Chào hỏi ở Đức

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm

Biết các câu chào hỏi cơ bản của người Đức thật quan trọng nếu bạn đang sống, đang nghỉ mát hoặc đang công tác tại Đức. Cũng như đa số văn hoá của các nước, người Đức phân biệt rất rõ giữa kiểu chào trang trọng với cách chào người thân hay bạn bè. Bài này sẽ chỉ cho bạn biết gần như tất cả cách chào ở Đức.

Các bước[sửa]

Chào hỏi trang trọng[sửa]

  1. Nhận biết người nghe. Nói những câu sau nếu bạn đang chào hỏi các doanh nghiệp hoặc với những người không thân. Hầu hết các câu chào đều liên quan đến thời gian trong ngày.
    • "Guten Morgen!" - Chào buổi sáng!
      • Thường dùng cho tới gần trưa. Tại một vài nơi ở Đức, người ta chỉ dùng cho tới 10 giờ sáng.
    • "Guten Tag!" - Chúc một ngày tốt lành!
      • Dùng câu này từ giữa trưa cho đến 6 giờ chiều.
    • "Guten Abend." - Chào buổi tối.
      • Câu này thường dùng sau 6 giờ chiều.
    • Nếu bạn viết thư, hãy nhớ rằng “tất cả các danh từ trong tiếng Đức phải được viết hoa”.
  2. Tùy chọn mang tính pha trò. Thường thì trong tiếng Việt, hỏi chính là cách giao tiếp lịch sự, “Xin chào!”. trong tiếng Đức cũng không ngoại lệ.
    • "Wie geht es Ihnen?" - "Anh/chị có khỏe không?" (trang trọng).
    • "Geht es Ihnen gut?" - Anh/chị khỏe chứ?
    • "Sehr erfreut." - Rất vui được gặp bạn.
      • Trả lời: "Gut, danke." - Tôi khỏe, cảm ơn.
        "Es geht mir sehr gut." - Tôi rất khỏe.
        "Ziemlich gut." - Cũng bình thường.
    • Nếu bạn được hỏi những câu đại loại như trên, theo lệ thì phải kèm theo "Und Ihnen?" - Còn bạn thì sao? (trang trọng).
  3. Tìm hiểu cử chỉ chào hỏi thân thể thích hợp. Trong mọi nền văn hóa hay vùng miền, có sự khác nhau trong quy chuẩn chào hỏi, có thể là cúi chào, ôm, hoặc bắt tay. Ở Đức thì có một chút khác biệt với các nước châu Âu còn lại.
    • Người Đức thường ưa chuộng kiểu bắt tay để chào hỏi người không phải thành viên trong gia đình thay vì hôn má như hầu hết các nước châu Âu; Tuy nhiên, hôn má vẫn là một kiểu chào thông thường ở các nước nói tiếng Đức.
    • Quy định số nụ hôn trao ra cũng như ở đâu và với ai thay đổi từ nơi này sang nơi khác. Nếu lần đầu tiên gặp ai đó, bạn có thể chỉ cần bắt tay là đủ. Và quan sát xem người kia chào hỏi mình như thế nào. Bạn sẽ nhận ra nhanh thôi.[1]

Kiểu chào thân mật[sửa]

  1. Dùng các từ thường ngày để chào hỏi gia đình và bạn bè. Hầu hết các nơi ở Đức dùng những câu sau.
    • "Hallo!", từ này chính là Hello, không cần dịch nữa và cũng là từ phổ biến nhất.
    • "Morgen," "Tag," và "'n Abend" là những từ rút gọn của kiểu chào theo thời gian đã nêu trên.
    • "Sei gegrüßt." - Xin giới thiệu… (giới thiệu một người).
    • "Seid gegrüßt." - Xin giới thiệu… (giới thiệu nhiều hơn một người).
      • "Grüß Dich" dịch ra tiếng Việt là “Chào anh/chị/mày”. Chỉ dùng khi bạn đã quá quen người đối diện.
      • "ß" đôi lúc phát âm như “s” như trong từ “sai”.
  2. Đặt câu hỏi. Để hỏi sức khỏe một người, bạn có nhiều lựa chọn khác nhau (như trong tiếng Việt):
    • "Wie geht es dir?" - Khỏe chứ? (thân mật).
    • "Wie geht's?" - Lâu nay thế nào?.
      • Trả lời: "Es geht mir gut." -- Khỏe.
        "Nicht schlecht." -- Không tệ lắm.
    • Hỏi lại: "Und dir?" -- Bạn thì sao? (thân mật).

Khác biệt vùng miền[sửa]

  1. Hãy quen dần với tiếng địa phương. Nước Đức có một bề dày lịch sử và do đó, mỗi nơi có một cách sử dụng từ ngữ khác nhau.
    • "Moin Moin!" hay "Moin!" là một cách khác để nói “Xin chào!” ở miền Bắc nước Đức, Hamburg, phía Đông Frisia và các vùng lân cận. Nó dùng vào mọi thời điểm và cho mọi người.
    • "Grüß Gott" dịch ra là “Chúa phù hộ cho bạn”, và được xem là một câu chào ở miền Nam nước Đức, Bavaria.
    • "Servus!” là một cách chào khác chỉ có ở miền Nam nước Đức, dịch nghĩa "xin chào."

Lời Khuyên[sửa]

  • "Hallo" ngày nay được xem là một cách chào nửa trang trọng. Nó vẫn được dùng để chào bạn bè, nhưng ngoài ra còn xuất hiện tại các cửa hàng, phòng khám và nhà hàng.

Nguồn và Trích dẫn[sửa]

Liên kết đến đây