Từ điển Phạn-Việt/Viết tắt/Thuật ngữ

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm
Trở về Từ điển Phạn-Việt

Từ điển Phạn-Việt-Bảng viết tắt thuật ngữ

  • Ā. = Ātmanepada | vị tự cách
  • abl. = ablative case | nguyên uỷ, tòng cách
  • above = a reference to some |
  • preceding word (not necessarily in the same page).
  • acc. = accusative case.
  • accord. or acc. = according | tương ưng, tương phù
  • add. = Additions | gia tăng, thêm vào
  • Ādi-p. = Ādi-parvan of the Mahābhārata.
  • adj. = adjective (cf. mfn.) | hình dung từ
  • adv. = adverb | phó từ, trạng từ
  • Æol. = Æolic.
  • alg. = algebra | đại số học
  • anat. = anatomy | giải phẫu học
  • Angl.Sax. = Anglo-Saxon | Ăng-lô-Xắc-xông
  • anom. = anomalous | phản thường, bất quy tắc
  • Aor. or aor. = Aorist | đệ tam quá khứ
  • Arab. = Arabic | tiếng A-rập
  • arithm. = arithmetic | số học, toán thuật
  • Arm. or Artnor. = Armorican or the language of Brittany.
  • Armien. = Armenian | tiếng Á mĩ ni á
  • astrol. = astrology | chiêm tinh thuật/học
  • astron. = astronomy | thiên văn học
  • B. = Bombay edition | phiên bản Bombay
  • Boh. or Bohem. = Bohemian | thuộc Bô-hem
  • Br. = Brāhmaṇa | Bà-la-môn
  • Bret. = Breton | người Breton, tiếng Breton
  • C. = Calcutta edition | phiên bản Calcutta
  • c. = case | sự kiện, cách
  • Cat. = catalogue or catalogues | tổng mục, mục lục
  • Caus. = Causal | thuộc về nguyên nhân/nhân quả
  • cf. = confer, compare | hội ý với, so sánh với
  • ch. = chapter | chương
  • cl. = class | nhóm, hạng
  • Class. = Classical | cổ điển, hoa văn
  • col.,cols. = column, columns | cột
  • Comm. = commentator or commentary | nhà chú giải, lời chú thích
  • comp. =compound | hợp thành từ, hợp từ
  • compar. = comparative degree | cấp so sánh, tỉ giảo cấp
  • concl. = conclusion | kết luận
  • Cond. = Conditional | điều kiện cách
  • conj. = conjectural | phỏng đoán
  • cons. = consonant | phụ âm
  • dat. = dative case | gián bổ cách, vị cách
  • defect. = defective | có khuyết điểm, thiếu sót
  • Desid. = Desiderative | nguyện vọng, hi cầu
  • dimin. = diminutive | chỉ tiểu cách, làm nhỏ đi
  • dram. = dramatic language | hí kịch ngữ
  • du. = dual number | số hai
  • ed. = edition | phiên bản, ấn bản
  • e.g. = exempli gratiâ, ‘for example.’ | ví dụ
  • Eng. = English | Anh ngữ
  • Ep. or ep. = Epic | thuộc trường sử thi
  • esp. = especially | đặc biệt
  • etym. = etymology | từ nguyên, ngữ nguyên
  • f. = feminine | nữ tính
  • fig. = figuratively | có tính tỉ dụ, lối văn bóng bẩy
  • fr. = from | có nguồn từ
  • Fut. or fut. = future | vị lai, tương lai
  • fut.p.p. = future passive participle | phân từ vị lai thụ động
  • g. = gaṇa | số
  • Gaël. = Gaëlic.
  • gen. = genitive case | thuộc cách, sở hữu cách
  • gend.= gender | giới tính
  • geom. = geometry | hình học
  • Germ. = German | Đức ngữ
  • Gk. = Greek | Hi Lạp ngữ
  • Goth. = Gothic | tiếng Gothic
  • Gr. = Grammar | văn phạm, ngữ pháp
  • Hib. = Hibernian or Irish |
  • Hind. = Hīndī.
  • ib. = ibidem or ‘in the same place or book ot text’ as the preceding.
  • ibc. = in the beginning of a compound.
  • Icel. = Icelandic
  • id. = idem or 'the same meaning as that of a preceding word.’
  • i. e. = id est.
  • ifc. = in fine compositi or 'at the end of a compound.'
  • impers. = impersonal or used
  • impersonally.
  • impf. = imperfect tense | đệ nhất quá khứ, vị hoàn thành quá khứ
  • Impv. = imperative | mệnh lệnh
  • ind. = indeclinable | bất biến
  • inf. = infinitive mood | bất định, (nguyên mẫu)
  • Inscr. = Inscriptions | đề từ, bi minh, văn tự được khắc trên bia
  • instr. = instrumental case | dụng cụ cách
  • Intens. = Intensive | gia cường, tăng cường cách
  • interpol. = interpolation | sáp bổ
  • Introd. = Introduction | dẫn nhập
  • Ion. = Ionic | cấu trúc cột trụ thon của Hi Lạp cổ.
  • irr. = irregular | bất quy tắc
  • L. = lexicographers (i. e. a word or meaning which although given in native lexicons, has not yet been met with in any published text).
  • Lat. = Latin | tiếng La-tinh
  • lat. = latitude.
  • Lett. = Lettish.
  • lit. = literally.
  • Lith. = Lithuanian.
  • loc. = locative case.
  • log. = logic.
  • long. = longitude.
  • m. = masculine gender.
  • math.= mathematics.
  • m.c. = metri causâ.
  • medic = medicine.
  • metron. = metronymic.
  • mfn. = masculine, feminine,
  • and neuter or = adjective,
  • Mod. = modern.
  • MS., MSS. = manuscript,
  • manuscripts.
  • myth. = mythology.
  • N. = Name (also = title or epithet).
  • n. = neuter gender.
  • neg. = negative.
  • Nom. = Nominal verb.
  • nom, = nominative case.
  • obs. = obsolete.
  • onomat. = onomatopoetic (i.e. formed from imitation of sounds).
  • opp. to = opposed to.
  • opt. = optative.
  • orig. = originally.
  • Osset. = Ossetic.
  • others = according to others..
  • P. = Parasmaipada.
  • p. = page and participle (cf. p.p.).
  • parox. = paroxytone.
  • part. = participle.
  • partic. = particular.
  • Pass. = Passive voice.
  • patr. = patronymic.
  • perh. = perhaps.
  • Pers.= Persian.
  • pers. = person.
  • pf. = perfect tense.
  • phil. = philosophy.
  • pl. = plural number.
  • poet. = poetry or poetic.
  • Pot. = Potential.
  • p.p. = past participle.
  • Pr. = proper.
  • Prāk. or Prākṛ.= Prākṛit.
  • Prec. = precative.
  • prec. = preceding.
  • prep. and prepos. = preposition.
  • pres. = present tense.
  • priv. = privative.
  • prob. = probably.
  • pron. = pronoun.
  • pronom. = pronominal.
  • propar. = proparoxytone.
  • Pruss. = Prussian.
  • q.v. = quod vide.
  • redupl. = reduplicated.
  • Reflex. = Reflexive or used reflexively.
  • rhet. = rhetoric.
  • rt., rts. = root, roots.
  • Russ. = Russian.
  • RV. = Ṛig-veda.
  • Sax. = Saxon.
  • sc. and scil. = scilicet.
  • Sch. and Schol. -= Scholiast or
  • Commentator.
  • Scot. = Scotch or Highland-
  • Scotch.
  • seq. = sequens.
  • sev. = several.
  • sing. = singular.
  • Slav. = Slavonic ot Slavonian.
  • Subj. = subjunctive.
  • subst. = substantive.
  • suff. = suffix.
  • superl. = superlative degree.
  • surg. = surgery.
  • s.v. = sub voce, i. e. the word in the Sanskṛit order.
  • Vārt. and Vārtt. = Vārttika.
  • vb. = verb.
  • Ved. = Vedic or Veda.
  • v.l. = varia lectio.
  • voc. = vocative case.
  • vow. = vowel
  • wk. = work.
  • w.r. = wrong reading,
  • Zd. = Zend.


Trở về Từ điển Phạn-Việt

Liên kết đến đây