Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Sửa lỗi chống ghi (trên USB hoặc Thẻ nhớ)
Từ VLOS
(đổi hướng từ Sửa lỗi Chống ghi (trên USB hoặc Thẻ nhớ))
Chống ghi (Write protection) giúp ngăn chặn việc thay đổi nội dung trên ổ đĩa hay thẻ nhớ. Nói cách khác, bạn không thể sử dụng ổ đĩa trong bất kỳ trường hợp nào. Có rất nhiều cách để vô hiệu hóa chức năng, bật công tắc vật lý hoặc thay đổi chỉnh sửa nâng cao của máy tính. Tuy nhiên, nếu ổ đĩa bị hỏng thì định dạng lại toàn bộ dữ liệu là lựa chọn duy nhất.
Mục lục
Các bước[sửa]
Khắc phục Cơ bản[sửa]
-
Kiểm
tra
khóa
vật
lý
trên
ổ
đĩa
hoặc
thẻ
nhớ.
Nhiều
USB
và
thẻ
nhớ
có
khóa
vật
lý
cho
phép
bật/tắt
chế
độ
chống
ghi.
Kiểm
tra
xem
thiết
bị
của
bạn
có
đang
kích
hoạt
khóa
này.
- Nếu khóa bị hỏng, tham khảo bài viết khác cùng chuyên mục để biết cách khắc phục hỏng khóa thẻ nhớ.
- Kiểm tra dung lượng ổ đĩa. Bạn có thể gặp lỗi chống ghi nếu ổ đĩa không còn chỗ trống. Bạn có thể kiểm tra dung lượng ổ đĩa bằng cách chọn biểu tượng ổ đó trong cửa sổ Computer/This PC (Máy tính). Nếu ổ đĩa vẫn còn dung lượng trống thì tập tin bạn định sao chép có thể vượt quá dung lượng đó.
-
Kiểm
tra
thuộc
tính
tập
tin.
Đôi
khi
tập
tin
bạn
muốn
sao
chép
lại
chính
là
nhân
tố
chống
ghi,
không
phải
ổ
USB
của
bạn.
Lỗi
này
có
một
vài
điểm
khác
biệt.
Bạn
có
thể
đổi
thuộc
tính
tập
tin
theo
các
bước
sau:
- Windows - Nhấp chuột phải vào tập tin và chọn "Properties" (Thuộc tính). Bỏ chọn "Read-only" (Chỉ-đọc) và nhấn "Apply" (Áp dụng).
- Mac - Nhấn Ctrl + nhấp chuột vào tập tin và chọn "Get Info" (Lấy Thông tin). Mở rộng "Sharing & Permissions" (Chia sẻ & Cho phép), sau đó thiết lập cột "Privilege" (Đặc quyền) thành "Read & Write" (Đọc & Ghi) với tên người dùng của bạn.
- Quét virút cho USB và thẻ nhớ. Khi bạn cắm USB vào máy tính, đặc biệt là USB đã cắm vào máy tính khác, bạn nên quét virút. Nhiều phầm mềm diệt virút được cấu hình tự động quét USB khi chúng được kết nối với máy tính, nếu không bạn có thể nhấp chuột phải vào ổ đĩa rồi chọn "Scan with Antivirus" (Quét với Phần mềm Diệt vi-rút).
-
Quét
virút
và
phần
mềm
độc
hại
cho
máy
tính
nếu
toàn
bộ
ổ
đĩa
đều
chống
ghi.
Nếu
bất
kỳ
ổ
đĩa
nào
kết
nối
với
máy
tính
đều
chuyển
sang
chế
độ
chống
ghi
thì
có
thể
máy
tính
đã
bị
nhiễm
vi-rút
hoặc
phần
mềm
độc
hại.[1]
- Chạy chương trình diệt vi-rút để quét toàn bộ máy tính.
- Tải về và chạy chương trình Malwarebytes Anti-Malware. Bạn có thể tải miễn phí từ địa chỉ malwarebytes.org.
- Xem bài viết hướng dẫn gỡ bỏ phần mềm độc hại để biết thêm chi tiết.
-
Chạy
UsbFix
để
quét
USB.
Đây
là
phần
mềm
hoàn
toàn
miễn
phí,
được
lập
trình
để
tìm
lỗi
trên
USB
hoặc
ổ
đĩa
USB
của
Windows.
Bạn
có
thể
tải
UsbFix
miễn
phí
từ
địa
chỉ
fosshub.com/UsbFix.html.
- Nhấp chuột vào "Research" (Tìm kiếm) sau khi khởi động UsbFix.
- Nhấp chuột vào "Clean" (Làm sạch) sau khi quét xong.
- Kiểm tra USB một lần nữa.
Sử dụng Bảng Điều lệnh (Windows)[sửa]
-
Mở
Command
Prompt
(Bảng
Điều
lệnh).
Nếu
USB
hay
thẻ
nhớ
mắc
kẹt
trong
chế
độ
Read
Only,
bạn
có
thể
khắc
phục
thuộc
tính
này
thông
qua
Command
Prompt.
- Nhấn phím Start.
- Đi đến Accessories.
- Nhấp chuột phải vào Command Prompt, sau đó chọn "Run as Administrator".
- Gõ .diskpart và nhấn phím ⌅ Enter. Thao tác này sẽ khởi động tiện ích DiskPart trong cửa sổ Command Prompt riêng biệt. Windows sẽ yêu cầu bạn khởi động nó.
- Gõ .list disk và nhấn phím ⌅ Enter. Thao tác này cho phép hiển thị danh sách ổ đĩa được kết nối với máy tính.
-
Tìm
USB
hay
thẻ
nhớ
trong
danh
sách.
Toàn
bộ
phân
vùng
kết
nối
với
máy
tính
đều
được
hiển
thị,
bảo
gồm
cả
ổ
cứng
trong.
Bạn
có
thể
sử
dụng
một
số
cột
thông
tin
để
xác
định
USB:
- Cột Ltr hiển thị các ký tự ổ đĩa cho từng phần vùng. Không phải phân vùng nào cũng có ký tự, chẳng hạn như phân vùng khôi phục.
- Nếu trước đó bạn đã đặt tên cho ổ USB, nó sẽ hiển thị trong cột Label (Nhãn).
- Tìm Removable (Có thể gỡ bỏ) trong cột Type (Kiểu).
- Cột Size (Kích thước) giúp bạn phân biệt giữa hai USB tương tự nhau.
- Gõ .select disk X. Thay thế X với con số ở cột đầu tiên trong danh sách USB hay thẻ nhớ bạn muốn thực hiện lệnh. Ví dụ, nếu USB là Disk 5, bạn phải gõ select volume 5.
- Gõ .attributes disk clear readonly và nhấn phím ⌅ Enter. Thao tác này cho phép thay đổi thuộc tính của USB, vô hiệu hóa tính năng read-only.
- Gõ .exit và nhấn phím ⌅ Enter, sau đó thử lại ổ đĩa. DiskPart sẽ đóng lại, bạn có thể thử sao chép một vài tập tin vào USB. Bạn nên ngắt kết nối sau đó cắm lại ổ đĩa vào máy tính để áp dụng thay đổi. Nếu Command Prompt không hiệu quả, hãy thử cách tiếp theo.[2]
Chỉnh sửa Registry (Windows)[sửa]
-
Mở
Registry
Editor.
Nếu
thực
hiện
lệnh
DiskPart
cũng
không
sửa
được
USB,
hay
toàn
bộ
ổ
đĩa
kết
nối
với
máy
tính
đều
chuyển
sang
chế
độ
read-only,
bạn
cần
chỉnh
sửa
Windows
registry.
Registry
kiểm
soát
hoạt
động
của
Windows,
vậy
nên
bạn
phải
tuân
theo
chính
xác
các
bước
trong
bài
viết
này.
- Để mở Registry Editor, nhấn ⌘ Win+R và gõ regedit. Nếu không phải là quản trị viên, bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu của quản trị viên.
-
Sử
dụng
thanh
điều
hướng
bên
trái
để
chọn
vị
trí.
Mở
rộng
và
thu
hẹp
các
mục
bên
trái
để
điều
hướng
tới
địa
chỉ
sau:
- HKEY_LOCAL_MACHINE\SYSTEM\CurrentControlSet\Control\StorageDevicePolicies
- Nếu không có thư mục StorageDevicePolicies trong thư mục Control, nhấp chuột phải vào thư mục và chọn "New" (Mới) → "Key" (Khóa). Đặt tên làStorageDevicePolicies sau đó mở thư mục.
-
Nhấp
đúp
chuột
vào
.WriteProtect.
Thao
tác
này
cho
phép
mở
cửa
sổ
Edit
(Chỉnh
sửa).
- Nếu bạn không thấy mục WriteProtect vì vừa tạo StorageDevicePolicies, nhấp chuột phải vào thư mục và chọn "New" → "giá trị DWORD (32-bit)." Đặt tên là WriteProtect sau đó lưu lại. Nhấp đúp chuột để mở cửa sổ Edit.
- Thay đổi "Value data" (Giá trị dữ liệu) thành .0. Thao tác này cho phép vô hiệu hóa chế độ chống ghi của USB.
- Đóng Registry Editor và khởi động lại máy tính. Thẻ nhớ hoặc ổ đĩa bây giờ đã có thể ghi dữ liệu.
Định dạng lại Ổ đĩa (Windows)[sửa]
- Định dạng lại ổ đĩa nếu các cách trên không hiệu quả. Nếu bạn thử toàn bộ các phương pháp trên nhưng vẫn không thể gỡ chế độ chống ghi, có thể bạn cần định dạng lại ổ đĩa. Việc làm này sẽ xóa toàn bộ dữ liệu trên ổ đĩa, tuy nhiên nó có thể giúp ổ đĩa hoạt động trở lại.
-
Khởi
động
máy
tính
trong
Safe
Mode
(Chế
độ
An
toàn).
Bạn
không
thể
định
dạng
lại
ổ
đĩa
chống
ghi
một
cách
hoàn
toàn
nếu
không
vào
chế
độ
Safe
Mode:[3]
- Khởi động lại máy tính và giữ F8. Chọn "Safe Mode with Networking" (Chế độ An toàn với Toàn Mạng lưới) trong danh sách tùy chọn khởi động.
- Tham khảo thêm hướng dẫn trên mạng nếu gặp khó khăn trong việc khởi động vào chế độ Safe Mode.
-
Mở
cửa
sổ
Computer/This
PC.
Cửa
sổ
này
hiển
thị
toàn
bộ
ổ
đĩa
được
kết
nối
với
máy
tính.
- Bạn có thể mở cửa sổ này từ menu Start, hoặc nhấn phím ⌘ Win+E.
- Nhấp chuột phải vào USB và chọn "Format" (Định dạng). Thao tác này cho phép mở cửa sổ Format của ổ đĩa USB.
-
Chọn
"FAT32"
trong
menu
"File
system"
(Hệ
thống
tập
tin).
Tùy
chọn
này
giúp
ổ
đĩa
tương
thích
với
hầu
hết
máy
tính
và
thiết
bị.
- Chọn "exFAT" nếu dung lượng ổ đĩa lớn hơn 32 GB.
- Chọn "NTFS" chỉ dùng ổ đĩa trên Windows.
- Bỏ chọn hộp thoại "Quick Format" (Định dạng Nhanh) và nhấp chuột vào "Start" (Bắt đầu). Windows sẽ tiến hành định dạng lại ổ đĩa, quá trình này có thể mất một lúc.
- Kiểm tra lại ổ đĩa. Sau khi định dạng lại, kiểm tra lại ổ đĩa xem có thể đọc và ghi dữ liệu chưa. Nếu vấn đề vẫn chưa được khắc phục thì có thể ổ đĩa đã bị hỏng.[4]
Sửa Giấy phép (OS X)[sửa]
- Mở Disk Utility (Tiện ích Ổ đĩa). Nếu giấy phép của ổ đĩa bị hỏng, bạn có thể sửa bằng Disk Utility. Tìm Disk Utility trong thư mục Utilities.
- Chọn thiết bị chống ghi ở phía bên trái. Cửa sổ Disk Utility sẽ liệt kê ổ đĩa cứng, ổ đĩa CD và ổ đĩa ngoài. Chọn thiết bị chống ghi.
-
Nhấp
chuột
vào
nút
"First
Aid"
(Sơ
cứu).
Sau
khi
xác
nhận,
OS
X
sẽ
tiến
hành
quét
ổ
đĩa
và
sửa
lỗi.
Quá
trình
này
có
thể
mất
vài
phút.
- Nếu bạn sử dụng phiên bản OS X cũ, nhấp chuột vào tab "First Aid" sau đó nhấp chuột vào nút "Repair Permissions" (Sửa Giấy phép).
Định dạng lại Ổ đĩa (OS X)[sửa]
- Định dạng lại ổ đĩa nếu nó vẫn không hoạt động. Nếu ổ đĩa đang ở định dạng NTFS, bạn không thể ghi dữ liệu. Định dạng lại cho phép bạn sử dụng ổ đĩa, tuy nhiên toàn bộ dữ liệu sẽ bị xóa.
- Chọn USB trong Disk Utility. Mở ứng dụng Disk Utility trong thư mục Utilities. Ổ đĩa USB sẽ được liệt kê ở khung bên trái.
-
Chọn
định
dạng
thích
hợp
nhất
với
ổ
đĩa.
Có
một
vài
tùy
chọn,
bạn
có
thể
lựa
chọn
dựa
theo
mục
đích
sử
dụng
ổ
đĩa:
- Chọn "OS X Extended (Journaled)" nếu chỉ dùng trên máy tính Mac.
- Chọn "FAT" nếu sử dụng trên hệ điều hành hoặc thiết bị khác.
- Chọn "exFAT" nếu dung lượng ổ đĩa lớn hơn 32 GB và muốn sử dụng đồng thời trên Windows.
- Nhấp chuột vào nút "Erase" (Xóa). OS X sẽ tiến hành định dạng lại ổ đĩa, quá trình này có thể mất vài phút. Toàn bộ dữ liệu trên ổ đĩa sẽ bị xóa.
- Thử lại ổ đĩa. Nếu bạn vẫn không thể ghi dữ liệu thì có thể ổ đĩa đã bị hỏng, bạn nên mua cái mới.
Lời khuyên[sửa]
- Lỗi chống ghi thường xuyên xảy ra nếu USB bị lỗi cơ học. Trong trường hợp này, bạn nên mua USB mới.
Nguồn và Trích dẫn[sửa]
- ↑ http://www.makeuseof.com/tag/how-to-fix-write-protection-errors-on-a-usb-stick/
- ↑ http://www.pcworld.com/article/245174/restore_access_to_a_write_protected_hard_drive.html
- ↑ http://www.thewindowsclub.com/disk-is-write-protected
- ↑ http://www.tomshardware.com/forum/276599-32-remove-write-protection-generic-disk-drive