Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Chữa trị vết thương
Từ VLOS
(đổi hướng từ Chữa trị Vết thương)
Đa số các vết thương nhỏ, như vết cắt và trầy xước, có thể chữa trị dễ dàng tại nhà. Tuy nhiên, nếu bạn bị thương nặng hơn hay bị nhiễm trùng, bạn cần được chăm sóc y tế để đảm bảo vết thương hồi phục đúng cách.
Các bước[sửa]
Chữa trị Vết thương Nhỏ tại Nhà[sửa]
-
Dùng
lực
ấn
lên
vết
thương
để
cầm
máu.
Rửa
sạch
tay,
sau
đó
dùng
băng
hoặc
khăn
sạch
đè
mạnh
lên
vết
thương.
Rửa
tay
sẽ
ngăn
vi
khuẩn
từ
tay
sang
vết
thương.
Lực
ấn
sẽ
giúp
giảm
chảy
máu
và
cầm
máu.[1]
- Nếu vết thương ở cánh tay, bàn tay, cẳng chân, hay bàn chân, bạn cũng có thể hạn chế chảy máu bằng cách đưa nó lên cao hơn tim. Với cánh tay hoặc bàn tay, bạn có thể giơ lên cao. Với cẳng chân và bàn chân, bạn cần nằm trên giường và kê chân trên một chồng gối.
-
Làm
sạch
vết
thương.
Rửa
nó
bằng
nước
sạch.
Điều
này
sẽ
loại
bỏ
vết
bẩn
và
bụi
có
thể
gây
nhiễm
trùng.
Rửa
vùng
da
xung
quanh
vết
thương
bằng
xà
phòng
và
khăn
sạch.
Lau
khô
vết
thương
và
mô
xung
quanh
thật
nhẹ.[2][3]
- Nếu vòi nước đang chảy không loại bỏ hết mảnh vụn trong vết thương, bạn có thể dùng nhíp gắp chúng ra. Rửa sạch và khử trùng nhíp bằng cồn trước khi chạm vào vết thương. Sau đó nhẹ nhàng gắp mảnh vụn dính trong vết thương. Nếu bạn không thể gắp hết chúng, hãy đến phòng cấp cứu và nhờ bác sĩ giúp.
- Nếu vết thương có dị vật bám vào, không lấy nó ra. Thay vào đó, hãy đi bác sĩ để có thể loại bỏ nó một cách an toàn mà không gây thêm tổn thương.
- Không dùng bông gòn lau vết thương vì mẩu bông có thể dính vào đó. Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và khó lành.
-
Ngừa
nhiễm
trùng
bằng
cách
bôi
thuốc
kháng
sinh.
Sau
khi
đã
cầm
máu
và
làm
sạch
vết
thương,
bôi
kem
kháng
sinh
để
bảo
vệ
vết
thương
khỏi
nhiễm
trùng.
Bạn
có
thể
mua
kem
kháng
sinh
hoặc
thuốc
bôi
như
Neosporin
hoặc
Polysporin
không
theo
đơn
tại
hiệu
thuốc
địa
phương.[2][3][1]
Dùng
các
loại
thuốc
bôi
này
trong
1-2
ngày.
- Luôn đọc và làm theo hướng dẫn trên bao bì. Nếu bạn đang có thai, hoặc cho con bú, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.
- Không dùng chất khử trùng như cồn hay oxy già. Chúng có thể gây hại cho mô và làm nó lâu lành hơn.
-
Dùng
băng
băng
vết
thương
lại.
Điều
này
sẽ
ngăn
vi
khuẩn
và
bụi
bẩn
bám
vào
vết
thương.
Tùy
thuộc
vào
nơi
bị
thương,
một
miếng
băng
keo
cá
nhân
là
đủ.
Nếu
vết
thương
lớn
hơn
hoặc
gần
khớp
xương,
bạn
có
thể
cần
băng
bó
lại
để
phần
băng
được
cố
định.[2]
- Không băng quá chặt gây cản trở lưu thông máu.
- Thay băng thường xuyên ngăn nhiễm trùng. Nếu băng bị ẩm và bẩn, thay băng ngay lập tức.
- Dùng băng không thấm nước hoặc bọc miếng nhựa mỏng bên ngoài khi bạn đi tắm để giữ nó được khô.
-
Theo
dõi
vết
thương
để
đảm
bảo
nó
không
bị
nhiễm
trùng.
Nếu
có
dấu
hiệu
của
nhiễm
trùng,
đi
cấp
cứu
ngay
lập
tức.
Các
dấu
hiệu
cần
theo
dõi
bao
gồm:[2]
- Cơn đau tăng dần
- Hơi nóng
- Sưng
- Nổi đỏ
- Vết thương chảy mủ
- Sốt
Điều trị Y tế[sửa]
-
Đến
phòng
cấp
cứu
nếu
bạn
có
vết
thương
nghiêm
trọng.
Không
nên
tự
lái
xe
nếu
bạn
vừa
mới
bị
thương
nặng.
Nhờ
người
khác
lái
xe
hoặc
gọi
nhân
viên
cấp
cứu.
Bạn
cần
được
chăm
sóc
y
tế
chuyên
khoa
nếu
vết
thương
chảy
máu
quá
nhiều
hoặc
có
thể
khiến
bạn
tàn
tật
vĩnh
viễn
nếu
nó
không
hồi
phục
đúng
cách.
Chúng
bao
gồm:[1]
- Đứt động mạch. Nếu có máu đỏ tươi tuôn ra mỗi lần theo nhịp tim, gọi nhân viên cấp cứu. Điều quan trọng là bạn được chăm sóc y tế trước khi mất quá nhiều máu.
- Máu không ngừng chảy sau khi cầm máu trong vài phút. Điều này có thể xảy ra với vết cắt sâu và nghiêm trọng. Điều này này cũng có thể xảy ra nếu bạn bị rối loạn về máu hoặc đang dùng thuốc chống đông máu.
- Bị thương ở nơi bạn không thể cử động hoặc cảm thấy. Đây có thể là vết thương sâu đến xương hoặc gân.
- Vết thương có dị vật kẹt bên trong. Các dị vật phổ biến như thủy tinh, mảnh đạn, hoặc đá. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ giúp bạn loại bỏ dị vật và ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Vết rách dài rất khó lành. Nếu vết cắt rộng hơn 5 cm, bạn cần khâu để đóng miêng vết thương lại.
- Vết thương ở mặt. Vết thương ở mặt cần được chăm sóc chuyên môn nhằm ngăn để lại sẹo.
- Vết thương có nguy cơ nhiễm trùng cao. Chúng bao gồm những vết thương bị nhiễm bẩn từ phân, chất dịch cơ thể (như nước bọt từ vết cắn động vật hoặc con người), hoặc đất.
-
Điều
trị
y
tế
cho
vết
thương.
Tùy
thuộc
vào
việc
vết
thương
có
nhiễm
trùng
hay
không
mà
bác
sĩ
sẽ
đưa
ra
cách
chăm
sóc
khác
nhau.
Nếu
nó
không
nhiễm
trùng,
vết
thương
sẽ
được
làm
sạch
và
được
đóng
miệng
lại.
Đóng
miệng
vết
thương
sớm
sẽ
ngăn
để
lại
sẹo.
Có
nhiều
phương
pháp
bác
sĩ
có
thể
dùng
để
đóng
miệng
vết
thương:[1][4]
- Khâu. Vết thương dài hơn 6 cm có thể được khâu lại bằng chỉ vô trùng. Bác sĩ sẽ tháo chỉ sau 5-7 ngày với vết thương nhỏ, 7-14 ngày với vết thương lớn hơn. Hoặc, nếu phù hợp, bác sĩ có thể dùng loại chỉ nơi các mũi khâu sẽ tự phân hủy sau vài tuần khi vết thương lành.[5] Không được tự mình tháo chỉ. Bạn có thể làm tổn thương hoặc nhiễm trùng vết thương.
- Keo dán mô. Chất này được bôi ở miệng vết thương trong khi nó khép lại với nhau. Khi khô keo sẽ đóng kín miệng vết thương. Keo sẽ tự bong ra sau khoảng một tuần.
- Khâu bướm. Chúng không hẳn là khâu. Mà là những dải keo giữ miệng vết thương đóng lại. Bác sĩ sẽ lấy chúng ra sau khi vết thương lành. Không tự ý lấy chúng ra.
-
Để
bác
sĩ
chữa
trị
vết
thương
bị
nhiễm
trùng.
Nếu
vết
thương
của
bạn
bị
nhiễm
trùng,
bác
sĩ
sẽ
chữa
nhiễm
trùng
trước
khi
đóng
miệng
vết
thương.
Nếu
vết
thương
đóng
miệng
khi
còn
nhiễm
trùng,
nó
sẽ
đóng
kín
phần
nhiễm
trùng
và
có
thể
lan
rộng
ra.
Bác
sĩ
có
thể:[1]
- Lau vết thương để mầm bệnh được nghiên cứu và xác định. Điều này có thể giúp xác định hướng điều trị tốt nhất.
- Làm sạch vết thương và băng bó lại để ngăn vết thương đóng lại.
- Cho bạn uống thuốc kháng sinh để loại bỏ nhiễm trùng.
- Yêu cầu bạn quay lại sau vài ngày để bác sĩ có thể kiểm tra xem đã hết nhiễm trùng chưa. Nếu rồi, bác sĩ sẽ đóng miệng vết thương lại.
-
Tiêm
vắc
xin
ngừa
uốn
ván.
Bác
sĩ
có
thể
yêu
cầu
bạn
tiêm
vắc
xin
ngừa
uốn
ván
nếu
vết
thương
sâu
hoặc
có
vết
bẩn
trong
đó
và
bạn
chưa
tiêm
trong
vòng
5
năm
trở
lại
đây.[4][6]
- Bệnh uốn ván là bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó còn được gọi là “chứng khít hàm” vì nó có thể làm cơ hàm và cổ cứng. Nó cũng gây ra vấn đề về thở và có thể gây tử vong.
- Không có thuốc chữa cho bệnh này, vì vậy cách phòng ngừa tốt nhất là tiêm vắc xin kịp thời.
-
Đến
trung
tâm
chăm
sóc
vết
thương
nếu
vết
thương
của
bạn
không
lành.
Vết
thương
không
lành
sẽ
không
bắt
đầu
lành
sau
hai
tuần
và
không
lành
hoàn
toàn
sau
sáu
tuần.
Các
vết
thương
khó
lành
phổ
biến
như
loét
điểm
tủy,
vết
thương
do
phẫu
thuật,
loét
do
xạ
trị,
và
những
vết
thương
do
bệnh
tiểu
đường,
thiếu
máu,
hoặc
phù
chân,
chúng
thường
xuất
hiện
ở
chân.
Tại
trung
tâm
chăm
sóc
vết
thương
bạn
sẽ
được
điều
trị:[7]
- Y tá, bác sĩ, và nhà trị liệu thể chất sẽ hướng dẫn bạn làm sạch vết thương đúng cách và thực hiện các bài tập duy trì máu lưu thông.
- Phương pháp điều trị chuyên khoa giúp loại bỏ mô chết. Điều này bao gồm cắt bỏ phần nhiễm trùng, dùng máy xoáy nước hoặc vòi thụt nước để rửa, dùng hóa chất phân hủy mô chết, và dùng gạc ướt và khô để làm khô vết thương và hút mô chết.
- Phương pháp chuyên khoa thúc đẩy quá trình hồi phục bao gồm: vớ y khoa để tăng lượng máu lưu thông, da nhân tạo bảo vệ vết thương khi lành, loại bỏ dịch từ vết thương bằng liệu pháp áp suất chân không, cung cấp cho bạn các yếu tố tăng trưởng thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, và dùng liệu pháp oxy áp cao để tăng lượng máu đến các mô.
Nguồn và Trích dẫn[sửa]
- ↑ 1,0 1,1 1,2 1,3 1,4 http://www.nhs.uk/Conditions/Cuts-and-grazes/Pages/Introduction.aspx
- ↑ 2,0 2,1 2,2 2,3 http://www.mayoclinic.org/first-aid/first-aid-puncture-wounds/basics/art-20056665
- ↑ 3,0 3,1 http://www.nhs.uk/chq/Pages/1054.aspx?CategoryID=72&
- ↑ 4,0 4,1 http://www.mayoclinic.org/first-aid/first-aid-cuts/basics/art-20056711
- ↑ http://www.nhs.uk/chq/Pages/2608.aspx?CategoryID=69
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/tetanus/basics/definition/con-20021956
- ↑ https://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/patientinstructions/000739.htm