Phòng ngừa triệu chứng hạ đường huyết

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm

Bệnh hạ đường huyết, hay được biết đến là "đường huyết thấp" xảy ra khi lượng glucose trong máu xuống thấp hơn mức bình thường. Glucose là nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể. Khi nồng độ đường huyết hạ quá thấp, tế bào và cơ não không có đủ năng lượng để hoạt động đúng cách. Hạ đường huyết có thể là hậu quả của bệnh tiểu đường hoặc phản ứng đối với thực phẩm (hoặc do ăn không đủ). Hạ đường huyết thường dẫn đến sự sụt giảm nồng độ đường trong máu một cách đột ngột. Bệnh có thể được điều trị nhanh chóng bằng cách ăn một lượng thức ăn nhỏ chứa glucose càng sớm càng tốt. Mặt khác, nếu không được chữa trị, hạ đường huyết có thể gây lú lẫn, đau đầu, ngất xỉu và thậm chí là co giật, hôn mê, tử vong ở những trường hợp nghiêm trọng.

Các bước[sửa]

Phòng ngừa hạ đường huyết[sửa]

  1. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ. Nên tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng và thời gian dùng thuốc, bao gồm Insulun và các thuốc uống điều trị tiểu đường khác. Ngoài ra, nếu bác sĩ hướng dẫn áp dụng chế độ ăn nghiêm khắc hoặc bạn đã tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng, hãy cố gắng tuân thủ đúng chế độ ăn - chế độ ăn đã được thiết lập chính xác để tránh biến chứng cho hạ đường huyết và giúp ổn định đường huyết suốt cả ngày.[1]
    • Đôi khi, phương thuốc phòng ngừa tốt nhất là tuân thủ quy tắc và hướng dẫn cho bác sĩ đưa ra.
  2. Kiểm tra đường huyết đều đặn. Người bị tiểu đường nên kiểm tra đường huyết ít nhất một lần mỗi ngày, tốt nhất là ngay khi thức dậy vào buổi sáng và trước khi ăn. Nên ghi chép lại chỉ số, ghi chú rõ ngày giờ và kết quả kiểm tra đường huyết. Đối với bệnh nhân tiểu đường, đặc biệt là bệnh nhân tiểu đường loại 1 - nồng độ đường huyết lên xuống thất thường, nên kiểm tra nồng độ đường huyết thường xuyên hơn, có thể lên đến 4 lần mỗi ngày (trước bữa sáng, bữa trưa, tối và trước khi đi ngủ). Để theo dõi nồng độ đường huyết bằng máy đo đường huyết, bạn cần mua máy đo, lưỡi trích để chích ngón tay, que thử tương thích và bông tẩm cồn tiệt trùng để tiệt trùng ngón tay trước khi chích. Các bước kiểm tra nồng độ đường huyết:[2]
    • Rửa tay sạch với xà phòng và nước.
    • Dùng bông tẩm cồn lau sạch ngón trỏ hoặc ngón giữa.
    • Đặt lưỡi trích lên ngón tay tạo góc 90 độ và đẩy nhẹ để châm vào ngón tay.
    • Nặn giọt máu lên que thử.
    • Đưa que thử vào khe máy đo và chờ đọc chỉ số.
    • Ghi chép lại chỉ số. Nồng độ đường huyết 70 mg/dL hoặc thấp hơn được xem là đường huyết thấp và thường là khi bạn bắt đầu có triệu chứng hạ đường huyết.
  3. Ăn 3 bữa chính và 3 bữa nhẹ mỗi ngày. Nên ăn đủ 3 bữa chính và 3 bữa ăn phụ trong suốt cả ngày để đảm bảo tính thường xuyên, đều đặn. Nên sắp xếp thời gian sao cho khoảng cách giữa bữa chính và bữa ăn nhẹ cách đều nhau; bỏ một bữa nhẹ hoặc ăn muộn hơn bình thường có thể dẫn đến hạ đường huyết. [2][1]
    • Sắp xếp các bữa ăn sao cho không cách nhau quá 4-5 tiếng.
    • Không bỏ bữa đối với người bị tiểu đường. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn đang uống thuốc điều trị tiểu đường.
    • Phải đảm bảo nạp thêm lượng calo cần thiết. Ví dụ, nếu tham gia các hoạt động cần dùng sức, bạn cần ăn thêm nhiều hơn bình thường.
  4. Tuân thủ chế độ ăn cân bằng. Bữa ăn chính nên bao gồm thực phẩm giàu protein, ví dụ như thịt gà, cá hoặc thịt bò, khoảng 90-120 g. Nếu là người ăn chay, bạn nên bổ sung protein từ nguồn khác như trứng, đậu phụ, đậu nành hoặc sữa chua Hy Lạp. Ngoài protein, bữa ăn còn phải bao gồm các cacbon-hydrat phức hợp và nhiều rau củ quả.[3]
    • Cacbon-hydrat phức hợp nên chiếm 40-60% bữa ăn hàng ngày và có thể đến từ nguồn gạo lứt, đậu, bánh mì nguyên hạt cùng nhiều loại rau như cải xoăn, bắp cải và bông cải xanh. Hạn chế tiêu thụ cacbon-hydrat tinh luyện như bánh mì trắng, bánh nướng, sirô và kẹo.[4]
    • Những loại hoa quả tốt gồm có cam, đào, nho, việt quất, dâu tây, dưa hấu và nhiều loại khác; những loại quả này giúp cân bằng bữa ăn và cung cấp nhiều dưỡng chất thực vật có giá trị. Hoa quả tươi giàu đường tự nhiên có thể giúp tăng đường huyết và ngăn ngừa hạ đường huyết.
    • Nguyên tắc hàng đầu đó là đĩa ăn phải chứa 2/3 rau củ quả.
  5. Hạn chế tiêu thụ caffeine. Tránh tiêu thụ thức uống và thực phẩm chứa hàm lượng caffeine cao, bao gồm cà phê, trà và nhiều loại soda. Caffeine có thể gây ra triệu chứng tương tự hạ đường huyết, khiến bạn cảm thấy mệt mỏi hơn. [3]
  6. Luôn mang theo món ăn nhẹ. Nếu có nguy cơ bị hạ đường huyết, bạn nên mang theo món nhẹ bên mình. Những thực phẩm tiện lợi và tốt cho sức khỏe gồm có phô mai sợi, các loại hạt, sữa chua, hoa quả và sinh tố. [1]
  7. Ăn thức ăn khi uống đồ uống chứa cồn. Uống đồ uống chứa cồn, đặc biệt là khi bụng rỗng, có thể gây hạ đường huyết ở một số người. Trong một vài trường hợp, phản ứng này có thể chậm 1-2 ngày và khó xác định. Vì vậy, bạn nên ăn kèm đồ ăn khi uống đồ uống chứa cồn.[5][1]
  8. Tập thể dục đúng thời điểm. Tập thể dục rất có lợi cho bệnh nhân tiểu đường vì sẽ giúp hạ nồng độ glucose trong máu. Mặc dù vậy, hoạt động thể chất có thể khiến nồng độ glucose hạ quá thấp - thậm chí là sau khi luyện tập 24 tiếng. Nếu tập thể dục, bạn chỉ nên tập sau bữa ăn 30 phút đến 1 tiếng. Đồng thời, luôn phải kiểm tra nồng độ đường huyết trước và sau khi tập luyện. [2][1]
    • Mang theo món ăn nhẹ nếu tập luyện cường độ mạnh, ví dụ như chạy bộ hoặc đạp xe. Món ăn nhẹ có thể ngăn ngừa tình trạng hạ đường huyết.
    • Điều chỉnh thuốc chữa bệnh hoặc ăn thêm món nhẹ nếu đốt cháy nhiều calo. Việc điều chỉnh tùy thuộc vào kết quả kiểm tra đường huyết và cường độ của việc tập luyện. Luôn phải tham khảo ý kiến bác sĩ đối với người bị tiểu đường và muốn duy trì việc tập luyện trong khi kiểm soát bệnh.
  9. Điều trị cơn hạ đường huyết. Khi có triệu chứng đầu tiên của hạ đường huyết, bạn nên ăn ngay một món nhẹ. Hãy ăn bất cứ thứ gì có sẵn một cách nhanh chóng. Triệu chứng phải biến mất trong vòng 10-15 phút sau khi ăn; kiểm tra lại nồng độ đường huyết sau 15 phút để đảm bảo chỉ số trở lại mức 70 mg/dL hoặc cao hơn. Nên ăn thêm nếu chỉ số vẫn quá thấp. Không cần đến bệnh viện hoặc khám bác sĩ khi có dấu hiệu đầu tiên của tình trạng hạ đường huyết. Nếu có thể, bạn nên ngồi để tránh nguy cơ ngất xỉu. Có thể ăn những món nhẹ như: [1]
    • 120 m nước ép hoa quả (cam, táo, nho,...)
    • 120 ml soda thông thường (không phải soda giảm cân)
    • 240 ml sữa
    • 5-6 viên kẹo
    • 1 thìa mật ong hoặc đường
    • 3-4 viên đường glucose hoặc 15 g gel glucose. Lưu ý rằng liều dùng thích hợp cho trẻ nhỏ sẽ thấp hơn; đọc kỹ hướng dẫn để xác định liều phù hợp trước khi cho trẻ dùng thuốc glucose.

Hiểu rõ về bệnh hạ đường huyết[sửa]

  1. Hiểu rõ bệnh hạ đường huyết xảy ra như thế nào. Hạ đường huyết hay đường huyết thấp xảy ra khi nồng độ đường huyết sụt giảm thấp hơn mức bình thường. Triệu chứng hạ đường huyết thường xuất hiện khi chỉ số đường huyết dưới 70 mg/dL. Hạ đường huyết xảy ra hầu như chỉ ở bệnh nhân tiểu đường do phản ứng với liệu pháp điều trị bằng insulin cùng với việc dung nạp không đủ calo, quá liều insulin hoặc tiêu hao quá nhiều năng lượng mà không nạp đủ calo (ví dụ như chạy bộ đường dài nhưng không bù đắp năng lượng bằng món ăn nhẹ).[6]
    • Nguyên nhân hiếm gặp khác gồm có khối u trong tuyến tụy dẫn đến tình trạng sản sinh dư thừa insulin (insulinoma) và hạ đường huyết phản ứng (xảy ra khi đường huyết giảm sau khi ăn một món ăn cụ thể).[7]
    • Hạ đường huyết có thể là tác dụng phụ của một số thuốc điều trị tiểu đường, bao gồm insulin và thuốc uống (như Glipizide và Glyburide) dùng để tăng sản sinh insulin. Một số hình thức kết hợp thuốc chữa bệnh (ví dụ như Glipizide và Metformin hoặc Glyburide và Metformin) cũng có thể làm hạ đường huyết.[1] Do đó, bạn cần cung cấp đủ thông tin về thuốc, vitamin và thực phẩm chức năng (bao gồm cả thảo dược) cho bác sĩ.
  2. Biết rõ triệu chứng hạ đường huyết. Có nhiều triệu chứng về thể chất và tinh thần giúp bạn xác định tình trạng hạ đường huyết, bao gồm:[1]
    • Run rẩy
    • Chóng mặt
    • Mệt mỏi
    • Lú lẫn (ví dụ như không nhớ rõ ngày tháng)
    • Thay đổi mức độ nhận thức, kém tập trung hoặc buồn ngủ
    • Toát mồ hôi hay “mồ hôi lạnh”
    • Hôn mê (Lưu ý: tình trạng mất phương hướng nghiêm trọng và hôn mê không xảy ra nếu đường huyết không hạ đến mức 45 mg/dL).
  3. Phòng ngừa hạ đường huyết. Kiểm tra nồng độ đường huyết ít nhất một lần mỗi ngày (khi thức dậy và trước khi ăn). Tuân thủ những khuyến nghị ở trên, tập thể dục thường xuyên, ăn chính và ăn nhẹ suốt cả ngày. Luôn mang theo món ăn nhẹ khi ra ngoài để đề phòng.[2][1]
    • Ngoài ra, bệnh nhân tiểu đường hoặc dễ bị hạ đường huyết nên nói rõ triệu chứng gặp phải cho bạn bè, người thân và đồng nghiệp thân thiết để họ có thể giúp đỡ nếu bạn bị hạ đường huyết nhanh hoặc nghiêm trọng. Đối với trẻ nhỏ, giáo viên cần được hướng dẫn cách nhận biết và điều trị triệu chứng hạ đường huyết ở trẻ.[1]
    • Cân nhắc việc mang theo bảng thông tin để nhận biết bệnh nhân tiểu đường, ví dụ như vòng cổ/vòng tay nhận dạng y tế hoặc hoặc thẻ nhận dạng trong ví để mọi người biết bạn bị tiểu đường trong trường hợp khẩn cấp.
    • Cẩn thận khi lái xe vì triệu chứng hạ đường huyết có thể gây nguy hiểm khi lái xe. Khi lái xe đường dài, bạn nên kiểm tra nồng độ đường huyết thường xuyên (đặc biệt là trước khi đi) và ăn nhẹ để duy trì nồng độ glucose trong máu ở mức ít nhất 70 mg/dL.[1]
  4. Tham khảo ý kiến bác sĩ. Báo cho bác sĩ nếu bạn thường xuyên bị hạ đường huyết (nhiều hơn vài lần mỗi tuần) để bác sĩ điều chỉnh liều dùng thuốc hợp lý.[2][3]
    • Luôn mang theo ghi chép nồng độ đường huyết để bác sĩ có thể xác định thời điểm insulin cao và nồng độ glucose hạ thấp. Từ đó, bác sĩ có thể sắp xếp thời gian sử dụng đúng loại insulin (thường xuyên, tạm thời hoặc lâu dài). Uống thuốc đúng thời điểm trong ngày (dựa vào ghi chép nồng độ đường huyết) có thể giúp ngăn ngừa hạ đường huyết.

Lời khuyên[sửa]

  • Quá trình học cách tối ưu hóa đường huyết và tránh hạ đường huyết sẽ mất nhiều thời gian và đòi hỏi bạn có động lực và kiên trì để đảm bảo sức khỏe tổng thể.

Cảnh báo[sửa]

  • Hạ đường huyết có thể đến khá nhanh và thường dễ điều trị bằng cách ăn ngọt. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, tình trạng có thể trở nặng và dẫn đến lú lẫn, choáng váng hoặc ngất xỉu. Trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến co giật, hôn mê và thậm chí là tử vong.[1]


Nguồn và Trích dẫn[sửa]