Sách:Điện từ sinh học/Từ viết tắt

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm
AC Alternating current Dòng điện xoay chiều
AV Atrivo-ventricular Nút nhĩ thất
CO Cardiac output Hiệu suất của tim
DC Direct current Dòng điện một chiều
MCG Magnetocardiogram Từ tâm đồ
EDR Electrodermal resopond Đáp ứng điện da
EEG Electroencephalogram Điện não đồ
MEG Magnetoencephalogram Từ não đồ
EHV Electric heart vector Véc tơ điện tim
MHV Magnetic heart vector Véc tơ từ tim
Emf Electromotive force Lực điện động
EMG Electromyogram Điện đồ cơ
MMG Magnetomyogram Từ đồ cơ
ENG Electronystagmogram Điện rung nhãn cầu kí
MNG Magntonystagmogram Từ rung nhãn cầu kí
EOG Electro-oculogram Điện đồ mắt
MOG Magneto-oculogra Từ đồ mắt
EPSP Excitatory post-synaptic potential Điện thế kích thích sau synap
IPSP Inhibitory post-synaptic potential Điện thế ức chế sau synap
ERG Electroretinogram Điện võng mạc đồ
MRG Magnetioretinogram Từ võng mạc đồ
ERP Early receptor potential Điện thế khởi tạo
F, V Flow, vortex Dòng, dòng xoáy
FN, FP false negative, false positive Phủ định sai, khẳng định sai
GSR Galvanic skin reflex Phản xạ da điện
HR Heart rate Nhịp tim
IPL Inner plexiform layer Lớp rối ở trong
LA, RA, LL Left arm, Right arm, Left leg Táy trái, tay phải, chân phải
LLBB, RBBB left bundle-branch block, right bundle-branch block Phong bế bỏ nhánh trái, phong bế bỏ nhánh phải
LVED left ventricular end- diastolic Thất trái cuối tâm trương
LVH, RVH left ventricular hypertrophy, right ventricular hypertrophy Phì đại thất trái và phì đại thất phải
LRP late receptor potential Điện thế bộ nhận cuối
MFV magnetic field vector Véc tơ điện trường
MI myocardial infarction Nhồi máu cơ tim
MSPG magnetic susceptibility plethysmography Phép đo biến đổi thể tích dựa trên trở kháng
OPL outer plexiform layer Lớp rối ngoài
PAT paroxysmal atrial tachycardia Tim nhip nhanh nhĩ kịch phát
PCG phonocardiogram Tầm âm kí
PGR psychogalvanic reflex Phản xạ điện tâm thần
REM rapid eye movements chuyển động mắt nhanh
Rf radio-frequency Tần số radio
Rms Root mean square Căn quân phương
RPE retinal pigment epithelium biểu mô sắc tố võng mạc
SA sino-atrial xoang nhĩ
SQUID Superconducting QUantum Interference Device Thiết bị giao thoa luợng tử siêu dẫn
SV stroke volume thể tích tâm thu
TEA tetraethyl ammonium
TN, TP true negative, true positive âm tính thật, dương tính thật
TTS transverse tubular system Hệ thống hình ống ngang
TTX tetrodotoxin
V ECG lead (VF, VL, VR, aVF, aVL, aVR, V1 ... V6) Điện thế đỉnh
VCG vectorcardiography Ghi véc tơ điện tim
VECG, VMCG vector electrocardiography, vector magnetocardiography Phép ghi vếc tơ điện tim, phép ghi véc tơ từ tim
WPW Wolf-Parkinson-White (syndrome) Hội chứng WPW

trang trước Từ viết tắt Trang tiếp

Liên kết đến đây