Chủ đề nóng: Phương pháp kỷ luật tích cực - Cổ học tinh hoa - Những thói hư tật xấu của người Việt - Công lý: Việc đúng nên làm - Giáo án Điện tử - Sách giáo khoa - Học tiếng Anh - Bài giảng trực tuyến - Món ăn bài thuốc - Chăm sóc bà bầu - Môi trường - Tiết kiệm điện - Nhi khoa - Ung thư - Tác hại của thuốc lá - Các kỹ thuật dạy học tích cực
- Dạy học phát triển năng lực - Chương trình giáo dục phổ thông
Kiểm tra tình trạng sốt khi không có nhiệt kế
Từ VLOS
Hiện tượng sốt xảy ra khi thân nhiệt tăng cao hơn nhiệt độ trung bình (nằm trong khoảng từ 36,7 đến 37,8 độ C).[1] Những cơn sốt thường đi kèm nhiều loại bệnh, và tùy vào nguyên nhân gây sốt, đây có thể là dấu hiệu của một căn bệnh lành tính hoặc nghiêm trọng. Cách chính xác nhất để đo thân nhiệt là dùng nhiệt kế. Tuy nhiên nếu không có nhiệt kế, bạn vẫn có một số cách để đọc các triệu chứng để biết liệu bạn có cần cấp cứu hay không.
Mục lục
Các bước[sửa]
Kiểm tra các triệu chứng sốt[sửa]
-
Sờ
vào
trán
hoặc
cổ
của
người
bệnh.
Cách
thông
thường
nhất
để
kiểm
tra
sốt
khi
không
có
nhiệt
kế
là
sờ
vào
trán
hoặc
cổ
người
bệnh
để
xem
có
nóng
hơn
bình
thường
không.[2]
- Dùng mu bàn tay, vì da lòng bàn tay không nhạy cảm bằng các vùng da khác.
- Không sờ vào tay hoặc chân để kiểm tra thân nhiệt vì những bộ phận này có thể lạnh mặc dù thân nhiệt tăng cao.
- Nhớ rằng đây là bước đầu tiên để đoán ra có điều gì không ổn nhưng không thể biết chính xác liệu người bệnh có sốt đến mức nguy hiểm không. Đôi khi da của người bệnh lạnh và ẩm khi họ bị sốt cao, và đôi khi ngược lại, da rất nóng mặc dù không sốt.
- Đảm bảo kiểm tra nhiệt độ da của người bệnh trong phòng không quá nóng hoặc lạnh, và không kiểm tra sau khi họ đổ mồ hôi do tập luyện.
- Quan sát xem da của người bệnh có ửng đỏ không. Cơn sốt đôi khi khiến da trên má và mặt của người bệnh đỏ bừng. Tuy nhiên điều này khó nhận biết nếu người bệnh có nước da sẫm màu.[2]
-
Nhận
biết
nếu
người
bệnh
lịm
đi.
Cơn
sốt
thường
kèm
theo
tình
trạng
lờ
đờ
hoặc
kiệt
sức,
ví
dụ
như
cử
động
hoặc
nói
chậm
hoặc
không
chịu
ra
khỏi
giường.[2]
- Trẻ em bị sốt có thể kêu mệt hoặc yếu, không ra ngoài chơi hoặc chán ăn.
-
Hỏi
người
bệnh
xem
họ
có
đau
không.
Hiện
tượng
đau
nhức
cơ
và
khớp
đôi
khi
cũng
xuất
hiện
kèm
cơn
sốt.
- Tình trạng đau đầu cũng thường xảy ra khi bị sốt.
-
Kiểm
tra
xem
người
bệnh
có
bị
mất
nước
không.
Khi
sốt,
người
bệnh
rất
dễ
bị
mất
nước.
Hỏi
xem
họ
có
khát
nước
không
hoặc
có
thấy
khô
miệng
không.
- Nước tiểu của người bệnh màu vàng đậm là dấu hiệu cho thấy họ bị mất nước và có thể sốt. Nước tiểu đậm màu hơn bình thường cũng báo hiệu tình trạng mất nước nghiêm trọng hơn.
- Hỏi người bệnh xem họ có buồn nôn không. Buồn nôn là triệu chứng quan trọng của tình trạng sốt hoặc các bệnh khác như cảm cúm. Chú ý xem người bệnh có buồn nôn, nôn, hoặc không thể giữ thức ăn khỏi trào lên không.
-
Lưu
ý
nếu
người
bệnh
run
hoặc
toát
mồ
hôi.
Khi
thân
nhiệt
nóng
lạnh
thất
thường,
người
bệnh
thường
run
và
cảm
thấy
lạnh,
mặc
dù
những
người
khác
trong
phòng
cảm
thấy
dễ
chịu.[2]
- Người bệnh sẽ cảm thấy lúc nóng lúc lạnh do bị sốt. Khi thân nhiệt lên xuống thất thường, người bệnh sẽ rét run mặc dù những người xung quanh vẫn thấy bình thường.
-
Xử
lý
cơn
sốt
co
giật
(febrile
convulsion)
kéo
dài
hơn
3
phút.
Sốt
co
giật
là
cơn
co
giật
xảy
ra
trước
khi
hoặc
trong
khi
đứa
trẻ
đang
sốt
cao.
Nếu
sốt
cao
hơn
39,4
độ
C,
trẻ
có
thể
có
ảo
giác.[3]
Cứ
20
trẻ
dưới
5
tuổi
thì
có
một
trẻ
bị
sốt
co
giật
vào
một
thời
điểm
nào
đó.
Mặc
dù
bạn
có
thể
hoảng
sợ
khi
thấy
trẻ
bị
co
giật,
tuy
nhiên
tình
trạng
này
không
gây
tổn
thương
vĩnh
viễn
cho
trẻ.
Xử
lý
cơn
sốt
co
giật
như
sau:[2]
- Đặt trẻ nằm nghiêng ở nơi rộng rãi hoặc trên sàn.
- Không cố gắng ôm giữ trẻ và không cho thứ gì vào miệng trẻ trong lúc trẻ co giật, đừng sợ trẻ tự nuốt lưỡi!
- Ở bên cạnh trẻ sau khi trẻ hết co giật 1-2 phút.
- Đặt trẻ nằm nghiêng ở tư thế hồi sức trong thời gian hồi phục.
Xác định cơn sốt nghiêm trọng[sửa]
-
Tìm
sự
chăm
sóc
y
tế
ngay
lập
tức
nếu
cơn
sốt
co
giật
của
trẻ
kéo
dài
quá
3
phút.
Tình
trạng
này
có
thể
là
dấu
hiệu
của
bệnh
lý
trầm
trọng
hơn.
Gọi
cấp
cứu
115
và
giữ
cho
trẻ
nằm
nghiêng
ở
tư
thế
hồi
sức.[2]
Bạn
cũng
nên
tìm
sự
chăm
sóc
y
tế
khẩn
cấp
nếu
cơn
sốt
co
giật
kèm
theo:[4]
- Nôn
- Cứng cổ
- Khó thở
- Cực kỳ buồn ngủ
- Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng của trẻ không bớt hoặc có biểu hiện xấu hơn. Nếu trẻ ở độ tuổi từ 6-12 tháng và sốt từ 38,9 độ C trở lên, bạn hãy gọi ngay cho bác sĩ. Nếu trẻ dưới 3 tháng tuổi và sốt trên trên 38 độ C, bạn cũng nên gọi bác sĩ.[3] Cho trẻ uống nhiều nước và dỗ trẻ cố gắng nằm nghỉ.[2]
- Tìm sự chăm sóc y tế nếu người bệnh có biểu hiện đau bụng dữ dội, đau ngực, khó nuốt và cứng cổ. Những biểu hiện này có thể là triệu chứng của bệnh viêm màng não, một bệnh có khả năng lây nhiễm cao và đe dọa đến tính mạng.[5][6]
- Gọi bác sĩ nếu người bệnh có biểu hiện kích động, lẫn lộn hoặc xuất hiện ảo giác. Những biểu hiện này có thể báo hiệu một căn bệnh lây nhiễm vi khuẩn hay virus, chẳng hạn như bệnh viêm phổi.[5]
- Tìm sự chăm sóc y tế nếu có máu trong phân, nước tiểu hoặc dịch nhầy. Đây là những dấu hiệu của một căn bệnh lây nhiễm nghiêm trọng hơn.[5]
- Tìm sự chăm sóc y tế nếu hệ miễn dịch của người bệnh đã yếu sẵn vì một căn bệnh khác như ung thư hoặc AIDS. Sốt có thể là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch của họ đang bị tấn công, xuất hiện các biến chứng hoặc các căn bệnh khác.[5]
-
Trao
đổi
với
bác
sĩ
về
các
bệnh
lý
nghiêm
trọng
khác
có
thể
gây
sốt.
Sốt
có
thể
do
nhiều
căn
bệnh
khác
nhau
gây
ra.[7]
Hỏi
bác
sĩ
xem
liệu
cơn
sốt
có
thể
là
dấu
hiệu
của
các
bệnh
lý
sau
đây
không:
- Bệnh do virus
- Bệnh nhiễm khuẩn
- Kiệt sức do nhiệt hoặc bỏng nắng
- Viêm khớp
- Một khối u ác tính
- Thuốc kháng sinh hoặc thuốc điều trị huyết áp
- Vắc-xin phòng bệnh như bệnh bạch hầu, bệnh uốn ván và bệnh ho gà
Xử lý cơn sốt tại nhà[sửa]
-
Xử
lý
sốt
tại
nhà
nếu
sốt
dưới
39,5
độ
C
và
người
bệnh
trên
18
tuổi.
Sốt
là
cách
để
cơ
thể
cố
gắng
tự
chữa
lành
hoặc
phục
hồi,
và
hầu
hết
các
cơn
sốt
đều
tự
khỏi
sau
vài
ngày.
- Bạn có thể hạ sốt nhờ cách điều trị thích hợp.
- Uống nhiều chất lỏng và nghỉ ngơi. Không nhất thiết phải uống thuốc, nhưng thuốc có thể giúp bạn dễ chịu hơn. Dùng thuốc hạ sốt không kê toa như aspirin hoặc ibuprofen.[8]
- Gọi bác sĩ nếu các triệu chứng kéo dài quá 3 ngày và/hoặc các triệu chứng tiến triển trầm trọng hơn.
-
Điều
trị
sốt
bằng
cách
cho
trẻ
uống
nhiều
chất
lỏng
và
nghỉ
ngơi
nếu
trẻ
không
có
biểu
hiện
các
triệu
chứng
nghiêm
trọng.
Trẻ
nhỏ
và
trẻ
vị
thành
niên
không
nên
uống
aspirin
do
loại
thuốc
này
có
liên
quan
đến
bệnh
Reyes.[9]
- Nếu con bạn sốt dưới 38,9 độ C, bạn cũng có thể điều trị cho trẻ ở nhà.
- Đến bác sĩ nếu cơn sốt kéo dài quá 3 ngày và/hoặc các triệu chứng tiến triển nghiêm trọng hơn.
Lời khuyên[sửa]
- Lưu ý rằng cách chính xác nhất để kiểm tra thân nhiệt khi bị sốt ở nhà là sử dụng nhiệt kế. Nơi lấy nhiệt độ chính xác nhất là ở hậu môn và dưới lưỡi, hoặc dùng nhiệt kế đo tai. Đo nhiệt độ dưới nách thường thiếu chính xác.[10]
- Đến bác sĩ nếu trẻ dưới 3 tháng tuổi và sốt trên 37,8 độ C.
Cảnh báo[sửa]
- Không dựa vào cách “kiểm tra nhiệt độ bằng mu bàn tay”. Mặc dù đây là cách thông thường để phân biệt nhiệt độ cơ thể, nhưng việc đặt tay lên trán không xác định được nhiệt độ liên quan. Hơn nữa cách này cũng không chính xác nếu người kiểm tra cho bạn có thân nhiệt trung bình khác với bạn.[10]
Nguồn và Trích dẫn[sửa]
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/fever/basics/definition/con-20019229?footprints=mine
- ↑ 2,0 2,1 2,2 2,3 2,4 2,5 2,6 http://www.choosewellmanchester.org.uk/self-care/self-care-information-about-children/taking-your-childs-temperature/
- ↑ 3,0 3,1 http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/fever/basics/symptoms/con-20019229
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/febrile-seizure/basics/symptoms/con-20021016
- ↑ 5,0 5,1 5,2 5,3 http://www.emedicinehealth.com/fever_in_adults/page4_em.htm#when_to_seek_medical_care
- ↑ http://www.healthgrades.com/symptoms/high-fever
- ↑ http://www.mayoclinic.org/dotorg/diseases-conditions/fever/basics/causes/con-20019229?footprints=mine
- ↑ http://www.emedicinehealth.com/fever_in_adults/page6_em.htm#home_remedies_for_fever_in_adults
- ↑ http://www.webmd.com/first-aid/fevers-causes-symptoms-treatments?page=2#3
- ↑ 10,0 10,1 https://www.youtube.com/watch?v=w9C6NeuYea4