Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Chèn ký hiệu pi
Từ VLOS
Việc soạn thảo ký hiệu π trên bàn phím cũng phức tạp như việc ứng dụng π vào công thức. Tuy nhiên, để tạo ra một ký hiệu π không khó như bạn vẫn nghĩ, cho dù bạn đang dùng Macbook hay máy tính thông thường. Nếu muốn biết cách để chèn ký hiệu π chỉ trong vài giây hoặc thậm chí nhanh hơn, bạn chỉ cần thực hiện theo những bước đơn giản dưới đây.
Mục lục
Các bước[sửa]
Chèn ký hiệu pi trên Macbook[sửa]
- Giữ phím ⌥ Option. Phím này nằm phía dưới, bên phải của bàn phím, ngay bên trái phím điều hướng trái.
- Nhấn phím P. Ký hiệu π sẽ xuất hiện ngay tức thì.
- Thả tổ hợp phím ra.
Tạo ký hiệu Pi trên trên máy tính[sửa]
- Nhấn vào phím Num ⇩. Bạn có thể tìm thấy phím này ở bên phải hoặc bên trái bàn phím.
- Nhấn và giữ phím ⎇ Alt. Bạn có thể tìm thấy phím này ở phía dưới bàn phím, bên phải và bên trái phím cách Spacebar.
- Sử dụng bàn phím số, gõ 227. Bàn phím số bao gồm một lốc các số từ 0-9, nằm bên phải bàn phím. Bạn cũng có thể dùng dãy số 960.
- Thả phím ⎇ Alt ra. Sau khi chúng ta gõ dãy số và buông phím ⎇ Alt ra, ký hiệu π sẽ xuất hiện.
- Tắt Num ⇩ bằng cách nhấn vào phím này một lần nữa. Bàn phím sẽ được đưa về thiết lập trước đó.
Chèn ký hiệu pi trên máy tính xách tay[sửa]
-
Nhấn
phím
Num
⇩.
Đa
số
laptop
có
bàn
phím
số
"ẩn"
chỉ
được
kích
hoạt
khi
nào
bạn
bật
phím
Num
⇩
lên.
Tính
năng
này
thường
nằm
ở
bên
trái
hoặc
bên
phải
bàn
phím.
- Nếu bàn phím của bạn có những chức năng này, bạn sẽ thấy một vài con số hay ký tự được in theo phông chữ nhỏ, đôi khi được in với màu sắc khác, nằm phía dưới tên phím, .
- Đè phím ⎇ Alt. Bạn có thể nhìn thấy nó ở hai bên phím Spacebar.
-
Gõ
mã
Alt
của
ký
hiệu
π
227.
Bạn
nên
nhớ
rằng,
mã
Alt
trên
laptop
là
chín
số
có
màu
khác,
chẳng
hạn
như
xanh
dương
nhạt
hoặc
vàng,
được
viết
bên
cạnh
tên
của
những
phím
7,
8,
9,
U,
I,
O,
J,
K,
L
và
M.
Đừng
sử
dụng
hệ
thống
số
thông
thường
để
gõ
mã
này.
- Trên hầu hết bàn phím, mã Alt của pi sẽ là KK7 hoặc 9OM, tuy nhiên, bạn nên nhìn vào bảng mã Alt thực tế để chắc chắn hơn.
- Thả phím ⎇ Alt ra. Ký hiệu pi sẽ xuất hiện.
- Tắt Num ⇩ bằng cách nhấn vào phím này một lần nữa. Thao tác này sẽ đưa bàn phím về thiết lập thông thường.
Sao chép ký hiệu π từ Internet[sửa]
- Tìm ký hiệu π trên Internet. Chỉ cần gõ từ khóa “pi”, bạn sẽ tìm thấy nó một cách nhanh chóng. Đơn giản hơn, bạn có thể dùng lại ký hiệu pi trên trang này.
- Bôi đen ký hiệu π. Chỉ cần đặt con trỏ bên cạnh ký tự, nhấp và kéo chuột qua ký tự để bôi đen nó.
- Sao chép ký tự π. Bạn có thể làm điều này bằng cách nhấn tổ hợp phím ^ Ctrl+C.
- Nhấp vào nơi mà bạn muốn sử dụng ký hiệu. Có thể là trong Word, email hay bất kỳ nơi nào khác.
- Dán ký hiệu vào vị trí mong muốn. Chỉ cần nhấn ^ Ctrl+V, ký hiệu π sẽ xuất hiện.
Tạo ký hiệu ╥ trên máy tính - nhỏ và thấp hơn[sửa]
Phương pháp này tạo ra ký hiện pi hơi khác so với những cách được đề cập bên trên. Ký hiệu sẽ nhỏ và thấp hơn so với phần còn lại của văn bản.
- Đảm bảo rằng bàn phím số đang được bật. Nếu không, nhấn vào phím "Num Lock" trên bàn phím số để kích hoạt nó. Bàn phím số thường nằm ở bên phải phần chính của bàn phím.
- Nhấn giữ phím "Alt". Bạn có thể tìm thấy phím này ở phía dưới, bên phải và bên trái phím cách.
- Trên bàn phím số, gõ "210".
-
Thả
phím
"Alt"
ra.
Ký
hiệu
sẽ
xuất
hiện.
- Tùy chọn: Nhấn "Num Lock" để tắt bàn phím số.
Chèn ký hiệu ╥ trên tài liệu Word[sửa]
Đây sẽ là phương pháp tạo ra ký hiệu pi đơn giản nhất mà bạn từng biết.
- Mở một file Word bằng trình xử lý văn bản nào đó. LibreOffice, OpenOffice hay Microsoft Office đều sử dụng được.
- Đổi phông chữ sang "Symbol."
- Gõ chữ "p". Vậy là xong. Rất đơn giản.
Lời khuyên[sửa]
- Thử làm theo kiểu cũ – sao chép ký hiệu π này và dán vào tài liệu của bạn.
- Thử kết hợp phím Alt cùng với những mã khác để nghiên cứu xem bạn có thể làm gì với bàn phím của mình.