VLOS:Các bài cơ bản cần update

Từ VLOS
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm

Các bài đã có trên VLOS[sửa]

  1. Béo phì
  2. Tiểu đường
  3. Địa chất học
  4. Franz Kafka
  5. Lịch
  6. Ngôn ngữ
  7. Ngôn ngữ học
  8. Noam Chomsky
  9. Nông nghiệp
  10. Protein
  11. Taj Mahal
  12. Ung thư
  13. Vạn Lý Trường Thành
  14. Bệnh Alzheimer
  15. Isaac Newton
  16. Lao
  17. Tiếng Anh

Các bài import từ vi.wikipdia.org[sửa]

  1. Thể loại:Bài cơ bản dài trung bình
  2. Thể loại:Bài cơ bản sơ khai
  3. Ả Rập Saudi
  4. Abraham
  5. Abraham Lincoln
  6. Abu Nuwas
  7. Adam Smith
  8. Afghanistan
  9. Ai Cập
  10. Ai Cập cổ đại
  11. Akbar Đại đế
  12. Kurosawa Akira
  13. Al-Ghazali
  14. Alan Turing
  15. Albert Einstein
  16. Albrecht Dürer
  17. Aleksandr Sergeyevich Pushkin
  18. Alfred Hitchcock
  19. Algérie
  20. Anpơ
  21. Ấm lên toàn cầu
  22. Âm thanh
  23. Âm tiết
  24. Âm vị
  25. Amsterdam
  26. Ấn Độ
  27. Ấn Độ Dương
  28. Ancol
  29. Andes
  30. Andy Warhol
  31. Ánh sáng
  32. Anton Pavlovich Chekhov
  33. Antonín Dvořák
  34. Antonio Vivaldi
  35. Áo
  36. Archimedes
  37. Argentina
  38. Aristoteles
  39. Augustus
  40. Axít
  41. Aztec
  42. Ba Lan
  43. Bạc
  44. Bắc Băng Dương
  45. Bắc Cực
  46. Bắc Kinh
  47. Backgammon
  48. Bagdad
  49. Bài hát
  50. Bảng chữ cái Ả Rập
  51. Bảng chữ cái Kirin
  52. Bảng chữ cái Hy Lạp
  53. Bảng chữ cái Latinh
  54. Bangladesh
  55. Bánh mì
  56. Bánh xe
  57. Báo chí
  58. Bảo toàn năng lượng
  59. Báo viết
  60. Bệnh
  61. Bệnh lây truyền qua đường tình dục
  62. Berlin
  63. Bia (đồ uống)
  64. Biển
  65. Biển Bắc
  66. Biển Baltic
  67. Biển Caribe
  68. Biển Caspi
  69. Biện chứng
  70. Biển Đen
  71. Biết chữ
  72. Binh pháp Tôn Tử
  73. Blues
  74. Bộ Cá voi
  75. Họ Bồ câu
  76. Bồ Đào Nha
  77. Bộ Gặm nhấm
  78. Bộ Linh trưởng
  79. Bò nhà
  80. Bộ xương
  81. Bogotá
  82. Bóng chày
  83. Bóng đá
  84. Bóng rổ
  85. Bóng rugby
  86. Brasil
  87. Bruxelles
  88. Bức xạ điện từ
  89. Buenos Aires
  90. Cá mập
  91. Cà phê
  92. Cacbon
  93. Cách mạng công nghiệp
  94. Cách mạng Nga (1917)
  95. Cách mạng Pháp
  96. Đẹp
  97. Cairo
  98. Cảm xúc
  99. Cape Town
  100. Carl Friedrich Gauß
  101. Cày
  102. Chân không
  103. Chân lý
  104. Chanakya
  105. Chanh tây
  106. Charlemagne
  107. Charles Darwin
  108. Charles Dickens
  109. Charlie Chaplin
  110. Chất bán dẫn
  111. Chất dẻo
  112. Chất khí
  113. Chất rắn
  114. Châu Á
  115. Châu Âu
  116. Châu Đại Dương
  117. Châu Nam Cực
  118. Cộng hòa
  119. Chế độ quân chủ
  120. Che Guevara
  121. Chi Lúa miến
  122. Chiến tranh
  123. Chiến tranh Trăm Năm
  124. Chim
  125. Chính phủ
  126. Chính trị
  127. Cristoforo Colombo
  128. Chu Hi
  129. Chủ nghĩa bảo thủ
  130. Chủ nghĩa đế quốc
  131. Chủ nghĩa duy vật
  132. Chủ nghĩa Marx
  133. Chủ nghĩa phát xít
  134. Chủ nghĩa thực dân
  135. Chủ nghĩa tự do
  136. Chủ nghĩa vô chính phủ
  137. Chủ nghĩa xã hội
  138. Cơ (sinh học)
  139. Cơ học cổ điển
  140. Cơ học lượng tử
  141. Cờ vây
  142. Cộng đồng các Quốc gia Độc lập
  143. Cộng hòa Dân chủ Congo
  144. Công nghệ
  145. Công nghệ nano
  146. Công nghệ sinh học
  147. Công nghiệp
  148. Sợi bông
  149. CPU
  150. Cricket
  151. Cuba
  152. Cúm
  153. Cuộn cảm
  154. Cừu nhà
  155. Cyrus Đại đế
  156. Đá
  157. Đại dịch
  158. Đại mạch
  159. Đại số
  160. Đại khủng hoảng
  161. Dân chủ
  162. Đảng phái chính trị
  163. Đánh bạc
  164. Dante Alighieri
  165. Do Thái giáo
  166. Đạo giáo
  167. Ấn Độ giáo
  168. Đập
  169. Đập Tam Hiệp
  170. Đau đầu
  171. Đậu tương
  172. Đấu trường La Mã
  173. Đế quốc Anh
  174. Đế quốc Đông La Mã
  175. Đế quốc La Mã Thần thánh
  176. Đế quốc Mông Cổ
  177. Đế quốc Ottoman
  178. Delhi
  179. Dhaka
  180. Địa lý
  181. Địa Trung Hải
  182. Diego Velázquez
  183. Điện
  184. Điền kinh
  185. Điện thoại
  186. Diện tích
  187. Điện trở (thiết bị)
  188. Điện tử học
  189. Điốt bán dẫn
  190. Dmitri Ivanovich Mendeleev
  191. Đồ chơi
  192. Đồ gốm
  193. Đô la Mỹ
  194. Đo lường
  195. Độc tài
  196. Đối xứng
  197. Đồng
  198. Động cơ đốt trong
  199. Động cơ hơi nước
  200. Đồng hồ
  201. Động vật
  202. Động vật bò sát
  203. Du hành không gian
  204. Đua ô tô
  205. Dược phẩm
  206. Thư điện tử
  207. Édith Piaf
  208. El Niño
  209. Elizabeth I của Anh
  210. Elvis Presley
  211. Enrico Fermi
  212. Ernest Rutherford
  213. Erwin Schrödinger
  214. Ethiopia
  215. Euclid
  216. Euro
  217. Everest
  218. Federico Fellini
  219. Fernão de Magalhães
  220. Flamenco
  221. Francisco de Goya
  222. Frank Lloyd Wright
  223. Franklin D. Roosevelt
  224. Franz Schubert
  225. Frédéric Chopin
  226. Frida Kahlo
  227. Friedrich Nietzsche
  228. Gabriel García Márquez
  229. Galileo Galilei
  230. Gan
  231. Gạo
  232. Geoffrey Chaucer
  233. Georg Wilhelm Friedrich Hegel
  234. George Frideric Handel
  235. George Washington
  236. Gia đình
  237. Gia tốc
  238. Giacomo Puccini
  239. Giải phẫu học
  240. Giải tích số
  241. Giải tích toán học
  242. Giáo dục
  243. Giáo hội Công giáo Rôma
  244. Giao hưởng
  245. Giây
  246. Giấy
  247. Giê-su
  248. Gió
  249. Giới tính
  250. Giuseppe Verdi
  251. Gỗ
  252. Golf
  253. Gottfried Leibniz
  254. Gustav Mahler
  255. Hà Lan
  256. Hagia Sophia
  257. Hành tinh
  258. Hành vi
  259. Hans Christian Andersen
  260. Hệ hô hấp
  261. Hệ Mặt Trời
  262. Hệ miễn dịch
  263. Hệ nội tiết
  264. Hệ sinh dục
  265. Hệ tuần hoàn
  266. Henri Matisse
  267. Henry Ford
  268. Hernán Cortés
  269. Hiến pháp
  270. Hòa ước Versailles
  271. Himalaya
  272. Hình học
  273. Hip hop
  274. Hít thở
  275. Hồ Baikal
  276. Lỗ đen
  277. Hồ Tanganyika
  278. Hồ Victoria
  279. Hoa
  280. Hòa bình
  281. Hỏa giáo
  282. Hóa hữu cơ
  283. Hóa phân tích
  284. Hóa sinh
  285. Hóa vô cơ
  286. Hoàng Hà
  287. Hoang mạc
  288. Nội tiết tố
  289. Hồi giáo
  290. Hồi giáo Shia
  291. Hội họa
  292. Hokusai
  293. Holocaust
  294. Hómēros
  295. Hôn nhân
  296. Hồng Kông
  297. Hồng lâu mộng
  298. Tia hồng ngoại
  299. Hợp chất
  300. Hư cấu
  301. Hy Lạp cổ đại
  302. Cacbohydrat
  303. Ibn Battuta
  304. Ibn Khaldun
  305. Igor Stravinsky
  306. Iliad
  307. Immanuel Kant
  308. In ấn
  309. Indonesia
  310. Ingmar Bergman
  311. Iran
  312. Iraq
  313. Israel
  314. Istanbul
  315. Jacques Cartier
  316. Jakarta
  317. James Clerk Maxwell
  318. James Cook
  319. James Joyce
  320. James Prescott Joule
  321. James Watt
  322. Jawaharlal Nehru
  323. Jazz
  324. Jean-Jacques Rousseau
  325. Jean-Paul Sartre
  326. Jerusalem
  327. Jeanne d'Arc
  328. Johann Sebastian Bach
  329. Johann Wolfgang von Goethe
  330. Johannes Brahms
  331. Johannes Gutenberg
  332. Johannes Kepler
  333. John Locke
  334. John Maynard Keynes
  335. Jorge Luis Borges
  336. Judo
  337. Julius Caesar
  338. Kālidāsa
  339. Karachi
  340. Karate
  341. Kém dinh dưỡng
  342. Kênh đào
  343. Kênh đào Panama
  344. Kênh đào Suez
  345. Kháng sinh
  346. Khí hậu
  347. Khiếm thị
  348. Khiếm thính
  349. Khoai tây
  350. Khu lăng mộ Giza
  351. Khủng bố
  352. Khủng long
  353. Kiếm
  354. Kiến
  355. Kiến tạo mảng
  356. Kiến trúc vòm
  357. Kilôgam
  358. Kim cương
  359. Kim loại
  360. Kim tự tháp
  361. Kinh nguyệt
  362. Kinshasa
  363. Kitô giáo
  364. Kolkata
  365. Kwame Nkrumah
  366. Lạc đà
  367. Lagos
  368. Le Corbusier
  369. Lev Nikolayevich Tolstoy
  370. Leonhard Euler
  371. Liên minh châu Phi
  372. Liên Hiệp Quốc
  373. Liên đoàn Ả Rập
  374. Linh hồn
  375. Lít
  376. Loài
  377. Loài nguy cấp
  378. Lốc xoáy
  379. Lôgarit
  380. Logic
  381. Lợn nhà
  382. Lớp Thú
  383. Lord Byron
  384. Los Angeles
  385. Louis Armstrong
  386. Louis Pasteur
  387. Louis XIV của Pháp
  388. Lửa
  389. Lúa mạch đen
  390. Lúa mì
  391. Luân Đôn
  392. Lực
  393. Tương tác điện từ
  394. Ludwig van Beethoven
  395. Ludwig Wittgenstein
  396. Lượng giác
  397. Lụt
  398. Luyện kim
  399. Lý Bạch
  400. Lý thuyết số
  401. Lý thuyết tập hợp
  402. Madrid
  403. Mahabharata
  404. Marcel Proust
  405. Marco Polo
  406. Marie Curie
  407. Marilyn Monroe
  408. Mark Twain
  409. Marlene Dietrich
  410. Martin Luther
  411. Martin Luther King
  412. Mắt
  413. Mật ong
  414. Mặt Trăng
  415. Matsuo Bashō
  416. Máu
  417. Màu sắc
  418. Max Planck
  419. Max Weber
  420. Máy bay
  421. Máy móc
  422. Mecca
  423. Mèo
  424. Mét
  425. Michael Faraday
  426. Michelangelo
  427. Miguel de Cervantes
  428. Minh Trị Duy tân
  429. Mahatma Gandhi
  430. Molière
  431. Moses
  432. Moskva
  433. Muhammad ibn Mūsā al-Khwārizmī
  434. Mũi
  435. Múi giờ
  436. Mumbai
  437. Muỗi
  438. Muối (hóa học)
  439. Mustafa Kemal Atatürk
  440. Naguib Mahfouz
  441. Nairobi
  442. Năm
  443. Nam Đại Dương
  444. Nam châm
  445. Nam giới
  446. Nam Mỹ
  447. Cộng hòa Nam Phi
  448. Năng lượng
  449. Năng lượng hạt nhân
  450. Năng lượng tái tạo
  451. Não
  452. NATO
  453. Nelson Mandela
  454. New Zealand
  455. Nga
  456. Ngân hàng Thế giới
  457. Ngày
  458. Nghệ thuật
  459. Nghiện
  460. Nghìn lẻ một đêm
  461. Ngô
  462. Ngoại giao
  463. Ngôn ngữ lập trình
  464. Ngũ Đại Hồ
  465. Ngữ pháp
  466. Ngựa
  467. Người khuyết tật
  468. Nguyên tố hóa học
  469. Nguyên tử
  470. Nhà
  471. Nhà Abbas
  472. Nhà Đường
  473. Nhà Hán
  474. Nha khoa
  475. Nhà Minh
  476. Nhà nước
  477. Nhà Thanh
  478. Nhạc điện tử
  479. Nhật Bản
  480. Múa
  481. Nhện
  482. Nhiên liệu hóa thạch
  483. Nhiếp ảnh
  484. Nhiệt độ
  485. Nhiệt động lực học
  486. Nho
  487. Nhồi máu cơ tim
  488. Nhôm
  489. Niccolò Machiavelli
  490. Nicotin
  491. Nigeria
  492. Nikola Tesla
  493. Nitơ
  494. Nội chiến
  495. Nội chiến Hoa Kỳ
  496. Núi
  497. Nước sinh tố
  498. Ốc vít
  499. Omar bin Khattab
  500. Ong
  501. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
  502. Opera
  503. Otto von Bismarck
  504. Ôxy
  505. Pablo Picasso
  506. Pakistan
  507. Paris
  508. Peter Paul Rubens
  509. Phân biệt chủng tộc
  510. Phân loại sinh học
  511. Pháp
  512. Pho mát
  513. Phục Hưng
  514. Phương trình
  515. Phương trình vi phân
  516. Pi
  517. Plasma
  518. Platon
  519. Pyotr I của Nga
  520. Pyotr Ilyich Tchaikovsky
  521. Quân đội
  522. Quần vợt
  523. Quang hợp
  524. Esperanto
  525. Quỹ Tiền tệ Quốc tế
  526. Nhân quyền
  527. Rabindranath Tagore
  528. Radio
  529. Rắn
  530. Rạn san hô Great Barrier
  531. Raffaello
  532. Rau
  533. Reggae
  534. Rembrandt
  535. René Descartes
  536. Rhine
  537. Richard Wagner
  538. Rio de Janeiro
  539. Roald Amundsen
  540. Rosa Luxemburg
  541. Rừng mưa nhiệt đới
  542. Ruột non
  543. Rượu vang
  544. Sa mạc Sahara
  545. Salvador Dalí
  546. Samba
  547. Sankt-Peterburg
  548. Sao
  549. Sao chổi
  550. Sao Hỏa
  551. Sao Mộc
  552. Sáo (nhạc cụ)
  553. São Paulo
  554. Sao Thiên Vương
  555. Sao Thổ
  556. Sarah Bernhardt
  557. Satyajit Ray
  558. Seoul
  559. Sergei Mikhailovich Eisenstein
  560. Shahnameh
  561. SI
  562. Sigmund Freud
  563. Simón Bolívar
  564. Simone de Beauvoir
  565. Sinan
  566. Singapore
  567. Sinh thái học
  568. Sinh vật
  569. Sinh vật nguyên sinh
  570. Sô-cô-la
  571. Số học
  572. Số phức
  573. Sokrates
  574. Sông Amazon
  575. Sông Ấn
  576. Sông Congo
  577. Sông Hằng
  578. Sông Niger
  579. Sông Nin
  580. Sóng thần
  581. Sông Volga
  582. Sophocles
  583. Sốt rét
  584. Stanley Kubrick
  585. Steven Spielberg
  586. Sứ đồ Phaolô
  587. Sự sống
  588. Sữa
  589. Sức khỏe
  590. Sudan
  591. Suleiman I
  592. Súng cầm tay
  593. Súng máy
  594. Sydney
  595. Tai
  596. Tai biến mạch máu não
  597. Tâm lý học
  598. Tâm trí
  599. Tần số
  600. Tanzania
  601. Tàu hỏa
  602. Tàu ngầm
  603. Tàu thủy
  604. Tây Ban Nha
  605. Tehran
  606. Thái Bình Dương
  607. Thái Lan
  608. Thần thoại
  609. Thành Cát Tư Hãn
  610. Thành phố
  611. Thành Vatican
  612. Tháp
  613. Tháp Eiffel
  614. Thập tự chinh
  615. Thể thao
  616. Thiếc
  617. Thiên hà
  618. Thiên tai
  619. Thiên thạch
  620. Thiền tông
  621. Thiên văn học
  622. Thơ
  623. Thổ Nhĩ Kỳ
  624. Thời đại đồ đồng
  625. Thời đại đồ sắt
  626. Thời gian
  627. Thời kỳ Khai sáng
  628. Thời tiền sử
  629. Thời tiết
  630. Thời trang
  631. Thomas Edison
  632. Khoa học Thống kê
  633. Thông tin
  634. Thư pháp
  635. Thuần hóa
  636. Thuật toán
  637. Thực tế
  638. Thực vật
  639. Thực vật học
  640. Thuốc lá (nông phẩm)
  641. Thuốc nổ
  642. Thuốc súng
  643. Thượng Hải
  644. Thủy lợi
  645. Thụy Sĩ
  646. Thủy tinh
  647. Thuyết đa thần
  648. Thuyết độc thần
  649. Chủ nghĩa vô thần
  650. Tiền
  651. Tiến hóa
  652. Tiền tệ
  653. Tiếng Ả Rập
  654. Tiếng Ba Tư
  655. Tiếng Bengal
  656. Tiếng Bồ Đào Nha
  657. Tiếng Đức
  658. Tiếng Hebrew
  659. Tiếng Hindi-Urdu
  660. Tiếng Hy Lạp
  661. Tiếng Nga
  662. Tiếng Nhật
  663. Tiếng Pháp
  664. Tiếng Swahili
  665. Tiếng Tây Ban Nha
  666. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  667. Tiêu hóa
  668. Tim
  669. Tổ chức Thương mại Thế giới
  670. Tổ chức Y tế Thế giới
  671. Tòa án Công lý Quốc tế
  672. Hệ tọa độ
  673. Tòa nhà Empire State
  674. Toàn cầu hóa
  675. Tốc độ ánh sáng
  676. Tôn giáo
  677. Trà
  678. Quả
  679. Trang phục
  680. Trạng thái vật chất
  681. Tranzito
  682. Trao đổi chất
  683. Trẻ em
  684. Tri thức
  685. Trí tuệ nhân tạo
  686. Triết học
  687. Trimurti
  688. Trịnh Hòa
  689. Trò chơi
  690. Trống
  691. Trumpet
  692. Trung Cổ
  693. Trung Đông
  694. Trường Giang
  695. Truyền hình
  696. Truyện kể Genji
  697. Truyện tranh
  698. Từ
  699. Tư bản
  700. Tự do ý chí
  701. Tư duy
  702. Tử hình
  703. Tư Mã Thiên
  704. Tử ngoại
  705. Tự nhiên
  706. Tự sát
  707. Tượng Nữ thần Tự do
  708. Tương tác mạnh
  709. Tương tác yếu
  710. Tuyên truyền
  711. Tuyết
  712. Tuyết lở
  713. Ukraina
  714. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc
  715. Văn minh
  716. Văn xuôi
  717. Vàng
  718. Vĩ cầm
  719. Vi khuẩn
  720. Vi khuẩn cổ
  721. Victor Hugo
  722. Viêm phổi
  723. Viên
  724. Vincent van Gogh
  725. Vô tận
  726. Voi
  727. Voltaire
  728. Vòm
  729. Vũ khí
  730. Vũ khí hạt nhân
  731. Vụ Nổ Lớn
  732. Vương cung thánh đường Thánh Phêrô
  733. Đế quốc Gupta
  734. Walt Disney
  735. Washington, D.C.
  736. William Shakespeare
  737. Winston Churchill
  738. Wolfgang Amadeus Mozart
  739. World Wide Web
  740. Xã hội
  741. Xác suất
  742. Xe đạp
  743. Xe tăng
  744. Xoáy thuận nhiệt đới
  745. Xung đột Ả Rập-Israel
  746. Y học
  747. Yến mạch
  748. Yên Nhật
  749. Yoga
  750. Yuri Alekseievich Gagarin
  751. Cầu (giao thông)
  752. Điện ảnh
  753. Sử thi Gilgamesh
  754. Hệ chữ viết
  755. Octave Mirbeau
  756. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
  757. Thép
  758. Tiếng Trung Quốc
  759. Đại số tuyến tính
  760. Angkor Wat
  761. Vladimir Ilyich Lenin
  762. Juan Antonio Villacañas
  763. Leonardo da Vinci
  764. Constantinus Đại đế
  765. Bại liệt
  766. Thuyết tương đối rộng
  767. Cây thân gỗ
  768. Rock
  769. Liên minh châu Âu
  770. Napoléon Bonaparte
  771. Điêu khắc
  772. Guitar
  773. Rừng
  774. Đạo đức học
  775. Bách khoa toàn thư
  776. Vergilius
  777. Ovidius
  778. Động vật thân mềm
  779. Hệ giác quan
  780. Đền Parthenon
  781. Tokyo
  782. David Hilbert
  783. Quả kiên
  784. Brahmagupta
  785. Giovanni Pierluigi da Palestrina
  786. Joseph Haydn
  787. Khối lượng
  788. Thể loại:Bài cơ bản dài
  789. Núi Kilimanjaro
  790. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền
  791. Roma
  792. Tim Berners-Lee
  793. Tôma Aquinô
  794. Tôn Trung Sơn
  795. Êtanol
  796. Định lý Pytago
  797. Tiểu thuyết
  798. Chứng minh toán học
  799. Sikh giáo
  800. Phần mềm
  801. Augustinô thành Hippo
  802. Toán học
  803. Lục địa
  804. Cây lương thực
  805. Avicenna
  806. Chủ nghĩa cộng sản
  807. Kỹ thuật
  808. Lưỡng Hà
  809. Bảng tuần hoàn
  810. Internet
  811. Lịch Gregorius
  812. Chiến tranh Việt Nam
  813. Cải cách Tin Lành
  814. Phản ứng phân hạch
  815. Sufi giáo
  816. Tiền Tần
  817. Hóa học vật lý
  818. Ý thức hệ
  819. Hậu Triệu
  820. Truyền thông
  821. Tri thức luận
  822. Bob Dylan
  823. Sông Danube
  824. Người Viking
  825. Hàn Quốc
  826. Sân khấu
  827. Đại Tây Dương
  828. Chủ nghĩa cơ yếu
  829. Dịch thuật
  830. Chiến tranh Ba mươi Năm
  831. Ngân Hà
  832. Biến áp
  833. Băng Cốc
  834. Ṣalāḥ ad-Dīn
  835. Văn hóa
  836. Thuyết tương đối hẹp
  837. Eric Clapton
  838. Sao Thủy
  839. Tụ điện
  840. Kinh tế học
  841. Tiếng Phạn
  842. Phim hoạt hình
  843. Tiếng Latinh
  844. Phóng xạ
  845. Mikołaj Kopernik
  846. Máy tính
  847. Damascus
  848. Khoáng vật
  849. Athens
  850. Ngành Giun tròn
  851. Dây thần kinh
  852. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
  853. Viêm dạ dày ruột
  854. Tế bào
  855. Dương cầm
  856. Động kinh
  857. Đường (thực phẩm)
  858. Da
  859. Chủ nghĩa nữ quyền
  860. Táo tây
  861. Carl Linnaeus
  862. Người
  863. Châu Phi
  864. Alexandros Đại đế
  865. Võ thuật
  866. Cách mạng Văn hóa
  867. Từ trường
  868. Đức Quốc xã
  869. Vật lý học
  870. Sông
  871. Sinh học
  872. Lịch sử
  873. Hóa học
  874. Vũ trụ
  875. Hệ điều hành
  876. Đức
  877. Cảm lạnh
  878. Phật giáo
  879. Adolf Hitler
  880. Thịnh vượng chung Anh
  881. Động vật lưỡng cư
  882. Đại dương
  883. Sách
  884. Lão Tử
  885. Ý
  886. Hàm số
  887. Bắc Mỹ
  888. Enzym
  889. México
  890. Số
  891. Canada
  892. Sao Hải Vương
  893. Thực phẩm
  894. Tương tác hấp dẫn
  895. The Beatles
  896. Hoa Kỳ
  897. Mặt Trời
  898. Sông Mississippi
  899. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
  900. Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế
  901. Đế quốc La Mã
  902. Úc
  903. Sao Kim
  904. Góc
  905. Muhammad
  906. Ổ đĩa cứng
  907. Âm nhạc
  908. Tình cảm
  909. Ma
  910. Ô tô
  911. Mô tô
  912. Khách sạn
  913. Khổng Tử
  914. Thần kinh học
  915. Thiên Chúa
  916. Nhà Triệu
  917. Mao Trạch Đông
  918. Chủ nghĩa tư bản
  919. Côn trùng
  920. Hệ tiêu hóa
  921. Vasco da Gama
  922. Chuối
  923. Công nghệ thông tin
  924. Chó
  925. Nô lệ
  926. Luật pháp
  927. Venezuela
  928. Galenus
  929. Hệ thần kinh
  930. Trung Quốc
  931. Chiến tranh Lạnh
  932. Thai nghén
  933. Nam Cực
  934. Chữ Hán
  935. Nho giáo
  936. Bệnh tâm thần
  937. Tần Thủy Hoàng
  938. Iosif Vissarionovich Stalin
  939. Mưa
  940. Nấm
  941. Trái Đất
  942. Thành phố New York
  943. Kiến trúc
  944. Chiến tranh thế giới thứ nhất
  945. Mây
  946. Vận tải
  947. Dubai
  948. Tất-đạt-đa Cồ-đàm
  949. A-dục vương
  950. Fyodor Mikhaylovich Dostoyevsky
  951. Sắt
  952. Việt Nam
  953. Vận tốc
  954. Văn chương
  955. Kỳ na giáo
  956. Karl Marx
  957. Động đất
  958. Chết
  959. Apartheid
  960. Núi lửa
  961. Chất lỏng
  962. Đậu mùa
  963. Charles de Gaulle
  964. Chiến tranh thế giới thứ hai
  965. Hiđro
  966. Bazơ
  967. Phụ nữ
  968. Hangul
  969. Giải Nobel
  970. Động vật Chân khớp
  971. Tình yêu
  972. Dãy núi Rocky
  973. Virus
  974. Sinh sản
  975. DNA
  976. Ruột già
  977. Lipid
  978. Thịt
  979. Thiếp Mộc Nhi
  980. Thành phố México