Giáo trình Phạn văn I—Ngữ pháp—Bài thứ 12

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm

 Giáo trình Phạn văn I - Liên tự - Phái sinh từ - Thân phụ âm bất quy tắc - Số từ - Từ vị - Bảng tra thời thái và hình thức của động từ theo tiếp vĩ âm - Bảng tra gốc động từ theo thân

 

Ngữ pháp: 01 - 02 - 03 - 04 - 05 - 06 - 07 - 08 - 09 - 10 - 11 - 12 - 13 - 14 - 15 - 16 - 17 - 18 - 19
20 - 21 - 22 - 23 - 24 - 25 - 26 - 27 - 28 - 29 - 30 - 31 - 32 - 33 - 34 - 35 - 36 - 37 - 38 - 39 - 40

 

Bài tập: 01 - 02 - 03 - 04 - 05 - 06 - 07 - 08 - 09 - 10 - 11 - 12 - 13 - 14 - 15 - 16 - 17 - 18 - 19
20 - 21 - 22 - 23 - 24 - 25 - 26 - 27 - 28 - 29 - 30 - 31 - 32 - 33 - 34 - 35 - 36 - 37 - 38 - 39 - 40

Danh từ nữ tính đa âm tiết có âm kết thúc –ī[sửa]

Danh từ nữ tính đa âm tiết có âm kết thúc –ई –ī không kết thúc bằng ः – ở nom. sing. Chỉ có một ngoại hạng: Danh từ लक्ष्मीः lakṣmīḥ, tên của “một nữ thần của sự may mắn”. Sau đây là bảng từ hình biến hoá cho नदी nadī “dòng sông”.

नदी (f.) Singular Dual Plural
Nominative नदी nad-ī नद्यौ nady-au नद्यः nady-aḥ
Accusative नदीम् nadī-m नद्यौ nady-au नदीः nadī-ḥ
Instrumental नद्या nady-ā नदीभ्याम् nadī-bhyām नदीभिः nadī-bhiḥ
Dative नद्यै nady-ai नदीभ्याम् nadī-bhyām नदीभ्यः nadī-bhyaḥ
Ablative नद्याः nady-āḥ नदीभ्याम् nadī-bhyām नदीभ्यः nadī-bhyaḥ
Genitive नद्याः nady-āḥ नद्योः nady-oḥ नदीनाम् nadī-n-ām
Locative नद्याम् nady-ām नद्योः nady-oḥ नदीषु nadī-ṣu
Vocative नदि nadi नद्यौ nady-au नद्यः nady-aḥ

Danh từ nữ tính đa âm tiết có âm kết thúc –ū[sửa]

Cách biến hoá của danh từ nữ tính đa âm tiết có âm kết thúc –ū tương tự danh từ nữ tính đa âm tiết có âm kết thúc –ī. Tất cả những tiếp vĩ âm của các sự kiện đều như nhau. Ngoại hạng: nominative singular ः – vẫn được giữ lại. Trước những đuôi có khởi âm là một mẫu âm thì âm đuôi kết thúc biến thành bán mẫu âm tương thích. Sau đây là từ hình biến hoá với श्वश्रू śvaśrū “má chồng”.

श्वश्रू (f.) Singular Dual Plural
Nominative श्वश्रूः śvaśrū-ḥ श्वश्र्वौ śvaśrv-au श्वश्र्वः śvaśrv-aḥ
Accusative श्वश्रूम् śvaśrū-m श्वश्र्वौ śvaśrv-au श्वश्रूः śvaśrū-ḥ
Instrumental श्वश्र्वा śvaśrv-ā श्वश्रूभ्याम् śvaśrū-bhyām श्वश्रूभिः śvaśrū-bhiḥ
Dative श्वश्र्वै śvaśrv-ai श्वश्रूभ्याम् śvaśrū-bhyām श्वश्रूभ्यः śvaśrū-bhyaḥ
Ablative श्वश्र्वाः śvaśrv-āḥ श्वश्रूभ्याम् śvaśrū-bhyām श्वश्रूभ्यः śvaśrū-bhyaḥ
Genitive श्वश्र्वाः śvaśrv-āḥ श्वश्र्वोः śvaśrv-oḥ श्वश्रूणाम् śvaśrū-ṇ-ām
Locative श्वश्र्वाम् śvaśrv-ām श्वश्र्वोः śvaśrv-oḥ श्वश्रूषु śvaśrū-ṣu
Vocative श्वश्रु śvaśru श्वश्र्वौ śvaśrv-au श्वश्र्वः śvaśrv-aḥ

Danh từ nữ tính đơn âm tiết có âm kết thúc –ई –ī và –ऊ –ū[sửa]

Trước những đuôi sự kiện có âm bắt đầu là mẫu âm thì i ī đổi thành iy; u ū đổi thành uv:

i/ī + mẫu âm = iy–mẫu âm
u/ū + mẫu âm = uv–mẫu âm

धी dhī “sự suy nghĩ”, भू bhū “đất”

Thân -ई –ī và –ऊ –ū, đơn âm tiết
धी dhī “sự suy nghĩ”, nữ tính भू bhū “đất”, nữ tính
Số ít Số hai Số nhiều Số ít Số hai Số nhiều
Nominative धी धियौ धियः भूः भुवौ भुवः
Accusative धियम् धियौ धियः भुवम् भुवौ भुवः
Instrumental धिया धीभ्याम् धीभिः भुवा भूभ्याम् भूभिः
Dative धिये / धियै धीभ्याम् धीभ्यः भुवे / भुवै भूभ्याम् भूभ्यः
Ablative धियः / धियाः धीभ्याम् धीभ्यः भुवः / भुवाः भूभ्याम् भूभ्यः
Genitive धियः / धियाः धियोः धियाम् /धीनाम् भुवः / भुवाः भुवोः भुवाम् /भूनाम्
Locative धियि / धियाम् धियोः धीषु भुवि / भुवाम् भुवोः भूषु
Vocative धी धियौ धियः भूः भुवौ भुवः

Ngoại hạng: स्त्री “cô gái” được biến hoá như sau: sg. nom. स्त्री, acc. स्त्रियम् hoặc स्त्रीम्, dat. स्त्रियै, abl. gen. स्त्रियाः, loc. स्त्रियाम्, voc. स्त्रि; pl. acc. स्त्रियः hoặc स्त्रीः, gen. स्त्रीणाम्; phần còn lại như धी.

Danh từ có âm kết thúc là phức âm[sửa]

रै (m.) “tài vật, của cải”; गो (m., f.) “con bò”; नौ (f.) “thuyền”.

रै (m.) “tài vật, của cải” गो (m., f.) “con bò” नौ (f.) “thuyền”.
Số ít Số hai Số nhiều Số ít Số hai Số nhiều Số ít Số hai Số nhiều
Nominative राः रायौ रायः गौः गावौ गावः नौः नावौ नावः
Accusative रायम् रायौ रायः गाम् गावौ गाः नावम् नावौ नावः
Instrumental राया राभ्याम् राभिः गवा गोभ्याम् गोभिः नावा नौभ्याम् नौभिः
Dative राये राभ्याम् राभ्यः गवे गोभ्याम् गोभ्यः नावे नौभ्याम् नौभ्यः
Ablative रायः राभ्याम् राभ्यः गोः गोभ्याम् गोभ्यः नावः नौभ्याम् नौभ्यः
Genitive रायः रायोः रायाम् गोः गवोः गवाम् नावः नावोः नावाम्
Locative रायि रायोः रासु गवि गवोः गोषु नावि नावोः नौषु
Vocative राः रायौ रायः गौः गावौ गावः नौः नावौ नावः

Liên kết đến đây

Xem thêm liên kết đến trang này.