Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Để hết sốt nhanh chóng
Từ VLOS
Sốt là khi thân nhiệt tăng trên 38 độ C. Sốt xảy ra khi cơ thể chống lại sự lây nhiễm, bệnh tật, đau ốm, và thường là có ích.[1] Mặc dù thông thường có thể giảm sốt ở nhà, nhưng bạn nên cẩn thận theo dõi triệu chứng sốt, nhất là ở trẻ em, vì trẻ em thường có nguy cơ bị co giật do thân nhiệt tăng cao.[2] Nếu bạn hoặc con bạn bị sốt, thì đây là những cách bạn có thể áp dụng để nhanh chóng giảm sốt.
Mục lục
Các bước[sửa]
Xử lý Cơn sốt[sửa]
-
Dùng
thuốc
hạ
sốt
không
kê
toa
để
giảm
sốt
do
cảm
lạnh
hoặc
cúm.
Uống
thuốc
không
kê
toa
là
một
trong
những
cách
nhanh
nhất
và
dễ
nhất
để
khỏi
sốt.
Nếu
cơn
sốt
là
do
nhiễm
virus
thì
có
thể
khó
xử
lý.
Virus
sống
trong
tế
bào
của
cơ
thể
và
nhanh
chóng
sinh
sôi.
Chúng
không
phản
ứng
với
thuốc
kháng
sinh.[3]
Tuy
nhiên,
bạn
vẫn
có
thể
dùng
thuốc
để
kiểm
soát
phản
ứng
sốt
của
cơ
thể,
bất
kể
nguyên
nhân
là
gì.
- Thử uống acetaminophen (Tylenol) hoặc aspirin để giảm sốt. Chú ý dùng theo hướng dẫn trên vỏ hộp thuốc và không uống quá liều lượng khuyến cáo.
- Không cho trẻ em uống aspirin, vì aspirin có thể gây hội chứng Reye nếu trẻ bị nhiễm virus. Acetaminophen là lựa chọn an toàn hơn. Bạn hãy tìm công thức dành cho "trẻ em", và dùng theo liều được hướng dẫn.[4]
-
Thử
ngâm
mình
trong
bồn
tắm
nước
ấm.
Tắm
dưới
vòi
sen
hoặc
ngâm
trong
bồn
tắm
nước
ấm
cũng
có
thể
giúp
hạ
sốt
nhanh
hơn.[4]
Làm
đầy
bồn
tắm
với
nước
ấm,
hoặc
điều
chỉnh
vòi
sen
cho
đến
khi
nước
đủ
ấm.
Ngâm
mình
trong
bồn
hoặc
đứng
dưới
vòi
sen
trong
khoảng
10-15
phút
để
làm
mát
cơ
thể.
- Không tắm vòi sen với nước lạnh hoặc cho đá lạnh vào bồn tắm để hạ sốt. Bạn cần dùng nước ấm để hạ sốt sao cho êm ả.
-
Uống
nước.
Sốt
có
thể
khiến
bạn
mất
nước
và
như
vậy
sẽ
khiến
bệnh
nặng
thêm.
Bạn
cần
chú
ý
uống
nhiều
nước
để
giúp
cơ
thể
chống
lại
cơn
sốt
và
giữ
nước
cho
cơ
thể.
- Trẻ em cũng có thể cần uống nước điện giải như Pedialyte để bù lại các chất điện giải đã mất.[5] Tham khảo bác sĩ của trẻ trước khi dùng nước để biết có cần thiết hay không.
-
Uống
thực
phẩm
bổ
sung
để
nâng
cao
khả
năng
miễn
dịch.[4]
Thực
phẩm
bổ
sung
có
thể
bổ
sung
nhu
cầu
dinh
dưỡng,
giúp
cơ
thể
chống
lại
nguyên
nhân
gây
sốt.
Multivitamin
(đa
sinh
tố)
không
chống
lại
cơn
sốt
một
cách
trực
tiếp,
nhưng
nó
sẽ
tăng
cường
sức
mạnh
cho
cơ
thể
làm
việc
đó.
- Uống multivitamin với vitamin A, C, E, và B-complex, magnesium, can-xi, kẽm, và selenium.
- Uống 1-2 viên hoặc một thìa cà phê dầu cá mỗi ngày để bổ sung a-xít béo omega 3.
- Thực phẩm bổ sung probiotic hoặc thức ăn (như sữa chua có chứa "lợi khuẩn") sẽ đưa thêm vi khuẩn Lactobacillus acidophilus vào cơ thể và cải thiện chức năng miễn dịch. Nhưng nếu hệ miễn dịch của bạn bi suy yếu nghiêm trọng, bạn cần hỏi bác sĩ trước khi bổ sung probiotics.
- Không uống thực phẩm bổ sung thảo dược mà không hỏi bác sĩ. Một số loại có thể tương tác với thuốc kê toa hoặc phản ứng với các bệnh khác.
-
Áp
dụng
"trị
liệu
bằng
tất
ướt"
tại
nhà.[4]
Nếu
bạn
đi
tất
ướt
khi
ngủ,
cơ
thể
bạn
sẽ
tự
vệ
bằng
cách
lưu
thông
máu
và
dịch
bạch
huyết
đến
bàn
chân
ướt.
Việc
này
sẽ
kích
thích
hệ
miễn
dịch
và
tạo
ra
một
giấc
ngủ
có
chức
năng
phục
hồi
và
thư
thái
hơn.
- Nhúng một đôi tất cotton mỏng vào nước ấm, sau đó vắt bớt nước sao cho tất vẫn còn ướt nhưng không nhỏ giọt.
- Đi tất khi vào giường ngủ, sau đó đi một đôi tất khô, dày bên ngoài tất ướt.
- Sau năm hoặc sáu ngày, bạn nghỉ hai ngày không dùng phương pháp này.
-
Làm
mát
cơ
thể
của
trẻ
nếu
cần
thiết.
Cơ
thể
người
lớn
có
thể
chịu
đựng
cơn
sốt
khá
tốt,
nhưng
trẻ
em
có
thể
bị
co
giật
nếu
bị
sốt
quá
cao.
Thực
ra
sốt
là
nguyên
nhân
hàng
đầu
gây
co
giật
ở
trẻ
em
từ
6
tháng
đến
5
tuổi.[6]
Nếu
thân
nhiệt
của
trẻ
tăng
trên
40
độ
C
hoặc
bắt
đầu
tăng
nhanh,
bạn
phải
hạ
sốt
cho
trẻ
ngay
lập
tức.
Cởi
quần
áo
cho
trẻ.
Dùng
một
miếng
bọt
biển
hoặc
khăn
mặt
lau
nước
ấm
khắp
cơ
thể
trẻ
(không
dùng
nước
lạnh)
để
hạ
sốt
cho
trẻ.[7]
- Đắp đá lên cơ thể đang sốt có thể gây nguy hiểm nếu không được thực hiện đúng cách. Nó có thể khiến cơ thể run rẩy, và càng làm tăng thân nhiệt.[8] Ở bệnh viện, y tá có thể đắp đá, nhưng tốt nhất khi ở nhà thì bạn nên dùng nước ấm.
- Gọi cho bác sĩ ngay khi trẻ bị sốt cao. Bác sĩ có thể sẽ khuyên bạn đưa trẻ đến phòng cấp cứu hoặc hướng dẫn bạn cách chăm sóc trẻ tại nhà.
- Gọi số cứu thương 115 để được hỗ trợ nếu trẻ bị co giật. (Nếu ở Mỹ, gọi số 911).
- Bác sĩ có thể thực hiện thụt hậu môn trực tràng để xử lý cơn co giật do sốt của trẻ.
Thay đổi trong Lối sống[sửa]
-
Cố
gắng
làm
sao
để
cảm
thấy
dễ
chịu.
Đôi
khi
cơn
sốt
phải
xảy
ra
và
sẽ
tự
khỏi,
nhưng
bạn
có
thể
thực
hiện
một
số
việc
để
cảm
thấy
dễ
chịu
hơn
trong
khi
chờ
đợi
cơn
sốt
qua
đi.
Ví
dụ
như,
đặt
khăn
ướt
lên
da
sẽ
không
giảm
sốt,
nhưng
có
thể
giảm
sự
khó
chịu
do
cơn
sốt
gây
ra.[9]
Nhúng
một
chiếc
khăn
vào
nước
mát
và
đắp
lên
cổ
hoặc
trán.
- Mặc quần áo ấm và đắp chăn để chống cơn lạnh do sốt. Nếu thấy nóng, bạn chỉ cần đắp chăn mỏng, mặc quần áo nhẹ và thoáng.
-
Giữ
đủ
nước
và
ăn
thức
ăn
nhẹ
để
giúp
cơ
thể
bình
phục
khi
bị
viêm
dạ
dày
–
ruột
(GI).
Bệnh
GI
thường
được
biết
dưới
tên
gọi
"cúm
dạ
dày".
Các
triệu
chứng
gồm
có
tiêu
chảy,
đau
dạ
dày,
buồn
nôn
hoặc
nôn
mửa,
đau
đầu
và
đau
nhức
cơ.[10]
Các
triệu
chứng
này
cũng
thường
kèm
theo
sốt
nhẹ.
Bệnh
viêm
dạ
dày
sẽ
tự
khỏi
trong
vòng
3
đến
7
ngày,
do
đó
bạn
chỉ
cần
tự
chăm
sóc
mình
cho
đến
khi
bệnh
qua
đi.
Uống
ít
nhất
8
cốc
nước
mỗi
ngày,
nhất
là
khi
bị
nôn.[11]
- Quan sát triệu chứng mất nước ở trẻ em, vì hiện tượng này cần phải cấp cứu. Các dấu hiệu bao gồm ít phải thay tã vì trẻ ít đi tiểu, thóp (phần mềm trên xương sọ) nhỏ đi, mắt trũng sâu và trẻ có vẻ lờ đờ. Nếu thấy các triệu chứng này, bạn phải gọi cấp cứu hoặc tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Thực đơn BRAT (Bananas -chuối, Rice-cơm, Applesauce - sốt táo, và Toast – bánh mì nướng) thường được khuyên dùng khi bị bệnh GI, nhưng bằng chứng về tính hiệu quả của thực đơn này khá yếu. Viện Nhi khoa Mỹ không khuyến nghị dùng thực đơn này cho trẻ em vì nó không cung cấp đủ dưỡng chất cho trẻ.[12] Nên ăn một cách hợp lý, tránh xa các thức ăn nhiều dầu mỡ, khó tiêu và nhiều gia vị, đồng thời uống nhiều nước.
-
Dùng
thảo
dược
được
cho
là
có
tác
dụng
hạ
sốt.
Thảo
dược
có
nhiều
dạng:
dạng
bột,
viên
con
nhộng
hoặc
rượu
thuốc.
Nhiều
người
thích
pha
trà
nóng
bằng
thảo
mộc
khô.
Chất
lỏng
ấm
làm
dịu
cổ
họng
và
thảo
dược
giúp
hạ
sốt.
Để
pha
một
tách
trà
thảo
mộc,
bạn
ngâm
một
thìa
cà
phê
lá
hoặc
hoa
trong
một
tách
nước
nóng
khoảng
5-10
phút,
và
10-20
phút
đối
với
rễ
cây.
Hỏi
bác
sĩ
trước
khi
dùng
thảo
mộc
hoặc
bất
cứ
cách
trị
liệu
tự
nhiên
nào,
vì
thảo
dược
có
thể
gây
cản
trở
cho
thuốc
kê
toa
hoặc
khiến
một
số
tình
trạng
bệnh
nặng
thêm.
Các
loại
thảo
mộc
sau
đây
đều
cải
thiện
chức
năng
miễn
dịch,
nhưng
có
thể
có
một
số
tác
dụng
phụ
không
mong
muốn:[13]
- Trà xanh có thể làm tăng mức độ hồi hộp và tăng huyết áp. Bạn có thể cần tránh uống trà nếu bị tiêu chảy, tăng nhãn áp hoặc loãng xương. Hỏi bác sĩ nếu bạn bị bệnh gan.
- Cây vuốt mèo có thể làm nặng thêm các bệnh tự miễn hoặc bệnh bạch cầu. Nó cũng có thể gây cản trở một số loại thuốc, vì vậy bạn cần nói với bác sĩ trước khi uống.
- Nấm linh chi thường có dưới dạng rượu thuốc hơn là nấm khô. Dùng 30-60 giọt, 2-3 lần/ngày. Nấm linh chi cũng có thể tương tác với một số thuốc, như thuốc huyết áp và thuốc làm loãng máu.
-
Chú
ý
không
để
bệnh
lây
lan.[14]
Khi
bệnh,
bạn
cần
đảm
bảo
che
miệng
và
mũi
khi
ho
và
hắt
hơi,
vứt
bỏ
khăn
giấy
đã
dùng
đúng
cách.
Rửa
tay
thường
xuyên
với
xà
phòng
kháng
khuẩn.
Cố
gắng
giữ
khoảng
cách
với
người
chưa
bị
nhiễm
bệnh
và
ở
nơi
công
cộng
càng
xa
càng
tốt.
Không
dùng
chung
cốc
tách
hoặc
vật
dụng
cá
nhân
với
người
khác,
và
cũng
đừng
buồn
giận
nếu
người
yêu
không
hôn
bạn
vào
lúc
này!
- Cho trẻ chơi loại đồ chơi có thể rửa được dễ dàng với xà phòng và nước.
Chăm sóc Y tế[sửa]
-
Nhớ
lại
xem
có
người
nào
xung
quanh
bạn
gần
đây
bị
bệnh
không.
Nếu
có
ai
đó
trong
nhà
hoặc
ở
nơi
bạn
làm
việc
gần
đây
vừa
bị
ốm
thì
có
lẽ
bạn
đã
bị
lây
bệnh
từ
người
đó.
Trẻ
em
thường
lây
bệnh
cho
nhau
và
có
thể
nhiễm
cảm
cúm
từ
bạn
bè
ở
trường
học
hay
ở
sân
chơi.[15]
- Nếu biết rằng bệnh của người đó tự khỏi thì bạn có thể yên tâm một chút. Căn bệnh của bạn có khả năng tự khỏi nếu bạn nghỉ ngơi và uống nhiều nước.
-
Ghi
chép
về
thân
nhiệt.[16]
Nếu
bệnh
không
tự
khỏi,
bạn
cần
phải
cung
cấp
cho
bác
sĩ
thông
tin
về
diễn
tiến
các
cơn
sốt
một
cách
chi
tiết.
Bác
sĩ
có
thể
dùng
thông
tin
đó
để
chẩn
đoán
bệnh
cho
bạn.
Ví
dụ,
bạn
có
thể
nghĩ
mình
bị
cảm
thường,
nhưng
sau
một
tuần
đột
nhiên
bạn
lại
bị
sốt
cao.
Như
vậy,
có
khả
năng
là
bạn
bị
nhiễm
khuẩn
thứ
cấp
như
viêm
tai
hoặc
phổi.
Mặt
khác,
một
số
bệnh
ung
thư
như
ung
thư
hạch
không
Hodgkin
có
thể
gây
sốt
ban
đêm
nhưng
không
sốt
vào
ban
ngày.
- Chú ý đo nhiệt độ nhiều lần mỗi ngày cho đến khi cơn sốt giảm bớt.
- Ghi chép lại những triệu chứng khác. Bạn cần ghi lại bất cứ hiện tượng nào có vẻ bất thường, ngay cả khi nó không khiến bạn cảm thấy mệt. Ví dụ như việc thay đổi bất ngờ về cân nặng có thể chỉ ra nhiều nguyên nhân. Các triệu chứng khác có thể cho thấy hệ cơ quan nào bị ảnh hưởng, giúp thu hẹp phạm vi chẩn đoán.
-
Tìm
tư
vấn
y
tế.
Cung
cấp
cho
bác
sĩ
thông
tin
ghi
chép
về
thân
nhiệt
và
các
triệu
chứng
để
bác
sĩ
chẩn
đoán
nguyên
nhân
gây
sốt.
Họ
cũng
sẽ
khám
lâm
sàng
để
tìm
thêm
nguyên
nhân
về
nguồn
gây
sốt.[19]
Thông
tin
mà
bạn
cung
cấp
và
kết
quả
khám
lâm
sàng
sẽ
giúp
bác
sĩ
thu
hẹp
các
nguyên
nhân
có
thể
có.
Có
thể
dễ
dàng
xác
định
hoặc
loại
bỏ
các
nguyên
nhân
qua
việc
xét
nghiệm
hoặc
qua
hình
ảnh.
- Bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các kiểm tra thông thường, bao gồm khám lâm sàng, đếm bạch cầu, phân tích nước tiểu, cấy máu và chụp X quang ngực.[20]
-
Tuân
theo
hướng
dẫn
của
bác
sĩ
trong
điều
trị
bệnh
nhiễm
virus.
Cảm
cúm
là
những
bệnh
nhiễm
virus
thường
gặp
nhất
cho
đến
nay.
Tuy
nhiên,
có
một
số
bệnh
nhiễm
virus
ít
gặp
hơn
cũng
không
phản
ứng
với
thuốc
kháng
sinh.[3]
Viêm
thanh
khí
phế
quản
cấp,
viêm
tiểu
cầu,
thủy
đậu,
ban
đào
và
bệnh
tay-
chân-
miệng
cũng
do
virus
gây
ra.[21][22][23][24][25]
Nhiều
bệnh
trong
số
đó
sẽ
tự
khỏi;
ví
dụ
như
bệnh
tay
–
chân
–
miệng
thường
khỏi
trong
vòng
7
-10
ngày.
Đối
với
đa
số
các
bệnh
nhiễm
virus,
cách
chữa
trị
tốt
nhất
là
chăm
sóc
bản
thân
đúng
cách
(vệ
sinh,
dinh
dưỡng
và
nghỉ
ngơi
hợp
lý),
nhưng
bạn
nên
luôn
luôn
trao
đổi
với
bác
sĩ.
- Hỏi bác sĩ để biết virus tồn tại trong bao lâu và có cách nào để đẩy nhanh quá trình chữa lành không.
- Hỏi bác sĩ để biết bạn nên chú ý dấu hiệu gì khi theo dõi các triệu chứng, vì một số virus vô hại có thể biến đổi và trở nên nguy hiểm như bệnh tay- chân -miệng trong một vài ca hiếm gặp có thể gây viêm não nguy hiểm đến tính mạng.[26]
- Uống kháng sinh trong trường hợp nhiễm vi khuẩn.[27] Khả năng chữa được các bệnh nhiễm khuẩn là cao, và nói chung bệnh nhiễm khuẩn đáp ứng tốt với kháng sinh. Thuốc kháng sinh vừa tiêu diệt vi khuẩn, vừa ngăn chặn sự phục hồi của chúng trong cơ thể. Từ đó, hệ miễn dịch có thể đẩy lùi số vi khuẩn còn sót lại.
-
Trao
đổi
với
bác
sĩ
về
các
nguyên
nhân
khác
gây
sốt.
Virus
và
vi
khuẩn
là
những
nguyên
nhân
phổ
biến
nhất
gây
sốt
nhưng
không
phải
là
duy
nhất.
Sốt
cũng
có
thể
là
do
các
phản
ứng
với
tiêm
phòng,
phản
ứng
dị
ứng
và
các
bệnh
viêm
mạn
tính
như
IBS
(bệnh
viêm
ruột)
và
viêm
khớp.
- Nếu thường xuyên bị sốt và tái đi tái lại, hãy nói với bác sĩ về những nguyên nhân tiềm ẩn. Bạn có thể được điều trị bệnh tiềm ẩn và giảm số lần bị sốt.
Đo Nhiệt độ[sửa]
-
Dùng
nhiệt
kế
điện
tử
để
đo
nhiệt
độ
ở
miệng.[28]
Nhiệt
kế
điện
tử
có
thể
dùng
để
đo
nhiệt
độ
ở
miệng,
hậu
môn
hoặc
dưới
nách.
Bạn
không
nên
cố
gắng
tự
đo
thân
nhiệt
qua
hậu
môn
mà
nên
dùng
nhiệt
kế
điện
tử
đo
ở
miệng
hoặc
dưới
nách.
Rửa
nhiệt
kế
bằng
nước
lạnh,
xoa
cồn
và
cuối
cùng
rửa
lại
bằng
nước
lạnh.
Không
bao
giờ
dùng
nhiệt
kế
đã
đo
qua
hậu
môn
để
đo
ở
miệng.
- Không ăn hoặc uống bất cứ thứ gì 5 phút trước khi đo nhiệt độ vì ăn uống có thể thay đổi nhiệt độ trong miệng và khiến kết quả không chính xác.
- Đặt đầu nhiệt kế dưới lưỡi và để yên trong khoảng 40 giây. Đa số các nhiệt kế điện tử đều phát ra tiếng “bíp” báo hiệu đã hoàn thành việc lấy số đo thân nhiệt.
- Sau khi đọc số đo, bạn rửa sạch nhiệt kế bằng nước lạnh, xoa cồn và rửa lại để khử trùng.
- Lấy nhiệt độ dưới nách.[29] Cởi áo hoặc mặc áo rộng để đo nhiệt độ dưới nách. Đặt đầu nhiệt kế trực tiếp vào nách. Đầu nhiệt kế phải tiếp xúc với da chứ không phải vải áo. Đợi khoảng 40 giây đến khi nghe tiếng “bíp” báo hiệu đã xong.
- Quyết định cách đo nhiệt độ cho trẻ em. Đo nhiệt độ cho trẻ bằng phương pháp nào thích hợp với trẻ. Ví dụ, trẻ 2 tuổi không thể giữ yên nhiệt kế dưới lưỡi đủ thời gian để có kết quả chính xác. Nhiệt kế đo ở tai cũng có thể cho kết quả lẫn lộn. Đo nhiệt độ cho trẻ em ở hậu môn là chính xác nhất và cũng không gây đau cho trẻ. Cách này được khuyên dùng cho trẻ từ 3 tháng đến 4 tuổi.[30]
-
Đo
nhiệt
độ
qua
hậu
môn
cho
trẻ
em
bằng
nhiệt
kế
điện
tử.[30]
Đảm
bảo
đầu
nhiệt
kế
phải
được
sát
trùng
bằng
cồn
và
sau
đó
rửa
lại.
Sau
khi
lau
khô
đầu
nhiệt
kế,
bạn
cần
bôi
trơn
bằng
dầu
khoáng
petroleum
jelly
để
dễ
thao
tác.
- Đặt trẻ nằm ngửa, sau đó nhấc hai chân trẻ lên cao. Đối với em bé, bạn nên nhấc chân bé lên như thay tã.
- Nhẹ nhàng đưa nhiệt kế vào hậu môn, sâu khoảng 1,3 - 2,5 cm, nhưng không được dùng sức ấn vào nếu thấy trở ngại.
- Giữ nhiệt kế trong khoảng 40 giây hoặc đến khi nghe tiếng “bíp” báo hiệu đã xong.
-
Đọc
kết
quả.
Có
thể
bạn
có
nghe
rằng
37
độ
C
là
nhiệt
độ
của
một
cơ
thể
khỏe
mạnh,
nhưng
đó
chỉ
là
hướng
dẫn.
Thân
nhiệt
người
bình
thường
dao
động
thậm
chí
chỉ
trong
một
ngày.
Thân
nhiệt
thường
thấp
hơn
vào
buổi
sáng
và
cao
hơn
vào
buổi
tốt.
Hơn
nữa,
một
số
người
có
thân
nhiệt
đo
vào
lúc
nghỉ
cao
hơn
hoặc
thấp
hơn.
Nhiệt
độ
cơ
thể
khỏe
mạnh
có
thể
dao
động
trong
ngày
từ
36,4
độ
C
đến
37,1
độ
C.[31]
Hướng
dẫn
về
độ
sốt
như
sau:
- Trẻ em: 38 độ C đo ở hậu môn; 37,5 độ C đo ở miệng; 37,2 độ C đo dưới nách.[8]
- Người lớn: 38,2 độ C đo ở hậu môn; 37,8 độ C đo ở miệng; 37,2 độ C đo dưới nách.
- Thân nhiệt dưới 38 độ được coi là "sốt nhẹ". Bạn không nên lo lắng cho đến khi sốt đến 38,9 độc C.
Ngăn ngừa Nhiễm Bệnh trong Tương lai[sửa]
-
Tiêm
vắc-xin
phòng
bệnh.
Bệnh
nhiễm
virus
không
đáp
ứng
tốt
với
việc
điều
trị.
Nhưng
các
nhà
khoa
học
đã
phát
triển
các
loại
vắc-xin
có
thể
ngăn
ngừa
được
nhiều
loại
bệnh
nhiễm
virus.
Bạn
nên
nhờ
bác
sĩ
giới
thiệu
loại
vắc
xin
nào
nên
tiêm.
Cho
trẻ
tiêm
phòng
sớm
từ
nhỏ
có
thể
ngăn
ngừa
nhiều
bệnh
nguy
hiểm
tiềm
tàng
về
sau.
Cân
nhắc
tiêm
phòng:
- Bệnh nhiễm phế cầu khuẩn, trong đó ngăn ngừa vi khuẩn gây viêm tai, viêm xoang, viêm phổi, viêm màng não và nhiễm trùng máu.[32]
- Bệnh do vi khuẩn H influenza gây viêm đường hô hấp trên như viêm tai và viêm xoang. Vi khuẩn này cũng có thể gây ra bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng hơn như viêm màng não.
- Trẻ em từ 11 tuổi trở lên nên tiêm vắc xin phòng bệnh viêm màng não.[33]
- Không có bằng chứng nào cho thấy tiêm vắc xin gây ra bệnh tự kỷ ở trẻ. Việc tiêm vắc xin phải được phép của Bộ Y tế và phải được thử nghiệm toàn diện để chứng minh là có tác dụng. Tiêm phòng bệnh có thể cứu sinh mạng của trẻ.[34]
-
Ngủ
đủ
giấc
mỗi
ngày.[35]
Người
lớn
ngủ
ít
hơn
6
tiếng
mỗi
ngày
thường
có
phản
ứng
miễn
dịch
kém
và
giảm
khả
năng
đẩy
lùi
bệnh
nhiễm
trùng.
- Cố gắng ngủ 7-8 tiếng liên tục mỗi đêm để duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh.
-
Áp
dụng
chế
độ
ăn
lành
mạnh.[36]
Những
thức
ăn
nạp
vào
có
thể
tác
động
mạnh
mẽ
đến
khả
năng
chống
lại
bệnh
tật.
Hãy
nuôi
dưỡng
cơ
thể
với
thức
ăn
tự
nhiên
như
hoa
quả,
rau
củ
và
ngũ
cốc
nguyên
hạt.
Tránh
thức
ăn
chế
biến
vì
trong
đó
thường
có
hàm
lượng
đường
và
chất
béo
bão
hòa
cao,
gây
hại
cho
cơ
thể.
- Đảm bảo nạp đủ 1.000 mg vitamin C và 2.000 IU vitamin D mỗi ngày. Vitamins A và E cũng quan trọng nhờ đặc tính chống ô-xy hóa của chúng.
-
Tránh
tiếp
xúc
với
vi
trùng.[14]
Nếu
biết
ai
đó
bị
bệnh,
bạn
nên
giữ
khoảng
cách
cho
đến
khi
họ
bình
phục
và
không
còn
khả
năng
lây
bệnh.
Ngay
cả
khi
không
thấy
dấu
hiệu
rõ
ràng
của
bệnh
ở
môi
trường
xung
quanh,
bạn
cũng
nên
thực
hành
việc
giữ
vệ
sinh.
- Rửa tay sau khi rời khỏi nơi công cộng và luôn rửa tay trước khi ăn. Nếu không có sẵn nước để rửa tay nơi công cộng, bạn hãy đem theo mình một chai nước rửa tay nhỏ.
-
Giảm
mức
độ
stress.[37]
Các
nghiên
cứu
cho
thấy
rằng
mức
stress
cao
thực
sự
làm
suy
yếu
phản
ứng
của
hệ
miễn
dịch
và
khiến
bạn
dễ
bị
nhiễm
bệnh.
Dành
ra
một
góc
trong
cuộc
sống
để
thư
giãn
và
tham
gia
các
hoạt
động
mà
bạn
thấy
hứng
thú,
và
cố
gắng
tham
gia
mỗi
khi
có
dịp.
- Yoga và thiền là những hoạt động được ưa chuộng, giúp mọi người giảm stress. Các bài tập thể dục cũng có tác động đáng kể đến stress.
- Cố gắng tập các bài tập rèn luyện thân thể mỗi tuần ít nhất 150 phút với mỗi lần từ 30 -40 phút.
- Khi tập thể dục, bạn chú ý nhịp tim phải phù hợp với lứa tuổi của mình. Tính nhịp tim bằng cách lấy 220 trừ đi số tuổi của bạn.[38] Cố gắng đạt nhịp tim 60% -80% so với nhịp tim tối đa của bạn sao cho thích hợp với thể chất.
Những thứ bạn cần[sửa]
- Bác sĩ
- Thuốc kháng sinh
- Nước
- Thức ăn dễ tiêu hóa
- Nước thể thao/nước dừa
- Thuốc kháng viêm không chứa steroid
- Nghỉ ngơi
- Quần áo rộng rãi
- Gạc ấm/mát
Nguồn và Trích dẫn[sửa]
- ↑ https://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/003090.htm
- ↑ http://www.ninds.nih.gov/disorders/febrile_seizures/detail_febrile_seizures.htm
- ↑ 3,0 3,1 http://www.nlm.nih.gov/medlineplus/viralinfections.html
- ↑ 4,0 4,1 4,2 4,3 http://umm.edu/health/medical/altmed/condition/fever-of-unknown-origin
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/fever/basics/lifestyle-home-remedies/con-20019229
- ↑ Reese Graves MD, Karen Oehler MD, PhD, Leslie Tingle MD. Febrile Seizures : Risks, evaluation and prognosis American Family Physician 2012, Jan 15 85 (2) 149-153
- ↑ Fisher, Randall G. and Thomas G. Boyce. Moffet's Pediatric Infectious Diseases. Philadelphia: Lippincott, Williams & Wilkins, 2005.
- ↑ 8,0 8,1 http://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/003090.htm
- ↑ http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmedhealth/PMH0072637/
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/viral-gastroenteritis/basics/symptoms/con-20019350
- ↑ http://familydoctor.org/familydoctor/en/prevention-wellness/food-nutrition/weight-loss/brat-diet-recovering-from-an-upset-stomach.html
- ↑ http://www.aafp.org/afp/2012/0601/p1066.html
- ↑ http://umm.edu/health/medical/altmed/condition/fever-of-unknown-origin
- ↑ 14,0 14,1 http://www.ccohs.ca/oshanswers/diseases/good_hygiene.html
- ↑ https://www.healthychildren.org/English/health-issues/conditions/prevention/Pages/Prevention-In-Child-Care-or-School.aspx
- ↑ http://www.odh.ohio.gov/~/media/ODH/ASSETS/Files/ebola/files/Temperature%20Log%20Template.ashx
- ↑ http://www.lung.org/lung-disease/pneumonia/symptoms-diagnosis-and.html?referrer=https://www.google.com/
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/kidney-infection/basics/symptoms/con-20032448
- ↑ http://my.clevelandclinic.org/services/heart/diagnostics-testing/physical-examination
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/fever/basics/tests-diagnosis/con-20019229
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/croup/basics/treatment/con-20014673
- ↑ https://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/000975.htm
- ↑ http://www.cdc.gov/vaccines/pubs/pinkbook/downloads/varicella.pdf
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/roseola/basics/definition/con-20023511
- ↑ http://www.cdc.gov/features/handfootmouthdisease/
- ↑ http://www.cdc.gov/features/handfootmouthdisease/index.html
- ↑ http://www.nlm.nih.gov/medlineplus/antibiotics.html
- ↑ https://my.clevelandclinic.org/health/diseases_conditions/hic_Fever/hic_How_to_Take_Your_Temperature
- ↑ http://www.mayoclinic.org/first-aid/first-aid-fever/basics/art-20056685
- ↑ 30,0 30,1 http://www.mayoclinic.org/healthy-lifestyle/infant-and-toddler-health/in-depth/thermometer/art-20047410?pg=2
- ↑ http://www.riversideonline.com/health_reference/questions-answers/an01513.cfm
- ↑ Olaf Hoffman, R Joeng Weber,Pathophysiology and Treatment of Bacterial Meningitis, Therapeutic Advanced Neurological Disorders , 2009 2 (6) 1-7.
- ↑ Pathophysiology of Meningiocococcal Meningitis and Septicemia Journal of Clinical Pathology, Volume 56, Issue 12, 941 doi 10.1136/jcp 5612.941
- ↑ http://www.cdc.gov/vaccines/pubs/parents-guide/downloads/parents-guide-part3.pdf
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/insomnia/expert-answers/lack-of-sleep/faq-20057757
- ↑ http://www.health.harvard.edu/staying-healthy/how-to-boost-your-immune-system
- ↑ http://www.apa.org/research/action/immune.aspx
- ↑ http://www.heart.org/HEARTORG/GettingHealthy/PhysicalActivity/FitnessBasics/Target-Heart-Rates_UCM_434341_Article.jsp