Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Đối xử với trẻ ở lứa tuổi dậy thì
Từ VLOS
(đổi hướng từ Đối xử với trẻ ở lứa tuổi ẩm ương)
Bạn có phải là cha mẹ hay người chăm sóc của trẻ vị thành niên? Tuổi dậy thì là giai đoạn khó khăn khi bạn nuôi dạy hoặc đối xử với trẻ. Đôi khi, trẻ trong giai đoạn này có thể thực hiện những hành vi tiêu cực như: chống đối lại bố mẹ, phá vỡ quy tắc, sử dụng chất kích thích, gây gổ hoặc bạo lực. Để có thể xử lý những vấn đề này ở trẻ mới lớn, điều quan trọng là phát huy tính tích cực trong mối quan hệ giữa bạn và con, cải thiện mối liên hệ với trường học, giữ cho con được an toàn, thực hiện vai trò làm cha mẹ một cách phù hợp, và hiểu được suy nghĩ của trẻ.
Mục lục
Các bước[sửa]
Tăng cường mối quan hệ giữa bạn và con[sửa]
-
Dành
thời
gian
quý
giá
bên
nhau.
Mối
quan
hệ
giữa
trẻ
vị
thành
niên
với
bố
mẹ
hoặc
người
giám
hộ
là
nhân
tố
có
tính
bảo
vệ
mạnh
mẽ
trước
những
điều
tiêu
cực
như
trầm
cảm,
hành
vi
tình
dục
không
an
toàn,
và
sử
dụng
chất
kích
thích.[1]
- Sắp xếp các hoạt động gia đình thường xuyên như ăn tối cùng nhau hoặc chơi trò chơi vào buổi tối.
- Dành thời gian trò chuyện hàng tuần. Dẫn con đi ăn trưa hoặc ăn tối mà không có các thành viên gia đình khác đi cùng. Bằng cách này, bạn có thể tập trung vào mối quan hệ với con thay vì bị sao nhãng bởi người khác.
- Thử cùng trẻ tham gia vào những hoạt động mà chúng thích. Hỏi con xem chúng thích làm gì, hoặc đề xuất các hoạt động như: chơi trò chơi điện tử, đi mua sắm, đi xem phim, đạp xe, cắm trại, chơi cờ, hoặc chạy.
-
Dùng
mạng
xã
hội.
Khoa
học
chứng
minh
sử
dụng
mạng
xã
hội
như
một
cách
để
tăng
cường
sự
tương
tác
giữa
cha
mẹ
và
con
sẽ
giúp
cải
thiện
mối
quan
hệ
và
hành
vi
mang
tính
xã
hội
trong
khi
giảm
bớt
tính
gây
gổ
ở
trẻ.[2]
- Nếu bạn không có tài khoản Facebook (hoặc Instagram, v.v…), hãy đăng ký và kết bạn với trẻ. Bạn có thể theo dõi hoạt động của con trên một số trang mạng, cũng như để lại tin nhắn và đăng tải ảnh.
- Cố gắng tránh làm cho trẻ cảm thấy xấu hổ. Trẻ vị thành niên nhạy cảm với cách người khác nhìn nhận chúng, đặc biệt là bạn cùng lứa.
-
Thể
hiện
sự
yêu
thương.
Trẻ
vị
thành
niên
cảm
thấy
mình
là
người
quan
trọng
và
được
cha
mẹ
yêu
thương
sẽ
được
bảo
vệ
nhiều
hơn
khỏi
nguy
cơ
hình
thành
những
ảnh
hưởng
và
hành
vi
tiêu
cực.[1]
Tập
trung
vào
cách
bạn
có
thể
cho
trẻ
thấy
chúng
được
tôn
trọng,
được
thừa
nhận,
yêu
thương
và
quan
tâm.
- Tiếp xúc cơ thể như ôm chặt là cách hay để thể hiện tình cảm với trẻ.Tuy nhiên, nếu những hành động yêu thương như vậy khiến trẻ không thoải mái, bạn có thể thử các kỹ thuật khác như vỗ vai con hoặc chơi thể thao cùng.
- Hãy nói: “Bố mẹ yêu con”, và khen ngợi khi trẻ làm việc tốt. Phát hiện và nhận xét về những đặc điểm tích cực của con. Nói những điều như: “Bố mẹ thích cách con thật lòng với cảm xúc của mình”.
- Dành sự quan tâm cho trẻ. Thể hiện sự ủng hộ bằng cách nói với trẻ rằng bạn luôn ở bên con. Bạn có thể nói: "Bố mẹ muốn con biết rằng con có thể nói chuyện với bố mẹ về bất cứ vấn đề gì, bố mẹ sẵn sàng lắng nghe và giúp con". Hỗ trợ và hướng dẫn khi con cần.
- Tặng quà và làm trẻ ngạc nhiên với bữa ăn mà chúng yêu thích.
-
Đặt
câu
hỏi
và
thể
hiện
sự
quan
tâm.
Nghiên
cứu
cho
thấy
cha
mẹ
nắm
được
thông
tin
và
hiểu
về
cuộc
sống
của
con
mình
thì
con
họ
sẽ
có
khả
năng
thích
nghi
cao
hơn.[3]
- Đặt những câu hỏi mở như: "Dạo này ở trường con có gì hay không?" hoặc: "Mục tiêu của con bây giờ là gì?"
- Tránh những câu hỏi đóng chỉ cần trả lời bằng một từ như: "Hôm nay con đi học có tốt không?" hoặc: "Mọi việc ổn chứ?" Con bạn sẽ chớp lấy cơ hội này để trả lời đơn giản là "có", và không phải nói chi tiết. Việc này sẽ hạn chế giao tiếp và gia tăng khoảng cách giữa bạn và con.
- Lắng nghe thay vì giảng giải. Tập trung tìm hiểu quan điểm của con thay vì khiển trách hay khuyên nhủ.
- Cố gắng kiểm soát trẻ bằng cách theo dõi hoặc dùng kỹ thuật giám sát (như theo dõi nhật ký cuộc gọi, v.v…) có thể có hại hơn là có lợi.[3] Hãy tránh những kiểu hành vi như vậy.
-
Cho
phép
trẻ
có
không
gian
riêng.
Kỳ
lạ
là
việc
cho
trẻ
có
không
gian
riêng
trên
thực
tế
lại
giúp
cải
thiện
sự
gần
gũi
và
tính
tích
cực
trong
mối
quan
hệ
giữa
bạn
và
con.
Nghiên
cứu
cho
thấy
trẻ
mới
lớn
cần
có
cảm
giác
tự
lập
hoặc
cảm
thấy
mình
có
nhiều
sự
lựa
chọn.[4]
- Đừng cố tò mò nếu trẻ không muốn thảo luận về vấn đề nào đó. Hãy cho trẻ thời gian để xử lý tình huống và tự tìm đến bạn khi sẵn sàng.
-
Giảm
xung
đột
gia
đình.
Trẻ
phải
trải
qua
hoặc
chứng
kiến
xung
đột
gia
đình
có
thể
có
những
vấn
đề
về
hành
vi,
triệu
chứng
trầm
cảm
và
ít
giao
tiếp
trong
gia
đình.[5]
- Đừng đánh nhau hay tranh cãi trước mặt trẻ.
- Khi trao đổi các vấn đề gia đình, hãy bình tĩnh và tránh lên giọng vì tức giận.
Cải thiện mối quan hệ ở trường[sửa]
-
Khuyến
khích
trẻ
tham
gia
hoạt
động
ngoại
khóa.
Việc
tham
gia
tích
cực
vào
các
hoạt
động
ở
trường
đóng
vai
trò
như
nhân
tố
bảo
vệ
trẻ
trước
những
trò
độc
hại
(những
hành
vi
tiêu
cực,
có
tính
hủy
hoại
bao
gồm:
tự
làm
tổn
thương,
đau
khổ
và
sử
dụng
chất
kích
thích).[1][6]
Yếu
tố
rủi
ro
ít
đi
cũng
liên
quan
đến
việc
trẻ
tham
gia
vào
các
hoạt
động
ngoại
khóa.
- Thử khuyến khích trẻ tham gia vào những hoạt động nhóm hoặc câu lạc bộ ở trường, hội đồng sinh viên hoặc làm niên giám.
- Khuyến khích trẻ tham gia chơi thể thao. Những hoạt động xã hội như chơi thể thao giúp tăng lòng tự trọng của trẻ cũng như sự chú ý của các bạn trong trường.[7] Mặc dù vậy, việc tham gia thể thao cũng có thể dẫn đến tỷ lệ sử dụng đồ uống có cồn cao hơn. [7] Nếu con bạn chơi thể thao, nhớ trao đổi với con về những nguy hại của đồ uống có cồn. Bạn cần giám sát hoạt động xã hội của con nếu cho rằng con lạm dụng đồ uống có cồn.
- Đảm bảo các hoạt động giải trí có tính thống nhất cao; những loại hoạt động này gắn với hành vi hòa đồng hơn.[8] Ví dụ, câu lạc bộ giải trí sau giờ học ở trường, nơi trẻ có thể tham gia vào các hoạt động khác nhau, được coi là không có tính thống nhất, còn một đội thể thao cụ thể được xem là hoạt động có tính thống nhất.
- Đừng ép trẻ tham gia thể thao hoặc một hoạt động nào đó mà chúng không muốn.
-
Đặt
ra
kỳ
vọng
cao
nhưng
có
thể
đạt
được.
Kỳ
vọng
nhiều
hơn
vào
thành
tích
học
tập
của
trẻ
được
cho
là
có
liên
quan
đến
giảm
rủi
ro
về
sức
khỏe
và
hành
vi.[1]
- Hãy cho trẻ biết bạn kỳ vọng gì đối với kết quả học tập của chúng, trong đó bao gồm cả điểm số. Chú ý đừng đặt mục tiêu quá cao (điểm giỏi), hoặc quá thấp (điểm trung bình). Bạn có thể nói: "Bố mẹ nghĩ con có thể đạt ít nhất là điểm khá trong lớp. Con có thấy như vậy là hợp lý không? Mình có thể thỏa thuận về việc này chứ?"
- Giải thích cho con hiểu rằng bạn muốn con tôn trọng người lớn và những người giám sát chúng.
-
Củng
cố
mối
quan
hệ
tích
cực
giữa
thầy
và
trò.
Việc
trẻ
tin
tưởng
thầy
cô
đối
xử
công
bằng
với
mình
có
thể
là
nhân
tố
bảo
vệ
chúng
khỏi
điều
xấu.[1]
- Gặp giáo viên của con thường xuyên để trao đổi các vấn đề, và tăng cường giao tiếp. Cho trẻ cùng tham gia nếu thấy cần.
- Giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến mối quan hệ thầy trò. Gặp thầy cô và đề xuất kế hoạch để cải thiện mối quan hệ này.
- Nếu trường học có chuyên gia tư vấn tâm lý cho học sinh, hãy trao đổi cả mục tiêu và nhu cầu của trẻ như là một giải pháp để củng cố mối quan hệ tích cực giữa thầy và trò.
-
Hỗ
trợ
phát
triển
mối
quan
hệ
bạn
bè
lành
mạnh.
Các
nghiên
cứu
chỉ
ra
rằng
nhân
tố
bảo
vệ
trẻ
khỏi
hành
vi
tiêu
cực
thể
hiện
mức
độ
gần
gũi
với
bạn
bè
ở
trường
lớp.[1]
Mối
quan
hệ
bạn
bè
ở
trường
tích
cực
cũng
liên
quan
đến
thành
tích
học
tập
cao
hơn.[9]
- Trao đổi khái niệm quan hệ lành mạnh với trẻ. Giải thích cho trẻ hiểu mối quan hệ lành mạnh bao gồm sự thẳng thắn, tin tưởng, chấp nhận và trung thành.
- Kiểm soát mối quan hệ bạn bè của con. Biết ai là bạn của trẻ và tìm hiểu về cha mẹ của chúng nữa.
- Nắm được những mối quan hệ bạn bè có vấn đề của trẻ. Hỏi trẻ liệu chúng có bị bắt nạt hoặc bị bạn bè đối xử không tốt. Xử lý những vấn đề này một cách trực tiếp với ban giám hiệu nhà trường để đưa ra kế hoạch hạn chế tình trạng bắt nạt ở trường.
Giữ cho trẻ được an toàn[sửa]
-
Loại
bỏ
những
vật
dụng
nguy
hiểm
trong
nhà.
Sự
tồn
tại
của
những
vật
dụng
này
trong
nhà
có
liên
quan
đến
hành
vi
tự
hủy
hoại
ở
trẻ
vị
thành
niên.[1]
Ví
dụ,
rượu
bia
và
chất
gây
nghiện
có
trong
nhà
liên
quan
đến
sự
gia
tăng
sử
dụng
chất
kích
thích
ở
trẻ.
- Không để súng hoặc các loại vũ khí khác ở trong nhà.
- Vứt hết rượu bia và những chất gây nghiện khác (kể cả thuốc kê đơn không dùng đến).
- Nếu con bạn đã từng tự hủy hoại mình, bạn hãy loại bỏ hoặc cho vào tủ khóa những vật sắc nhọn, bao gồm dao và vũ khí.
- Hãy là tấm gương tốt bằng cách giảm bớt hành vi tiêu cực hoặc không lành mạnh ở chính bạn. Ví dụ, trẻ có thể nghĩ là bạn tỏ ra đạo đức giả nếu bạn nhắc chúng không hút thuốc trong khi bạn vẫn làm như vậy.
-
Đảm
bảo
việc
giám
sát
một
cách
hợp
lý.
Những
hoạt
động
thống
nhất
và
được
giám
sát
có
liên
quan
đến
sự
giảm
bớt
hành
vi
chống
lại
xã
hội
(như
hành
động
phạm
tội
và
những
vấn
đề
về
hành
vi
khác).
Khi
trẻ
tham
gia
các
hoạt
động
bên
ngoài,
hãy
đảm
bảo
có
sự
giám
sát,
nhất
quán
đầy
đủ.[8]
- Nhớ giám sát trẻ sau giờ tới trường và vào cuối tuần.
- Đảm bảo các chuyến đi chơi của trẻ được giám sát chặt chẽ.
- Tìm hiểu bố mẹ bạn bè của trẻ để phối hợp kiểm soát và giám sát hành vi của trẻ một cách thích hợp.
-
Trao
đổi
với
trẻ
về
những
tình
huống
rủi
ro.
Hãy
cởi
mở
và
chân
thành
với
trẻ
về
những
rủi
ro
phát
sinh
nếu
thực
hiện
những
hành
vi
như:
sử
dụng
chất
gây
nghiện,
phạm
tội
và
tình
dục
không
an
toàn.
Nếu
vì
sợ
và
ngại
mà
bạn
tránh
đề
cập
đến
những
vấn
đề
này,
trẻ
chắc
chắn
sẽ
học
từ
bạn
bè
mình,
nguồn
thông
tin
có
thể
sai
lệch
và
không
chính
xác.
- Hãy trao đổi với con về tình dục. Mối quan hệ tình dục ở tuổi mới lớn có thể dự báo và định hình nền tảng của mối quan hệ trong tương lai của trẻ.[10] Hãy trao đổi với trẻ về rủi ro của việc quan hệ tình dục sớm. Để bắt đầu cuộc nói chuyện, bạn có thể nói: "Bố mẹ nghĩ đã đến lúc chúng ta thảo luận về vấn đề tình dục. Bố mẹ biết đây là chủ đề không dễ nói nhưng thực sự việc bố mẹ và con trao đổi về vấn đề này là rất quan trọng. Con nghĩ sao?". Bạn có thể bắt đầu bằng việc hỏi trẻ đã biết gì về tình dục từ bạn bè và trên vô tuyến. Thể hiện quan điểm của bạn về tình dục và những gì bạn kì vọng ở trẻ (khi nào trẻ nên quan hệ tình dục, tại sao, và trẻ cần gì như bao cao su/biện pháp tránh thai).
- Cung cấp cho trẻ thông tin về rủi ro khi sử dụng rượu bia và chất kích thích. Nói với trẻ những điều như: "Bố mẹ muốn trao đổi với con về một số vấn đề mà trẻ ở độ tuổi mới lớn hay làm nhưng rất có hại. Con thấy có được không?" Thể hiện quan điểm của bạn về việc sử dụng rượu bia và chất kích thích, và điều gì bạn mong muốn ở trẻ (cái gì cần hạn chế hoặc không được dùng và vì sao). Giải thích cho trẻ hiểu tại sao không nên sử dụng một số chất (nguy hiểm cho sức khỏe, có thể quá liều, đánh giá không đúng mức, v.v…) là việc rất quan trọng; trẻ muốn nhận được lời giải thích về các nguyên tắc, nếu không chúng có thể cho rằng những lời bạn nói là ngớ ngẩn hoặc khắt khe.
-
Cân
nhắc
việc
điều
trị.
Nếu
trẻ
tham
gia
vào
những
hoạt
động
nguy
hiểm,
chống
đối
người
giám
sát
chúng,
trở
nên
hung
dữ,
hoặc
không
muốn
giao
tiếp,
điều
này
có
thể
bắt
nguồn
từ
lý
do
sức
khỏe
tâm
thần
nghiêm
trọng
hơn.
Điều
trị
tâm
lý
có
thể
giúp
trẻ
sống
có
mục
tiêu
và
xử
lý
những
vấn
đề
của
tuổi
mới
lớn
một
cách
lành
mạnh
hơn.
- Nói chuyện với bác sĩ về việc điều trị cho trẻ hoặc gọi điện cho nhà cung cấp dịch vụ bảo hiểm để lấy danh sách các bác sĩ trị liệu.
Làm cha mẹ một cách hiệu quả[sửa]
-
Sử
dụng
quyền
làm
cha
mẹ.
Một
phong
cách
làm
cha
mẹ
có
trách
nhiệm
là
tạo
cho
trẻ
sự
tin
cậy
và
tự
lập
cao,
trong
khi
vẫn
duy
trì
những
nguyên
tắc
và
kỳ
vọng
rõ
ràng,
cụ
thể.
Kiểu
làm
cha
mẹ
như
vậy
sẽ
giúp
trẻ
đạt
được
thành
tích
cao
trong
học
tập.[11]
- Phong cách có trách nhiệm thể hiện sự nhiệt tình, quan tâm và linh hoạt với trẻ. [12] Tập trung tạo ra những giới hạn và nguyên tắc nhưng cũng sẵn sàng thỏa thuận lại hoặc linh hoạt nếu cần.
- Chấp nhận trẻ như vốn có, và cho con biết bạn chấp nhận điều đó. Khuyến khích trẻ thực hiện ước mơ của mình, dù đó là gì đi nữa. [13]
- Cha mẹ có trách nhiệm thể hiện sự quan tâm với trẻ. Trẻ có được sự quan tâm khi cha mẹ chúng sẵn sàng giúp chúng khi làm bài tập về nhà và xử lý những thách thức khác, cũng như dành cho gia đình thời gian quý giá.[13]
- Tránh độc đoán. Làm cha mẹ độc đoán có nghĩa là đưa ra những nguyên tắc nghiêm khắc, cứng nhắc và quan điểm "Cha mẹ luôn đúng, con luôn sai". Một ví dụ về kiểu làm cha mẹ độc đoán là nếu trẻ nói: "Bố mình nói rằng ông ấy luôn đúng và mình phải nghe theo mà không được hỏi gì hết". Thay vì thể hiện sự độc đoán, hãy cho phép trẻ tham gia vào quá trình thiết lập những giới hạn. Giải thích lý do vì sao phải có nguyên tắc, và cho trẻ có cơ hội thể hiện quan điểm của mình. Thảo luận và nhượng bộ để đi đến quyết định. Ví dụ, nếu bạn nghĩ trẻ cần được điểm giỏi, trong khi trẻ nghĩ điều đó vượt khả năng của mình, hãy sẵn sàng điều chỉnh tiêu chuẩn này để phù hợp với yêu cầu của trẻ. Có thể bạn sẽ thống nhất với con là được ít nhất điểm khá ở mỗi môn học.
-
Sử
dụng
cách
giao
tiếp
quyết
đoán.
Kiểu
giao
tiếp
này
thể
hiện
thông
điệp
của
bạn
với
thái
độ
tôn
trọng
thích
hợp.[14]
Tính
quyết
đoán
toát
ra
từ
quá
trình
suy
nghĩ
"Bố
mẹ
nhất
trí.
Con
đồng
ý".
- Dùng ngữ điệu bình tĩnh, khuyên nhủ một cách phù hợp.
- Nói “không” khi cần.
- Giải thích lý do đưa ra nguyên tắc và vì sao phải như vậy.
- Chân thành và cởi mở về suy nghĩ và cảm xúc của bạn (đồng thời cũng tôn trọng và xử sự khéo léo). Dùng câu bắt đầu bằng từ Bố mẹ như: "Bố mẹ rất bực mình vì con không về nhà đúng giờ quy định".
- Tránh cách giao tiếp có tính công kích. Cách giao tiếp này thể hiện ở tâm lý "Bố mẹ nhất trí, con phản đối". Đừng hăm dọa hoặc quát tháo con vì đó là cách khiến trẻ bắt chước và hình thành hành vi không phù hợp, đồng thời khiến chúng cảm thấy sợ hãi.
- Hạn chế cách giao tiếp thụ động. Thụ động trong giao tiếp không phản ánh được yêu cầu và cảm xúc của bạn. Sự thụ động thể hiện ở quan điểm "Con đồng ý. Bố mẹ không nhất trí". Cha mẹ thụ động có thể sợ chính con mình và thay vì giao tiếp với trẻ lại tìm cách lảng tránh.
-
Đặt
ra
các
giới
hạn.
Trẻ
cần
có
giới
hạn
để
cảm
thấy
an
toàn
và
yên
tâm,
đồng
thời
giảm
nguy
cơ
có
những
hành
vi
mạo
hiểm.[15]
- Đặt ra giới hạn có tính thực tế và công bằng. Đưa ra các quy tắc gia đình. Cho trẻ biết hành vi nào được chấp nhận, hành vi nào không được. Ví dụ, đặt ra quy định giờ về nhà đối với trẻ, và giải thích hậu quả cụ thể nếu về muộn.
- Giao làm việc nhà. Làm việc nhà có thể tạo cho trẻ cảm giác trách nhiệm. Giải thích cho con hiểu rằng mọi người trong gia đình cần phải góp sức dọn dẹp nhà cửa. Bạn có thể lập bảng giao việc và thưởng cho trẻ khi chúng hoàn thành việc nhà mà không cần phải nhắc nhở.
- Quy định hậu quả cụ thể đối với những hành vi đáng chê trách. Hãy quy định thật cụ thể về những gì trẻ không được phép làm (như: về muộn, bỏ học, sử dụng chất kích thích, v.v…), cũng như điều gì sẽ xảy ra nếu con vi phạm quy tắc (như: cấm đi chơi, không cho mượn xe hoặc các quyền hạn khác). Đảm bảo trẻ biết rằng chúng có thể lựa chọn tuân theo các quy tắc hoặc không.
-
Sử
dụng
biện
pháp
tăng
cường
tích
cực.
Khen
thưởng
khi
trẻ
hành
xử
theo
yêu
cầu
có
thể
dẫn
đến
sự
gia
tăng
những
hành
vi
đó
và
giảm
bớt
hành
vi
tiêu
cực.[16]
Có
một
nghiên
cứu
khoa
học
đã
chỉ
ra
rằng
trẻ
vị
thành
niên
được
khen
thưởng
vì
thắt
dây
an
toàn
sẽ
tích
cực
làm
việc
đó
hơn.[16]
- Thưởng cho hành vi đúng đắn. Khi con bạn làm điều gì tích cực như được điểm tốt, hãy thưởng cho con, ví dụ như một bộ quần áo mới mà con ao ước.
- Tạo sự chú ý đến những tính cách tốt. Lòng tự trọng cao ở trẻ vị thành niên là nhân tố bảo vệ chúng trước những cảm xúc và hành vi tiêu cực.[1] Cho trẻ biết bạn tự hào về chúng. Lấy những ví dụ cụ thể về thành tích mà con đạt được như điểm thi hoặc điểm kiểm tra tốt, trung thực, hoặc làm việc nhà.
- Cho phép trẻ tự lập. Trẻ tin rằng mình kiểm soát được tình hình sẽ ít có hành vi gây gổ hơn.[17]
Hiểu tâm lý trẻ vị thành niên[sửa]
-
Nhận
biết
sự
gia
tăng
tính
mạo
hiểm.
Thay
đổi
trong
não
bộ
thời
kỳ
vị
thành
niên
có
thể
dẫn
đến
sự
gia
tăng
tính
ưa
mạo
hiểm
và
xu
hướng
thích
trải
nghiệm
việc
dùng
chất
kích
thích
(rượu
bia
và
các
chất
khác).[18]
Đặc
biệt,
trẻ
mới
lớn
dễ
bị
hấp
dẫn
bởi
những
kích
thích
có
tính
chất
củng
cố
hành
vi,
như
chất
gây
nghiện.
Tuy
nhiên,
trẻ
cũng
dễ
chấp
nhận
rủi
ro
một
cách
lành
mạnh
như
thử
tham
gia
vào
những
hoạt
động
mới
(thể
thao,
trò
chơi,
thú
vui,
v.v…).
- Trẻ vị thành niên có thể thực hiện những hành vi mạo hiểm hơn.[19] Việc này đôi khi bao gồm cả những trường hợp nguy hiểm như lái xe quá tốc độ và vi phạm quy tắc hoặc pháp luật. Hãy chú ý đến những dấu hiệu cảnh báo và hành vi mạo hiểm.
-
Biết
rằng
trẻ
chưa
kiểm
soát
cơn
bốc
đồng.
Khả
năng
kiểm
soát
bốc
đồng
chưa
được
phát
triển
đầy
đủ
ở
não
trẻ
mới
lớn.[20]
Hiểu
được
con
bạn
có
thể
chưa
tự
kiểm
soát
bản
thân
hay
trì
hoãn
sự
thỏa
mãn.
- Dạy con trì hoãn sự thỏa mãn bằng cách giúp chúng xác định lợi hại của việc tham gia vào một hoạt động hoặc hành vi cụ thể nào đó.
-
Đồng
cảm
với
cảm
xúc
tuổi
mới
lớn.
Thay
đổi
về
não
bộ
trong
quá
trình
phát
triển
của
tuổi
vị
thành
niên
có
thể
dẫn
đến
phản
ứng
quá
mức
về
cảm
xúc.[20]
Điều
này
có
thể
khiến
trẻ
phải
trải
qua
các
cơn
giận
dữ,
buồn
bã,
cô
đơn,
gây
gổ,
và
những
cảm
xúc
hoặc
hành
vi
tiêu
cực
khác
nhiều
hơn.
- Cố gắng nhớ lại thời kỳ mới lớn của bạn, một vài cảm xúc mà bạn từng thấy khó xử lý.
- Thay vì phản ứng đầy cảm xúc một cách tự phát, hãy cảm thông với những khó khăn của con bạn ở lứa tuổi mới lớn này.
Nguồn và Trích dẫn[sửa]
- ↑ 1,0 1,1 1,2 1,3 1,4 1,5 1,6 1,7 http://www.researchgate.net/profile/Karl_Bauman/publication/236305866_Protecting_Adolescents_From_HarmFindings_From_the_National_Longitudinal_Study_on_Adolescent_Health/links/0deec52deaae90cab3000000.pdf
- ↑ http://www.researchgate.net/profile/Sarah_Coyne2/publication/248704450_A_Friend_Request_from_Dear_Old_Dad_Associations_Between_Parent-Child_Social_Networking_and_Adolescent_Outcomes/links/553aa7e40cf245bdd76447b6.pdf
- ↑ 3,0 3,1 http://www.researchgate.net/profile/Hakan_Stattin/publication/12487113_What_parents_know_how_they_know_it_and_several_forms_of_adolescent_adjustment_further_support_for_a_reinterpretation_of_monitoring/links/54f1c8130cf2b36214acd39d.pdf
- ↑ http://selfdeterminationtheory.org/SDT/documents/2002_AssorKaplanRoth_BJEP.pdf
- ↑ http://is.muni.cz/el/1423/podzim2010/PSY516/um/LaursenCollins1.pdf
- ↑ http://rcgd.isr.umich.edu/garp/articles/eccles03g.pdf
- ↑ 7,0 7,1 http://edci560teen.homestead.com/files/barber_eccles.pdf
- ↑ 8,0 8,1 http://www.researchgate.net/profile/Hakan_Stattin/publication/12487270_Leisure_activities_and_adolescent_antisocial_behavior_The_role_of_structure_and_social_context/links/5451ed8d0cf285a067c6a390.pdf
- ↑ http://www.sdrs.info/documents/PDF/relschool.pdf
- ↑ http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2835313/
- ↑ http://www.researchgate.net/profile/Nancy_Darling/publication/21708271_Impact_of_parenting_practices_on_adolescent_achievement_authoritative_parenting_school_involvement_and_encouragement_to_succeed/links/02e7e51c1b378cec86000000.pdf
- ↑ http://www.researchgate.net/profile/Laurence_Steinberg/publication/227527682_We_Know_Some_Things_ParentAdolescent_Relationships_in_Retrospect_and_Prospect/links/0c960538591d35199c000000.pdf
- ↑ 13,0 13,1 http://www.researchgate.net/profile/Laurence_Steinberg/publication/232429357_Authoritative_parenting_and_adolescent_adjustment_across_varied_ecological_niches/links/0c960538591d0224fc000000.pdf
- ↑ https://middleearthnj.wordpress.com/2014/04/14/5-ways-parents-can-teach-assertiveness-to-teens/
- ↑ http://apps.who.int/iris/bitstream/10665/67242/1/WHO_FCH_CAH_01.20.pdf?ua=1
- ↑ 16,0 16,1 https://minds.wisconsin.edu/handle/1793/40497
- ↑ http://www.researchgate.net/profile/Virgil_Zeigler-Hill/publication/224835684_Locus_of_control_as_a_contributing_factor_in_the_relation_between_self-perception_and_adolescent_aggression/links/0912f50b0e5c0b5727000000.pdf
- ↑ http://faculty.weber.edu/eamsel/Classes/Child%203000/Adolescent%20Risk%20taking/Lectures/3-4%20Biological/Spear%20LV%20%20%282000%29.pdf
- ↑ http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2396566/
- ↑ 20,0 20,1 http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2475802/