.080.634 --- prototheca
- MeSH B02.080.800 --- scenedesmus
- MeSH B02.080.900 --- ulva
- MeSH B02.080.950 --- volvox
MeSH B02.100 --- algae, red[sửa]
- MeSH B02.100.150 --- chondrus
- MeSH B02.100.325 --- gracilaria
- MeSH B02.100.500 --- laurencia
- MeSH B02.100.585 --- plocamium
- MeSH B02.100.600 --- porphyra
- MeSH B02.100.610 --- porphyridium
MeSH B02.120 --- blood-borne pathogens[sửa]
MeSH B02.150 --- characeae[sửa]
- MeSH B02.150.150 --- chara
- MeSH B02.150.575 --- nitella
MeSH B02.160 --- cryptophyta[sửa]
MeSH B02.170 --- cyanophora[sửa]
MeSH B02.185 --- diatoms[sửa]
MeSH B02.200 --- euglenida[sửa]
- MeSH B02.200.210 --- euglena
- MeSH B02.200.210.418 --- euglena gracilis
- MeSH B02.200.210.500 --- euglena longa
MeSH B02.500 --- lichens[sửa]
- MeSH B02.500.915 --- usnea
MeSH B02.650 --- oomycetes[sửa]
- MeSH B02.650.050 --- achlya
- MeSH B02.650.075 --- aphanomyces
- MeSH B02.650.500 --- lagenidium
- MeSH B02.650.710 --- peronospora
- MeSH B02.650.725 --- phytophthora
- MeSH B02.650.750 --- pythium
- MeSH B02.650.825 --- saprolegnia
MeSH B02.750 --- seaweed[sửa]
- MeSH B02.750.500 --- kelp