Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Chữa trị chứng thở quá nhanh
Từ VLOS
Chứng tăng thông khí (thở quá nhanh) là tình trạng thở hổn hển, hít vào thở ra rất nhanh và nông. Nói chung, cơn hoảng sợ hoặc lo âu thường dẫn đến hiện tượng tăng thông khí. Tuy nhiên có những bệnh lý nghiêm trọng tiềm tàng cũng khiến người ta thở quá nhanh. Chứng tăng thông khí có thể gây ra các tác động xấu lên cơ thể, làm tăng cảm giác hoảng sợ và lo âu, từ đó khiến bạn càng thở nhanh hơn. Tuy nhiên, bạn có thể lấy lại nhịp thở bình thường bằng cách tìm hiểu thêm về các nguyên nhân và triệu chứng để xử lý tình trạng này.
Mục lục
Các bước[sửa]
Hiểu về chứng tăng thông khí[sửa]
-
Phát
hiện
các
triệu
chứng.
Đôi
khi
người
ta
không
biết
rằng
mình
đang
thở
quá
nhanh
ngay
cả
trong
lúc
đang
trải
qua
cơn
tăng
thông
khí.
Hầu
hết
các
trường
hợp
tăng
thông
khí
thường
là
do
sợ
hãi,
lo
lắng
hoặc
hoảng
loạn,
vì
vậy
có
thể
khó
để
nhận
ra
các
triệu
chứng.
Bạn
cần
chú
ý
đến
các
triệu
chứng
trong
những
tình
trạng
như
vậy
để
biết
liệu
chúng
có
biểu
hiện
chứng
tăng
thông
khí
không.[1]
- Hơi thở nhanh hoặc tăng nhịp thở.
- Cảm giác mơ hồ lẫn lộn, chóng mặt và đầu váng vất có thể xảy ra trong khi thở quá nhanh.
- Hiện tượng yếu, tê hoặc cảm giác như kim châm ở hai cánh tay hoặc miệng, đồng thời hiện tượng chuột rút ở bàn tay và bàn chân cũng có thể xảy ra trong cơn tăng thông khí.
- Có thể nhận ra hiện tượng tim đập nhanh và đau ngực trong cơn thở nhanh.
-
Hiểu
các
nguyên
nhân
gây
chứng
thở
quá
nhanh.
Hoảng
sợ
và
lo
âu
là
các
nguyên
nhân
chủ
yếu
dẫn
đến
tình
trạng
tăng
nhịp
thở.
Hiện
tượng
thở
quá
nhanh
thường
do
mức
carbon
dioxide
trong
cơ
thể
thấp
một
cách
bất
thường.
Sự
thay
đổi
mức
carbon
dioxide
gây
ra
các
triệu
chứng
điển
hình
đi
kèm
với
chứng
tăng
thông
khí.[2]
- Hiện tượng tăng thông khí cũng có thể xảy ra do cố ý thở nhanh.
- Một số vấn đề về sức khỏe như nhiễm trùng, mất máu, rối loạn tim và phổi có thể gây ra chứng tăng thông khí.
-
Đến
bác
sĩ
để
tìm
hiểu
thêm.
Để
chẩn
đoán
chính
xác
và
an
toàn,
bạn
cần
phải
tham
khảo
bác
sĩ.
Bác
sĩ
sẽ
giúp
bạn
tìm
ra
các
nguyên
nhân,
tác
nhân
kích
thích
và
phác
đồ
điều
trị
tốt
nhất
cho
trường
hợp
cụ
thể
của
bạn.[3]
- Nếu chứng thở quá nhanh ở bạn xuất phát từ cơn hoảng sợ hoặc lo âu, bác sĩ có thể giúp bạn xử lý trực tiếp các vấn đề đó.
- Chứng thở quá nhanh có thể biểu thị một bệnh lý khác mà bác sĩ có thể chẩn đoán và điều trị.
Sử dụng túi giấy[sửa]
-
Tìm
một
túi
giấy.
Thở
trong
túi
giấy
có
thể
là
một
phương
pháp
hữu
ích
để
kiểm
soát
các
triệu
chứng
khi
xảy
ra
cơn
tăng
thông
khí.
Bằng
cách
thở
trong
túi
giấy,
bạn
có
thể
sử
dụng
lại
khí
carbon-dioxide
mà
bình
thường
bị
mất
đi
khi
thở
ra,
giúp
duy
trì
mức
carbon-dioxide
thích
hợp
trong
cơ
thể
và
tránh
các
triệu
chứng
tăng
thông
khí.[4]
- Không dùng túi ni lông do nguy cơ gây nghẹn.
- Túi giấy phải sạch và không có các mảnh nhỏ bên trong để tránh trường hợp vô tình hít phải.
- Đảm bảo rằng bác sĩ cho phép bạn dùng phương pháp này, vì điều này có thể nguy hiểm nếu chứng thở nhanh là do chấn thương hoặc bệnh lý gây ra.
-
Trùm
túi
giấy
qua
miệng
và
mũi.
Phương
pháp
thở
trong
túi
giấy
khi
lên
cơn
thở
nhanh
chỉ
được
thực
hiện
đúng
khi
bạn
chụp
túi
giấy
sao
cho
kín
toàn
bộ
miệng
và
mũi.
Điều
này
đảm
bảo
khí
carbon-dioxide
được
giữ
lại
trong
túi
giấy
để
bạn
có
thể
hít
lại
và
giảm
một
số
tác
động
của
chứng
tăng
thông
khí.[4]
- Dùng một tay giữ miệng túi giấy.
- Bóp nhẹ túi giấy sao cho miệng túi vừa với miệng và mũi của bạn.
- Chụp túi giấy trùm lên toàn bộ miệng và mũi.
-
Hít
vào
và
thở
ra
trong
túi
giấy.
Khi
đã
chụp
túi
giấy
vào
miệng
và
mũi,
bạn
có
thể
bắt
đầu
thở
ra
hít
vào
trong
túi
giấy.
Cố
gắng
hết
sức
giữ
bình
tĩnh,
thở
sâu
và
tự
nhiên
khi
đang
lên
cơn
tăng
thông
khí.[4]
- Không hít thở quá 6-12 hơi trong túi giấy.
- Cố gắng thở chậm và tự nhiên hết sức có thể.
- Sau khi hít thở 6-12 hơi, bỏ túi giấy ra và thở bên ngoài.
Rèn luyện lại cách thở[sửa]
-
Nằm
ngửa
và
thư
giãn.
Để
bắt
đầu
thực
hành
và
rèn
luyện
lại
cách
thở,
bạn
cần
nẳm
ngửa
thoải
mái
và
thả
lỏng
cơ
thể.
Việc
thư
giãn
toàn
bộ
cơ
thể
sẽ
giúp
bạn
tập
trung
hoàn
toàn
vào
hơi
thở
và
thu
được
lợi
ích
tối
đa
khi
tập
thở.[5]
- Cởi bỏ trang phục hay phụ kiện gò bó như thắt lưng hoặc cà vạt.
- Bạn có thể đặt gối dưới lưng hoặc khoeo chân để dễ chịu hơn.
-
Đặt
một
vật
lên
bụng.
Hơi
thở
của
bạn
trong
cơn
tăng
thông
khí
thường
nông,
nhanh
và
xuất
phát
từ
ngực.
Bạn
sẽ
phải
rèn
luyện
lại
cách
thở
để
có
thể
hít
thở
sâu
hơn,
nhịp
nhàng
hơn,
đồng
thời
sử
dụng
bụng
và
cơ
hoành.
Vật
đặt
trên
bụng
sẽ
giúp
bạn
tập
trung
vào
phần
bụng
và
tạo
một
kháng
lực
giúp
làm
chắc
khỏe
các
cơ
phụ
trách
quá
trình
thở
bằng
bụng.[5]
- Bạn có thể đặt một vật nào đó như niên giám điện thoại lên bụng khi tập luyện.
- Không đặt các vật quá nặng hoặc có hình dạng kỳ lạ. Những vật như vậy có thể khiến bạn bị thương hoặc khó giữ thăng bằng trên bụng.
-
Dùng
bụng
để
thở.
Sau
khi
nằm
thoải
mái
và
đặt
một
vật
thích
hợp
lên
bụng,
bạn
có
thể
bắt
đầu
rèn
luyện
hơi
thở.
Mục
tiêu
ở
đây
là
nâng
lên
và
hạ
xuống
vật
đặt
trên
bụng,
sử
dụng
bụng
như
một
quả
bóng.
Bạn
cần
nhớ
những
điều
sau
đây
khi
tập
luyện
cách
thở
mới:[5]
- Thở bằng mũi. Nếu không thở bằng mũi được, bạn có thể chúm môi lại và thở qua miệng.
- Hít thở thoải mái và theo nhịp.
- Thở êm và cố gắng tránh ngắt quãng trong khi đang hít vào hoặc thở ra.
- Bụng là phần duy nhất chuyển động trong khi bạn tập thở. Phần còn lại của cơ thể cần được giữ yên và thả lỏng.
-
Tiếp
tục
thực
hành.
Bạn
cần
tập
luyện
đều
đặn
để
thu
được
lợi
ích
tối
đa
của
kỹ
thuật
thở
mới.
Qua
việc
thực
hành
thường
xuyên,
bạn
sẽ
cảm
thấy
dễ
dàng
thở
theo
phương
pháp
này
và
có
thể
tránh
thở
quá
nhanh
trong
những
tình
huống
căng
thẳng.[5]
- Thực hành ít nhất 5-10 phút mỗi ngày.
- Dần dần điều chỉnh nhịp thở chậm lại trong các buổi tập thở.
- Bắt đầu tập thở theo cách này với tư thế ngồi hoặc khi bước đi.
- Cuối cùng, bạn sẽ cần sử dụng phương pháp này trước hoặc trong khi cơn hoảng sợ xảy ra.
Điều trị chứng tăng thông khí do hoảng sợ[sửa]
-
Cân
nhắc
dùng
thuốc.
Nếu
chứng
thở
quá
nhanh
là
do
rối
loạn
hoảng
sợ
và
lo
âu
gây
ra,
bác
sĩ
có
thể
kê
thuốc
để
điều
trị
chứng
lo
âu.
Các
loại
thuốc
này
có
tác
dụng
giảm
tác
động
của
cơn
hoảng
sợ
và
lo
âu,
từ
đó
giúp
giảm
tình
trạng
thở
quá
nhanh.
Tham
khảo
bác
sĩ
để
biết
thêm
về
các
loại
thuốc
điều
trị
chứng
hoảng
sợ
và
lo
âu.[6]
- Các thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin (SSRIs) thường được chỉ định để chống trầm cảm.
- Các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRIs) được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là các loại thuốc có tác dụng chống trầm cảm.
- Lưu ý rằng cần mất vài tuần mới thấy được hiệu quả của thuốc.
- Benzodiazepines thường chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn do thuốc này có thể gây nghiện nếu dùng lâu ngày.
-
Làm
việc
với
chuyên
gia
tâm
lý.
Đôi
khi
chứng
tăng
thông
khí
liên
quan
đến
rối
loạn
hoảng
sợ
và
lo
âu
có
thể
được
điều
trị
bằng
liệu
pháp
tâm
lý.
Chuyên
gia
tâm
lý
sẽ
làm
việc
với
bạn
để
phát
hiện
và
đối
phó
với
những
vấn
đề
tâm
lý
tiềm
ẩn,
vốn
có
thể
là
nguyên
nhân
của
các
vấn
đề
liên
quan
đến
cơn
hoảng
sợ
hoặc
lo
âu
khiến
bạn
thở
quá
nhanh.[6]
- Phần lớn các chuyên gia tâm lý sẽ dùng liệu pháp nhận thức – hành vi để giúp bạn vượt qua các cảm giác thực thể do hoảng sợ hoặc lo âu gây ra.
- Phải mất một thời gian mới thấy được tác dụng của các buổi trị liệu tâm lý. Bạn cần kiên trì với liệu trình trong nhiều tháng để đảm bảo các triệu chứng giảm bớt hoặc khỏi hoàn toàn.
-
Nhanh
chóng
liên
lạc
với
bác
sĩ.
Chứng
tăng
thông
khí
có
thể
là
dấu
hiệu
của
một
vấn
đề
nghiêm
trọng,
và
một
số
trường
hợp
cần
liên
lạc
ngay
với
bác
sĩ
hoặc
gọi
dịch
vụ
cấp
cứu.
Bạn
cần
tìm
sự
chăm
sóc
y
tế
khẩn
cấp
nếu
xuất
hiện
các
dấu
hiệu
liên
quan
đến
chứng
thở
quá
nhanh
như
sau:[1]
- Lần đầu tiên trải qua tình trạng thở quá nhanh.
- Thở nhanh kèm cảm giác đau.
- Thở nhanh khi bị thương hoặc sốt.
- Tình trạng thở nhanh trở nên nặng hơn.
- Thở nhanh kèm các triệu chứng khác.
Giúp đỡ người lên cơn thở quá nhanh[sửa]
-
Lưu
ý
các
dấu
hiệu
của
chứng
tăng
thông
khí.
Trước
khi
có
thể
giúp
đỡ
người
đang
lên
cơn
thở
quá
nhanh,
bạn
cần
đánh
giá
tình
trạng
của
người
đó.
Các
dấu
hiệu
thường
được
biểu
hiện
rõ
ràng;
tuy
nhiên
bạn
cần
chắc
chắn
rằng
họ
thực
sự
đang
lên
cơn
thở
quá
nhanh
để
giúp
đúng
cách.[2]
- Chứng tăng thông khí thường có đặc điểm là thở rất nhanh, nông và thở từ ngực.
- Người bệnh thường có vẻ đang hoảng sợ.
- Người bệnh thường gặp khó khăn khi nói.
- Có thể thấy các cơ bàn tay người bệnh co thắt.
-
Trấn
an
bệnh
nhân.
Nếu
thấy
ai
đó
đang
lên
cơn
thở
nhanh,
bạn
có
thể
giúp
họ
yên
lòng
bằng
cách
nói
rằng
họ
sẽ
ổn.
Nhiều
khi
chứng
thở
quá
nhanh
càng
làm
tăng
cảm
giác
hoảng
sợ
khi
bệnh
nhân
đang
lên
cơn
hoảng
sợ,
và
chu
kỳ
cứ
thế
tiếp
diễn
khiến
các
triệu
chứng
càng
nặng
thêm.
Thái
độ
bình
tĩnh
khi
trấn
an
sẽ
giúp
người
bệnh
bớt
hoảng
sợ
và
lấy
lại
nhịp
thở
bình
thường.[1]
- Nhắc rằng họ đang trong cơn hoảng sợ và điều này không nguy hiểm đến tính mạng như cơn đau tim.
- Giữ giọng bình tĩnh, nhẹ nhàng và thư thái.
- Nói rằng bạn đang ở bên cạnh họ và sẽ không bỏ họ một mình.
-
Giúp
họ
tăng
mức
carbon-dioxide.
Trong
cơn
tăng
thông
khí,
mức
carbon-dioxide
trong
cơ
thể
hạ
thấp
và
có
thể
gây
ra
các
triệu
chứng
điển
hình
gắn
liền
với
chứng
thở
quá
nhanh.
Để
khôi
phục
lại
mức
carbon-dioxide
,
bạn
cần
hướng
dẫn
người
đó
thở
bằng
phương
pháp
sau:[1]
- Chúm môi lại, thở ra và hít vào qua khe hở môi.
- Thử ngậm miệng và bịt một bên lỗ mũi, sau đó thở ra và hít vào bằng lỗ mũi còn lại.
- Nếu người đó có vẻ khổ sở, tái xanh hoặc kêu đau, bạn cần gọi dịch vụ cấp cứu để họ được chẩn đoán ở phòng cấp cứu.
Lời khuyên[sửa]
- Tập thở bằng bụng thay vì thở nông ở ngực.
- Người ta cho rằng dùng túi giấy để thu hồi lượng carbon-dioxide có thể giúp giảm tác động của chứng thở quá nhanh.
- Tham khảo bác sĩ để biết thêm thông tin về chứng tăng thông khí.
- Bình tĩnh trấn an người đang trong tình trạng tăng thông khí.
Cảnh báo[sửa]
- Việc thở sâu và chậm có thể gây hại nếu chứng thở quá nhanh là do nhiễm toan chuyển hóa (metabolic acidosis), một bệnh lý chỉ bác sĩ mới có khả năng chẩn đoán.
- Luôn luôn tham khảo bác sĩ để biết các phương pháp trên có thích hợp với bạn hay không.
Nguồn và Trích dẫn[sửa]
- ↑ 1,0 1,1 1,2 1,3 https://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/003071.htm
- ↑ 2,0 2,1 http://patient.info/doctor/hyperventilation
- ↑ http://www.merckmanuals.com/professional/pulmonary-disorders/symptoms-of-pulmonary-disorders/hyperventilation-syndrome
- ↑ 4,0 4,1 4,2 https://myhealth.alberta.ca/Health/Pages/conditions.aspx?hwid=zm6162
- ↑ 5,0 5,1 5,2 5,3 http://www.rbphd.com/Docs/breathingretraining.htm
- ↑ 6,0 6,1 http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/panic-attacks/basics/treatment/con-20020825