Sử dụng đúng dấu câu trong tiếng Anh

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm

Thời đại Internet bùng nổ, sự ra đời của tiếng lóng Internet, và việc sử dụng SMS ngày càng gia tăng, nhiều người trong chúng ta đang bắt đầu quên đi những khía cạnh cơ bản của phép chấm câu trong tiếng Anh. Bạn muốn viết một bài luận xuất sắc cho lớp học hay gửi một bản đề xuất được viết một cách hoàn hảo cho sếp của bạn? Nếu vậy, nắm được quy tắc sử dụng dấu câu là bắt buộc. Hãy coi bài viết này như là một khóa học cấp tốc về phép chấm câu trong tiếng Anh, và xem Bước 1 dưới đây để bắt đầu.

Các bước[sửa]

Sử dụng Đúng Quy tắc Viết hoa[sửa]

  1. Luôn luôn viết hoa đầu câu. Nếu bạn không phải là một nhà thơ mới hoặc mở đầu câu bằng tên nhãn hiệu như "wikiHow" hay "iPod," bạn sẽ phải viết hoa chữ cái đầu tiên của một câu.
    • Đây là ví dụ về cách viết hoa đúng đầu câu:

      She invited her friend over after school.

  2. Viết hoa chữ cái đầu của tên riêng và tiêu đề. Ngoài việc viết hoa đầu câu, bạn còn phải viết hoa chữ cái đầu của danh từ riêng và tiêu đề. Danh từ riêng là tên người, địa điểm, và sự vật cụ thể. Tiêu đề (một loại danh từ riêng) là tên của các tác phẩm nghệ thuật (sách báo, phim ảnh, kịch, v.v...), các tổ chức, khu vực địa lý, và nhiều tên khác nữa. Tiêu đề cũng có thể là những lời nói kính cẩn (Her Majesty, Mr. President, v.v...).
    • Tiêu đề và danh từ riêng có từ hai từ trở lên phải được viết hoa từng từ một, ngoại trừ những tiểu từ và mạo từ như "the," "an," "and," v.v... Từ đầu tiên của tiêu đề luôn luôn được viết hoa (trừ trường hợp "tên nhãn hiệu" như ở trên).
    • Đây là một số ví dụ về chữ cái viết hoa được sử dụng trong tên riêng và tiêu đề:

      Genghis Khan quickly became the most powerful man in Asia, if not the world.

      In her opinion, Queen Roberta's favorite museum in the world is the Smithsonian, which she visited during her trip to Washington, D.C., last year.

  3. Viết hoa chữ cái viết tắt. Từ viết tắt là một từ được tạo nên từ các chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong một danh từ riêng hoặc tiêu đề dài. Từ viết tắt thường được sử dụng để thu gọn những danh từ riêng dài mà nếu để nguyên thì sẽ rất bất tiện khi mỗi lần đề cập đến chúng. Đôi khi các chữ cái trong một từ viết tắt được ngăn cách bởi dấu chấm.
    • Dưới đây là ví dụ về các từ viết tắt được tạo nên từ những chữ cái viết hoa:

      The CIA and the NSA are just two of the USA's many intelligence agencies.

Dấu chấm Hết Câu[sửa]

  1. Sử dụng dấu chấm hết câu để kết thúc các câu và lời phát biểu tường thuật. Mỗi câu đều chứa ít nhất một dấu hiệu hết câu – dấu hiệu ở cuối mỗi câu. Phổ biến nhất trong số những dấu hiệu hết câu là dấu chấm (".", còn được gọi là "chấm hết câu"). Dấu chấm đơn giản này được sử dụng để báo hiệu kết thúc một câu tường thuật. Hầu hết các câu đều là tường thuật. Bất kỳ câu nào nêu lên sự thực hay mô tả hoặc giải thích một ý đều được coi là câu tường thuật.
    • Ví dụ về dấu chấm hết câu được sử dụng đúng ở cuối của một câu:

      The accessibility of the computer has increased tremendously over the past several years.

  2. Sử dụng dấu hỏi chấm để kết thúc câu hỏi. Dấu hỏi chấm ( "?" ) được sử dụng ở cuối một câu để biểu thị đó là câu nghi vấn – cơ bản là câu hỏi. Sử dụng dấu chấm câu này ở cuối các câu hỏi, chất vấn, nghi ngờ, hay thắc mắc.
    • Ví dụ về dấu hỏi chấm được sử dụng đúng ở cuối một câu:

      What has humanity done about the growing concern regarding global warming?

  3. Sử dụng dấu chấm than để kết thúc câu cảm thán. Dấu chấm than ("!", còn được gọi là "dấu cảm thán") biểu thị sự phấn khích hoặc nhấn mạnh. Dấu chấm than được sử dụng để kết thúc câu cảm thán—thường là những cách diễn đạt ngắn chỉ có một từ.
    • Các ví dụ về cách sử dụng đúng dấu chấm than ở cuối câu:

      I can't believe how difficult the exam was!

      Eek! You scared me!

Dấu phẩy[sửa]

  1. Sử dụng dấu phẩy để chỉ ra đoạn nghỉ hoặc dừng ở giữa câu. Dấu phẩy (",") là một dấu câu rất linh hoạt. Có rất nhiều tình huống cần phải sử dụng dấu phẩy. Một trường hợp hay dùng là đồng vị ngữ -- nghỉ giữa câu để bổ sung và thêm thông tin cho chủ ngữ.
    • Ví dụ về sử dụng dấu phẩy để tạo quãng nghỉ giữa câu:

      Bill Gates, CEO of Microsoft, is the developer of the operating system known as Windows.

  2. Sử dụng dấu phẩy khi liệt kê từ ba mục trở lên trong một chuỗi. Dấu phẩy thường được dùng để ngăn cách các mục được liệt kê trong chuỗi đó. Thông thường dấu phẩy được viết ở giữa các mục và ở giữa mục thứ hai từ dưới lên và liên từ liền sau nó.
    • Tuy nhiên, nhiều người viết lại lược bỏ dấu phẩy đứng trước liên từ (được gọi là dấu phẩy thứ tự hay "dấu phẩy Oxford "), vì những liên từ như "and" sẽ báo hiệu kết thúc danh sách ngay cả khi không có dấu phẩy cuối cùng.
    • Các ví dụ về dấu phẩy được sử dụng trong chuỗi liệt kê – một có Dấu phẩy Oxford và một không có.

      The fruit basket contained apples, bananas, and oranges.

      The computer store was filled with video games, computer hardware and other electronic paraphernalia.

  3. Sử dụng dấu phẩy để ngăn giữa hai hoặc nhiều tính từ miêu tả một danh từ. Đôi khi các tính từ liên tiếp được sử dụng để mô tả cùng một chủ ngữ có nhiều phẩm chất. Việc sử dụng này tương tự như sử dụng chúng để ngăn cách các mục trong một chuỗi liệt kê, với ngoại lệ: đặt dấu phẩy sau tính từ cuối cùng là sai.
    • Các ví dụ về việc sử dụng dấu phẩy đúng và sai trong chuỗi tính từ miêu tả:

      ĐÚNG: The powerful, resonating sound caught our attention.

      SAI: The powerful, resonating, sound caught our attention.

  4. Sử dụng dấu phẩy để ngăn cách một khu vực địa lý lớn hơn khỏi một khu vực nhỏ hơn nằm bên trong nó. Khu vực hoặc địa điểm địa lý cụ thể thường được gọi tên bắt đầu bằng tên của địa điểm nhỏ nhất và sau đó tiếp tục đến khu vực lớn hơn. Ví dụ, bạn có thể đề cập đến một thành phố cụ thể bằng cách gọi tên thành phố đó, tiếp đến là bang hoặc tỉnh mà thành phố đó nằm trong, kế đó là quốc gia xung quanh. Mỗi tên địa lý (ngoại trừ cái cuối cùng) được theo sau bởi dấu phẩy. Lưu ý rằng dấu phẩy được sử dụng sau khu vực địa lý (lớn nhất) cuối cùng nếu câu còn tiếp tục.
    • Đây là hai ví dụ về dấu phẩy được sử dụng đúng khi gọi tên các khu vực địa lý:

      I am originally from Hola, Tana River County, Kenya.

      Los Angeles, California, is one of the largest cities in the United States.

  5. Sử dụng dấu phẩy để tách cụm từ giới thiệu ra khỏi phần còn lại của câu. Cụm từ giới thiệu (thường là một hoặc nhiều cụm giới từ) giới thiệu tóm tắt về câu và cung cấp ngữ cảnh, nhưng không phải là một phần chủ ngữ hoặc vị ngữ của câu. Vì vậy, nó phải được ngăn cách khỏi mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
    • Đây là hai ví dụ câu có cụm từ giới thiệu được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy:

      After the show, John and I went out to dinner.

      On the back of my couch, my cat's claws have slowly been carving a large hole.

  6. Sử dụng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề độc lập. Câu có hai mệnh đề độc lập có nghĩa là bạn có thể chia câu đó thành hai câu ngắn hơn trong khi vẫn giữ được ý nghĩa ban đầu. Nếu câu của bạn có chứa hai mệnh đề độc lập được ngăn cách bởi liên từ (như and, as, but, for, nor, so, hoặc yet), hãy đặt dấu phẩy trước liên từ đó.
    • Các ví dụ câu có chứa các mệnh đề độc lập:

      Ryan went to the beach yesterday, but he forgot his sunscreen.

      Water bills usually rise during the summer, as people are thirstier during hot and humid days.

  7. Sử dụng dấu phẩy khi gọi tên trực tiếp. Khi kêu gọi sự chú ý của ai đó bằng cách gọi tên của họ ở đầu câu, hãy ngăn cách tên người đó với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy. Lưu ý rằng dấu phẩy này hơi hiếm trong văn viết, bởi vì cách làm này thường chỉ có ở văn nói. Người viết thường sử dụng những phương pháp khác để chỉ ra ai đang nói chuyện với ai.
    • Đây là một ví dụ về gọi tên trực tiếp:

      Amber, could you come here for a moment?

  8. Sử dụng dấu phẩy để ngăn cách lời trích dẫn trực tiếp ra khỏi câu giới thiệu. Dấu phẩy phải đứng ngay sau từ đứng trước lời trích dẫn. Mặt khác, không cần thiết phải sử dụng dấu phẩy trước lời dẫn gián tiếp (bạn diễn giải lại lời của ai đó mà không cần trích dẫn chính xác). Ngoài ra, không cần thiết phải sử dụng dấu phẩy nếu bạn không trích dẫn toàn bộ lời nói, mà chỉ một vài từ trong đó.
    • Ví dụ về lời dẫn trực tiếp cần có dấu phẩy:

      While I was at his house, John asked, "Do you want anything to eat?"

    • Ví dụ về lời dẫn gián tiếp không cần dấu phẩy:

      While I was at his house, John asked me if I wanted anything to eat.

    • Còn đây là một ví dụ về lời dẫn bán trực tiếp, trong đó do tính ngắn gọn và cách dùng của nó trong câu nên không cần dấu phẩy:

      According to the client, the lawyer was "lazy and incompetent."

Dấu Hai chấm và Dấu Chấm phẩy[sửa]

  1. Sử dụng dấu chấm phẩy để ngăn cách hai mệnh đề độc lập nhưng có liên quan nhau. Cách sử dụng dấu chấm phẩy tương tự, nhưng không hoàn toàn giống với cách sử dụng dấu phẩy. Dấu chấm phẩy đánh dấu sự kết thúc của một mệnh đề độc lập và bắt đầu một mệnh đề khác trong cùng một câu. Lưu ý rằng, nếu hai mệnh đề quá dài dòng và phức tạp, tốt hơn nên sử dụng dấu chấm (dấu chấm hết câu) và thay vào đó làm thành hai câu riêng biệt.
    • Đây là một ví dụ sử dụng đúng dấu chấm phẩy:

      People continue to worry about the future; our failure to conserve resources has put the world at risk.

  2. Sử dụng dấu chấm phẩy để ngăn cách một chuỗi các mục phức tạp. Thông thường, các mục trong một chuỗi được phân cách bằng dấu phẩy, nhưng đối với những trường hợp một hoặc nhiều mục cần phải có bình luận hoặc giải thích, thì dấu chấm phẩy có thể được sử dụng kết hợp với dấu phẩy để giúp cho người đọc khỏi bị nhầm lẫn. Sử dụng dấu chấm phẩy để ngăn cách các mục và phần giải thích của chúng với cái khác. Để phân cách một mục với phần giải thích của nó, hãy sử dụng dấu phẩy.
    • Ví dụ về cách sử dụng đúng dấu chấm phẩy trong danh sách liệt kê mà nếu không có nó ý nghĩa sẽ không rõ ràng:

      I went to the show with Jake, my close friend; his friend, Jane; and her best friend, Jenna.

  3. Sử dụng dấu hai chấm để bắt đầu danh sách. Tuy nhiên hãy cẩn thận, không được sử dụng dấu hai chấm khi nêu lên ý rằng cần phải gọi tên cho một loạt các mục. Hai cái này tương tự nhau, nhưng khác biệt. Thường thì những từ kết thúc câu như "the following" hoặc "as follows" sẽ cần phải sử dụng dấu hai chấm khi theo sau đó là những thông tin giải thích mới.
    • Đây là một ví dụ về cách sử dụng đúng dấu hai chấm theo cách này:

      The professor has given me three options: to retake the exam, to accept the extra credit assignment, or to fail the class.

    • Mặt khác, đây lại là một ví dụ sai:

      The Easter basket contained: Easter eggs, chocolate rabbits, and other candy. Trong trường hợp này đơn giản bạn chỉ cần lược bỏ dấu hai chấm.

  4. Sử dụng dấu hai chấm để giới thiệu một khái niệm hoặc ví dụ mới. Dấu hai chấm cũng có thể được sử dụng sau một cụm từ mô tả hoặc lời giải thích để ngụ ý rằng mẩu thông tin tiếp theo sẽ là điều đang được mô tả hoặc giải thích. Bạn có thể nghĩ về nó như sự mở đầu danh sách chỉ chứa có một mục thông tin.
    • Đây là một ví dụ về sử dụng dấu hai chấm theo cách này:

      There's only one person old enough to remember that wedding: grandma.

  5. Sử dụng dấu hai chấm để ngăn cách các phần của tiêu đề. Một số tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là sách báo và phim ảnh, có thể có tiêu đề dài và chia nhỏ. Trong những trường hợp này, phần theo sau tiêu đề chính được gọi là tiêu đề phụ. Hãy sử dụng dấu hai chấm để ngăn cách chúng.
    • Ví dụ về dấu hai chấm được sử dụng theo cách này để chia nhỏ các tiêu đề dài dòng:

      Fred's favorite movie was The Lord of the Rings: The Fellowship of the Ring, though Stacy preferred its sequel, The Lord of the Rings: The Two Towers.

Dấu Gạch nối và Dấu Gạch ngang[sửa]

  1. Sử dụng dấu gạch nối khi thêm tiền tố vào một số từ. Mục đích của dấu gạch nối này là làm cho từ dễ đọc hơn. Ví dụ, nếu bạn bỏ đi dấu gạch nối của từ re-examine", nó sẽ là reexamine", hai chữ "e" có thể gây nhầm lẫn. Nhiều từ không cần phải có dấu gạch nối để tách tiền tố với từ, chẳng hạn như các từ restate, pretest, hay undo. Hãy tra từ điển để biết khi nào nên sử dụng dấu gạch nối đằng sau tiền tố.
    • Ví dụ về cách sử dụng dấu gạch nối:

      Cara is his ex-girlfriend.

  2. Sử dụng dấu gạch nối khi tạo từ ghép từ nhiều từ nhỏ hơn. Nếu bạn đã từng viết những từ như gold-plated, radar-equipped, hay one-size-fits-all thì dấu gạch nối chính là sử dụng theo cách này. Để tạo một từ mô tả dài từ hai hay nhiều từ thành phần, hãy sử dụng dấu gạch nối để tách các "mẩu" từ này ra với nhau.
    • Ví dụ về dấu gạch nối được sử dụng để tạo từ ghép:

      The up-to-date newspaper reporters were quick to jump on the latest scandal.

  3. Sử dụng dấu gạch nối khi viết số bằng chữ. Tách hai từ của một số dưới một trăm bằng dấu gạch nối. Hãy cẩn thận với cách viết những số trên một trăm — nếu số đó được sử dụng làm tính từ, nó nhất định phải có dấu gạch nối, vì tất cả các tính từ ghép đều có gạch nối. (This is the one-hundredth episode). Nếu không, dấu gạch nối chỉ xuất hiện khi một số dưới 100 lại nằm trong một số lớn hơn, ví dụ như He lived to be one hundred twenty-one.
    • Không được sử dụng "and" khi viết số như trong "The amount is one hundred and eighty." Đây là lỗi phổ biến ở Mỹ và Canada, những nơi "and" thường bị lược bỏ. Tuy nhiên ở những nơi nói tiếng Anh khác, "and" có thể được thêm vào.
    • Đây là hai ví dụ về dấu gạch nối được sử dụng trong những số nhỏ hơn và lớn hơn một trăm:

      There are fifty-two playing cards in a deck.

      The packaging advertised one thousand two hundred twenty-four firecrackers, but it contained only one thousand.

  4. Sử dụng dấu gạch ngang khi ngắt câu. Dấu gạch ngang ("--" hay "—") dài hơn một chút so với dấu gạch nối và được sử dụng để thể hiện sự thay đổi đột ngột về suy nghĩ, hoặc thêm bình luận, v.v. Nó cũng được sử dụng để bổ sung thêm sự trình bày nằm trong ngoặc đơn cho rõ nghĩa, nhưng vẫn phải liên quan đến câu. Nếu không, hãy sử dụng dấu ngoặc đơn. Hãy nhớ rằng phần còn lại của câu mạch ý vẫn tự nhiên như thể không có phần gạch ngang ở đó.
    • Để đánh giá xem liệu một dấu gạch ngang có phù hợp hay không, hãy thử xóa từ ở giữa các dấu gạch ngang. Nếu câu xuất hiện rời rạc hoặc không có nghĩa, bạn có thể cần phải sửa lại nó thay vì sử dụng dấu gạch ngang.
    • Phải có dấu cách ở trước và sau dấu gạch ngang trong tiếng Anh - Anh.
    • Đây là hai ví dụ về cách sử dụng đúng dấu gạch ngang:

      An introductory clause is a brief phrase that comes — yes, you guessed it — at the beginning of a sentence.

      This is the end of our sentence — or so we thought.

  5. Sử dụng dấu gạch nối để chia một từ nhảy xuống hai dòng. Mặc dù cách dùng này ngày nay không còn phổ biến nhưng dấu gạch nối ("-") từng là dấu chấm câu thông dụng trên máy đánh chữ, được sử dụng khi một từ dài bị chia làm hai dòng. Hệ thống này vẫn còn tồn tại ở một số sách báo nhưng do khả năng căn chỉnh của các chương trình xử lý word trên máy tính nên nó trở nên hiếm hơn.
    • Đây là ví dụ về dấu gạch nối được sử dụng để cắt một từ thành hai phần trên hai dòng:

      No matter what he tried, he just couldn't get the novel's elec-
      trifying surprise ending out of his head
      .

Dấu Nháy đơn[sửa]

  1. Sử dụng dấu nháy đơn cùng với chữ s để chỉ sự sở hữu. Dấu nháy đơn (" ' ") có nhiều cách sử dụng để chỉ khái niệm sở hữu. Hãy để ý sự khác nhau trong việc sử dụng dấu nháy đơn với danh từ số ít và số nhiều. Danh từ số ít sẽ sử dụng dấu nháy đơn đằng trước "s" ('s), trong khi đó dấu nháy đơn sẽ xuất hiện đằng sau "s" (s') của danh từ số nhiều. Việc sử dụng này đi kèm với một vài quy định dưới đây.
    • Lưu ý những danh từ luôn luôn ở dạng số nhiều như children people. Bạn phải dùng 's mặc dù chúng là danh từ số nhiều.
    • Cũng lưu ý những đại từ vốn đã ở dạng sở hữu và không cần có dấu nháy đơn như hers its. (It's có nghĩa là it is hoặc it has). Their là đại từ sở hữu mà không cần có dấu nháy đơn hay s, ngoại trừ trường hợp là tính từ vị ngữ, lúc đó nó trở thành theirs.
    • Ví dụ về dấu nháy đơn được sử dụng để chỉ sự sở hữu với danh từ số ít:

      The hamster's water tube needs to be refilled.

    • Ví dụ về dấu nháy đơn được sử dụng để chỉ sự sở hữu với danh từ số nhiều:

      In the pet store, the hamsters' bedding needed to be changed.

    • Ví dụ về dấu nháy đơn được sử dụng để chỉ sự sở hữu với danh từ số nhiều nhưng không có đuôi "s":

      These children's test scores are the highest in the nation.

  2. Sử dụng dấu nháy đơn để kết hợp hai từ tạo thành từ rút gọn. Ví dụ, cannot được rút gọn lại thành can't, "it is" thành "it's", you are thành you're, và "they have" thành they've. Trong tất cả các từ rút gọn, dấu nháy đơn thay thế cho những chữ cái bị lược bỏ từ một hay cả hai từ.
    • Hãy chắc chắn sử dụng đại từ sở hữu your và từ rút gọn you're một cách chính xác. Người ta hay sử dụng lẫn lộn giữa hai từ này.
    • Ví dụ về dấu nháy đơn được sử dụng ở dạng rút gọn của it is và không sử dụng dấu nháy đơn cho đại từ sở hữu (hers, theirs, its):

      Friends of hers explained that it's her idea, not theirs, to refill the hamster's water tube and change its bedding.

  3. Sử dụng dấu trích dẫn đơn bên trong một trích dẫn thông thường để mô tả trích dẫn bên trong trích dẫn. Dấu trích dẫn đơn, trông gần giống với dấu nháy đơn được sử dụng để ngăn cách trích dẫn ra khỏi một trích dẫn khác bao quanh chúng. Hãy sử dụng chúng một cách thận trọng: luôn luôn đảm bảo rằng có dấu trích dẫn mở đầu thì phải có dấu trích dẫn kết thúc.
    • Đây là ví dụ về cách sử dụng trích dẫn bên trong một trích dẫn:

      Ali said, "Anna told me, 'I wasn't sure if you wanted to come!'"

  4. Không được sử dụng dấu nháy đơn với s để biến danh từ số ít thành số nhiều. Lỗi này rất phổ biến. Ghi nhớ rằng dấu nháy đơn không được sử dụng để tạo lập danh từ số nhiều.
    • Dưới đây là các ví dụ về việc sử dụng dấu nháy đơn đúng và sai:

      ĐÚNG - apple → apples

      SAI - apple → apple's

Dấu Gạch chéo[sửa]

  1. Sử dụng dấu gạch chéo để ngăn cách and or ở những chỗ thích hợp. Dấu gạch chéo ( " / " ) trong các cụm từ như and/or thể hiện rằng những lựa chọn đưa ra không loại trừ lẫn nhau.
    • Đây là một ví dụ điển hình về "and/or":

      To register, you will need your driver's license and/or your birth certificate.

  2. Sử dụng dấu gạch chéo khi trích dẫn lời bài hát và lời thơ để biểu thị sự ngắt dòng. Dấu gạch chéo đặc biệt hữu ích khi việc tạo lại định dạng ban đầu của bài thơ hoặc bài hát là phi thực tế. Khi sử dụng dấu gạch chéo theo cách này, hãy chắc chắn để dấu cách ở trước và sau dấu gạch chéo.
    • Ví dụ về dấu gạch chéo dùng để đánh dấu sự ngắt dòng trong bài hát:

      Row, row, row your boat / Gently down the stream. / Merrily, merrily, merrily, merrily, / Life is but a dream.

  3. Cũng sử dụng dấu gạch chéo để thay thế từ and khi kết nối hai danh từ. Bằng cách thay thế and bằng dấu gạch chéo, bạn cho thấy rằng cả hai lựa chọn đưa ra có tầm quan trọng ngang nhau. Sử dụng các thay thế này ở mức độ vừa phải để nhấn mạnh hơn vào những chỗ không thay thế and, cũng như tránh gây khó hiểu cho người đọc. Bạn cũng có thể làm tương tự như vậy đối với or, như trong his/her. Tuy nhiên, bạn không nên sử dụng dấu gạch chéo để tách các mệnh đề độc lập.
    • Đây là các ví dụ về cách sử dụng dấu gạch chéo đúng và sai theo cách này:

      ĐÚNG:
      "The student and part-time employee has very little free time."
      "The student/part-time employee has very little free time."

      SAI:
      "Do you want to go to the grocery store, or would you prefer to go to the mall?"
      "Do you want to go to the grocery store / would you prefer to go to the mall?"

Các Dấu câu Khác[sửa]

  1. Sử dụng dấu trích dẫn kép ( " ) để đính kèm một trích dẫn trực tiếp có xuất xứ từ ngôn ngữ viết hoặc nói. Nói chung, dấu trích dẫn kép được sử dụng để biểu thị rằng thông tin là trích dẫn. Nói cách khác, cho dù là bạn viết lại lời nói của ai đó hoặc đơn giản là viết lại câu nào đó mà người ta đã viết thì bạn sẽ sử dụng dấu trích dẫn.
    • Dưới đây là hai ví dụ về sử dụng dấu trích dẫn:

      "I can't wait to see him perform!" John exclaimed.

      According to the article, the value of the dollar in developing nations is "strongly influenced by its aesthetic value, rather than its face value."

  2. Sử dụng dấu ngoặc đơn để làm rõ. Dấu ngoặc đơn thường được dùng để giải thích điều gì đó không thể suy ra được từ phần còn lại của câu. Khi sử dụng dấu ngoặc đơn ( " ( ) " ), hãy chắc chắn chấm câu sau dấu đóng ngoặc, trừ trường hợp cả câu đó nằm trong ngoặc đơn. Lưu ý rằng đôi khi dấu ngoặc đơn và dấu phẩy có thể dùng thay thế cho nhau.
    • Đây là ví dụ về dấu ngoặc đơn được sử dụng để giải thích thêm thông tin:

      Steve Case (AOL's former CEO) resigned from the Time-Warner board of directors in 2005.

  3. Sử dụng dấu ngoặc đơn để biểu thị suy nghĩ sau khi hành động đã xảy ra. Dấu ngoặc đơn cũng có thể được dùng để đưa ra những thông tin bổ sung cho câu chứa chúng. Trong trường hợp này, dòng ở giữa chỗ sử dụng dấu ngoặc đơn và chỗ bắt đầu một câu mới có thể hơi tối nghĩa. Một nguyên tắc chung hữu ích là sử dụng dấu ngoặc đơn cho những lời bổ sung và châm biếm ngắn chứ không phải những ý phức tạp.
    • Đây là ví dụ về dấu ngoặc đơn được sử dụng cho suy nghĩ sau khi hành động xảy ra. Lưu ý rằng dấu chấm hết câu đứng sau dấu ngoặc đơn cuối cùng — không phải đứng trước cái đầu tiên. Thay thế dấu ngoặc đơn bằng dấu phẩy hoàn toàn không phù hợp ở đây, trong khi dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy có thể thay thể:

      You will need a flashlight for the camping trip (don't forget the batteries!).

  4. Sử dụng dấu ngoặc đơn cho các bình luận cá nhân. Một cách sử dụng khác của dấu ngoặc đơn là để đưa ra lời bình luận trực tiếp của người viết cho người đọc. Thông thường, các bình luận nêu trong ngoặc đơn là cho câu đằng trước. Như trên, càng ngắn và càng đơn giản càng tốt. Nếu bạn phải diễn giải dài dòng, tốt nhất là bắt đầu một câu mới.
    • Đây là ví dụ về dấu ngoặc đơn được sử dụng để mô tả lời bình luận cá nhân:

      Most grammarians believe that parentheses and commas are always interchangeable (I disagree).

  5. Sử dụng dấu ngoặc vuông để biểu thị sự ghi chú của người biên tập trong một đoạn văn bản thông thường. Bạn cũng có thể sử dụng dấu ngoặc vuông ( " [ ] " ) để làm rõ ý hoặc sửa lại một trích dẫn trực tiếp. Dấu ngoặc vuông thường được sử dụng để chứa từ "sic" (từ Latin của thus), chỉ ra rằng từ hoặc cụm từ trước đó được viết "như cũ", giữ nguyên lỗi trong phiên bản gốc.
    • Đây là ví dụ về dấu ngoặc vuông được sử dụng để làm rõ nghĩa trong một trích dẫn trực tiếp. (Lưu ý rằng câu trích dẫn ban đầu là, "It was absolutely devastating!")

      "'[The blast] was absolutely devastating!' said Susan Smith, a local bystander at the scene of the incident.

  6. Sử dụng dấu ngoặc nhọn để biểu thị một tập số trong toán học. Ít phổ biến hơn là dấu ngoặc nhọn ( " { } " ) còn được dùng trong văn viết thông thường để chỉ một tập hợp các lựa chọn độc lập, ngang nhau.
    • Các ví dụ về cách dùng của dấu ngoặc nhọn. Lưu ý rằng ví dụ thứ hai cực kỳ hiếm:

      The set of numbers in this problem is: { 1, 2, 5, 10, 20 }

      Choose your favorite utensil { fork, knife, spoon } and bring it to me.

Lời khuyên[sửa]

  • Vị trí của dấu câu trước hoặc sau dấu nháy kép đóng là khác nhau.
    • Tiếng Anh Mỹ luôn luôn đặt dấu chấm (dấu chấm hết câu) và dấu phẩy bên trong dấu nháy kép, "like so." Tiếng Anh Anh thường đặt dấu chấm và dấu phẩy sau dấu nháy kép, "like so", trừ trường hợp trong cuộc đối thoại khi dấu chấm câu phải ở bên trong dấu nháy kép: "like so," he said.
    • Dấu chấm phẩy và dấu hai chấm luôn luôn đứng ngoài dấu nháy kép, "like so";
    • Việc sử dụng dấu hỏi chấm và dấu chấm than khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nếu toàn bộ câu là câu hỏi, và lời trích dẫn là một từ hoặc cụm từ ở cuối câu, dấu chấm hỏi sẽ ở bên ngoài dấu nháy kép. Nếu toàn bộ câu là câu tường thuật và lời trích dẫn là câu hỏi thì dấu chấm hỏi sẽ ở bên trong dấu nháy kép.
      • Do you like to watch "The Office"?
      • He shouted, "Where do you think you're going?"
  • Nhiều chuyên gia ngữ pháp tin rằng dấu ngoặc đơn và dấu phẩy thường hoán đổi được cho nhau khi thiết lập thông tin. Điều này đôi khi đúng, tuy nhiên vẫn có một số trường hợp dấu ngoặc đơn lại phù hợp hơn, chẳng hạn như trong việc nói đến suy nghĩ cá nhân của một người.
  • Có hai ngoại lệ cho quy tắc dấu gạch nối-dấu gạch ngang. Khi tạo các danh từ ghép, khi một trong các từ lại được tạo từ hai từ khác, hãy sử dụng dấu gạch ngang ngắn ( – ) thay vì dấu gạch nối, như trong, "He took the Paris–New York route." Dấu gạch ngang ngắn còn được sử dụng giữa các chữ số, như trong số trang hoặc năm, để chỉ một dãy số. ("A discussion on personal finance is found on pages 45–62.")
  • Trong văn viết trang trọng, cố gắng đừng sử dụng quá nhiều dấu chấm hỏi và dấu chấm than. Phần lớn câu của bạn nên là câu tường thuật.
  • Nếu bạn không muốn dùng dấu phẩy thứ tự (serial comma), hãy chắc chắn rằng ý nghĩa của câu có thể đứng vững mà không có nó. Hãy xem xét ví dụ sau đây về câu cần có dấu phẩy thứ tự: "My heroes are my parents, Mother Teresa and the Pope."
  • Mặc dù dấu gạch ngang và dấu ngoặc đơn có cách sử dụng tương tự như nhau, nhưng hãy ghi nhớ rằng dấu ngoặc đơn thể hiện "sự chú giải" mạnh hơn dấu gạch ngang.
  • Dấu gạch ngang thường không được dùng trong văn phong trang trọng. Bạn có thể phải thay thế dấu gạch ngang bằng dấu ngoặc đơn, hoặc thậm chí dấu phẩy. Tương tự như vậy, hãy hạn chế tần suất sử dụng dấu gạch ngang trong văn viết; chỉ nên dùng nó để nhấn mạnh một số lượng hữu hạn các điểm quan trọng.
  • Hãy mạnh dạn viết những câu ngắn trong văn bản của bạn bằng cách tách các câu dài có chứa nhiều ý. Người đọc sẽ rất cảm ơn bạn vì bài viết rõ ràng và súc tích với các câu ngắn hơn, trái ngược với một đoạn văn dài một trang mà câu nào cũng 20 từ.
  • Nếu bạn là người viết chuyên nghiệp, hãy đảm bảo tuân thủ các hướng dẫn của đối tác. Trong một số trường hợp, các quy tắc của họ có thể đi ngược lại với những gì bạn đọc ở đây hay ở đâu đó thì hãy lấy các quy tắc của họ làm chủ đạo. Ví dụ, một số công ty sử dụng dấu phẩy thứ tự (a, b, and c) và những công ty khác thì không (a, b and c).
  • Nếu bạn thấy rằng một câu có vẻ dài lê thê, hãy tìm cách thêm một hoặc hai dấu phẩy để người đọc không bị rối mắt. Nếu một câu quá dài, hãy cân nhắc việc tách nó thành hai hoặc nhiều câu nhỏ.
  • Ghi dấu trích dẫn khi cần thiết.

Cảnh báo[sửa]

  • Cố gắng phân biệt giữa các quy tắc dấu câu của các ngôn ngữ khác nhau để tránh sử dụng sai dấu câu.
  • Sử dụng đúng dấu câu tiếng Anh có thể giúp bài viết của bạn trôi chảy hơn, tuy nhiên cũng đừng lạm dụng nó. Việc bỏ sót sẽ tốt hơn là đặt dấu câu không cần thiết, thậm chí là những dấu nháy, dấu phẩy và những dấu khó hiểu khác.
  • Lưu ý rằng dấu câu phải được sử dụng để làm tăng tính hiệu quả của bài viết và giúp bài viết trông "trí tuệ" hơn. Chấm câu tăng tính mạch lạc rõ ràng cho văn bản.
  • Đừng sử dụng dấu câu chỉ bởi vì nó trông trí tuệ hơn.

Nguồn và Trích dẫn[sửa]

Liên kết đến đây