Xử lý cánh tay bị gãy

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm

Gãy tay là chấn thương thường gặp ở cả trẻ nhỏ và người già. Bạn có thể bị gãy một trong ba xương tạo thành cánh tay: xương cánh tay (humerus), xương trụ (ulna), hoặc xương quay (radius).[1] Để chữa cánh tay bị gãy, bạn cần nhanh chóng xử lý chỗ gãy, tìm sự chăm sóc y tế và nghỉ ngơi trong một thời gian để lành hẳn.

Các bước[sửa]

Tiếp nhận điều trị[sửa]

  1. Đánh giá tình hình. Tùy vào mức độ nghiêm trọng của chỗ gãy, bạn có thể gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện. Một phút dành để đánh giá tình hình trước khi chọn cách xử lý có thể giúp ngăn ngừa tổn thương thêm.
    • Bạn có nhiều khả năng bị gãy tay nếu nghe thấy tiếng “tách” hoặc tiếng “rắc”.[1]
    • Các dấu hiệu khác cho thấy hiện tượng gãy tay là đau dữ dội, cơn đau có thể tăng khi cử động, sưng, bầm tím, biến dạng cánh tay, khó khăn khi úp hoặc ngửa bàn tay.[1]
    • Gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện càng sớm càng tốt nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu sau:[1] Nạn nhân không có phản ứng, không thở hoặc không cử động; máu chảy ồ ạt; thậm chí chỉ cần ấn nhẹ hoặc cử động nhẹ cũng gây đau; tê đầu chi nơi bị gãy (như các ngón tay) hoặc bầm tím đầu ngón tay; bạn nghi ngờ xương bị gãy ở cổ, đầu hoặc lưng; nếu xương trồi lên khỏi da; hoặc cánh tay bị biến dạng.
    • Nếu không thể tiếp cận dịch vụ cấp cứu, bạn có thể xem bài viết "Cách để sơ cứu khi bị gãy xương" của wikiHow:.
  2. Cầm máu. Nếu chỗ gãy gây chảy máu, điều quan trọng là cầm máu càng sớm càng tốt. Dùng băng gạc, vải hoặc quần áo sạch ấn nhẹ lên chỗ chảy máu.[2]
    • Đảm bảo gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện nếu có hiện tượng chảy máu.[2]
  3. Tránh xếp lại xương. Nếu xương đâm ra ngoài hoặc bị biến dạng, bạn không nên xếp lại xương trong bất kỳ trường hợp nào. Đến bác sĩ và cố định cánh tay, hai việc này có thể ngăn ngừa tổn thương thêm và giúp bạn bớt khó chịu.[2]
    • Việc cố xếp lại xương có thể gây đau và tổn thương thêm, đồng thời có khả năng dẫn tới nhiễm trùng.[2]
  4. Cố định cánh tay gãy. Một điều vô cùng quan trọng là đảm bảo sự cử động không làm cánh tay gãy tổn thương thêm. Đặt nẹp bên trên và dưới chỗ gãy để cố định cho đến khi bạn được chăm sóc y tế.[3]
    • Bạn có thể dùng nhiều đồ vật để làm nẹp, chẳng hạn như tờ báo hoặc khăn tắm cuộn lại. Dùng băng dính hoặc quấn dây xung quanh cánh tay để cố định nẹp.[2]
    • Lót đệm lên nẹp có thể giúp bạn bớt khó chịu.[2]
  5. Chườm túi lạnh hoặc nước đá để giảm đau và sưng. Bọc nước đá vào khăn hoặc vải và chườm lên chỗ gãy. Điều này có thể giúp bớt đau và sưng cho đến khi bạn tới bác sĩ.[3]
    • Không đặt túi đá trực tiếp lên da vì có thể gây bỏng lạnh.[2] Bọc túi đá trong khăn hoặc vải để ngăn ngừa bỏng lạnh.[2]
    • Chườm đá từng đợt mỗi lần 20 phút cho đến khi bạn có thể đến bác sĩ hoặc bệnh viện.
  6. Đến bác sĩ. Tùy vào mức độ nghiêm trọng của chỗ gãy, bạn có thể phải bó bột, nẹp hoặc đệm để cố định vùng tổn thương. Bác sĩ có thể quyết định cách điều trị tốt nhất cho cánh tay gãy của bạn.[4]
    • Bác sĩ sẽ đặt nhiều câu hỏi trong khi kiểm tra cánh tay gãy của bạn, bao gồm các triệu chứng, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và bất cứ yếu tố gì khiến cơn đau tăng lên.[5]
    • Bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang hoặc cộng hưởng từ (MRI) để xác định phương pháp điều trị tốt nhất.[6]
  7. Thủ thuật xếp lại xương. Nếu xương của bạn bị gãy và chệch khỏi vị trí, bác sĩ có thể phải sắp xếp xương vào đúng chỗ của nó. Quá trình xếp xương có thể gây đau, nhưng bác sĩ sẽ có phương pháp giúp bạn vượt qua thủ thuật này.[7]
    • Bác sĩ có thể cho bạn uống thuốc làm giãn cơ hoặc thuốc an thần khi thực hiện thủ thuật xếp lại xương.[7]
    • Bạn có thể được bó bột, nẹp, đệm hoặc dây đeo trong thời gian chờ hồi phục.[7]

Xoay xở trong các hoạt động thường ngày[sửa]

  1. Ghi nhớ nguyên tắc RICE. Điều quan trọng cần nhớ trong các hoạt động hàng ngày là nguyên tắc RICE (Rest – nghỉ ngơi, Ice – nước đá, Compression – băng ép, Elevation – nâng cao). Việc tuân theo nguyên tắc RICE có thể giúp bạn xoay xở dễ dàng và thoải mái hơn.[7]
  2. Để cánh tay nghỉ ngơi. Cho cánh tay cơ hội được nghỉ ngơi. trong cả ngày Trạng thái bất động có thể giúp cánh tay phục hồi hoàn toàn và cũng có thể ngăn ngừa đau hoặc khó chịu.[7]
  3. Chườm đá. Chườm túi đá lên cánh tay gãy có thể giúp giảm sưng và bớt đau.[2]
    • Chườm đá theo nhu cầu, mỗi lần chườm 20 phút.[2]
    • Bọc túi đá trong khăn để khỏi ướt lớp bột bên ngoài.
    • Nhấc túi đá ra nếu thấy quá lạnh hoặc da bị tê.[8]
  4. Băng ép vùng bị thương. Quấn cánh tay bằng băng gạc hoặc băng thun. Điều này giúp giảm sưng, đồng thời có thể làm nhẹ cơn đau.[2]
    • Hiện tượng sưng có thể làm mất khả năng cử động, và băng ép có thể giúp ngăn ngừa tình trạng này.
    • Dùng băng ép cho đến khi chỗ đau hết sưng hoặc theo lời khuyên của bác sĩ.
    • Bạn có thể mua băng ép ở bất kỳ hiệu thuốc hoặc cửa hàng thiết bị y tế nào.
  5. Để cánh tay cao hơn mức tim. Nâng cao cánh tay lên trên mức tim có thể hạn chế tình trạng sưngvà duy trì cử động.[2]
    • Nếu không giơ cánh tay lên được, bạn có thể kê tay lên chồng gối hoặc lên bề mặt đồ vật.
  6. Không để ướt lớp bột phía ngoài. Bạn có thể dể dàng tránh đi bơi hoặc ngâm nước nóng, nhưng tắm vòi sen hoặc tắm trong bồn thì hơi khó tránh trong lúc chờ cánh tay hồi phục. Khi tắm vòi sen hoặc tắm bồn (bạn có thể thử tắm kiểu lau rửa), điều quan trọng là không để lớp bột bọc ngoài cánh tay bị ướt. Điều này giúp cánh tay lành lại và đảm bảo không bị nhiễm trùng da hoặc kích ứng.
    • Bạn có thể bọc cánh tay bó bột trong túi ni-lông dày, chẳng hạn như túi đựng rác hoặc thậm chí màng bọc thực phẩm. Đảm bảo che kín toàn bộ lớp bột một cách chắc chắn.
    • Bạn cũng có thể bọc một lớp khăn ngoài lớp bột để ngăn ngừa nước rỉ vào trong. Điều này không những có tác dụng bảo vệ lớp bột mà còn giúp ngăn ngừa da bị kích ứng hoặc nhiễm trùng.
    • Trường hợp nếu lớp bột bị ướt, bạn có thể dùng máy sấy tóc để sấy khô. Như vậy lớp bột có thể vẫn được bảo đảm còn nguyên vẹn. Nếu lớp bột bị ướt sũng, bạn hãy gọi cho bác sĩ và hỏi cách xử lý.
  7. Mặc trang phục thích hợp. Mặc quần áo khi bị gãy tay có thể rất khó khăn. Bạn nên chọn trang phục thích hợp để dễ xỏ tay vào mà không gây khó chịu.
    • Mặc quần áo rộng với ống tay rộng. Áo ngắn tay hoặc áo ba lỗ có thể sẽ dễ mặc hơn.
    • Nếu trời lạnh, bạn có thể choàng áo len qua bên vai có cánh tay đau. Cánh tay giấu bên trong áo len sẽ được giữ ấm.
    • Nếu muốn đi găng tay nhưng không thể đi vào tay, bạn hãy thử dùng tất trùm vào bàn tay.
  8. Dùng cánh tay và bàn tay kia. Nếu tay bị gãy là tay thuận, bạn hãy dùng tay kia càng nhiều càng tốt. Có thể bạn phải mất một thời gian làm quen, nhưng việc này sẽ giúp bạn sẽ bớt bị lệ thuộc.
    • Bạn có thể học đánh răng, chải tóc hoặc dùng dụng cụ nhà bếp bằng tay không thuận.
  9. Nhờ mọi người giúp đỡ. Có một số hoạt động bạn sẽ thấy khó khăn khi thực hiện một mình với cánh tay gãy. Bạn có thể nhờ bạn bè hoặc người thân trợ giúp khi cánh tay của bạn đang bất động.
    • Nhờ bạn bè chép bài ở lớp hoặc đánh máy tài liệu. Bạn cũng có thể hỏi giáo viên xem có được ghi âm lại bài giảng không.
    • Bạn sẽ thấy rằng những người lạ cũng có thể ngỏ ý giúp đỡ khi bạn bị gãy tay, từ việc xách túi thực phẩm đến việc giữ cửa hộ bạn. Bạn hãy tận dụng những cơ hội như vậy để cho cánh tay của bạn được nghỉ ngơi.
    • Tránh các hoạt động phức tạp. Một số hoạt động như lái xe có thể khó thực hiện với một cánh tay gãy. Bạn có thể đi nhờ bạn bè hay người thân, hoặc dùng phương tiện giao thông công cộng.

Đẩy nhanh quá trình chữa lành[sửa]

  1. Hạn chế cử động. Cánh tay càng bất động thì càng tốt cho quá trình hồi phục. Cho dù bị bó bột hoặc chỉ dùng dây đeo, bạn cũng cần cố gắng tránh cử động nhiều hoặc va đập vào đồ vật.[7]
    • Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn bị gãy tay và bác sĩ đang chờ cho tay bạn bớt sưng để bó bột.[7]
    • Có thể bạn cần chờ vài tuần để quay trở lại các hoạt động bình thường đến khi bác sĩ cho phép.[7]
  2. Uống thuốc để giảm đau và bớt khó chịu. Bạn có thể đau một chút hoặc đau khủng khiếp khi bị gãy tay. Thuốc giảm đau có thể giúp bạn thư giãn và không cử động tay quá nhiều.[7]
    • Bạn có thể uống thuốc giảm đau không kê toa như aspirin, ibuprofen, naproxen sodium, hoặc acetaminophen. Ibuprofen và naproxen sodium cũng có thể giúp giảm sưng.[7]
    • Trẻ em và trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi không nên uống aspirin trừ khi được bác sĩ cho phép.[9]
    • Bạn cũng nên tránh uống aspirin và các loại thuốc khác có thể làm loãng máu nếu xương gãy đâm rách da hoặc chảy máu.
    • Nếu bạn bị đau nhiều, bác sĩ có thể kê toa thuốc giảm đau có chất gây ngủ (narcotic) trong vài ngày.[7]
  3. Đến nơi phục hồi chức năng hoặc tập vật lý trị liệu. Trong nhiều trường hợp, liệu pháp phục hồi chức năng có thể bắt đầu khá sớm sau khi điều trị ban đầu.[7] Bạn có thể bắt đầu với các cử động đơn giản để giảm thiểu tình trạng bị cứng nhắc, và dần dần tập vật lý trị liệu khi bạn đã được tháo bột, nẹp hoặc dây đeo.[7]
    • Chỉ tập phục hồi chức năng dưới sự cho phép và hướng dẫn của bác sĩ.[7]
    • Điều trị phục hồi chức năng sớm có thể gồm các cử động đơn giản để thúc đẩy lưu thông máu và giúp bớt cứng.[7]
    • Vật lý trị liệu có thể giúp bạn khôi phục sức mạnh cơ bắp, cử động khớp và độ mềm dẻo khi đã tháo bột hoặc hồi phục sau phẫu thuật.[7]
  4. Phẫu thuật khi bị gãy tay nghiêm trọng. Bạn có thể phải phẫu thuật nếu cánh tay bị gãy phức tạp hoặc gãy rời xương. Phẫu thuật có thể giúp đảm bảo cánh tay của bạn lành lại đúng cách và giảm thiểu rủi ro xảy ra hậu quả do gãy xương.[7]
    • Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ có thể đặt các dụng cụ cố định để ổn định xương. Các dụng cụ cố định xương gồm có đinh, ốc, lá kim loại và dây thép.[7] Những dụng cụ này giúp giữ cố định vị trí các xương trong quá trình hồi phục.
    • Trong quá trình phẫu thuật, bạn sẽ được gây tê tại chỗ khi bác sĩ đặt dụng cụ cố định.[7]
    • Thời gian hồi phục thường tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và cách bạn chăm sóc cánh tay gãy.
    • Bạn có thể cần tập vật lý trị liệu để phục hồi sức mạnh cơ bắp, độ mềm dẻo và cử động của các khớp sau phẫu thuật.
  5. Ăn các loại thức ăn giúp xương chắc khỏe. Một chế độ ăn gồm các thực phẩm giàu can-xi và vitamin D có thể giúp làm chắc xương. Điều này cũng sẽ cung cấp các dưỡng chất cần thiết để xây dựng lại xương cánh tay và ngăn ngừa gãy tay.[10]
    • Can-xi và vitamin D có thể kết hợp để giúp xương chắc khỏe hơn.[11]
    • Các nguồn giàu can-xi bao gồm sữa, rau bó xôi, đậu nành, cải xoăn, phô mai và sữa chua.[11]
    • Bạn có thể uống thực phẩm bổ sung can-xi nếu chế độ ăn không cung cấp đủ lượng can-xi cần thiết, tuy nhiên bạn vẫn nên cố gắng nạp can-xi từ thực phẩm toàn phần càng nhiều càng tốt.
    • Các nguồn dồi dào vitamin D gồm có cá hồi, cá ngừ, gan bò và lòng đỏ trứng.[11]
    • Cũng như can-xi, bạn có thể uống thực phẩm bổ sung vitamin D để thêm vào chế độ ăn của bạn.
    • Cân nhắc dùng thực phẩm tăng cường can-xi và vitamin D. Nhiều loại nước quả như nho hoặc cam có thể chứa can-xi hoặc vitamin D. Một số sản phẩm sữa cũng được tăng cường vitamin D.[12]
  6. Tập các bài tập kháng lực để giúp xương chắc khỏe. Mặc dù hầu hết mọi người đều nghĩ đến cơ bắp khi tập luyện, nhưng thực ra xương cũng đáp ứng với việc tập luyện.[13] Những người tập thể dục thường có mật độ xương cao hơn những người không tập luyện,[13] hơn nữa việc tập thể dục cũng giúp ích cho khả năng giữ thăng bằng và phối hợp, có thể giúp ngăn ngừa té ngã và tai nạn.[13]
    • Thử tập bài tập trọng lượng, đi bộ, đi bộ đường dài, chạy bộ, leo cầu thang, chơi tennis và khiêu vũ để duy trì và làm chắc khỏe xương.[13]
    • Đảm bảo tham khảo bác sĩ trước khi bắt đầu một chương trình tập luyện, đặc biệt nếu bạn bị loãng xương.[13]

Lời khuyên[sửa]

  • Luôn luôn đeo đồ bảo hộ khi chơi những môn thể thao hoặc tham gia các hoạt động như đạp xe, trượt patin, v.v…[11]

Nguồn và Trích dẫn[sửa]