Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Tính điểm thi
Từ VLOS
Không phải tất cả giảng viên và giáo viên đều cho điểm dưới dạng phần trăm hoặc điểm chữ khi chấm bài thi. Bài viết wikiHow dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách tính điểm bài thi.
Mục lục
Các bước[sửa]
Tính điểm của bạn bằng một công thức đơn giản[sửa]
-
Đếm
số
câu
đúng
của
bạn.
Kiểm
tra
số
lượng
câu
bạn
đã
trả
lời
đúng
và
ghi
lại
con
số
này.
Sau
đó,
hãy
vẽ
một
đường
kẻ
dưới
số
vừa
ghi,
biến
số
này
thành
tử
số
của
một
phân
số.
Ví
dụ,
nếu
bạn
có
21
câu
trả
lời
đúng,
hãy
viết
21/.
Đừng
viết
gì
ở
phần
mẫu
số.
- Với các bài kiểm tra nhiều câu hỏi, sẽ dễ dàng hơn cho bạn để tìm số câu đúng bằng cách lấy tổng số câu hỏi trừ đi số câu trả lời sai. Ví dụ, nếu bạn sai 5 câu trong bài kiểm tra gồm 26 câu hỏi, hãy lấy 26 trừ 5 (26 - 5 = 21). Sau đó, bạn có thể sử dụng 21 là tử số của phân số.
- Nếu một số câu hỏi có điểm cao hơn những câu còn lại, hãy sử dụng tổng số điểm bạn có được từ những câu đúng làm tử số. Ví dụ, nếu bạn được 46 điểm trên tổng số 60 điểm, 46 chính là tử số.
-
Viết
tổng
số
câu
hỏi
hoặc
tổng
số
điểm
vào
phần
mẫu
số.
Hoàn
thiện
phân
số
với
tổng
số
câu
hỏi
hoặc
tổng
số
điểm
của
bài
kiểm
tra.
Theo
ví
dụ
trên,
nếu
bài
kiểm
tra
bao
gồm
26
câu
hỏi,
phân
số
của
bạn
sẽ
là
21/26.
- Kiểm tra lại phân số để đảm bảo phân số này là chính xác. Hãy nhớ rằng số câu hỏi bạn trả lời đúng hoặc số điểm bạn nhận được là phần tử số của phân số. Tổng số câu hỏi trong bài kiểm tra hoặc số điểm tối đa của bài đó là phần mẫu số của phân số.
-
Sử
dụng
máy
tính
bỏ
túi
để
chia
tử
số
cho
mẫu
số.
Bạn
có
thể
dùng
máy
tính
bỏ
túi
cơ
bản
để
tính
điểm
số
dưới
dạng
phần
trăm
của
mình
trong
bài
kiểm
tra,
chỉ
cần
chia
tử
số
cho
mẫu
số.
Ví
dụ,
lấy
phân
số
21/26
và
bấm
vào
máy
tính
là
21
÷
26.
Bạn
sẽ
nhận
được
đáp
án
là
0,8077.[1]
- Đừng lo về những con số đằng sau bốn chữ số đầu tiên của đáp án bạn nhận được. Ví dụ, nếu đáp án là 0,8077777, bạn có thể bỏ qua ba chữ số 7 cuối cùng. Ba số đó không ảnh hưởng tới điểm dưới dạng phần trăm của bạn.
-
Nhân
đáp
án
bạn
nhận
được
với
100
để
biết
điểm
số
dưới
dạng
phần
trăm.
Bạn
có
thể
sử
dụng
máy
tính
bỏ
túi
hoặc
chuyển
dấu
thập
phân
về
phía
bên
phải
hai
chữ
số.
Đáp
án
này
chính
là
điểm
số
của
bạn
dưới
dạng
phần
trăm
(điểm
của
bạn
trên
100).
Với
ví
dụ
trên,
0,8077
x
100
=
80,77.
Điều
này
có
nghĩa
là
điểm
bài
thi
của
bạn
là
80,77%.[1]
- Tùy theo thang điểm của giáo viên, 80,77% sẽ tương ứng với điểm B hoặc B-.
Chuyển đổi điểm dưới dạng phần trăm thành điểm chữ[sửa]
- Kiểm tra tài liệu khóa học để tìm thông tin về thang điểm. Thang điểm sẽ khác biệt tùy theo giảng viên hoặc giáo viên. Nếu giáo sư hoặc giáo viên của bạn cung cấp đề cương bài giảng vào đầu năm học, thang điểm có thể bao gồm trong đề cương này. Sổ tay học sinh/sinh viên của bạn cũng có thể có thông tin trên. Nếu không thể tìm thấy thang điểm trong bất kỳ tài liệu nào, hãy hỏi giảng viên hoặc giáo viên của bạn.
-
Tìm
hiểu
thêm
về
thang
điểm
tại
Hoa
Kỳ.
Mặc
dù
có
nhiều
biến
thể
khác
nhau,
thang
điểm
dưới
đây
được
sử
dụng
tại
phần
lớn
các
trường
học
và
trường
đại
học
tại
Hoa
Kỳ.
Một
điểm
"B"
hoặc
cao
hơn
thường
được
coi
là
điểm
"khá".
Điểm
D
là
điểm
tối
thiểu
để
qua
môn,
nhưng
điểm
này
có
thể
khiến
bạn
không
đáp
ứng
được
tiêu
chuẩn
đầu
vào
của
các
khóa
học
tiếp
theo
hoặc
của
chương
trình
đại
học.[2]
- Điểm "A" tương đương với điểm 90% đến 100%. Điểm 94% trở lên sẽ được quy đổi thành điểm “A.” Điểm từ 90%-93% là điểm “A-.”
- Điểm "B" tương đương với điểm 80% đến 89%. Điểm 87% trở lên có thể được quy đổi thành điểm “B+.” Điểm từ 83%-86% là điểm “B.” Điểm từ 80%-82% là điểm “B-.”
- Điểm "C" tương đương với điểm từ 70% đến 79%. Điểm từ 77% trở lên sẽ được quy đổi thành điểm “C+.” Điểm từ 73%-76% là điểm “C.” Điểm từ 70%-72% là điểm “C-.”
- Điểm "D" tương đương với điểm từ 60% đến 69%. Điểm từ 67% trở lên sẽ được quy đổi thành điểm “D+.” Điểm từ 63%-66% là điểm “D.” Điểm từ 60%-62% là điểm “D-.”
- Điểm "F" tương đương với điểm từ 59% trở xuống. Điểm “F” là điểm trượt, vì thế giáo sư hoặc giáo viên không sử dụng điểm + hoặc – với điểm “F”.[3]
-
Tìm
hiểu
thêm
về
thang
điểm
tại
Anh.
Nhiều
thang
điểm
khác
nhau
được
sử
dụng
tại
trường
tiểu
học
và
trung
học
ở
Anh
cho
những
bài
thi
như
GCSE
và
A-level.
Thang
điểm
tại
Anh
có
những
thuật
ngữ
phân
loại
riêng
biệt,
nhưng
số
điểm
phần
trăm
thể
hiện
dưới
đây
cũng
khá
tương
ứng
với
từng
thuật
ngữ.
Hệ
thống
tính
điểm
này
cũng
được
sử
dụng
tại
các
chương
trình
cử
nhân
tại
Anh
và
Ấn
Độ.
- 70% đến 100% là điểm cao nhất, hạng Giỏi (Distinction).
- 60% đến 69% là điểm Khá (Merit).
- 50% đến 59% là điểm Đạt (Pass).
- Nhiều trường đặt điểm Trượt (Fail) là từ 49% trở xuống, một số trường khác là từ 39% trở xuống.
Lời khuyên[sửa]
- Một số loại máy tính bỏ túi có chức năng tính phần trăm. Bạn cũng có thể sử dụng máy tính điểm trực tuyến.
- Tại Canada, thang điểm được tính như sau:
A - 80+ B - 70-79 C - 60-69 D - 50-59 F (Trượt) - 49 và thấp hơn.
Cảnh báo[sửa]
- Bạn rất dễ mắc sai lầm trong tính toán khi cộng số câu trả lời đúng. Hãy đảm bảo kiểm tra lại kết quả của mình.