Hạ sốt mà không cần thuốc

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm

Nếu bạn (hoặc trẻ em trong nhà) đang bị sốt, bạn sẽ muốn hạ sốt thật nhanh. Tuy nhiên, những cơn sốt cũng có nhiệm vụ của chúng: nhiệt độ cơ thể tăng cao là một cách để thúc đẩy hệ thống miễn dịch và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.[1][2] Vì vậy, để cơn sốt được diễn ra bình thường cũng là một điều tốt, ít nhất là trong một khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, bạn nên tìm cách kiểm soát cơn sốt sao cho trẻ cảm thấy dễ chịu nhất mà hệ thống miễn dịch vẫn hoàn thành được nhiệm vụ. Thật may mắn, một số phương pháp điều trị tại nhà có thể giúp bạn.

Các bước[sửa]

Hạ Nhiệt[sửa]

  1. Tắm bằng nước ấm. Bắt đầu bằng cách pha một bồn nước ấm. Giúp người sốt vào trong bồn và thư giãn trong khi nhiệt độ nước từ từ giảm xuống. Vì nhiệt độ của nước hạ xuống rất chậm, nhiệt độ cơ thể người sốt cũng sẽ từ từ hạ theo.
    • Bạn không nên dùng nước quá mát để nhiệt độ cơ thể không bị giảm đột ngột.
  2. Dùng phương pháp bít tất ướt. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả về đêm. Dùng một đôi bít tất cotton đủ dài để bao phủ mắt cá chân. Xả bít tất với vòi nước lạnh. Vắt khô nước rồi đi vào chân. Đi thêm một đôi tất len. Người sốt sẽ đi tất và nằm nghỉ cả đêm. Bạn nên đắp thêm chăn cho họ.
    • Phần lớn trẻ em sẽ rất hợp tác với phương pháp này vì trẻ sẽ cảm thấy dễ chịu hơn sau vài phút.
    • Phương pháp này là một cách chữa trị tự nhiên truyền thống. Nguyên lý của nó là: bàn chân lạnh sẽ thúc đẩy tuần hoàn máu và kích thích hệ thống miễn dịch.[3] Kết quả là nhiệt lượng sẽ được cơ thể giải phóng làm khô đôi tất và hạ sốt. Phương pháp này cũng có thể áp dụng để chữa trị chứng tắc nghẽn ngực.
  3. Sử dụng phương pháp khăn ướt. Dùng một hoặc hai chiếc khăn mặt và gấp đôi theo chiều dài. Nhúng khăn vào nước lạnh hoặc nước đá. Vắt khô và đắp khăn lên đầu, cổ, mắt cá chân hoặc cổ tay. Đừng đắp khăn lên quá hai vị trí một lúc – nghĩa là bạn có thể đắp khăn lên trán và mắt cá chân, hoặc ở cổ và cổ tay.
    • Khăn mát hoặc khăn lạnh sẽ đẩy nhiệt ra khỏi cơ thể và làm hạ sốt. Hãy lặp lại từ đầu khi khăn đã khô hoặc không còn đủ mát để khến bạn cảm thấy dễ chịu. Bạn có thể lặp lại việc này bao nhiêu lần tùy thích.

Điều chỉnh Bữa ăn để Giảm sốt[sửa]

  1. Cắt giảm ăn uống. Câu ngạn ngữ “ăn khi bị cảm lạnh, nhịn đói khi bị sốt” cũng có phần đúng theo một số nghiên cứu khoa học gần đây.[4] Bạn không nên để cơ thể hao phí năng lượng vào việc tiêu hóa thức ăn trong khi năng lượng đó có thể được dùng để chống lại các tác nhân gây sốt.
  2. Ăn nhẹ bằng các loại hoa quả tốt cho sức khỏe. Hãy chọn các loại hoa quả như dâu, dưa hấu, cam và dưa vàng.[5] Những loại quả này cũng giúp cơ thể bạn có đủ nước.
    • Tránh ăn những đồ ăn béo hoặc nhiều dầu mỡ như đồ nướng hoặc chiên xào. Tránh ăn đồ ăn cay như cánh gà rán hoặc các loại xúc xích.
  3. Ăn súp. Bạn có thể dùng riêng nước hầm gà, và bạn cũng có thể ăn súp gà với gạo và các loại rau củ. Các nghiên cứu cho thấy: súp gà có chứa các thành phần giúp chữa bệnh.[6] Món ăn này cũng giúp cơ thể bạn có đủ lượng nước cần thiết.
    • Hãy cho thêm các nguồn chất đạm dễ tiêu hóa và tốt cho sức khỏe như trứng chưng hoặc thịt gà (cho thêm một ít thịt vào nước hầm gà).
  4. Uống nhiều nước. Cơn sốt có thể khiến cơ thể mất nước và khiến người bệnh khó chịu hơn. Tránh tình trạng mất nước bằng cách uống nhiều nước hoặc các loại dung dịch bù nước như Ceralyte hoặc Pedialyte. Hãy liên hệ với bác sỹ trước khi dùng dung dịch bù nước. Hãy lên danh sách những triệu chứng, tình trạng ăn uống của bạn (hoặc trẻ bị sốt) và nhiệt độ của cơ thể. Ghi lại tần suất thay tã cho em bé, hoặc tần suất đi tiểu của trẻ lớn hơn.
    • Nếu em bé vẫn đang trong giai đoạn bú mẹ, bạn hãy uống càng nhiều nước càng tốt. Em bé sẽ được tiếp nhận đủ lượng đạm, nước và cảm thấy thoải mái hơn.
    • Trẻ em (và bạn) đều có thể dùng kem như một phương pháp tránh mất nước. Tuy nhiên, đừng ăn quá nhiều đường. Hãy tìm những loại kem làm từ hoa quả tự nhiên, sữa chua đông lạnh hoặc nước quả. Đừng quên là vẫn phải uống thật nhiều nước.
  5. Uống trà giảm sốt từ thảo dược. Bạn có thể mua loại trà này hoặc tự làm ở nhà. Chỉ cần cho một thì thảo dược khô vào mỗi cốc nước. Ngâm thảo dược trong nước sôi 5 phút và cho thêm mật ong hoặc chanh tùy thích. Tránh cho thêm sữa vì các sản phẩm từ sữa sẽ làm tăng tiết dịch nhờn. Đối với trẻ nhỏ, giảm lượng thảo dược xuống còn ½ thìa cà phê và để trà nguội trước khi cho trẻ uống. Đừng cho trẻ sơ sinh uống trà, trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ. Hãy thử dùng trà thảo dược làm từ các loại thảo dược sau:[7]
    • Húng quế Ấn Độ (húng quế Tây – hay húng quế ngọt cũng được, nhưng không hiệu quả bằng)
    • Vỏ cây liễu trắng
    • Bạc hà cay hoặc bạc hà lục
    • Cúc xu xi
    • Cây bài hương
    • Lá mâm xôi
    • Gừng
    • Lá Oregano
    • Xạ hương

Nhận biết Dấu hiệu cần Đi khám[sửa]

  1. Biết khi nào cần phải gọi bác sĩ. Nhiệt độ cơ thể có thể khác nhau tùy thời điểm trong ngày, nhưng thông thường, nó sẽ ở mức 37 độ C. Nếu nhiệt độ [1] của trẻ sơ sinh dưới 4 tháng tuổi khi đo tại hậu môn là từ 38 độ C trở lên, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức. Đối với trẻ em nói chung, nếu nhiệt độ cơ thể trẻ ở mức 40 độ C trở lên, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức. Đối với trẻ em trên 6 tháng tuổi hoặc hơn, nhiệt độ cơ thể ở mức trên 39,4 độ C cũng là dấu hiệu cần được thăm khám. Nếu trẻ bị sốt kèm theo các triệu chứng sau đây, hãy gọi bác sĩ hoặc cấp cứu càng sớm càng tốt:
    • trông mệt mỏi và không muốn ăn
    • quấy khóc
    • lơ mơ
    • có dấu hiệu nhiễm trùng rõ ràng (mưng mủ, chảy mủ, sưng đỏ)
    • co giật
    • sưng họng, phát ban, đau đầu, cứng cổ, đau tai
    • một số dấu hiệu hiếm hơn, cần được theo dõi và xử lý ngay:
      • trẻ khóc ré lên hoặc nghe giống tiếng kêu của hải cẩu
      • khó thở hoặc bị tím quanh miệng, đầu ngón tay hoặc ngón chân
      • thóp của em bé bị sưng
      • yếu ớt hoặc lờ đờ
  2. Để ý các dấu hiệu mất nước nhẹ. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn thấy những dấu hiệu mất nước nhẹ, đặc biệt là ở những em bé sơ sinh. Hiện tượng mất nước trầm trọng sẽ tới rất nhanh. Dấu hiệu mất nước nhẹ bao gồm:[8]
    • Miệng khô, môi bị dính hoặc nẻ – hoặc hiện tượng tương tự ở mắt em bé
    • Lơ mơ, quấy khóc hoặc mệt mỏi hơn bình thường
    • Khát nước (để ý hành động liếm môi hoặc mím môi ở trẻ sơ sinh)
    • Lượng nước tiểu bị giảm
    • Tã khô (Trẻ sơ sinh thường sẽ phải thay tã khoảng 3 tiếng một lần. Nếu sau 3 tiếng, tã vẫn khô, có thể trẻ đã bị mất nước. Hãy tiếp tục cho trẻ uống nước và kiểm tra lại sau 1 tiếng nữa. Nếu tã vẫn khô, bạn phải gọi bác sĩ)
    • Nước tiểu sẫm màu
    • Khi khóc, nước mắt chảy ra ít hoặc không có
    • Da khô (cấu nhẹ mu bàn tay của trẻ ở phần da mềm. Nếu em bé không bị mất nước, da sẽ lập tức trở về trạng thái bình thường)
    • Táo bón
    • Cảm thấy chóng mặc hoặc lâng lâng
  3. Nhận biết các dấu hiệu mất nước trầm trọng. Nếu bạn thấy những triệu chứng sau, hãy gọi cấp cứu và bác sĩ ngay lập tức. Các triệu chứng mất nước trầm trọng bao gồm:[8]
    • Rất khát nước, quấy khóc hoặc lờ đờ – đối với trẻ sơ sinh và trẻ em (Đối với người lớn, dấu hiệu này thường là khó chịu và không tỉnh táo)
    • Miệng, da và niêm mạc quanh miệng / mắt rất khô
    • Khi khóc, không thấy có nước mắt
    • Da không trở về trạng thái ban đầu sau khi bị cấu nhẹ lên
    • Lượng nước tiểu bị giảm và sẫm màu hơn bình thường
    • Mắt trũng (hoặc có quầng thâm dưới mắt)
    • Ở trẻ sơ sinh, thóp sẽ bị trũng xuống.
    • Tim đập nhanh và/hoặc thở gấp
    • Sốt
  4. Để ý hiện tượng co giật do sốt ở trẻ sơ sinh. Hiện tượng này xảy ra ở trẻ sơ sinh khi bị sốt cao. Dù rất đáng sợ nhưng nó trôi qua rất nhanh và không gây tổn hại gì tới não hoặc những tổn thương nặng nề khác. Co giật do sốt cao thường xảy ra với trẻ em từ 6 tháng tuổi tới 5 tuổi. Hiện tượng này có thể tái diễn những rất hiếm xảy ra sau khi trẻ đã hơn 5 tuổi. Nếu trẻ bị co giật do sốt cao:
    • Đảm bảo không có những vật sắc nhọn hoặc bậc thang ở gần trẻ để tránh bị thương.
    • Không ôm hoặc cố ghì chặt trẻ.
    • Đặt trẻ hoặc em bé nằm nghiêng hoặc sấp.
    • Nếu cơn co giật diễn ra trên 10 phút, hãy gọi cấp cứu để kiểm tra cho trẻ (nhất là khi trẻ bị cứng cổ, nôn mửa, bơ phờ hoặc ngất xỉu).[9]

Lời khuyên[sửa]

  • Nhiệt độ ở hậu môn được coi là mức nhiệt chính xác nhất của cơ thể,[10] nhưng chúng có thể chênh lệch – đôi khi tương đối nhiều – so với nhiệt độ khi đo ở miệng, trán hoặc tai.
  • Nhiệt độ đo ở hậu môn thường cao hơn so với đo ở miệng từ 0.3°C tới 0.6°C.
  • Nhiệt độ đo ở trán thường thấp hơn từ 0.3°C tới 0.6°C so với nhiệt độ đo ở miệng, và thấp hơn từ 0.6°C tới 1.2°C so với nhiệt độ đo ở hậu môn.
  • Nhiệt độ đo ở tai sẽ cao hơn từ 0.3°C tới 0.6°C so với khi đo ở miệng.
  • Nếu trẻ bị sốt lâu hơn 1 ngày (đối với trẻ em trên 2 tuổi) hoặc trên 3 ngày (đối với trẻ lơn hơn), hãy gọi bác sĩ.
  • Nhiệt độ cơ thể thường thấp vào buổi sáng sớm, và cao hơn vào buổi chiều.[11]
  • Luôn uống nhiều nước.
  • Đừng ủ trẻ quá ấm. Mặc cho trẻ quá nhiều quần áo có thể làm tăng nhiệt độ cơ thể do nhiệt không thể thoát ra được. Hãy mặc cho trẻ những bộ đồ cotton nhẹ, thoáng và đi tất mỏng. Giữ nhiệt độ phòng ấm áp và đắp chăn cho trẻ.

Cảnh báo[sửa]

  • Nếu bạn bị mắc bão giáp trạng – một loại rối loạn tuyến giáp khiến lượng hooc-môn tuyến giáp trong cơ thể tăng vọt, đây là tình huống khẩn cấp và bạn phải gọi cấp cứu. Những phương pháp được liệt kê trong bài viết này không thể điều trị được bệnh bão giáp trạng.
  • Tránh dùng trà có chứa caffein (trà đen, trà xanh hoặc trà trắng) vì chúng có thành phần gây sinh nhiệt.
  • Khi bị sốt, không được uống đồ có cồn hoặc chứa cafferin như cà phê, trà hoặc sô-đa.
  • Không bao giờ cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ uống aspirin, trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ. Tránh cho người dưới 18 tuổi dùng aspirin.[12]

Nguồn và Trích dẫn[sửa]

Liên kết đến đây