Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Bổ sung sắt
Từ VLOS
Sắt là một trong những chất dinh dưỡng quan trọng và phổ biến nhất trong cơ thể. Không những giúp lưu trữ và vận chuyển khí oxi đến tế bào hồng cầu, sắt còn cần thiết cho quá trình tạo ra tế bào mới, dẫn truyền thần kinh, amino axit và hormone. Thiếu hụt sắt là vấn đề mà nhiều người gặp phải, thể hiện bởi những triệu chứng như buồn ngủ kinh niên, thờ ơ, mệt mỏi và/hoặc lạnh. Có rất nhiều cách để tăng cường bổ sung sắt để duy trì sức khỏe cùng lối sống lành mạnh.
Mục lục
Các bước[sửa]
Lựa chọn thực phẩm giàu Sắt[sửa]
-
Ăn
thịt
đỏ
nạc.
Thịt
đỏ
được
biết
đến
là
nguồn
sắt
dễ
hấp
thụ.
Đặc
biệt,
thịt
nội
tạng
như
gan
rất
giàu
sắt.
Đối
với
người
ăn
chay,
bạn
có
thể
đọc
tiếp
bài
viết
để
biết
thêm
về
thực
phẩm
thay
thế
thịt
đỏ.
- Sắt trong thịt là sắt heme, tức sắt từ hemoglobin trong tế bào động vật. Sắt heme dễ hấp thụ hơn nguồn sắt từ thực vật, với tỉ lệ hấp thụ là 30%. [1]
- Trong mỡ không chứa sắt, do đó, bạn nên chọn thịt bò xay nạc hoặc lóc bỏ mỡ thừa khi dùng thịt để chế biến.
- Hàm lượng sắt trong một số thực phẩm: sườn bò: 3,2 mg/90 g; thịt bò xay: 2,2 mg/90 g. Nam giới trên 18 tuổi cần tiêu thụ 8 mg sắt mỗi ngày; nữ giới từ 19-70 tuổi (không mang thai) cần tiêu thụ 18 mg sắt mỗi ngày.[2]
-
Lựa
chọn
hải
sản
giàu
sắt.
Nói
chung,
hải
sản
không
phải
là
nguồn
sắt
đáng
kể
như
thịt
đỏ.
Tuy
nhiên,
một
số
loại
hải
sản
như
nghêu
đóng
hộp
và
hàu
cũng
chứa
nhiều
sắt.[2]
- Tôm và cá mòi cũng rất giàu sắt; cá hồi và cá ngừ chứa ít sắt hơn nhưng lại giàu các giá trị dinh dưỡng như axit béo omega-3.
- Hàm lượng sắt trong hải sản: nghêu đóng hộp: 23,8 mg/90 g; cá mòi: 2,5 mg /90 g.[2]
- Kết hợp thịt lợn và thịt gia cầm. Mặc dù không nhiều bằng thịt đỏ và hải sản giàu sắt nhưng những loại thịt trắng này cũng giúp cung cấp một lượng lớn sắt heme.
-
Lựa
chọn
ngũ
cốc.
Là
nguồn
sắt
non-heme
(không
có
trong
hemoglobin),
sắt
trong
ngũ
cốc
(và
đậu,
các
loại
hạt,
rau
củ
quả,...)
không
dễ
hấp
thụ
-
khả
năng
được
hấp
thụ
thường
ít
hơn
10%,
so
với
30%
của
sắt
heme.
[1]
Mặc
dù
vẫn
được
tính
vào
tổng
lượng
sắt
hấp
thụ
nhưng
sắt
non-heme
không
chiếm
toàn
toàn
lượng
sắt
dung
nạp.
- Tất cả các loại bánh mì, ngũ cốc và thực phẩm từ ngũ cốc đều giúp cung cấp sắt. Tuy nhiên, bánh mì và ngũ cốc tăng cường sắt sẽ là lựa chọn tốt nhất để bổ sung sắt.
- Hàm lượng sắt trong: ngũ cốc khô tăng cường: 1,8 - 21,1 mg/30 g; ngũ cốc nóng tăng cường ăn liền: 4,9 - 8,1 mg/túi.[2]
-
Lựa
chọn
thực
phẩm
chay.
Ngay
cả
đối
với
người
có
thể
ăn
thịt,
việc
lựa
chọn
nguồn
sắt
không
phải
từ
thịt
như
đậu,
hạt
và
rau
củ
có
thể
giúp
bổ
sung
sắt
cùng
nhiều
vitamin,
khoáng
chất,
dưỡng
chất
khác
tốt
cho
sức
khỏe.
- Protein như đậu nành, đậu lăng, đậu thận và đậu gà giàu sắt non-heme.[2] Vì vậy, người không ăn thịt có thể lựa chọn những thực phẩm này.
- Rau lá xanh đậm như rau bina (cải bó xôi), cải xoăn; hoa quả sấy khô như mơ, mận, sung; các loại hạt như lạc, hạt bí ngô; khoai tây; gạo; men bia và mật đường là một vài thực phẩm giàu sắt dành cho cả người ăn chay và không ăn chay. [3]
- Hàm lượng sắt trong: đậu lăng nấu chín: 3,3 mg/nửa cốc; rau bina nấu chín: 3,2 mg/nửa cốc; hạt bí đỏ rang chín: 4,2 mg/30g. [2]
Cải thiện khả năng hấp thụ Sắt[sửa]
-
Kết
hợp
rau
củ
quả
giàu
vitamin
C
với
sắt.
Vitamin
C
giúp
cải
thiện
tỉ
lệ
hấp
thụ
sắt
của
cơ
thể.
Do
đó,
bữa
ăn
từ
thực
phẩm
giàu
vitamin
C
và
sắt
sẽ
giúp
mang
lại
lợi
ích
tối
đa.
- Ngoài cam, các loại hoa quả thuộc họ Cam cũng rất giàu vitamin C. Bên cạnh đó, hoa quả nhiệt đới như xoài, ổi, rau củ như ớt chuông, bông cải xanh và khoai lang cũng chứa nhiều vitamin C. Bạn có thể tìm kiếm trực tuyến để biết thêm thông tin danh sách thực phẩm giàu vitamin C.[2]
- Đối với người ăn chay, tức bổ sung sắt dạng non-heme, kết hợp sắt với vitamin C là một bước rất quan trọng. Bạn có thể thử kết hợp ngũ cốc với dâu tây hoặc súp đậu lăng với salad cà chua.
-
Hạn
chế
tiêu
thụ
thực
phẩm
ức
chế
hấp
thụ
sắt.
Khác
với
thực
phẩm
giàu
vitamin
C
giúp
cơ
thể
hấp
thụ
sắt,
một
số
loại
thực
phẩm
khác
lại
ức
chế
hấp
thụ.
- Chế phẩm từ sữa động vật có chứa sắt nhưng canxi trong đó lại làm giảm lượng sắt mà cơ thể hấp thụ. Chính vì vậy, người uống thực phẩm chức năng bổ sung sắt thường được khuyến nghị không nên tiêu thụ chế phẩm sữa và nên tránh uống sữa khi ăn thực phẩm giàu sắt.[4]
- Các polyphenol trong cà phê và trà, khi tiêu thụ với lượng đáng kể, có thể ức chế khả năng hấp thụ sắt. Vì vậy, bạn nên tránh uống quá nhiều trà và cà phê.[3]
- Tương tự như canxi, protein trong trứng và thực phẩm chứa nhiều khoáng chất như kẽm, phốt-pho cũng có thể “ức chế” khả năng hấp thụ sắt.[4]
- Chế biến thức ăn trong nồi hoặc chảo sắt. Đặc biệt khi chế biến món ăn ở nhiệt độ cao, lượng sắt được đưa vào món ăn sẽ tăng đáng kể. Điều này đặc biệt đúng khi chế biến món ăn có tính axit như sốt cà chua.[4]
- Uống thực phẩm chức năng bổ sung sắt nếu cần thiết. Trao đổi với chuyên gia chăm sóc sức khỏe để biết loại thực phẩm chức năng nào phù hợp với bạn. Phụ nữ mang thai có nhu cầu sắt cao hơn để cung cấp cho cơ thể và thai nhi đặc biệt cần sử dụng thực phẩm chức năng bổ sung sắt. Sắt có thể có trong viên vitamin dành cho phụ nữ mang thai hoặc viên uống bổ sung sắt.
-
Không
bổ
sung
quá
nhiều.
Nói
chung,
không
nên
bổ
sung
quá
nhiều
sắt
vì
dư
thừa
sắt
cũng
ảnh
hưởng
không
tốt
đến
sức
khỏe.
- Bệnh thừa sắt (Hemochromatosis) có triệu chứng tương tự như triệu chứng thiếu hụt sắt.[2]
- Bệnh thừa sắt có thể là do sử dụng quá nhiều thực phẩm chức năng bổ sung sắt, nhưng thường là do di truyền.[5]
- Ý thức được rằng nhiều sản phẩm chức năng bổ sung lượng sắt cao hơn liều khuyến nghị mỗi ngày (RDA). Nguy cơ thừa sắt sẽ cao hơn nếu bạn dùng cả thực phẩm chức năng và vitamin tổng hợp chứa sắt.
- Nguy cơ dư thừa sắt không cao nếu chỉ bổ sung thông qua thực phẩm. Vì vậy, bạn không cần quá lo lắng rằng chế độ ăn có thể dẫn đến dư thừa sắt.
Hiểu rõ nhu cầu bổ sung sắt của cơ thể[sửa]
-
Nhận
biết
chức
năng
của
sắt
trong
cơ
thể.
Sắt
là
khoáng
chất
có
trong
từng
tế
bào
trong
cơ
thể
và
do
đó
cần
thiết
để
duy
trì
chức
năng
cơ
thể
và
sức
khỏe.
- Là một phần của protein hemoglobin, sắt giúp mang khí oxi đi khắp cơ thể. Ngoài ra, sắt còn là một phần quan trọng của các enzym giúp quá trình tiêu hóa và nhiều chức năng cơ thể khác diễn ra thuận lợi hơn. [2]
- Về cơ bản, sắt có ở mọi nơi và cần thiết cho mọi cơ quan trong cơ thể.
-
Hiểu
rõ
nhu
cầu
sắt
của
cơ
thể.
Liều
sắt
được
khuyến
nghị
mỗi
ngày
sẽ
khác
nhau
tùy
theo
độ
tuổi
và
giới
tính.
Ví
dụ:
- Dựa vào độ tuổi, trẻ em từ 7 tháng tuổi đến 8 tuổi cần 7-11 mg sắt/ngày.
- Dựa vào độ tuổi và giới tính, trẻ từ 9-18 tuổi cần 8-5 mg sắt/ngày.
- Nam giới trên 9 tuổi cần 8 mg sắt/ngày.
- Nữ giới từ 19-50 tuổi cần 18 mg sắt/ngày; trên 50 tuổi cần 8 mg/ngày. Phụ nữ mang thai cần 27 mg sắt/ngày.
-
Hiểu
rõ
về
tình
trạng
thiếu
hụt
sắt.
Thiếu
hụt
sắt
là
tình
trạng
thiếu
hụt
dinh
dưỡng
phổ
biến
nhất
ở
những
quốc
gia
như
Mỹ
và
là
nguyên
nhân
chính
dẫn
đến
bệnh
thiếu
máu
-
căn
bệnh
ảnh
hưởng
đến
các
cơ
quan
trong
cơ
thể.[2]
- Thiếu hụt sắt có thể gây mệt mỏi, suy nhược tâm thần ở người trưởng thành, sinh non, suy giảm chức năng tinh thần/vận động ở trẻ sơ sinh và nhiều vấn đề khác.
- Thiếu hụt sắt dễ xảy ra nhất trong những giai đoạn mà cơ thể phát triển nhanh (ví dụ như ở trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai) hoặc do mất máu (ví dụ như trong kỳ kinh nguyệt hoặc tình trạng xuất huyết nội).
-
Theo
dõi
lượng
sắt
hấp
thụ
và
xét
nghiệm
nếu
cần
thiết.
Đọc
kỹ
thông
tin
dinh
dưỡng
trên
thực
phẩm
để
theo
dõi
lượng
sắt
được
nạp
vào
cơ
thể.
Đồng
thời,
tìm
hiểu
về
lượng
sắt
nên
tiêu
thụ
mỗi
ngày
(RDA)
dựa
trên
độ
tuổi,
giới
tính.
- Nếu nghi ngờ lượng sắt trong cơ thể thấp hoặc có triệu chứng như mệt mỏi, thờ ơ, bạn nên tiến hành xét nghiệm máu để xác định có bị thiếu hụt sắt hay thiếu máu (thiếu tế bào hồng cầu do thiếu sắt) hay không. [2]
- Xét nghiệm máu thông thường (để kiểm tra nồng độ sắt) có thể giúp bạn biết liệu thực phẩm chức năng bổ sung sắt có tác dụng hay không, từ đó điều chỉnh liều lượng phù hợp.
Nguồn và Trích dẫn[sửa]
- ↑ 1,0 1,1 http://www.redcrossblood.org/learn-about-blood/health-and-wellness/iron-rich-foods
- ↑ 2,00 2,01 2,02 2,03 2,04 2,05 2,06 2,07 2,08 2,09 2,10 2,11 2,12 http://www.cdc.gov/nutrition/everyone/basics/vitamins/iron.html
- ↑ 3,0 3,1 http://www.care2.com/greenliving/12-top-vegan-iron-sources.html#
- ↑ 4,0 4,1 4,2 http://www.parentingscience.com/iron-absorption.html
- ↑ http://www.cdc.gov/ncbddd/hemochromatosis/facts.html