Điều trị bệnh cao huyết áp

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm

Bệnh cao huyết áp, hay còn gọi là tăng xông, là loại bệnh ảnh hưởng đến nhiều người trên thế giới. Cao huyết áp là do áp lực máu tại các thành động mạch tăng cao. Động mạch càng hẹp và cứng thì huyết áp của bạn càng cao, bạn có thể tuân theo một vài bước đơn giản sau đây để học cách thay đổi lối sống, chế độ dinh dưỡng, và thuốc men để điều trị bệnh cao huyết áp.

Các bước[sửa]

Thay đổi chế độ dinh dưỡng[sửa]

  1. Cố gắng ăn nhiều protein lành mạnh, không phải từ thịt. Có khá nhiều loại thực phẩm tuy không được làm từ thịt nhưng có chứa protein. Cây họ đậu (legume), hạt, và đậu hạt sở hữu vô vàn dưỡng chất và bạn nên thêm chúng vào chế độ ăn uống của mình. Chúng chứa nhiều axit béo omega-3, chất xơ, dưỡng chất tự nhiên cũng như protein. Bạn nên dùng khoảng 6 phần mỗi tuần thay vì mỗi ngày. Bởi vì chúng rất giàu calo và chỉ nên được tiêu thụ một cách vừa phải.
    • Thêm quả óc chó, đậu, đậu great northen, hạt hạnh nhân, hạt lanh, đậu lăng, và đậu đen vào công thức nấu ăn cũng như bữa ăn để tận dụng dưỡng chất cần thiết của chúng.[1]
  2. Giảm thiểu lượng natri. Lựa chọn đầu tiên để hạ huyết áp luôn là thay đổi lối sống. Một nguyên nhân chính gây nên tình trạng cao huyết áp chính là chế độ ăn uống có quá nhiều natri. Giảm lượng muối mà bạn dùng mỗi ngày sẽ giúp hạ huyết áp xuống nhiều điểm. Bác sĩ thường khuyên người bị cao huyết áp không nên tiêu thụ quá 1500 – 2000 mg natri mỗi ngày. Bạn có thể giám sát liều lượng bằng cách kiểm tra lượng natri, thường được liệt kê dưới dạng milligram (mg) trên bao bì sản phẩm.
    • Chú ý đến khối lượng của mỗi phần ăn. Có lẽ sản phẩm nào đó sẽ không chứa nhiều natri, nhưng nếu nó bao gồm nhiều hơn một phần ăn, lượng natri mà bạn tiêu thụ sẽ nhiều hơn bạn nghĩ.[2]
    • Nhiều loại thực phẩm đã chế biến sẵn, bao gồm hầu hết các loại súp đóng hộp, chứa một lượng lớn natri. Bạn nên cẩn thận khi cân nhắc về lượng muối mà bạn đang cung cấp cho cơ thể. Ngay cả thức ăn đã được chế biến sẵn không có vị mặn nhưng cũng có thể có nhiều muối hơn mức lành mạnh.[2]
    • Không nên thêm muối ăn vào thức ăn. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có thể sử dụng loại thực phẩm khác để thay thế cho muối. Chúng thường chứa kali chloride.
  3. Dùng nhiều ngũ cốc nguyên cám. Khi bạn cần hạ huyết áp, bạn nên ăn ngũ cốc nguyên cám. Thay vì lựa chọn ngũ cốc đã được tinh chế như bánh mì trắng, gạo trắng, và mì trắng, bạn nên lựa chọn thực phẩm làm từ ngũ cốc nguyên hạt. Bác sĩ cho rằng bạn nên dùng từ 6 – 8 phần ngũ cốc nguyên hạt mỗi ngày. Bạn nên cố gắng ăn yến mạch, gạo nâu, và hạt diêm mạch.
    • Khi tìm mua ngũ cốc nguyên hạt, cần nhớ tìm loại có dòng chữ lúa mì nguyên cám, ngũ cốc nguyên hạt, và ngũ cốc làm từ nhiều loại hạt. Chúng có chứa các thành phần tốt cho tim của bạn hơn.[1]
  4. Tiêu thụ protein nạc. Khi bạn cố gắng điều trị bệnh cao huyết áp, bạn cần phải tránh xa thịt mỡ. Thay vào đó, bạn nên ăn protein nạc. Không nên dùng quá 6 phần thịt hoặc protein nạc mỗi tuần. Bạn nên sử dụng thịt từ ức gia cầm và cá. Ngoài ra, bạn cũng nên dùng các loại protein tốt cho tim mạch khác, như đậu nành và trứng.
    • Khi ăn thịt, bạn phải loại bỏ toàn bộ mỡ và da của nó trước khi chế biến. Đừng chiên hoặc rán. Thay vào đó, hãy nướng, quay, hoặc kho.
    • Ăn nhiều cá hơn. Cá như cá hồi có chứa axit béo omega-3 tốt cho tim, giúp làm hạ huyết áp.[1]
  5. Tăng cường lượng rau củ quả. Chế độ ăn uống tốt cho tim mạch không thể thiếu rau củ và hoa quả. Lượng vitamin và khoáng chất tự nhiên có trong chúng sẽ giúp bạn không tăng cân, cải thiện miễn dịch, và giúp hạ huyết áp. Bạn nên cố gắng dùng ít nhất từ 4 – 5 phần rau củ và hoa quả mỗi ngày. Quả bí, cà chua, bông cải xanh, rau diếp, atisô, và cà rốt là những ví dụ tuyệt vời cho rau củ giàu chất xơ, kali, và magiê. Hoa quả như dứa, xoài, chuối, việt quất, lựu, và dâu tây đều là thực phẩm tự nhiên để thay thế cho bánh kẹo ngọt đã được tinh chế mà bạn đang thèm khát.
    • Cố gắng dùng cả vỏ có thể ăn được của các loại hoa quả và rau củ để tăng thêm lượng chất xơ và dưỡng chất.[1]
  6. Hạn chế đồ ngọt. Lượng đường tinh luyện có trong bánh kẹo ngọt sẽ phá vỡ khẩu phần lành mạnh của chế độ dinh dưỡng. Chúng có thể khiến bạn tăng cân và ảnh hưởng đến huyết áp. Bạn không nên ăn nhiều hơn 5 phần bánh kẹo mỗi tuần.
    • Nếu bạn phải tiêu thụ đồ ngọt, bạn cần lựa chọn loại có ít đường và ít béo. Tránh xa bánh rán và những loại có chứa chất béo bão hòa.[1]
  7. Không nên tiêu thụ rượu bia và thức uống có chứa caffein. Nếu bạn bị cao huyết áp, bạn không nên tiêu thụ thức uống có chứa caffein và rượu bia. Caffein làm tăng nhịp tin và huyết áp, đặc biệt nếu được dùng với liều lượng cao. Bạn nên cố gắng không dùng quá 400 mg caffein mỗi ngày. Không uống nhiều hơn 1 phần rượu bia mỗi ngày nếu bạn là nữ giới, và không quá 2 phần nếu bạn là nam giới.
    • Một tách cà phê nhỏ, khoảng 235 ml có từ 100 – 150 mg caffein và một tách trà có khối lượng tương tự sẽ chứa khoảng 40 – 120 mg. Bạn nên cẩn thận với khẩu phần lớn phổ biến tại các tiệm cà phê. Chúng có thể chứa vô vàn caffein trong một cốc.[1]

Thay đổi lối sống[sửa]

  1. Tập thể dục nhiều hơn. Tập thể dục dưới mọi hình thức sẽ giúp điều trị bệnh cao huyết áp. Hãy bắt đầu với ít nhất là 30 phút tập thể dục nhịp điệu mỗi ngày như đi bộ, chạy bộ, hoặc bơi lội. Cố gắng thêm bài tập rèn luyện sức khỏe vào thói quen hằng ngày ít nhất là hai lần mỗi tuần. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về chế độ thể thao phù hợp nếu bạn đang gặp vấn đề sức khỏe hoặc bị béo phì.
    • Bạn cần phải tập thể dục ít nhất là 5 ngày trong tuần, hoặc 3 ngày nếu bạn luyện tập cường độ cao, và 25 phút tập luyện kéo dài như bài tập cardio cường độ cao ngắt quãng (HIIT cardio).
    • Ngay cả khi bạn phải bắt đầu với cường độ nhẹ, bạn nên cố gắng đi bộ mỗi ngày. Dần dần, bạn có thể phát triển thói quen tập thể dục và thực hiện hoạt động cường độ cao hơn.[3][4][5]
    • Tìm kiếm người tập thể thao cùng bạn. Cho dù người đó có là hàng xóm thường đi bộ với bạn hoặc là người bạn thân thường bơi cùng bạn, bạn sẽ dễ dàng duy trì sự nhất quán trong việc tập thể dục khi bản thân của quá trình này chính là cơ hội cho hoạt động xã hội.
    • Thử qua nhiều bài tập khác nhau. Ngay khi bạn cảm thấy thói quen của bạn trở nên nhàm chán, bạn sẽ muốn bỏ cuộc. Vì vậy, bí mật ở đây là bạn không bao giờ được hình thành cảm giác chán chường ngay từ đầu. Bạn nên thường xuyên suy nghĩ về hành động khác mà bạn có thể thực hiện để làm mới thói quen của bạn.
  2. Giảm thiểu căng thẳng. Căng thẳng, lo âu, và trầm cảm sẽ làm tăng huyết áp. Bạn nên học cách để quản lý và đối phó với căng thẳng để cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất. Mỗi ngày, hãy dành thời gian để thư giãn, thực hiện hoạt động vui vẻ. Bạn có thể là chơi game cùng gia đình và bạn bè, đọc sách, xem chương trình TV mà bạn yêu thích, đi bộ đường dài tại nơi bạn thích, hoặc dắt chó đi dạo.
    • Nếu căng thẳng xuất phát từ lịch làm việc bận rộn, bạn cần học cách từ chối hoạt động không cần thiết. Bạn phải cung cấp cho bản thân thời gian để nghỉ ngơi mỗi ngày và tìm hiểu biện pháp để quản lý thời gian một cách tốt hơn.
    • Nếu bạn có cảm giác rằng tình trạng lo lắng và trầm cảm của bạn không liên quan đến cao huyết áp hoặc nó là một phần chính trong cuộc sống của bạn, hãy trò chuyện với chuyên gia chăm sóc sức khỏe.[6]
  3. Cai thuốc lá. Hút thuốc lá là một trong những nhân tố phổ biến gây đột tử nhưng bạn hoàn toàn có thể phòng tránh được điều này. Hút thuốc gây hại cho sức khỏe tổng thể của bạn, đặc biệt là phổi và tim. Hóa chất được thêm vào trong thuốc lá làm tăng nhịp tim và làm co thắt mạch. Ảnh hưởng của hút thuốc lá sẽ kéo dài trong nhiều năm, ngay cả khi bạn đã cai thuốc. Hút thuốc lá cũng sẽ khiến động mạch của bạn trở nên xơ cứng theo thời gian, và tình trạng này sẽ không biến mất ngay khi bạn ngừng hút thuốc.[7]
    • Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về biện pháp để cai thuốc, như thuốc tiêm, thuốc uống, miếng dán, thuốc viên, và trị liệu theo nhóm hoặc cá nhân.

Sử dụng thuốc[sửa]

  1. Dùng thuốc lợi tiểu nhóm thiazid. Thông thường, bác sĩ của bạn sẽ kê toa thuốc cho bạn kèm theo một số thay đổi trong lối sống để giúp bạn hạ huyết áp. Thuốc lợi tiểu nhóm thiazid như chlorthalidone, hydrochlorothiazid sẽ làm giảm lượng chất lỏng trong tim và giúp làm giãn mạch. Từ đó, hạ thấp áp lực trên chúng, và dẫn đến hạ huyết áp.
    • Bạn nên uống những loại thuốc này một lần mỗi ngày. Tác dụng phụ của chúng bao gồm tụt giảm lượng kali và natri, có thể gây choáng váng, nôn mửa, kiệt sức, suy cơ, và loạn nhịp tim.[8] Chúng cũng có thể khiến bạn đi tiểu thường xuyên hơn.
  2. Sử dụng thuốc chẹn kênh canxi. Thuốc chẹn kênh canxi, như amlodipine, nicardipine, nifedipine, verapamil, và diltiazem, đều là thuốc giãn mạch. Điều này có nghĩa là chúng hoạt động bằng cách làm giãn cơ trong thành mạch. Từ đó, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn, và làm hạ huyết áp.
    • Bạn nên uống thuốc từ 1 – 3 lần mỗi ngày theo như hướng dẫn. Tác dụng phụ có thể bao gồm phù chân và giảm nhịp tim.[9]
  3. Tham khảo ý kiến bác sĩ về thuốc ức chế angiotensin II. Thuốc ức chế angiotensin II bao gồm 2 nhóm thuốc, nhóm thuốc kháng men biệt hóa angiotensin (ACE) và nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB). Nhóm ACE gồm có captopril, enalapril, và lisinopril. Nhóm thuốc ARB chẳng hạn như irbesartan, losartan, và valsartan. Những loại thuốc này làm ức chế Angiotensin II, một loại hormone thu hẹp mạch máu và làm tăng lượng nước trong tim.
    • Chúng được sử dụng theo cách tương tự nhau. Bạn nên uống từ 1 – 3 lần mỗi ngày. Tác dụng phụ chủ yếu của chúng là tụt huyết áp, từ đó có thể gây choáng váng và ngất xỉu. Tác dụng phụ phổ biến khác bao gồm tăng lượng kali, suy cơ, loạn nhịp tin, và ho.[10][11]
    • Những loại thuốc này thường được chỉ định cho bệnh nhân trẻ tuổi.[12]
  4. Uống các loại thuốc ức chế. Ngoài ra, còn có thêm hai loại thuốc mà bạn có thể dùng để điều trị cao huyết áp khi phương pháp khác và thay đổi lối sống không đem lại hiệu quả cho bạn. Thuốc ức chế beta bao gồm loại thuốc như carvedilol, esmolol, labetalol, metoprolol, nadolol, propranolol, và timolol. Thuốc ức chế alpha là doxazosin và prazosin.[13]. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn dây thần kinh và nội tiết tố trong cơ thể phát tín hiệu gây thu hẹp mạch máu.
    • Các loại thuốc này có cách sử dụng tương tự nhau. Bạn nên uống chúng từ 1 – 3 lần mỗi ngày, theo như chỉ định. Một vài tác dụng phụ bao gồm ho, khó thở, hạ đường huyết, tăng lượng kali, trầm cảm, kiệt sức, rối loạn chức năng tình dục, đau đầu, buồn nôn, suy nhược, và tăng cân.[14]
  5. Thử dùng thảo mộc. Mặc dù vẫn chưa có một chứng minh khoa học nào xác nhận, một vài bài thuốc thảo mộc có khả năng điều trị bệnh cao huyết áp. Tuy nhiên, không nên thay thế lời khuyên đã được khoa học xác thực bằng các bài thuốc này. Thay vào đó, bạn nên bổ sung chúng vào chế độ dinh dưỡng hằng ngày nếu chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn chấp nhận.
    • Chiết xuất từ lá cây nhựa ruồi là bài thuốc thảo dược của Trung Hoa giúp ích cho mạch máu. Uống dưới dạng trà sẽ cải thiện tuần hoàn và sự lưu thông máu đến tim.[15]
    • Dầu cá, giàu axit béo omega-3, sẽ giúp chuyển hóa chất béo và hạ huyết áp.[16]
    • Một số bài thuốc khác như chiết xuất từ tỏi, râm bụt, nước dừa, gừng, bạch đậu khấu, và quả táo gai đều sẽ giúp bạn đối phó với tình trạng cao huyết áp, và chúng sở hữu thuộc tính tương tự như các loại thuốc được dùng cho cao huyết áp.[17][18][16]

Hiểu rõ về bệnh cao huyết áp[sửa]

  1. Thấu hiểu bệnh cao huyết áp. Thông thường, cao huyết áp là kết quả của hai bước chính, sự thu hẹp và xơ cứng mạch, dẫn đến giảm thiểu lượng máu lưu thông đến cơ quan và bộ phận khác nhau của cơ thể. Điều này khiến tim của bạn phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, dần dần, gây tổn hại cho tim. Khi áp lực tại mạch tăng cao, thành mạch sẽ bị căng khi máu lưu thông qua nó. Và kết quả là, cơ tại thành mạch sẽ trở nên dày hơn và lớp niêm mạc của mạch sẽ bị tổn thương, cho phép mảng mỡ phát triển.
    • Cả hai quá trình này đều gây nên sự thu hẹp và xơ cứng, làm giảm tuần hoàn máu. Khi tuần hoàn máu trên bộ phận cơ thể bị sụt giảm, nó sẽ không thể nhận được khí oxy và dưỡng chất cần thiết, và mô sẽ bị tổn thương hoặc thậm chí là chết. Sự khó khăn trong việc bơm máu đến một vài khu vực trên cơ thể sẽ được đo lường thông qua huyết áp.[19]
    • Biến chứng phổ biến khác của bệnh cao huyết áp bao gồm suy tim, vấn đề với thận và mắt.
  2. Đo huyết áp của bạn. Bạn cần phải đo huyết áp để xem liệu nó có tăng cao hay không. Để biết được điều này, bạn cần phải hiểu cách để đọc số huyết áp. Huyết áp bao gồm hai con số, một là huyếp áp tâm thu (SBP), là huyết áp của bạn khi tim đang đập. Con số này nằm phía trên huyết áp tâm trương (DBP), là huyết áp khi tim của bạn nghỉ ngơi giữa các lần đập. Số SBP bình thường sẽ dưới 120, và số DBP bình thường sẽ dưới 80. Điều này có nghĩa là huyết áp của bạn không nên vượt quá 120/80.
    • Huyết áp từ 120 - 139/80 - 89 được xem là tiền cao huyết áp. Giai đoạn 1 của Cao huyết áp là 140 - 159/90 - 99 và Giai đoạn 2 của Cao huyết áp là từ 160 trở lên/100 hoặc cao hơn.[19][20][21]
  3. Tìm hiểu biện pháp để chẩn đoán cao huyết áp. Huyết áp thường xuyên thay đổi trong ngày. Khi bạn ngủ và nghỉ ngơi, nó sẽ hạ thấp, và tăng cao khi bạn phấn khích, lo lắng, hoặc hoạt động nhiều. Vì lý do này, chẩn đoán huyết áp bất thường chỉ được tiến hành một khi sự gia tăng huyết áp được phát hiện trong ít nhất là ba lần khám bệnh, cách nhau khoảng vài tuần đến vài tháng.
    • Bạn có thể chỉ mắc phải bệnh cao huyết áp tâm thu hoặc cao huyết áp tâm trương. Chẩn đoán của bạn sẽ dựa trên con số nào khiến bạn có nguy cơ mắc bệnh nhiều nhất. Ví dụ, nếu huyết áp của bạn là 162/79, bạn đang ở Giai đoạn 2 của Cao huyết áp.
    • Bất kỳ người nào thường xuyên phải uống thuốc đã được kê toa để điều trị cao huyết áp cũng được xem là đang mắc bệnh cao huyết áp, bất kể số đo huyết áp của họ có như thế nào.[19][20][21]
    • Bác sĩ của bạn sẽ khuyên bạn kiểm tra huyết áp ngoài phòng mạch, như tại tiệm thuốc tay, cơ sở y tế, hoặc bằng cách sử dụng băng quấn đo huyết áp tại nhà.
  4. Hiểu rõ về cao huyết áp nguyên phát. Có hai loại cao huyết áp, cao huyết áp chính hoặc nguyên phát, cao huyết áp phụ hoặc thứ phát. Cao huyết áp nguyên phát sẽ phát triển trong nhiều năm. Nguyên nhân gây nên căn bệnh này khá đa dạng và có liên quan mạnh mẽ đến nhiều yếu tố nguy cơ độc lập. Chúng bao gồm tuổi tác, do tình trạng xơ cứng và thu hẹp động mạch theo thời gian diễn ra theo sự gia tăng của tuổi tác.
    • Tăng cân và béo phì là yếu tố nguy cơ chính. Trong giai đoạn sớm của bệnh, nó là kết quả của sự gia tăng cung lượng tim vì cơ thể bạn phải hoạt động nhiều hơn để chống lại sự tăng cân. Theo thời gian, quá trình chuyển hóa chất béo và đường bị gián đoạn, dẫn đến huyết áp tăng cao. Tiểu đường và rối loạn lipid máu cũng là loại bệnh của rối loạn chuyển hóa đường và chất béo, tương tự, nó cũng sẽ hình thành nguy cơ phát triển bệnh cao huyết áp.
    • Cao huyết áp nguyên phát thường khá phổ biến ở những người có cha mẹ bị cao huyết áp. Nhiều nghiên cứu đã cho thấy rằng khoảng 30% tình trạng thay đổi trong huyết áp là do di truyền.
    • Nhân tố nguy cơ khác của bệnh cao huyết áp nguyên phát bao gồm căng thẳng, trầm cảm, chủng tộc, tiêu thụ nhiều natri, uống nhiều rượu bia, và không hoạt động thể chất.[19][20][21]
  5. Tìm hiểu về cao huyết áp thứ phát. Cao huyết áp thứ phát không diễn ra theo thời gian như là kết quả của lối sống. Thay vì vậy, nó là phản ứng với tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Chúng bao gồm vấn đề về thận, vì thận của bạn chịu trách nhiệm điều hòa thành phần chất lỏng trong máu và loại bỏ lượng nước dư thừa. Cả hai loại bệnh thận cấp tính và mãn tính đều có thể gây rối loạn chức năng, dẫn đến tình trạng tích trữ lượng nước dư thừa, làm tăng khối lượng máu, và phát triển bệnh cao huyết áp.
    • U tuyến thượng thận sẽ tiết ra hormone tác động đến nhịp tim, gây co thắt mạch máu, và ảnh hưởng đến chức năng thận, có thể làm tăng huyết áp.
    • Tình trạng khác gây cao huyết áp thứ phát là vấn đề với tuyến giáp, bệnh ngưng thở khi ngủ, sử dụng một vài loại thuốc cụ thể, hoặc dùng ma túy phi pháp.
    • Trong một vài tình trạng hiếm, trẻ em được sinh ra với khuyết tật bẩm sinh và có mạch máu lớn, từ đó, cản trở máu lưu thông và hình thành bệnh cao huyết áp.[19][22][20][23][21]
  6. Tìm kiếm trợ giúp y tế. Trong một vài tình huống cụ thể, bạn cần phải tìm kiếm sự giúp đỡ y tế cho bệnh cao huyết áp. Bệnh cao huyết áp kéo dài có thể gây nên nhiều loại bệnh tim mạch, tổn thương thận, và gây hư tổn cho mắt cũng như hệ thần kinh ngoại biên. Sự tổn hại này sẽ dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và tử vong do đau tim và đột quỵ. Ngay cả khi bạn đã nỗ lực để kiểm soát cao huyết áp thông qua thay đổi trong lối sống, bài thuốc tự nhiên, và sự giúp đỡ y tế, bạn khó có thể thoát khỏi căn bệnh này hoàn toàn. Bạn cần phải biết rõ dấu hiệu đau tim và đột quỵ để có thể tìm kiếm trợ giúp y tế ngay lập tức.
    • Triệu chứng của đau tim bao gồm đau hoặc cảm giác nặng nề ở ngực, đau cánh tay (đặc biệt cánh tay trái), đau bụng, đau lưng, hoặc đau hàm, khó thở, buồn nôn, nôn mửa, toát mồ hôi, mê sảng, choáng váng, và kiệt sức.[24]
    • Triệu chứng của đột quỵ là cảm giác tê hoặc ngứa ran, suy yếu hoặc tê liệt mặt hoặc tay chân, thay đổi thị lực, nói khó, nhầm lẫn, khó hiểu người khác, và đau đầu nghiêm trọng.[25]
    • Dấu hiệu cao huyết áp ác tính bao gồm mờ mắt, lo lắng, nhầm lẫn, mất tỉnh táo, mất khả năng tập trung, kiệt sức, bồn chồn, buồn ngủ, ngẩn ngơ, lờ đờ, đau ngực, ho, đau đầu, buồn nôn hoặc nôn mửa, mất cảm giác cánh tay, chân, mặt, hoặc khu vực khác, lượng nước tiểu giảm, co giật, khó thở, suy nhược tay, chân, mặt, hoặc bộ phận khác.[26]

Lời khuyên[sửa]

  • Bạn phải thông báo với bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào mà bạn sử dụng, bao gồm cả thuốc không cần kê toa (OTC). Một vài loại thuốc, kể cả thuốc thông mũi không cần toa thuốc có thể làm tăng huyếp áp.

Nguồn và Trích dẫn[sửa]

  1. 1,0 1,1 1,2 1,3 1,4 1,5 http://www.uptodate.com/contents/diet-in-the-treatment-and-prevention-of-hypertension?source=see_link
  2. 2,0 2,1 http://www.uptodate.com/contents/salt-intake-salt-restriction-and-primary-essential-hypertension?source=see_link
  3. http://www.cdc.gov/physicalactivity/everyone/guidelines/index.html
  4. http://www.uptodate.com/contents/exercise-in-the-treatment-and-prevention-of-hypertension?source=see_link&sectionName=EFFICACY&anchor=H2#H2
  5. http://www.heart.org/HEARTORG/GettingHealthy/PhysicalActivity/FitnessBasics/American-Heart-Association-Recommendations-for-Physical-Activity-in-Adults_UCM_307976_Article.jsp
  6. http://www.medicinenet.com/high_blood_pressure_treatment/page6.htm#exercise_and_stress_reduction
  7. http://www.uptodate.com/contents/smoking-and-hypertension?source=search_result&search=smoking+and+hypertension&selectedTitle=1~150
  8. http://www.uptodate.com/contents/use-of-thiazide-diuretics-in-patients-with-primary-essential-hypertension?source=search_result&search=thiazide+diuretics&selectedTitle=1~150#H3
  9. http://www.uptodate.com/contents/major-side-effects-and-safety-of-calcium-channel-blockers?source=search_result&search=calcium+channel+blockers&selectedTitle=1~150#H1
  10. http://www.uptodate.com/contents/major-side-effects-of-angiotensin-converting-enzyme-inhibitors-and-angiotensin-ii-receptor-blockers?source=search_result&search=ace+inhibitors&selectedTitle=1~150
  11. http://www.uptodate.com/contents/angiotensin-converting-enzyme-inhibitors-and-receptor-blockers-in-heart-failure-mechanisms-of-action?source=search_result&search=ace+inhibitors&selectedTitle=4~150
  12. http://www.uptodate.com/contents/choice-of-drug-therapy-in-primary-essential-hypertension-recommendations?source=search_result&search=hypertension&selectedTitle=2~150
  13. http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/high-blood-pressure/in-depth/alpha-blockers/art-20044214?pg=2
  14. http://www.uptodate.com/contents/major-side-effects-of-beta-blockers?source=search_result&search=beta+blockers&selectedTitle=1~150
  15. http://www.naturalherbalbloodpressureremedies.com/2010/03/holly-leaf-extract-lowers-blood.html
  16. 16,0 16,1 http://everydayroots.com/high-blood-pressure-remedies
  17. http://www.herbwisdom.com/herb-hawthorn-berry.html
  18. http://www.worldhealth.net/news/garlic-extract-reduces-high-blood-pressure/
  19. 19,0 19,1 19,2 19,3 19,4 http://www.uptodate.com/contents/overview-of-hypertension-in-adults?source=search_result&search=hypertension&selectedTitle=1~150
  20. 20,0 20,1 20,2 20,3 http://www.webmd.com/hypertension-high-blood-pressure/guide/default.htm
  21. 21,0 21,1 21,2 21,3 http://www.heart.org/HEARTORG/Conditions/HighBloodPressure/High-Blood-Pressure_UCM_002020_SubHomePage.jsp
  22. http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/high-blood-pressure/in-depth/high-blood-pressure/art-20046974
  23. http://www.nhlbi.nih.gov/health/health-topics/topics/hbp
  24. http://www.medicinenet.com/heart_attack__symptoms_and_early_warning_signs/views.htm
  25. http://www.strokeassociation.org/STROKEORG/WarningSigns/Learn-More-Stroke-Warning-Signs-and-Symptoms_UCM_451207_Article.jsp
  26. https://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/000491.htm