Nói Chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Pháp

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm

Cách trực tiếp nhất để nói "Chúc mừng sinh nhật" trong tiếng Pháp là "Joyeux anniversaire", nhưng thực tế vẫn còn nhiều cách khác có thể được sử dụng để chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Pháp. Dưới đây là một số phương pháp khác nhau mà có thể rất hữu ích cho bạn.

Các bước[sửa]

Những lời Chúc sinh nhật Phổ biến[sửa]

  1. "Joyeux anniversaire!"[1] Đây là cách đầu tiên được dùng để nói "chúc mừng sinh nhật" tại Pháp.
    • Lưu ý: bạn có thể sử dụng cách nói này ở vùng Quebec và các vùng nói tiếng Pháp khác của Canada, nhưng đây không phải là cách chúc mừng sinh nhật phổ biến nhất.
    • Cụm từ này được dịch trực tiếp thành "Chúc mừng sinh nhật".
    • Joyeux có nghĩa là "chúc mừng", "vui vẻ", hay "hân hoan".
    • Anniversaire có nghĩa là "sinh nhật" hay "lễ kỷ niệm", nhưng khi đứng một mình, từ này thường được dùng để chỉ sinh nhật của ai đó. Để muốn chỉ lễ kỷ niệm ngày cưới, bạn sẽ phải nói "anniversaire de mariage".
  2. "Bon anniversaire!". Đây là cách thứ hai để "chúc mừng sinh nhật" tại Pháp.
    • Tương tự như Joyeux anniversaire, Bon anniversaire có thể được sử dụng và được hiểu trong những vùng nói tiếng Pháp của Canada, nhưng đây cũng không phải cách chúc mừng sinh nhật phổ biến nhất ở đó.
    • Bon thường có nghĩa là "tốt" hay "tốt lành". Như vậy, cụm từ này được dịch trực tiếp thành "có một ngày sinh nhật tốt lành" hơn là "chúc mừng sinh nhật".
  3. Cụm từ "Bonne fête" cũng có thể được sử dụng ở những vùng nói tiếp Pháp của Canada.[2] Đây là cách đơn giản nhất và thường được sử dụng để "chúc mừng sinh nhật" ở những khu vực nói tiếng Pháp của Canada, như Quebec .
    • Không giống như cụm "Joyeux anniversaire" và "bon anniversaire", "bonne fête" không thể được sử dụng ở cả Pháp và Canada. Tại Pháp, "bonne fête" thông thường được sử dụng khi muốn chúc ai đó có một "ngày đặt tên" tốt lành. "Ngày đặt tên" của bạn tức là ngày lễ của vị thánh mà bạn được đặt tên.
    • Bonne là từ giống cái của từ "bon", cũng có nghĩa là "tốt" hay "tốt lành".
    • Fête có nghĩa là "lễ kỷ niệm".
    • Cả cụm "bonne fête" được dịch là "có một lễ kỷ niệm tốt lành".

Những lời Chúc sinh nhật Ít phổ biến hơn[sửa]

  1. Sử dụng cụm "Passez une journée Merveilleuse!". Trong tiếng Anh, cụm này có nghĩa là “have a wonderful day” (có một ngày tuyệt vời).
    • Passez là một hình thức được chia theo ngôi của động từ "passer " trong tiếng Pháp, có nghĩa là "vượt qua" hoặc "tiêu xài".
    • Merveilleuse được dịch là "tuyệt vời".
    • Une journée có nghĩa là "một ngày".
  2. Nói với ai đó "Meilleurs voeux". [3] Dùng cụm từ này để diễn tả mong muốn những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với người đó trong ngày sinh nhật của họ.
    • Lưu ý rằng đây không phải là một lời chúc sinh nhật đặc biệt phổ biến, nhưng vẫn có thể sử dụng.
    • Meilleurs được dịch thành "tốt nhất", và "voeux" là "những điều mong ước" hay "những lời chúc".
  3. Bạn cũng có thể dùng "félicitations" để chúc mừng ai đó vào ngày sinh nhật của họ.
    • Đây cũng không phải là cách chúc mừng sinh nhật đặc biệt phổ biến, nhưng cách này có vẻ được sử dụng nhiều ở Pháp hơn so với Hoa Kỳ.
    • Félicitations dịch trực tiếp sang tiếng Anh là "congratulations" (chúc mừng).
  4. Câu hỏi "quel âge avez-vous?" [4] được sử dụng để hỏi tuổi của người khác. .
    • Chỉ nên sử dụng câu hỏi này khi bạn biết khá rõ người đối diện và đã chúc mừng sinh nhật của anh ấy hoặc cô ấy. Câu hỏi này có thể rất dễ bị cho là thô lỗ. Trong tiếng Anh, bạn không nên phép hỏi tuổi của một người lạ!
    • Quel có nghĩa là "cái gì" hoặc "cái nào".
    • Từ "âge" của tiếng Pháp có nghĩa là "age" (tuổi) trong tiếng Anh.

Những lời chúc Dài hơn[sửa]

  1. Lời chúc "Je vous souhaite plein de bonheur en cette journée Speciale". [5] Câu chúc này có thể được tạm dịch là "Chúc bạn hạnh phúc trong ngày trọng đại của mình" hay Tôi mong ước bạn hạnh phúc trong ngày trọng đại này". .
    • Je có nghĩa là "Tôi" và vous là đại từ nhân xưng trực tiếp có nghĩa là "bạn".
    • Souhaite có nghĩa là "mong muốn", plein có nghĩa là "tràn đầy", de là "của", và bonheur" có nghĩa là "hạnh phúc ".
    • En có nghĩa là "trong", cette là "này", journée có nghĩa là "ngày", và Speciale có nghĩa là "đặc biệt".
  2. "Que vous puissiez être heureux (hoặc heureuse, nếu bạn đang nói chuyện với một người nữ) encore de nombreuses années!" Câu này có nghĩa tương đương với "chúc sức khỏe dồi dào" hoặc "hạnh phúc lâu dài". Về cơ bản bạn có thể sử dụng câu chúc này với mong muốn người đối diện sinh nhật ngày càng hạnh phúc. .
    • Que ở đây có nghĩa là "cầu mong," vous là "bạn", puissiez là "có thể", être có nghĩa là "là" và Heureux (-se) có nghĩa là "hạnh phúc".
    • Encore có nghĩa là "vẫn còn" hoặc "chưa" và diễn đạt mong muốn hạnh phúc sẽ mãi dài lâu.
    • Nombreuses có nghĩa là "nhiều" và années có nghĩa là "năm".
  3. Câu chúc "Que tous vos désirs se réalisent" có nghĩa là "Cầu mong tất cả những giấc mơ/ mong ước của bạn sẽ trở thành sự thật".
    • Tous có nghĩa là "tất cả" và vos có nghĩa là "bạn".
    • Désirs là "mong muốn", "giấc mơ", hoặc "điều ước".
    • Se réalisent có nghĩa là "thành hiện thực".

Nguồn và Trích dẫn[sửa]

Liên kết đến đây